Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 2
Trước hạn: 82.6%
Đúng hạn: 16.85%
Trễ hạn: 0.55%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 7
Trước hạn: 62.72%
Đúng hạn: 34.84%
Trễ hạn: 2.44%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.41%
Đúng hạn: 38.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1284
Đúng & trước hạn: 1284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.29%
Đúng hạn: 35.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4603
Đúng & trước hạn: 4603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.78%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.42%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.52%
Đúng hạn: 17.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.52%
Đúng hạn: 7.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.17%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 1.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 1929
Đúng & trước hạn: 1883
Trễ hạn 46
Trước hạn: 96.16%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 2.39%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.81%
Đúng hạn: 15.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.14%
Đúng hạn: 8.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.31%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1129
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.13%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 4
Trước hạn: 42.65%
Đúng hạn: 56.18%
Trễ hạn: 1.17%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.59%
Đúng hạn: 17.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.67%
Đúng hạn: 12.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.65%
Đúng hạn: 20.35%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.89%
Đúng hạn: 14.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.71%
Đúng hạn: 10.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.76%
Đúng hạn: 63.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.55%
Đúng hạn: 53.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.84%
Đúng hạn: 85.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.75%
Đúng hạn: 87.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.5%
Đúng hạn: 29.5%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 829
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24%
Đúng hạn: 76%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.5%
Đúng hạn: 59.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.3%
Đúng hạn: 72.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.12%
Đúng hạn: 85.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.44%
Đúng hạn: 38.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1582
Đúng & trước hạn: 1580
Trễ hạn 2
Trước hạn: 22.63%
Đúng hạn: 77.24%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.4%
Đúng hạn: 40.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.63%
Đúng hạn: 69.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.21%
Đúng hạn: 86.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.01%
Đúng hạn: 15.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.64%
Đúng hạn: 64.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.76%
Đúng hạn: 18.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.43%
Đúng hạn: 34.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.87%
Đúng hạn: 63.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.09%
Đúng hạn: 37.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.91%
Đúng hạn: 24.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.47%
Đúng hạn: 56.58%
Trễ hạn: 3.95%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.47%
Đúng hạn: 68.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.94%
Đúng hạn: 72.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.28%
Đúng hạn: 51.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.82%
Đúng hạn: 86.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.71%
Đúng hạn: 69.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.85%
Đúng hạn: 64.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.24%
Đúng hạn: 79.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.49%
Đúng hạn: 59.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.8%
Đúng hạn: 59.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 17.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.9%
Đúng hạn: 67.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.58%
Đúng hạn: 72.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.43%
Đúng hạn: 66.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 2
Trước hạn: 48%
Đúng hạn: 49.33%
Trễ hạn: 2.67%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 3
Trước hạn: 45.69%
Đúng hạn: 53.18%
Trễ hạn: 1.13%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.54%
Đúng hạn: 5.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.4%
Đúng hạn: 26.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.64%
Đúng hạn: 50.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.51%
Đúng hạn: 23.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.31%
Đúng hạn: 6.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.91%
Đúng hạn: 76.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.98%
Đúng hạn: 83.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.66%
Đúng hạn: 49.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.73%
Đúng hạn: 54.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.62%
Đúng hạn: 80.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 2
Trước hạn: 49.69%
Đúng hạn: 49.9%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.61%
Đúng hạn: 41.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.62%
Đúng hạn: 64.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 1
Trước hạn: 34.83%
Đúng hạn: 64.86%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.71%
Đúng hạn: 69.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.35%
Đúng hạn: 17.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.16%
Đúng hạn: 55.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.49%
Đúng hạn: 56.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.23%
Đúng hạn: 72.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.65%
Đúng hạn: 44.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.58%
Đúng hạn: 22.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.26%
Đúng hạn: 82.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.91%
Đúng hạn: 44.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.08%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.18%
Đúng hạn: 68.82%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.18%
Đúng hạn: 81.82%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 1720
Đúng & trước hạn: 1720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.86%
Đúng hạn: 73.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.3%
Đúng hạn: 33.7%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.42%
Đúng hạn: 61.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 1
Trước hạn: 32.87%
Đúng hạn: 66.78%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.86%
Đúng hạn: 63.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 1
Trước hạn: 21.97%
Đúng hạn: 77.84%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.09%
Đúng hạn: 31.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.01%
Đúng hạn: 66.99%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.93%
Đúng hạn: 14.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.04%
Đúng hạn: 16.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.98%
Đúng hạn: 66.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.99%
Đúng hạn: 31.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.29%
Đúng hạn: 61.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 829
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.72%
Đúng hạn: 85.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 29.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.13%
Đúng hạn: 56.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 2
Trước hạn: 45.3%
Đúng hạn: 53.59%
Trễ hạn: 1.11%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 3
Trước hạn: 41.94%
Đúng hạn: 56.45%
Trễ hạn: 1.61%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.38%
Đúng hạn: 83.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.54%
Đúng hạn: 38.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.36%
Đúng hạn: 34.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 10.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.49%
Đúng hạn: 35.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.3%
Đúng hạn: 15.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.99%
Đúng hạn: 72.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.7%
Đúng hạn: 63.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.94%
Đúng hạn: 61.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.09%
Đúng hạn: 55.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.07%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 1.27%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.78%
Đúng hạn: 54.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.48%
Đúng hạn: 65.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.96%
Đúng hạn: 41.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.02%
Đúng hạn: 25.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.82%
Đúng hạn: 80.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.36%
Đúng hạn: 61.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.24%
Đúng hạn: 69.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.23%
Đúng hạn: 64.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.91%
Đúng hạn: 12.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.19%
Đúng hạn: 63.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.2%
Đúng hạn: 82.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.99%
Đúng hạn: 69.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.85%
Đúng hạn: 65.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.33%
Đúng hạn: 69.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.38%
Đúng hạn: 35.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.37%
Đúng hạn: 68.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.77%
Đúng hạn: 56.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.63%
Đúng hạn: 25.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.3%
Đúng hạn: 17.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.79%
Đúng hạn: 85.78%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.57%
Đúng hạn: 52.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.08%
Đúng hạn: 35.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 1
Trước hạn: 28.11%
Đúng hạn: 71.49%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.55%
Đúng hạn: 56.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.51%
Đúng hạn: 11.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.68%
Đúng hạn: 49.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.62%
Đúng hạn: 29.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.88%
Đúng hạn: 66.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.48%
Đúng hạn: 18.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.41%
Đúng hạn: 51.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.61%
Đúng hạn: 48.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 14.53%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.55%
Đúng hạn: 20.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.51%
Đúng hạn: 19.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.8%
Đúng hạn: 37.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.93%
Đúng hạn: 34.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 1
Trước hạn: 41.88%
Đúng hạn: 57.5%
Trễ hạn: 0.62%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.92%
Đúng hạn: 69.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.62%
Đúng hạn: 26.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.78%
Đúng hạn: 36.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.22%
Đúng hạn: 62.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.76%
Đúng hạn: 36.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.78%
Đúng hạn: 45.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.71%
Đúng hạn: 40.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.89%
Đúng hạn: 32.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 2
Trước hạn: 31.96%
Đúng hạn: 67.35%
Trễ hạn: 0.69%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.85%
Đúng hạn: 15.15%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.91%
Đúng hạn: 17.73%
Trễ hạn: 1.36%