
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1094
Đúng & trước hạn:
1070
Trễ hạn
24
Trước hạn:
89.49%
Đúng hạn:
8.32%
Trễ hạn:
2.19%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
661
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
8
Trước hạn:
59.15%
Đúng hạn:
39.64%
Trễ hạn:
1.21%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1650
Đúng & trước hạn:
1650
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.06%
Đúng hạn:
35.94%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3666
Đúng & trước hạn:
3666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
1682
Đúng & trước hạn:
1682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.98%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.13%
Đúng hạn:
22.87%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
2272
Đúng & trước hạn:
2272
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.34%
Đúng hạn:
7.66%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
7
Trước hạn:
82.99%
Đúng hạn:
15.23%
Trễ hạn:
1.78%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2017
Đúng & trước hạn:
1912
Trễ hạn
105
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
5.2%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
891
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.87%
Đúng hạn:
24.13%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
805
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.98%
Đúng hạn:
9.65%
Trễ hạn:
0.37%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1006
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.23%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
0.2%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1141
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
4.82%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
1949
Đúng & trước hạn:
1948
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.17%
Đúng hạn:
14.78%
Trễ hạn:
0.05%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
956
Đúng & trước hạn:
899
Trễ hạn
57
Trước hạn:
39.12%
Đúng hạn:
54.92%
Trễ hạn:
5.96%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1954
Đúng & trước hạn:
1954
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.03%
Đúng hạn:
15.97%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1614
Đúng & trước hạn:
1614
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.08%
Đúng hạn:
8.92%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
549
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.68%
Đúng hạn:
23.32%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.02%
Đúng hạn:
22.98%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
617
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.25%
Đúng hạn:
67.75%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1037
Đúng & trước hạn:
1037
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.01%
Đúng hạn:
75.99%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
769
Đúng & trước hạn:
769
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.65%
Đúng hạn:
86.35%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1883
Đúng & trước hạn:
1883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.21%
Đúng hạn:
76.79%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.73%
Đúng hạn:
48.27%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.51%
Đúng hạn:
59.49%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.81%
Đúng hạn:
50.19%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
790
Đúng & trước hạn:
790
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.78%
Đúng hạn:
27.22%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
3251
Đúng & trước hạn:
3251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.7%
Đúng hạn:
75.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1314
Đúng & trước hạn:
1314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.26%
Đúng hạn:
31.74%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1329
Đúng & trước hạn:
1329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.14%
Đúng hạn:
71.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.72%
Đúng hạn:
57.28%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
989
Đúng & trước hạn:
989
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.59%
Đúng hạn:
10.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.59%
Đúng hạn:
69.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1109
Đúng & trước hạn:
1109
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.97%
Đúng hạn:
18.03%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.53%
Đúng hạn:
39.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.56%
Đúng hạn:
64.44%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.98%
Đúng hạn:
38.02%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
309
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.67%
Đúng hạn:
11.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.93%
Đúng hạn:
47.51%
Trễ hạn:
0.56%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
928
Đúng & trước hạn:
928
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.39%
Đúng hạn:
44.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
519
Đúng & trước hạn:
519
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.14%
Đúng hạn:
66.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1206
Đúng & trước hạn:
1206
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.26%
Đúng hạn:
51.74%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
850
Đúng & trước hạn:
850
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.41%
Đúng hạn:
50.59%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.38%
Đúng hạn:
44.62%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
834
Đúng & trước hạn:
834
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.41%
Đúng hạn:
62.59%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.45%
Đúng hạn:
62.55%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.92%
Đúng hạn:
79.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.03%
Đúng hạn:
44.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
416
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.91%
Đúng hạn:
54.09%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
611
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.94%
Đúng hạn:
15.06%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.74%
Đúng hạn:
60.26%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
908
Đúng & trước hạn:
907
Trễ hạn
1
Trước hạn:
30.07%
Đúng hạn:
69.82%
Trễ hạn:
0.11%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
2
Trước hạn:
38.82%
Đúng hạn:
60.93%
Trễ hạn:
0.25%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
8
Trước hạn:
58.71%
Đúng hạn:
36.13%
Trễ hạn:
5.16%

UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
522
Trễ hạn
2
Trước hạn:
50.19%
Đúng hạn:
49.43%
Trễ hạn:
0.38%

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
499
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.76%
Đúng hạn:
20.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
245
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.59%
Đúng hạn:
40.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1102
Đúng & trước hạn:
1102
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.39%
Đúng hạn:
15.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.22%
Đúng hạn:
77.78%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
505
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
3
Trước hạn:
23.76%
Đúng hạn:
75.64%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.39%
Đúng hạn:
57.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
487
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.61%
Đúng hạn:
53.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
893
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.16%
Đúng hạn:
79.84%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1117
Đúng & trước hạn:
1113
Trễ hạn
4
Trước hạn:
46.91%
Đúng hạn:
52.73%
Trễ hạn:
0.36%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1165
Đúng & trước hạn:
1165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.86%
Đúng hạn:
39.14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.56%
Đúng hạn:
68.44%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
455
Đúng & trước hạn:
455
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.86%
Đúng hạn:
57.14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.39%
Đúng hạn:
11.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.33%
Đúng hạn:
73.67%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.45%
Đúng hạn:
26.55%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
994
Đúng & trước hạn:
994
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.27%
Đúng hạn:
55.73%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.53%
Đúng hạn:
49.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
777
Đúng & trước hạn:
775
Trễ hạn
2
Trước hạn:
21.36%
Đúng hạn:
78.38%
Trễ hạn:
0.26%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
631
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.99%
Đúng hạn:
45.01%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.05%
Đúng hạn:
24.95%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.91%
Đúng hạn:
85.8%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.78%
Đúng hạn:
50.22%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.76%
Đúng hạn:
58.24%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
835
Đúng & trước hạn:
832
Trễ hạn
3
Trước hạn:
27.43%
Đúng hạn:
72.22%
Trễ hạn:
0.35%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
3668
Đúng & trước hạn:
3668
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.28%
Đúng hạn:
64.72%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.08%
Đúng hạn:
64.92%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
741
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.92%
Đúng hạn:
59.68%
Trễ hạn:
0.4%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
604
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.44%
Đúng hạn:
66.56%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2365
Đúng & trước hạn:
2365
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.29%
Đúng hạn:
68.71%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1099
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
2
Trước hạn:
20.02%
Đúng hạn:
79.8%
Trễ hạn:
0.18%

UBND phường Phan Đình Phùng

UBND phường Phùng Chí Kiên

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
916
Đúng & trước hạn:
916
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.57%
Đúng hạn:
13.43%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.55%
Đúng hạn:
16.45%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.56%
Đúng hạn:
46.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
631
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.17%
Đúng hạn:
38.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.83%
Đúng hạn:
62.87%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1526
Đúng & trước hạn:
1526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.47%
Đúng hạn:
84.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.29%
Đúng hạn:
25.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
512
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.39%
Đúng hạn:
49.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
2
Trước hạn:
44.77%
Đúng hạn:
54.77%
Trễ hạn:
0.46%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
36
Trước hạn:
41.99%
Đúng hạn:
47.13%
Trễ hạn:
10.88%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
522
Đúng & trước hạn:
522
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.56%
Đúng hạn:
85.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1219
Đúng & trước hạn:
1219
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.53%
Đúng hạn:
38.47%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Khê

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1370
Đúng & trước hạn:
1370
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.47%
Đúng hạn:
11.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
793
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.49%
Đúng hạn:
29.51%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
887
Đúng & trước hạn:
887
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.46%
Đúng hạn:
14.54%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
4
Trước hạn:
28.33%
Đúng hạn:
71.18%
Trễ hạn:
0.49%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
647
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.63%
Đúng hạn:
46.37%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.72%
Đúng hạn:
62.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.72%
Đúng hạn:
53.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.86%
Đúng hạn:
32.02%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.57%
Đúng hạn:
67.43%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.13%
Đúng hạn:
36.87%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.28%
Đúng hạn:
23.72%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
907
Đúng & trước hạn:
907
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.07%
Đúng hạn:
79.93%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
268
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.18%
Đúng hạn:
60.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.62%
Đúng hạn:
65.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.92%
Đúng hạn:
58.08%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.96%
Đúng hạn:
12.04%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2434
Đúng & trước hạn:
2434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.97%
Đúng hạn:
51.03%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
675
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.96%
Đúng hạn:
65.04%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
724
Đúng & trước hạn:
724
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.62%
Đúng hạn:
72.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
998
Đúng & trước hạn:
998
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.17%
Đúng hạn:
63.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.23%
Đúng hạn:
31.77%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
748
Đúng & trước hạn:
748
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.46%
Đúng hạn:
52.54%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
1
Trước hạn:
37.82%
Đúng hạn:
62%
Trễ hạn:
0.18%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.39%
Đúng hạn:
19.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.45%
Đúng hạn:
12.55%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
691
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.44%
Đúng hạn:
86.42%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.74%
Đúng hạn:
54.26%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
695
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.22%
Đúng hạn:
29.78%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
12
Trước hạn:
29.71%
Đúng hạn:
67.78%
Trễ hạn:
2.51%

UBND xã Trung Hòa

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
759
Đúng & trước hạn:
759
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.58%
Đúng hạn:
37.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.46%
Đúng hạn:
38.54%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1088
Đúng & trước hạn:
1088
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.33%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
867
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.95%
Đúng hạn:
71.05%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.92%
Đúng hạn:
13.08%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
653
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.62%
Đúng hạn:
35.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
2
Trước hạn:
51.03%
Đúng hạn:
48.55%
Trễ hạn:
0.42%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.55%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.85%
Đúng hạn:
13.15%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
689
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.17%
Đúng hạn:
25.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vân Du

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
410
Trễ hạn
7
Trước hạn:
38.37%
Đúng hạn:
59.95%
Trễ hạn:
1.68%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.58%
Đúng hạn:
59.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.16%
Đúng hạn:
24.84%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
671
Đúng & trước hạn:
670
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.74%
Đúng hạn:
37.11%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.72%
Đúng hạn:
58.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1005
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.88%
Đúng hạn:
35.12%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
331
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.53%
Đúng hạn:
24.47%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1171
Đúng & trước hạn:
1171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.89%
Đúng hạn:
39.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.88%
Đúng hạn:
27.12%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.39%
Đúng hạn:
46.09%
Trễ hạn:
0.52%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
2880
Đúng & trước hạn:
2880
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.94%
Đúng hạn:
18.06%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.98%
Đúng hạn:
18.79%
Trễ hạn:
2.23%