Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1094
Đúng & trước hạn: 1070
Trễ hạn 24
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 8.32%
Trễ hạn: 2.19%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 927
Đúng & trước hạn: 927
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 10.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 8
Trước hạn: 59.15%
Đúng hạn: 39.64%
Trễ hạn: 1.21%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1650
Đúng & trước hạn: 1650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.06%
Đúng hạn: 35.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3666
Đúng & trước hạn: 3666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 1682
Đúng & trước hạn: 1682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.13%
Đúng hạn: 22.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 2272
Đúng & trước hạn: 2272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.99%
Đúng hạn: 15.23%
Trễ hạn: 1.78%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2017
Đúng & trước hạn: 1912
Trễ hạn 105
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 5.2%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.87%
Đúng hạn: 24.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.98%
Đúng hạn: 9.65%
Trễ hạn: 0.37%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0.2%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1949
Đúng & trước hạn: 1948
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.17%
Đúng hạn: 14.78%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 57
Trước hạn: 39.12%
Đúng hạn: 54.92%
Trễ hạn: 5.96%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1954
Đúng & trước hạn: 1954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.03%
Đúng hạn: 15.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1614
Đúng & trước hạn: 1614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.08%
Đúng hạn: 8.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.49%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.68%
Đúng hạn: 23.32%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.51%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.02%
Đúng hạn: 22.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.25%
Đúng hạn: 67.75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1037
Đúng & trước hạn: 1037
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.01%
Đúng hạn: 75.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 769
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.65%
Đúng hạn: 86.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.2%
Đúng hạn: 27.8%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1883
Đúng & trước hạn: 1883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.21%
Đúng hạn: 76.79%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.73%
Đúng hạn: 48.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.51%
Đúng hạn: 59.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.81%
Đúng hạn: 50.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.78%
Đúng hạn: 27.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 3251
Đúng & trước hạn: 3251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.7%
Đúng hạn: 75.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1314
Đúng & trước hạn: 1314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.26%
Đúng hạn: 31.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1329
Đúng & trước hạn: 1329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.14%
Đúng hạn: 71.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.72%
Đúng hạn: 57.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.59%
Đúng hạn: 10.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.59%
Đúng hạn: 69.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1109
Đúng & trước hạn: 1109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.97%
Đúng hạn: 18.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.53%
Đúng hạn: 39.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.56%
Đúng hạn: 64.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.98%
Đúng hạn: 38.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.67%
Đúng hạn: 11.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 51.93%
Đúng hạn: 47.51%
Trễ hạn: 0.56%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 928
Đúng & trước hạn: 928
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.39%
Đúng hạn: 44.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.14%
Đúng hạn: 66.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.26%
Đúng hạn: 51.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.41%
Đúng hạn: 50.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.38%
Đúng hạn: 44.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.41%
Đúng hạn: 62.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.45%
Đúng hạn: 62.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.92%
Đúng hạn: 79.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.03%
Đúng hạn: 44.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.91%
Đúng hạn: 54.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.94%
Đúng hạn: 15.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.74%
Đúng hạn: 60.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 907
Trễ hạn 1
Trước hạn: 30.07%
Đúng hạn: 69.82%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 794
Trễ hạn 2
Trước hạn: 38.82%
Đúng hạn: 60.93%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 8
Trước hạn: 58.71%
Đúng hạn: 36.13%
Trễ hạn: 5.16%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50.19%
Đúng hạn: 49.43%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.76%
Đúng hạn: 20.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.59%
Đúng hạn: 40.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.39%
Đúng hạn: 15.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.39%
Đúng hạn: 5.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.22%
Đúng hạn: 77.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 3
Trước hạn: 23.76%
Đúng hạn: 75.64%
Trễ hạn: 0.6%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.39%
Đúng hạn: 57.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.18%
Đúng hạn: 7.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.61%
Đúng hạn: 53.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.16%
Đúng hạn: 79.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1113
Trễ hạn 4
Trước hạn: 46.91%
Đúng hạn: 52.73%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.86%
Đúng hạn: 39.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.56%
Đúng hạn: 68.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.86%
Đúng hạn: 57.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.39%
Đúng hạn: 11.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.33%
Đúng hạn: 73.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.45%
Đúng hạn: 26.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.27%
Đúng hạn: 55.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.53%
Đúng hạn: 49.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 2
Trước hạn: 21.36%
Đúng hạn: 78.38%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.99%
Đúng hạn: 45.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.05%
Đúng hạn: 24.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.91%
Đúng hạn: 85.8%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.78%
Đúng hạn: 50.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.76%
Đúng hạn: 58.24%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 3
Trước hạn: 27.43%
Đúng hạn: 72.22%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3668
Đúng & trước hạn: 3668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.28%
Đúng hạn: 64.72%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.08%
Đúng hạn: 64.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.92%
Đúng hạn: 59.68%
Trễ hạn: 0.4%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.44%
Đúng hạn: 66.56%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2365
Đúng & trước hạn: 2365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.29%
Đúng hạn: 68.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 2
Trước hạn: 20.02%
Đúng hạn: 79.8%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.6%
Đúng hạn: 32.4%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.6%
Đúng hạn: 55.4%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 916
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.57%
Đúng hạn: 13.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.55%
Đúng hạn: 16.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.56%
Đúng hạn: 46.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.17%
Đúng hạn: 38.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.83%
Đúng hạn: 62.87%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1526
Đúng & trước hạn: 1526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.47%
Đúng hạn: 84.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.29%
Đúng hạn: 25.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.39%
Đúng hạn: 49.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 2
Trước hạn: 44.77%
Đúng hạn: 54.77%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 36
Trước hạn: 41.99%
Đúng hạn: 47.13%
Trễ hạn: 10.88%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.56%
Đúng hạn: 85.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1219
Đúng & trước hạn: 1219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.53%
Đúng hạn: 38.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.3%
Đúng hạn: 45.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1370
Đúng & trước hạn: 1370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.47%
Đúng hạn: 11.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.49%
Đúng hạn: 29.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.46%
Đúng hạn: 14.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 4
Trước hạn: 28.33%
Đúng hạn: 71.18%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.63%
Đúng hạn: 46.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.72%
Đúng hạn: 62.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.72%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.86%
Đúng hạn: 32.02%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.57%
Đúng hạn: 67.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.13%
Đúng hạn: 36.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.28%
Đúng hạn: 23.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 907
Đúng & trước hạn: 907
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.07%
Đúng hạn: 79.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.18%
Đúng hạn: 60.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.62%
Đúng hạn: 65.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.92%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.96%
Đúng hạn: 12.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2434
Đúng & trước hạn: 2434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.97%
Đúng hạn: 51.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.96%
Đúng hạn: 65.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.62%
Đúng hạn: 72.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.17%
Đúng hạn: 63.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.23%
Đúng hạn: 31.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.46%
Đúng hạn: 52.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 1
Trước hạn: 37.82%
Đúng hạn: 62%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.39%
Đúng hạn: 19.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.45%
Đúng hạn: 12.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.44%
Đúng hạn: 86.42%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.74%
Đúng hạn: 54.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.22%
Đúng hạn: 29.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 12
Trước hạn: 29.71%
Đúng hạn: 67.78%
Trễ hạn: 2.51%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.8%
Đúng hạn: 42.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.58%
Đúng hạn: 37.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.46%
Đúng hạn: 38.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1088
Đúng & trước hạn: 1088
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.33%
Đúng hạn: 19.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.95%
Đúng hạn: 71.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.92%
Đúng hạn: 13.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.62%
Đúng hạn: 35.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 2
Trước hạn: 51.03%
Đúng hạn: 48.55%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.55%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.85%
Đúng hạn: 13.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.7%
Đúng hạn: 32.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.17%
Đúng hạn: 25.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.8%
Đúng hạn: 48.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 7
Trước hạn: 38.37%
Đúng hạn: 59.95%
Trễ hạn: 1.68%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.58%
Đúng hạn: 59.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.16%
Đúng hạn: 24.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.74%
Đúng hạn: 37.11%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.72%
Đúng hạn: 58.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.88%
Đúng hạn: 35.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.53%
Đúng hạn: 24.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1171
Đúng & trước hạn: 1171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.89%
Đúng hạn: 39.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.88%
Đúng hạn: 27.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 3
Trước hạn: 53.39%
Đúng hạn: 46.09%
Trễ hạn: 0.52%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2880
Đúng & trước hạn: 2880
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.94%
Đúng hạn: 18.06%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 7
Trước hạn: 78.98%
Đúng hạn: 18.79%
Trễ hạn: 2.23%