
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1118
Đúng & trước hạn:
1094
Trễ hạn
24
Trước hạn:
89.71%
Đúng hạn:
8.14%
Trễ hạn:
2.15%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
944
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
10.81%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
677
Trễ hạn
8
Trước hạn:
58.25%
Đúng hạn:
40.58%
Trễ hạn:
1.17%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1701
Đúng & trước hạn:
1701
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.55%
Đúng hạn:
36.45%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3727
Đúng & trước hạn:
3727
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
1721
Đúng & trước hạn:
1721
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
4.24%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.22%
Đúng hạn:
21.78%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
2388
Đúng & trước hạn:
2388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.63%
Đúng hạn:
7.37%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
7
Trước hạn:
82.46%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
1.75%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2018
Đúng & trước hạn:
1913
Trễ hạn
105
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
5.2%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
910
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.04%
Đúng hạn:
23.96%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
835
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.87%
Đúng hạn:
9.65%
Trễ hạn:
0.48%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1014
Đúng & trước hạn:
1012
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0.19%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1141
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
4.82%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2043
Đúng & trước hạn:
2042
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.76%
Đúng hạn:
14.19%
Trễ hạn:
0.05%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1032
Đúng & trước hạn:
969
Trễ hạn
63
Trước hạn:
37.6%
Đúng hạn:
56.3%
Trễ hạn:
6.1%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2021
Đúng & trước hạn:
2021
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.97%
Đúng hạn:
16.03%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1723
Đúng & trước hạn:
1723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.66%
Đúng hạn:
9.34%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.77%
Đúng hạn:
23.23%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
641
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.85%
Đúng hạn:
22.15%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1067
Đúng & trước hạn:
1067
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.71%
Đúng hạn:
76.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
786
Đúng & trước hạn:
786
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.61%
Đúng hạn:
86.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
925
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.22%
Đúng hạn:
27.78%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1963
Đúng & trước hạn:
1963
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.1%
Đúng hạn:
75.9%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.95%
Đúng hạn:
48.05%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
588
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.82%
Đúng hạn:
59.18%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
1087
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.97%
Đúng hạn:
49.03%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
804
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.76%
Đúng hạn:
27.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
3374
Đúng & trước hạn:
3374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.01%
Đúng hạn:
74.99%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1346
Đúng & trước hạn:
1346
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.8%
Đúng hạn:
31.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1365
Đúng & trước hạn:
1365
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.79%
Đúng hạn:
71.21%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
644
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.63%
Đúng hạn:
56.37%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.48%
Đúng hạn:
10.52%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.38%
Đúng hạn:
70.62%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1148
Đúng & trước hạn:
1148
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.06%
Đúng hạn:
17.94%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.53%
Đúng hạn:
39.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.19%
Đúng hạn:
64.81%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.73%
Đúng hạn:
37.27%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
10
Trước hạn:
86.28%
Đúng hạn:
10.67%
Trễ hạn:
3.05%

UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.63%
Đúng hạn:
47.83%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
946
Đúng & trước hạn:
946
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.81%
Đúng hạn:
44.19%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.71%
Đúng hạn:
67.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1246
Đúng & trước hạn:
1246
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.96%
Đúng hạn:
51.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
878
Đúng & trước hạn:
878
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.23%
Đúng hạn:
49.77%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.83%
Đúng hạn:
46.17%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.92%
Đúng hạn:
63.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.19%
Đúng hạn:
61.81%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.92%
Đúng hạn:
79.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.03%
Đúng hạn:
44.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.04%
Đúng hạn:
53.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
628
Đúng & trước hạn:
628
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.35%
Đúng hạn:
14.65%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.51%
Đúng hạn:
59.49%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
924
Trễ hạn
1
Trước hạn:
30.16%
Đúng hạn:
69.73%
Trễ hạn:
0.11%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
816
Đúng & trước hạn:
814
Trễ hạn
2
Trước hạn:
39.34%
Đúng hạn:
60.42%
Trễ hạn:
0.24%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
8
Trước hạn:
58.23%
Đúng hạn:
36.71%
Trễ hạn:
5.06%

UBND Xã Nghĩa Trụ

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.16%
Đúng hạn:
19.84%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
246
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.76%
Đúng hạn:
40.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.9%
Đúng hạn:
15.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.77%
Đúng hạn:
78.23%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
511
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.48%
Đúng hạn:
76.52%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.38%
Đúng hạn:
56.62%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
487
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.61%
Đúng hạn:
53.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
925
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.22%
Đúng hạn:
79.78%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1153
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
4
Trước hạn:
46.57%
Đúng hạn:
53.08%
Trễ hạn:
0.35%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1206
Đúng & trước hạn:
1206
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.44%
Đúng hạn:
38.56%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.14%
Đúng hạn:
67.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
463
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.76%
Đúng hạn:
57.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.39%
Đúng hạn:
11.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.77%
Đúng hạn:
72.23%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
554
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.29%
Đúng hạn:
26.71%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1012
Đúng & trước hạn:
1012
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.37%
Đúng hạn:
55.63%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
491
Đúng & trước hạn:
491
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.92%
Đúng hạn:
49.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
802
Trễ hạn
2
Trước hạn:
21.27%
Đúng hạn:
78.48%
Trễ hạn:
0.25%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.41%
Đúng hạn:
44.59%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
497
Đúng & trước hạn:
497
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.45%
Đúng hạn:
25.55%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
1
Trước hạn:
14.04%
Đúng hạn:
85.67%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.78%
Đúng hạn:
50.22%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
852
Đúng & trước hạn:
849
Trễ hạn
3
Trước hạn:
27.58%
Đúng hạn:
72.07%
Trễ hạn:
0.35%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
3794
Đúng & trước hạn:
3794
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.56%
Đúng hạn:
64.44%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.15%
Đúng hạn:
64.85%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
757
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.34%
Đúng hạn:
60.26%
Trễ hạn:
0.4%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
614
Đúng & trước hạn:
614
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.55%
Đúng hạn:
66.45%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2421
Đúng & trước hạn:
2421
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.98%
Đúng hạn:
69.02%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1132
Trễ hạn
2
Trước hạn:
20.46%
Đúng hạn:
79.37%
Trễ hạn:
0.17%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.03%
Đúng hạn:
31.97%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.96%
Đúng hạn:
56.04%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
950
Đúng & trước hạn:
950
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.84%
Đúng hạn:
13.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1332
Đúng & trước hạn:
1332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.71%
Đúng hạn:
16.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
678
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.69%
Đúng hạn:
46.31%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
643
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.43%
Đúng hạn:
38.57%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.05%
Đúng hạn:
63.66%
Trễ hạn:
0.29%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1567
Đúng & trước hạn:
1567
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.44%
Đúng hạn:
84.56%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.47%
Đúng hạn:
25.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.39%
Đúng hạn:
49.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
3
Trước hạn:
45.18%
Đúng hạn:
54.17%
Trễ hạn:
0.65%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
38
Trước hạn:
42.61%
Đúng hạn:
46.38%
Trễ hạn:
11.01%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
522
Đúng & trước hạn:
522
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.56%
Đúng hạn:
85.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1247
Đúng & trước hạn:
1247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.51%
Đúng hạn:
38.49%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.87%
Đúng hạn:
46.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1400
Đúng & trước hạn:
1400
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.21%
Đúng hạn:
11.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
834
Đúng & trước hạn:
834
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.42%
Đúng hạn:
30.58%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
891
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.52%
Đúng hạn:
14.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
4
Trước hạn:
28.33%
Đúng hạn:
71.18%
Trễ hạn:
0.49%

UBND xã Mai Động

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
713
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.01%
Đúng hạn:
61.99%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.72%
Đúng hạn:
53.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
861
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.45%
Đúng hạn:
31.44%
Trễ hạn:
0.11%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.57%
Đúng hạn:
67.43%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.81%
Đúng hạn:
37.19%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
627
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.56%
Đúng hạn:
23.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
925
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.62%
Đúng hạn:
78.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.29%
Đúng hạn:
60.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.05%
Đúng hạn:
64.95%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.92%
Đúng hạn:
58.08%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường

UBND xã Phú Thọ

UBND xã Phương Nam

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
747
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.58%
Đúng hạn:
72.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1004
Đúng & trước hạn:
1004
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.45%
Đúng hạn:
63.55%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.91%
Đúng hạn:
32.09%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
770
Đúng & trước hạn:
770
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.31%
Đúng hạn:
51.69%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
1
Trước hạn:
39.29%
Đúng hạn:
60.54%
Trễ hạn:
0.17%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.62%
Đúng hạn:
19.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.69%
Đúng hạn:
86.17%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
638
Đúng & trước hạn:
638
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.39%
Đúng hạn:
53.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
701
Đúng & trước hạn:
701
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.33%
Đúng hạn:
29.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
12
Trước hạn:
29.85%
Đúng hạn:
67.64%
Trễ hạn:
2.51%

UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.68%
Đúng hạn:
42.32%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
796
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.05%
Đúng hạn:
39.95%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.88%
Đúng hạn:
37.12%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1126
Đúng & trước hạn:
1126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.64%
Đúng hạn:
19.36%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
876
Đúng & trước hạn:
876
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.34%
Đúng hạn:
70.66%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.83%
Đúng hạn:
13.17%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.71%
Đúng hạn:
35.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
2
Trước hạn:
50.1%
Đúng hạn:
49.51%
Trễ hạn:
0.39%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.17%
Đúng hạn:
19.4%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
461
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.12%
Đúng hạn:
13.88%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.24%
Đúng hạn:
31.76%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
735
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.24%
Đúng hạn:
24.63%
Trễ hạn:
0.13%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.17%
Đúng hạn:
49.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
7
Trước hạn:
38.95%
Đúng hạn:
59.38%
Trễ hạn:
1.67%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.25%
Đúng hạn:
58.75%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.26%
Đúng hạn:
24.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
685
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.19%
Đúng hạn:
37.81%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.35%
Đúng hạn:
57.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1041
Đúng & trước hạn:
1041
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.03%
Đúng hạn:
34.97%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.11%
Đúng hạn:
23.89%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1192
Đúng & trước hạn:
1192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.33%
Đúng hạn:
38.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.15%
Đúng hạn:
26.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
648
Trễ hạn
3
Trước hạn:
58.53%
Đúng hạn:
41.01%
Trễ hạn:
0.46%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
2979
Đúng & trước hạn:
2979
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.44%
Đúng hạn:
18.56%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.37%
Đúng hạn:
19.44%
Trễ hạn:
2.19%