Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 6.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55%
Đúng hạn: 43.33%
Trễ hạn: 1.67%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.98%
Đúng hạn: 34.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.55%
Đúng hạn: 45.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 3275
Đúng & trước hạn: 3275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 6.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.27%
Đúng hạn: 22.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 13.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0.45%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25.32%
Đúng hạn: 73.42%
Trễ hạn: 1.26%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.08%
Đúng hạn: 17.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.45%
Đúng hạn: 25.55%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.1%
Đúng hạn: 14.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.58%
Đúng hạn: 60.42%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.33%
Đúng hạn: 76.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.56%
Đúng hạn: 83.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.86%
Đúng hạn: 91.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.44%
Đúng hạn: 30.56%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.15%
Đúng hạn: 68.85%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.99%
Đúng hạn: 58.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.81%
Đúng hạn: 70.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.83%
Đúng hạn: 82.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.99%
Đúng hạn: 38.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.64%
Đúng hạn: 74.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.64%
Đúng hạn: 42.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.33%
Đúng hạn: 68.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.6%
Đúng hạn: 88.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.19%
Đúng hạn: 16.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.14%
Đúng hạn: 62.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.38%
Đúng hạn: 18.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.42%
Đúng hạn: 22.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.46%
Đúng hạn: 61.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.29%
Đúng hạn: 42.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.51%
Đúng hạn: 16.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 3
Trước hạn: 29.41%
Đúng hạn: 64.71%
Trễ hạn: 5.88%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.51%
Đúng hạn: 70.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.3%
Đúng hạn: 80.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.29%
Đúng hạn: 53.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.48%
Đúng hạn: 83.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.49%
Đúng hạn: 43.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.9%
Đúng hạn: 75.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.86%
Đúng hạn: 57.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.58%
Đúng hạn: 74.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.82%
Đúng hạn: 61.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.76%
Đúng hạn: 38.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.79%
Đúng hạn: 19.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.11%
Đúng hạn: 63.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.95%
Đúng hạn: 69.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.84%
Đúng hạn: 65.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 44.12%
Trễ hạn: 5.88%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 5
Trước hạn: 45%
Đúng hạn: 50.83%
Trễ hạn: 4.17%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.95%
Đúng hạn: 35.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.67%
Đúng hạn: 53.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.7%
Đúng hạn: 41.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.42%
Đúng hạn: 76.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16%
Đúng hạn: 84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.1%
Đúng hạn: 33.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.36%
Đúng hạn: 63.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.67%
Đúng hạn: 78.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 2
Trước hạn: 49.82%
Đúng hạn: 49.45%
Trễ hạn: 0.73%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 44.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.58%
Đúng hạn: 55.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 2
Trước hạn: 36.73%
Đúng hạn: 62.45%
Trễ hạn: 0.82%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.13%
Đúng hạn: 11.88%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.13%
Đúng hạn: 77.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.44%
Đúng hạn: 59.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.79%
Đúng hạn: 53.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.8%
Đúng hạn: 75.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.49%
Đúng hạn: 43.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.59%
Đúng hạn: 29.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.07%
Đúng hạn: 82.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.44%
Đúng hạn: 39.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 6.41%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.82%
Đúng hạn: 51.18%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.73%
Đúng hạn: 77.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.67%
Đúng hạn: 69.33%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.28%
Đúng hạn: 31.72%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.75%
Đúng hạn: 64.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 1
Trước hạn: 29.87%
Đúng hạn: 69.48%
Trễ hạn: 0.65%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.34%
Đúng hạn: 53.66%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.58%
Đúng hạn: 77.1%
Trễ hạn: 0.32%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.03%
Đúng hạn: 34.97%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.55%
Đúng hạn: 66.45%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.05%
Đúng hạn: 15.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.79%
Đúng hạn: 19.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.5%
Đúng hạn: 68.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.54%
Đúng hạn: 24.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.61%
Đúng hạn: 54.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.56%
Đúng hạn: 86.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.65%
Đúng hạn: 25.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.9%
Đúng hạn: 45.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 2
Trước hạn: 49.02%
Đúng hạn: 49.02%
Trễ hạn: 1.96%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 3
Trước hạn: 37.93%
Đúng hạn: 59.48%
Trễ hạn: 2.59%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.78%
Đúng hạn: 89.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.67%
Đúng hạn: 30.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.49%
Đúng hạn: 36.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.56%
Đúng hạn: 10.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.5%
Đúng hạn: 32.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.82%
Đúng hạn: 13.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.51%
Đúng hạn: 74.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.24%
Đúng hạn: 61.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.75%
Đúng hạn: 56.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54%
Đúng hạn: 46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 2.23%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.47%
Đúng hạn: 46.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.19%
Đúng hạn: 61.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.41%
Đúng hạn: 42.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74%
Đúng hạn: 26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.36%
Đúng hạn: 83.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.51%
Đúng hạn: 59.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.94%
Đúng hạn: 64.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.53%
Đúng hạn: 58.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.18%
Đúng hạn: 82.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.15%
Đúng hạn: 59.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.76%
Đúng hạn: 64.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.95%
Đúng hạn: 72.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.18%
Đúng hạn: 31.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.74%
Đúng hạn: 73.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.51%
Đúng hạn: 56.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.48%
Đúng hạn: 25.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.91%
Đúng hạn: 15.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: