
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1082
Đúng & trước hạn:
1058
Trễ hạn
24
Trước hạn:
89.37%
Đúng hạn:
8.41%
Trễ hạn:
2.22%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
923
Đúng & trước hạn:
923
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.06%
Đúng hạn:
10.94%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
8
Trước hạn:
58.74%
Đúng hạn:
40.03%
Trễ hạn:
1.23%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1632
Đúng & trước hạn:
1632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.73%
Đúng hạn:
36.27%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3623
Đúng & trước hạn:
3623
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.84%
Đúng hạn:
22.16%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
2141
Đúng & trước hạn:
2141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.06%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
7
Trước hạn:
82.99%
Đúng hạn:
15.23%
Trễ hạn:
1.78%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2017
Đúng & trước hạn:
1912
Trễ hạn
105
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
5.2%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
874
Đúng & trước hạn:
874
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.86%
Đúng hạn:
24.14%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
807
Đúng & trước hạn:
804
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.09%
Đúng hạn:
9.54%
Trễ hạn:
0.37%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1003
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.22%
Đúng hạn:
3.58%
Trễ hạn:
0.2%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.17%
Đúng hạn:
4.83%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
1945
Đúng & trước hạn:
1944
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.14%
Đúng hạn:
14.81%
Trễ hạn:
0.05%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
938
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
53
Trước hạn:
38.49%
Đúng hạn:
55.86%
Trễ hạn:
5.65%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1598
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
8.82%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.25%
Đúng hạn:
23.75%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
617
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.25%
Đúng hạn:
67.75%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1031
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.15%
Đúng hạn:
75.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
758
Đúng & trước hạn:
758
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.85%
Đúng hạn:
86.15%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.27%
Đúng hạn:
27.73%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1864
Đúng & trước hạn:
1864
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.12%
Đúng hạn:
76.88%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
432
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.62%
Đúng hạn:
48.38%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.14%
Đúng hạn:
50.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
781
Đúng & trước hạn:
781
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.24%
Đúng hạn:
26.76%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
3222
Đúng & trước hạn:
3222
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.58%
Đúng hạn:
75.42%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1306
Đúng & trước hạn:
1306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.38%
Đúng hạn:
31.62%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1329
Đúng & trước hạn:
1329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.14%
Đúng hạn:
71.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
628
Đúng & trước hạn:
628
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.36%
Đúng hạn:
57.64%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
988
Đúng & trước hạn:
988
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.57%
Đúng hạn:
10.43%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.59%
Đúng hạn:
69.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1105
Đúng & trước hạn:
1105
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
18.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.53%
Đúng hạn:
39.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
449
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.41%
Đúng hạn:
64.59%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.83%
Đúng hạn:
38.17%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
309
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.67%
Đúng hạn:
11.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.67%
Đúng hạn:
47.78%
Trễ hạn:
0.55%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
923
Đúng & trước hạn:
923
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.15%
Đúng hạn:
44.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
519
Đúng & trước hạn:
519
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.14%
Đúng hạn:
66.86%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1179
Đúng & trước hạn:
1179
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.02%
Đúng hạn:
50.98%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
842
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.52%
Đúng hạn:
50.48%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
389
Đúng & trước hạn:
389
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.53%
Đúng hạn:
44.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
830
Đúng & trước hạn:
830
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.23%
Đúng hạn:
62.77%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.95%
Đúng hạn:
63.05%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.53%
Đúng hạn:
79.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.13%
Đúng hạn:
45.87%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.76%
Đúng hạn:
54.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
604
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.93%
Đúng hạn:
15.07%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.98%
Đúng hạn:
61.02%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
897
Trễ hạn
1
Trước hạn:
29.84%
Đúng hạn:
70.04%
Trễ hạn:
0.12%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
787
Đúng & trước hạn:
785
Trễ hạn
2
Trước hạn:
38.63%
Đúng hạn:
61.12%
Trễ hạn:
0.25%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
8
Trước hạn:
58.44%
Đúng hạn:
36.36%
Trễ hạn:
5.2%

UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
2
Trước hạn:
49.81%
Đúng hạn:
49.81%
Trễ hạn:
0.38%

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
245
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.59%
Đúng hạn:
40.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.26%
Đúng hạn:
15.74%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.63%
Đúng hạn:
78.37%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
3
Trước hạn:
23.71%
Đúng hạn:
75.7%
Trễ hạn:
0.59%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
395
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.04%
Đúng hạn:
56.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ

UBND Xã Tiền Phong

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.34%
Đúng hạn:
79.66%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1112
Đúng & trước hạn:
1108
Trễ hạn
4
Trước hạn:
46.67%
Đúng hạn:
52.97%
Trễ hạn:
0.36%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1157
Đúng & trước hạn:
1157
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.59%
Đúng hạn:
39.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Việt Hưng

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.73%
Đúng hạn:
57.27%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
309
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.35%
Đúng hạn:
11.65%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.99%
Đúng hạn:
74.01%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.03%
Đúng hạn:
25.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.53%
Đúng hạn:
49.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
770
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
2
Trước hạn:
21.43%
Đúng hạn:
78.31%
Trễ hạn:
0.26%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
623
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.74%
Đúng hạn:
45.26%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.66%
Đúng hạn:
86.05%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Xã Đặng Lễ

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.02%
Đúng hạn:
57.98%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
827
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
3
Trước hạn:
27.57%
Đúng hạn:
72.07%
Trễ hạn:
0.36%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
3616
Đúng & trước hạn:
3616
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.37%
Đúng hạn:
64.63%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
741
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.22%
Đúng hạn:
64.78%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
737
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.89%
Đúng hạn:
59.7%
Trễ hạn:
0.41%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.45%
Đúng hạn:
66.55%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2357
Đúng & trước hạn:
2357
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.35%
Đúng hạn:
68.65%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
1085
Trễ hạn
2
Trước hạn:
19.96%
Đúng hạn:
79.85%
Trễ hạn:
0.19%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.66%
Đúng hạn:
32.34%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.89%
Đúng hạn:
55.11%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
899
Đúng & trước hạn:
899
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.65%
Đúng hạn:
13.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.49%
Đúng hạn:
16.51%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.83%
Đúng hạn:
47.17%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
622
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.58%
Đúng hạn:
38.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.83%
Đúng hạn:
62.87%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1495
Đúng & trước hạn:
1495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.05%
Đúng hạn:
84.95%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.29%
Đúng hạn:
25.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
2
Trước hạn:
44.24%
Đúng hạn:
55.3%
Trễ hạn:
0.46%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
36
Trước hạn:
41.28%
Đúng hạn:
47.71%
Trễ hạn:
11.01%

UBND xã Hưng Đạo

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.31%
Đúng hạn:
38.69%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.22%
Đúng hạn:
45.78%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1316
Đúng & trước hạn:
1316
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
783
Đúng & trước hạn:
783
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.63%
Đúng hạn:
29.37%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.42%
Đúng hạn:
14.58%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
792
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
4
Trước hạn:
28.41%
Đúng hạn:
71.09%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
642
Đúng & trước hạn:
642
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.27%
Đúng hạn:
46.73%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
688
Đúng & trước hạn:
688
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.35%
Đúng hạn:
62.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.72%
Đúng hạn:
53.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
830
Đúng & trước hạn:
829
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.71%
Đúng hạn:
32.17%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.36%
Đúng hạn:
64.64%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.94%
Đúng hạn:
37.06%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
606
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.24%
Đúng hạn:
23.76%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
891
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.42%
Đúng hạn:
80.58%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.87%
Đúng hạn:
61.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Tân

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.92%
Đúng hạn:
58.08%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
12.07%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.09%
Đúng hạn:
49.91%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2418
Đúng & trước hạn:
2418
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.76%
Đúng hạn:
51.24%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
657
Đúng & trước hạn:
657
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.62%
Đúng hạn:
64.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
714
Đúng & trước hạn:
714
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.87%
Đúng hạn:
72.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
997
Đúng & trước hạn:
997
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.21%
Đúng hạn:
63.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.32%
Đúng hạn:
31.68%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
743
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.38%
Đúng hạn:
52.62%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
1
Trước hạn:
37.72%
Đúng hạn:
62.1%
Trễ hạn:
0.18%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.04%
Đúng hạn:
19.96%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.59%
Đúng hạn:
12.41%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
691
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.31%
Đúng hạn:
86.54%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
606
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.87%
Đúng hạn:
54.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.42%
Đúng hạn:
29.58%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
463
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
12
Trước hạn:
29.81%
Đúng hạn:
67.6%
Trễ hạn:
2.59%

UBND xã Trung Hòa

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
755
Đúng & trước hạn:
755
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.78%
Đúng hạn:
37.22%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.42%
Đúng hạn:
41.58%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1075
Đúng & trước hạn:
1075
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.09%
Đúng hạn:
19.91%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
862
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.65%
Đúng hạn:
71.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.19%
Đúng hạn:
12.81%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
648
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.51%
Đúng hạn:
35.49%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
474
Trễ hạn
2
Trước hạn:
51.47%
Đúng hạn:
48.11%
Trễ hạn:
0.42%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.91%
Đúng hạn:
19.63%
Trễ hạn:
0.46%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.02%
Đúng hạn:
12.98%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
686
Đúng & trước hạn:
686
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.05%
Đúng hạn:
25.95%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.53%
Đúng hạn:
46.47%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
409
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
7
Trước hạn:
38.63%
Đúng hạn:
59.66%
Trễ hạn:
1.71%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.47%
Đúng hạn:
59.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.89%
Đúng hạn:
25.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.91%
Đúng hạn:
37.09%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
485
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.86%
Đúng hạn:
58.14%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
990
Đúng & trước hạn:
990
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.95%
Đúng hạn:
35.05%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.36%
Đúng hạn:
26.64%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1162
Đúng & trước hạn:
1162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.93%
Đúng hạn:
39.07%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.53%
Đúng hạn:
27.47%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.48%
Đúng hạn:
46.99%
Trễ hạn:
0.53%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
2851
Đúng & trước hạn:
2851
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.15%
Đúng hạn:
17.85%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.98%
Đúng hạn:
18.79%
Trễ hạn:
2.23%