Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 24
Trước hạn: 89.7%
Đúng hạn: 8.15%
Trễ hạn: 2.15%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.03%
Đúng hạn: 10.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 8
Trước hạn: 58.68%
Đúng hạn: 40.15%
Trễ hạn: 1.17%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.36%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1699
Đúng & trước hạn: 1699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.63%
Đúng hạn: 36.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3727
Đúng & trước hạn: 3727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 1707
Đúng & trước hạn: 1707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.89%
Đúng hạn: 22.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 2328
Đúng & trước hạn: 2328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.48%
Đúng hạn: 7.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.99%
Đúng hạn: 15.23%
Trễ hạn: 1.78%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2018
Đúng & trước hạn: 1913
Trễ hạn 105
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 5.2%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.84%
Đúng hạn: 24.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.34%
Trễ hạn: 0.36%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1012
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0.19%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2034
Đúng & trước hạn: 2033
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.69%
Đúng hạn: 14.26%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 63
Trước hạn: 37.8%
Đúng hạn: 55.9%
Trễ hạn: 6.3%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2002
Đúng & trước hạn: 2002
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.17%
Đúng hạn: 15.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1686
Đúng & trước hạn: 1686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.04%
Đúng hạn: 8.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.49%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.77%
Đúng hạn: 23.23%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.51%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.15%
Đúng hạn: 21.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.1%
Đúng hạn: 67.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.96%
Đúng hạn: 76.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.88%
Đúng hạn: 86.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1936
Đúng & trước hạn: 1936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.81%
Đúng hạn: 76.19%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.95%
Đúng hạn: 48.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.61%
Đúng hạn: 59.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1080
Đúng & trước hạn: 1080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.65%
Đúng hạn: 49.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.52%
Đúng hạn: 27.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 3356
Đúng & trước hạn: 3356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.03%
Đúng hạn: 74.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.56%
Đúng hạn: 31.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1365
Đúng & trước hạn: 1365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.79%
Đúng hạn: 71.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.92%
Đúng hạn: 57.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.43%
Đúng hạn: 10.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.06%
Đúng hạn: 69.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1129
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.02%
Đúng hạn: 17.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.53%
Đúng hạn: 39.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.42%
Đúng hạn: 64.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.03%
Đúng hạn: 37.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.96%
Đúng hạn: 11.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 1
Trước hạn: 51.63%
Đúng hạn: 47.83%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.67%
Đúng hạn: 44.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.71%
Đúng hạn: 67.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1244
Đúng & trước hạn: 1244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.87%
Đúng hạn: 51.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.34%
Đúng hạn: 49.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.61%
Đúng hạn: 44.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.27%
Đúng hạn: 62.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.94%
Đúng hạn: 62.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.92%
Đúng hạn: 79.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.03%
Đúng hạn: 44.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.04%
Đúng hạn: 53.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.23%
Đúng hạn: 14.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.87%
Đúng hạn: 60.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 1
Trước hạn: 30.33%
Đúng hạn: 69.57%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 2
Trước hạn: 39.11%
Đúng hạn: 60.64%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 8
Trước hạn: 57.96%
Đúng hạn: 36.94%
Trễ hạn: 5.1%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 7
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 48.7%
Trễ hạn: 1.3%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.88%
Đúng hạn: 20.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.76%
Đúng hạn: 40.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1113
Đúng & trước hạn: 1113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.55%
Đúng hạn: 15.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.84%
Đúng hạn: 78.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 3
Trước hạn: 23.72%
Đúng hạn: 75.69%
Trễ hạn: 0.59%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.24%
Đúng hạn: 56.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 7.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.61%
Đúng hạn: 53.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.04%
Đúng hạn: 79.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1131
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 4
Trước hạn: 46.86%
Đúng hạn: 52.79%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1193
Đúng & trước hạn: 1193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.11%
Đúng hạn: 38.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.17%
Đúng hạn: 68.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.76%
Đúng hạn: 57.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.39%
Đúng hạn: 11.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.77%
Đúng hạn: 72.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.42%
Đúng hạn: 26.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.12%
Đúng hạn: 55.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.62%
Đúng hạn: 49.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 2
Trước hạn: 21.19%
Đúng hạn: 78.56%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.52%
Đúng hạn: 44.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.26%
Đúng hạn: 24.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 1
Trước hạn: 14.08%
Đúng hạn: 85.63%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.89%
Đúng hạn: 50.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.99%
Đúng hạn: 58.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 3
Trước hạn: 27.51%
Đúng hạn: 72.14%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3744
Đúng & trước hạn: 3744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.42%
Đúng hạn: 64.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.15%
Đúng hạn: 64.85%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.42%
Đúng hạn: 60.19%
Trễ hạn: 0.39%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.88%
Đúng hạn: 66.12%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2402
Đúng & trước hạn: 2402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.14%
Đúng hạn: 68.86%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1123
Trễ hạn 2
Trước hạn: 20.62%
Đúng hạn: 79.2%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.03%
Đúng hạn: 31.97%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.96%
Đúng hạn: 56.04%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.69%
Đúng hạn: 13.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1314
Đúng & trước hạn: 1314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.56%
Đúng hạn: 16.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.32%
Đúng hạn: 45.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.25%
Đúng hạn: 38.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.05%
Đúng hạn: 63.66%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1565
Đúng & trước hạn: 1565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.34%
Đúng hạn: 84.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.47%
Đúng hạn: 25.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.39%
Đúng hạn: 49.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 3
Trước hạn: 45.18%
Đúng hạn: 54.17%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 38
Trước hạn: 41.94%
Đúng hạn: 46.92%
Trễ hạn: 11.14%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.56%
Đúng hạn: 85.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1244
Đúng & trước hạn: 1244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.5%
Đúng hạn: 38.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.76%
Đúng hạn: 45.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1393
Đúng & trước hạn: 1393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 11.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.87%
Đúng hạn: 30.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.49%
Đúng hạn: 14.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 4
Trước hạn: 28.33%
Đúng hạn: 71.18%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.12%
Đúng hạn: 45.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.39%
Đúng hạn: 62.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.72%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 1
Trước hạn: 68.19%
Đúng hạn: 31.7%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.57%
Đúng hạn: 67.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.13%
Đúng hạn: 36.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.29%
Đúng hạn: 23.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 910
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.33%
Đúng hạn: 79.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.21%
Đúng hạn: 60.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.05%
Đúng hạn: 64.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.92%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.34%
Đúng hạn: 49.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2480
Đúng & trước hạn: 2480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.56%
Đúng hạn: 50.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.4%
Đúng hạn: 65.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.74%
Đúng hạn: 72.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1002
Đúng & trước hạn: 1002
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.43%
Đúng hạn: 63.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.21%
Đúng hạn: 31.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.1%
Đúng hạn: 51.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 1
Trước hạn: 39.29%
Đúng hạn: 60.54%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.45%
Đúng hạn: 19.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.45%
Đúng hạn: 12.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.69%
Đúng hạn: 86.17%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.52%
Đúng hạn: 53.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.29%
Đúng hạn: 29.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 12
Trước hạn: 29.71%
Đúng hạn: 67.78%
Trễ hạn: 2.51%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.8%
Đúng hạn: 42.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.89%
Đúng hạn: 39.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.88%
Đúng hạn: 37.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1114
Đúng & trước hạn: 1114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.79%
Đúng hạn: 19.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.16%
Đúng hạn: 70.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.83%
Đúng hạn: 13.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.7%
Đúng hạn: 35.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50.1%
Đúng hạn: 49.51%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.17%
Đúng hạn: 19.4%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.81%
Đúng hạn: 13.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.14%
Đúng hạn: 31.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.9%
Đúng hạn: 24.97%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 7
Trước hạn: 38.66%
Đúng hạn: 59.67%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.22%
Đúng hạn: 58.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.21%
Đúng hạn: 24.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 682
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.08%
Đúng hạn: 37.77%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.51%
Đúng hạn: 57.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1030
Đúng & trước hạn: 1030
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.15%
Đúng hạn: 34.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.11%
Đúng hạn: 23.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.26%
Đúng hạn: 38.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.15%
Đúng hạn: 26.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 3
Trước hạn: 57.05%
Đúng hạn: 42.47%
Trễ hạn: 0.48%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2943
Đúng & trước hạn: 2943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.72%
Đúng hạn: 18.28%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 7
Trước hạn: 78.98%
Đúng hạn: 18.79%
Trễ hạn: 2.23%