Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1011
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 22
Trước hạn: 88.82%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 2.18%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.65%
Đúng hạn: 11.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 8
Trước hạn: 62.02%
Đúng hạn: 36.64%
Trễ hạn: 1.34%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.04%
Đúng hạn: 35.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3438
Đúng & trước hạn: 3438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 1618
Đúng & trước hạn: 1618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.11%
Đúng hạn: 3.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.7%
Đúng hạn: 23.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 1911
Đúng & trước hạn: 1911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.63%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.95%
Đúng hạn: 15.27%
Trễ hạn: 1.78%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2016
Đúng & trước hạn: 1911
Trễ hạn 105
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 5.21%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.54%
Đúng hạn: 24.46%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.14%
Đúng hạn: 9.47%
Trễ hạn: 0.39%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0.2%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.17%
Đúng hạn: 4.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1809
Đúng & trước hạn: 1807
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.8%
Đúng hạn: 15.09%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 52
Trước hạn: 37.31%
Đúng hạn: 56.16%
Trễ hạn: 6.53%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1723
Đúng & trước hạn: 1723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.52%
Đúng hạn: 16.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1523
Đúng & trước hạn: 1523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.66%
Đúng hạn: 8.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.49%
Đúng hạn: 20.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.73%
Đúng hạn: 24.27%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.17%
Đúng hạn: 8.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.79%
Đúng hạn: 21.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.28%
Đúng hạn: 67.72%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.65%
Đúng hạn: 49.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.68%
Đúng hạn: 76.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.05%
Đúng hạn: 85.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.06%
Đúng hạn: 27.94%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1772
Đúng & trước hạn: 1772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.42%
Đúng hạn: 76.58%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.51%
Đúng hạn: 50.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.86%
Đúng hạn: 60.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 978
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.71%
Đúng hạn: 54.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.4%
Đúng hạn: 27.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 3018
Đúng & trước hạn: 3018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.72%
Đúng hạn: 75.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1240
Đúng & trước hạn: 1240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.26%
Đúng hạn: 32.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1295
Đúng & trước hạn: 1295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.88%
Đúng hạn: 71.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.07%
Đúng hạn: 59.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.67%
Đúng hạn: 10.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.67%
Đúng hạn: 69.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.28%
Đúng hạn: 16.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.09%
Đúng hạn: 45.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.98%
Đúng hạn: 64.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.32%
Đúng hạn: 39.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.29%
Đúng hạn: 11.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 51.16%
Đúng hạn: 48.26%
Trễ hạn: 0.58%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.7%
Đúng hạn: 47.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.53%
Đúng hạn: 66.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.41%
Đúng hạn: 52.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.38%
Đúng hạn: 51.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.87%
Đúng hạn: 43.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.69%
Đúng hạn: 62.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.44%
Đúng hạn: 63.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 80%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.04%
Đúng hạn: 43.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 5
Trước hạn: 43.67%
Đúng hạn: 55.09%
Trễ hạn: 1.24%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 15.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.82%
Đúng hạn: 63.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.98%
Đúng hạn: 71.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 2
Trước hạn: 38.12%
Đúng hạn: 61.61%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 8
Trước hạn: 57.14%
Đúng hạn: 37.41%
Trễ hạn: 5.45%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 1
Trước hạn: 50.2%
Đúng hạn: 49.6%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.16%
Đúng hạn: 20.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.26%
Đúng hạn: 39.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1066
Đúng & trước hạn: 1066
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.96%
Đúng hạn: 16.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.25%
Đúng hạn: 78.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 3
Trước hạn: 21.09%
Đúng hạn: 78.29%
Trễ hạn: 0.62%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.06%
Đúng hạn: 57.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 6.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.93%
Đúng hạn: 53.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.41%
Đúng hạn: 79.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1049
Đúng & trước hạn: 1045
Trễ hạn 4
Trước hạn: 46.81%
Đúng hạn: 52.81%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1089
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.61%
Đúng hạn: 39.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.93%
Đúng hạn: 68.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.12%
Đúng hạn: 58.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.16%
Đúng hạn: 11.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.72%
Đúng hạn: 74.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.49%
Đúng hạn: 24.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.32%
Đúng hạn: 55.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.45%
Đúng hạn: 50.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 2
Trước hạn: 20.66%
Đúng hạn: 79.05%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.6%
Đúng hạn: 46.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.51%
Đúng hạn: 25.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.42%
Đúng hạn: 87.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.24%
Đúng hạn: 49.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.85%
Đúng hạn: 5.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.08%
Đúng hạn: 58.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 1
Trước hạn: 26.21%
Đúng hạn: 73.66%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3393
Đúng & trước hạn: 3393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.57%
Đúng hạn: 64.43%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.29%
Đúng hạn: 61.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.12%
Đúng hạn: 60.45%
Trễ hạn: 0.43%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.32%
Đúng hạn: 65.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2222
Đúng & trước hạn: 2222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.09%
Đúng hạn: 67.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1055
Trễ hạn 1
Trước hạn: 19.51%
Đúng hạn: 80.4%
Trễ hạn: 0.09%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.83%
Đúng hạn: 31.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.08%
Đúng hạn: 53.92%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 872
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.58%
Đúng hạn: 13.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1212
Đúng & trước hạn: 1212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83%
Đúng hạn: 17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.7%
Đúng hạn: 48.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.6%
Đúng hạn: 38.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.59%
Đúng hạn: 63.11%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1465
Đúng & trước hạn: 1465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.29%
Đúng hạn: 84.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.26%
Đúng hạn: 25.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.3%
Đúng hạn: 47.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 2
Trước hạn: 43.24%
Đúng hạn: 56.28%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 35
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 48.89%
Trễ hạn: 11.11%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.56%
Đúng hạn: 85.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.19%
Đúng hạn: 38.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.11%
Đúng hạn: 44.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1266
Đúng & trước hạn: 1266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.63%
Đúng hạn: 11.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.62%
Đúng hạn: 31.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.14%
Đúng hạn: 14.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.51%
Đúng hạn: 72.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.21%
Đúng hạn: 46.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.84%
Đúng hạn: 61.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.72%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.27%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.21%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.12%
Đúng hạn: 64.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.98%
Đúng hạn: 38.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.57%
Đúng hạn: 23.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.38%
Đúng hạn: 79.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.82%
Đúng hạn: 61.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.43%
Đúng hạn: 66.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.58%
Đúng hạn: 12.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.96%
Đúng hạn: 51.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2309
Đúng & trước hạn: 2309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.64%
Đúng hạn: 52.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.44%
Đúng hạn: 64.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.47%
Đúng hạn: 71.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.01%
Đúng hạn: 64.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.21%
Đúng hạn: 31.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.61%
Đúng hạn: 53.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 1
Trước hạn: 37.72%
Đúng hạn: 62.09%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.23%
Đúng hạn: 20.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.06%
Đúng hạn: 86.79%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.48%
Đúng hạn: 53.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.91%
Đúng hạn: 29.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 12
Trước hạn: 31.09%
Đúng hạn: 66.13%
Trễ hạn: 2.78%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.96%
Đúng hạn: 43.58%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.91%
Đúng hạn: 34.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.32%
Đúng hạn: 43.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.97%
Đúng hạn: 21.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.98%
Đúng hạn: 72.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.06%
Đúng hạn: 13.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.16%
Đúng hạn: 36.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 2
Trước hạn: 51.56%
Đúng hạn: 47.99%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.5%
Đúng hạn: 21%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.23%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.61%
Đúng hạn: 32.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.33%
Đúng hạn: 27.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.65%
Đúng hạn: 47.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 7
Trước hạn: 36.48%
Đúng hạn: 61.73%
Trễ hạn: 1.79%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.18%
Đúng hạn: 58.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.97%
Đúng hạn: 26.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.31%
Đúng hạn: 38.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.77%
Đúng hạn: 59.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.85%
Đúng hạn: 35.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.82%
Đúng hạn: 27.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.71%
Đúng hạn: 40.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.49%
Đúng hạn: 26.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 3
Trước hạn: 47.24%
Đúng hạn: 52.17%
Trễ hạn: 0.59%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2674
Đúng & trước hạn: 2674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.39%
Đúng hạn: 17.61%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 7
Trước hạn: 78.91%
Đúng hạn: 18.85%
Trễ hạn: 2.24%