
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1011
Đúng & trước hạn:
989
Trễ hạn
22
Trước hạn:
88.82%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
2.18%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.65%
Đúng hạn:
11.35%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
8
Trước hạn:
62.02%
Đúng hạn:
36.64%
Trễ hạn:
1.34%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1435
Đúng & trước hạn:
1435
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.04%
Đúng hạn:
35.96%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3438
Đúng & trước hạn:
3438
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.88%
Đúng hạn:
0.12%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
1618
Đúng & trước hạn:
1618
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.11%
Đúng hạn:
3.89%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
1911
Đúng & trước hạn:
1911
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.63%
Đúng hạn:
8.37%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
386
Trễ hạn
7
Trước hạn:
82.95%
Đúng hạn:
15.27%
Trễ hạn:
1.78%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2016
Đúng & trước hạn:
1911
Trễ hạn
105
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
5.21%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
785
Đúng & trước hạn:
785
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.54%
Đúng hạn:
24.46%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
771
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.14%
Đúng hạn:
9.47%
Trễ hạn:
0.39%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.17%
Đúng hạn:
4.83%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
1809
Đúng & trước hạn:
1807
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.09%
Trễ hạn:
0.11%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
52
Trước hạn:
37.31%
Đúng hạn:
56.16%
Trễ hạn:
6.53%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1723
Đúng & trước hạn:
1723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.52%
Đúng hạn:
16.48%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1523
Đúng & trước hạn:
1523
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.66%
Đúng hạn:
8.34%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
511
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.73%
Đúng hạn:
24.27%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.79%
Đúng hạn:
21.21%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.28%
Đúng hạn:
67.72%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
1001
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.68%
Đúng hạn:
76.32%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
719
Đúng & trước hạn:
719
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.05%
Đúng hạn:
85.95%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
841
Đúng & trước hạn:
841
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.06%
Đúng hạn:
27.94%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1772
Đúng & trước hạn:
1772
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.42%
Đúng hạn:
76.58%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.51%
Đúng hạn:
50.49%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.86%
Đúng hạn:
60.14%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
978
Đúng & trước hạn:
978
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.71%
Đúng hạn:
54.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
3018
Đúng & trước hạn:
3018
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.72%
Đúng hạn:
75.28%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1240
Đúng & trước hạn:
1240
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.26%
Đúng hạn:
32.74%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1295
Đúng & trước hạn:
1295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.88%
Đúng hạn:
71.12%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
599
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.07%
Đúng hạn:
59.93%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
939
Đúng & trước hạn:
939
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.67%
Đúng hạn:
10.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.67%
Đúng hạn:
69.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1029
Đúng & trước hạn:
1029
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.28%
Đúng hạn:
16.72%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.09%
Đúng hạn:
45.91%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.98%
Đúng hạn:
64.02%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.32%
Đúng hạn:
39.68%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.29%
Đúng hạn:
11.71%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.16%
Đúng hạn:
48.26%
Trễ hạn:
0.58%

UBND Xã Diên Hồng

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.53%
Đúng hạn:
66.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.41%
Đúng hạn:
52.59%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
802
Đúng & trước hạn:
802
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.38%
Đúng hạn:
51.62%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.87%
Đúng hạn:
43.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
796
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.69%
Đúng hạn:
62.31%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.44%
Đúng hạn:
63.56%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.04%
Đúng hạn:
43.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
5
Trước hạn:
43.67%
Đúng hạn:
55.09%
Trễ hạn:
1.24%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
581
Đúng & trước hạn:
581
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
15.49%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.82%
Đúng hạn:
63.18%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
866
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.98%
Đúng hạn:
71.02%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
745
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
2
Trước hạn:
38.12%
Đúng hạn:
61.61%
Trễ hạn:
0.27%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
8
Trước hạn:
57.14%
Đúng hạn:
37.41%
Trễ hạn:
5.45%

UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
1
Trước hạn:
50.2%
Đúng hạn:
49.6%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.16%
Đúng hạn:
20.84%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.26%
Đúng hạn:
39.74%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.96%
Đúng hạn:
16.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.25%
Đúng hạn:
78.75%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
476
Trễ hạn
3
Trước hạn:
21.09%
Đúng hạn:
78.29%
Trễ hạn:
0.62%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.06%
Đúng hạn:
57.94%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.93%
Đúng hạn:
53.07%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
833
Đúng & trước hạn:
833
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.41%
Đúng hạn:
79.59%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1049
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
4
Trước hạn:
46.81%
Đúng hạn:
52.81%
Trễ hạn:
0.38%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1089
Đúng & trước hạn:
1089
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.61%
Đúng hạn:
39.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.93%
Đúng hạn:
68.07%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.12%
Đúng hạn:
58.88%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.16%
Đúng hạn:
11.84%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
416
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.72%
Đúng hạn:
74.28%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
506
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.49%
Đúng hạn:
24.51%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
925
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.32%
Đúng hạn:
55.68%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.45%
Đúng hạn:
50.55%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
2
Trước hạn:
20.66%
Đúng hạn:
79.05%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Xã Đông Tảo

UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
455
Đúng & trước hạn:
455
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.51%
Đúng hạn:
25.49%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.42%
Đúng hạn:
87.58%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.24%
Đúng hạn:
49.76%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
499
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.08%
Đúng hạn:
58.92%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
805
Đúng & trước hạn:
804
Trễ hạn
1
Trước hạn:
26.21%
Đúng hạn:
73.66%
Trễ hạn:
0.13%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
3393
Đúng & trước hạn:
3393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.57%
Đúng hạn:
64.43%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.29%
Đúng hạn:
61.71%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
705
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.12%
Đúng hạn:
60.45%
Trễ hạn:
0.43%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.32%
Đúng hạn:
65.68%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2222
Đúng & trước hạn:
2222
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.09%
Đúng hạn:
67.91%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1056
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.51%
Đúng hạn:
80.4%
Trễ hạn:
0.09%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.83%
Đúng hạn:
31.17%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.08%
Đúng hạn:
53.92%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
872
Đúng & trước hạn:
872
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.58%
Đúng hạn:
13.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên

UBND xã Bảo Khê

UBND xã Chí Minh

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.59%
Đúng hạn:
63.11%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1465
Đúng & trước hạn:
1465
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.29%
Đúng hạn:
84.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.26%
Đúng hạn:
25.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
2
Trước hạn:
43.24%
Đúng hạn:
56.28%
Trễ hạn:
0.48%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
35
Trước hạn:
40%
Đúng hạn:
48.89%
Trễ hạn:
11.11%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
515
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.56%
Đúng hạn:
85.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.19%
Đúng hạn:
38.81%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.11%
Đúng hạn:
44.89%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1266
Đúng & trước hạn:
1266
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.63%
Đúng hạn:
11.37%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
698
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.62%
Đúng hạn:
31.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
868
Đúng & trước hạn:
868
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.14%
Đúng hạn:
14.86%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
727
Đúng & trước hạn:
727
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.51%
Đúng hạn:
72.49%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.21%
Đúng hạn:
46.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.84%
Đúng hạn:
61.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.72%
Đúng hạn:
53.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
789
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.21%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.12%
Đúng hạn:
64.88%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.98%
Đúng hạn:
38.02%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.57%
Đúng hạn:
23.43%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
834
Đúng & trước hạn:
834
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.38%
Đúng hạn:
79.62%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.82%
Đúng hạn:
61.18%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.43%
Đúng hạn:
66.57%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.58%
Đúng hạn:
12.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.96%
Đúng hạn:
51.04%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2309
Đúng & trước hạn:
2309
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.64%
Đúng hạn:
52.36%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
601
Đúng & trước hạn:
601
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.44%
Đúng hạn:
64.56%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
678
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.47%
Đúng hạn:
71.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
954
Đúng & trước hạn:
954
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.01%
Đúng hạn:
64.99%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.21%
Đúng hạn:
31.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.61%
Đúng hạn:
53.39%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
517
Đúng & trước hạn:
516
Trễ hạn
1
Trước hạn:
37.72%
Đúng hạn:
62.09%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.23%
Đúng hạn:
20.77%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
689
Đúng & trước hạn:
688
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.06%
Đúng hạn:
86.79%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.48%
Đúng hạn:
53.52%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
667
Đúng & trước hạn:
667
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.91%
Đúng hạn:
29.09%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
12
Trước hạn:
31.09%
Đúng hạn:
66.13%
Trễ hạn:
2.78%

UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.96%
Đúng hạn:
43.58%
Trễ hạn:
0.46%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
701
Đúng & trước hạn:
701
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.91%
Đúng hạn:
34.09%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.32%
Đúng hạn:
43.68%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.97%
Đúng hạn:
21.03%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
847
Đúng & trước hạn:
847
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.98%
Đúng hạn:
72.02%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.06%
Đúng hạn:
13.94%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
608
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.16%
Đúng hạn:
36.84%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
2
Trước hạn:
51.56%
Đúng hạn:
47.99%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Tống Trân

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.23%
Đúng hạn:
13.77%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.61%
Đúng hạn:
32.39%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.33%
Đúng hạn:
27.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.65%
Đúng hạn:
47.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
7
Trước hạn:
36.48%
Đúng hạn:
61.73%
Trễ hạn:
1.79%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
510
Đúng & trước hạn:
510
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.18%
Đúng hạn:
58.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.97%
Đúng hạn:
26.03%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.31%
Đúng hạn:
38.69%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.77%
Đúng hạn:
59.23%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
953
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.85%
Đúng hạn:
35.15%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
298
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.82%
Đúng hạn:
27.18%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1122
Đúng & trước hạn:
1122
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.71%
Đúng hạn:
40.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.49%
Đúng hạn:
26.51%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
3
Trước hạn:
47.24%
Đúng hạn:
52.17%
Trễ hạn:
0.59%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
2674
Đúng & trước hạn:
2674
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.39%
Đúng hạn:
17.61%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.91%
Đúng hạn:
18.85%
Trễ hạn:
2.24%