Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1118
Đúng & trước hạn: 1094
Trễ hạn 24
Trước hạn: 89.71%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 2.15%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 944
Đúng & trước hạn: 944
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 10.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 8
Trước hạn: 58.25%
Đúng hạn: 40.58%
Trễ hạn: 1.17%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1701
Đúng & trước hạn: 1701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.55%
Đúng hạn: 36.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3727
Đúng & trước hạn: 3727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 1721
Đúng & trước hạn: 1721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.22%
Đúng hạn: 21.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 2388
Đúng & trước hạn: 2388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.46%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 1.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2018
Đúng & trước hạn: 1913
Trễ hạn 105
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 5.2%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 910
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.04%
Đúng hạn: 23.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.87%
Đúng hạn: 9.65%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1012
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0.19%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2043
Đúng & trước hạn: 2042
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.76%
Đúng hạn: 14.19%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1032
Đúng & trước hạn: 969
Trễ hạn 63
Trước hạn: 37.6%
Đúng hạn: 56.3%
Trễ hạn: 6.1%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2021
Đúng & trước hạn: 2021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.97%
Đúng hạn: 16.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1723
Đúng & trước hạn: 1723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.66%
Đúng hạn: 9.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.49%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.77%
Đúng hạn: 23.23%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.51%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.85%
Đúng hạn: 22.15%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32%
Đúng hạn: 68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.75%
Đúng hạn: 51.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1067
Đúng & trước hạn: 1067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.71%
Đúng hạn: 76.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.61%
Đúng hạn: 86.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.22%
Đúng hạn: 27.78%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1963
Đúng & trước hạn: 1963
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.1%
Đúng hạn: 75.9%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.95%
Đúng hạn: 48.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.82%
Đúng hạn: 59.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.97%
Đúng hạn: 49.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.76%
Đúng hạn: 27.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 3374
Đúng & trước hạn: 3374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.01%
Đúng hạn: 74.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1346
Đúng & trước hạn: 1346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.8%
Đúng hạn: 31.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1365
Đúng & trước hạn: 1365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.79%
Đúng hạn: 71.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.63%
Đúng hạn: 56.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.48%
Đúng hạn: 10.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.38%
Đúng hạn: 70.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1148
Đúng & trước hạn: 1148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.06%
Đúng hạn: 17.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.53%
Đúng hạn: 39.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.19%
Đúng hạn: 64.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.73%
Đúng hạn: 37.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 10
Trước hạn: 86.28%
Đúng hạn: 10.67%
Trễ hạn: 3.05%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 1
Trước hạn: 51.63%
Đúng hạn: 47.83%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.81%
Đúng hạn: 44.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.71%
Đúng hạn: 67.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1246
Đúng & trước hạn: 1246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.96%
Đúng hạn: 51.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.23%
Đúng hạn: 49.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.83%
Đúng hạn: 46.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.92%
Đúng hạn: 63.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.19%
Đúng hạn: 61.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.92%
Đúng hạn: 79.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.03%
Đúng hạn: 44.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.04%
Đúng hạn: 53.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.35%
Đúng hạn: 14.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.51%
Đúng hạn: 59.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 1
Trước hạn: 30.16%
Đúng hạn: 69.73%
Trễ hạn: 0.11%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 2
Trước hạn: 39.34%
Đúng hạn: 60.42%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 8
Trước hạn: 58.23%
Đúng hạn: 36.71%
Trễ hạn: 5.06%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 7
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 48.7%
Trễ hạn: 1.3%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.16%
Đúng hạn: 19.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.76%
Đúng hạn: 40.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 15.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.16%
Đúng hạn: 5.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.77%
Đúng hạn: 78.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.48%
Đúng hạn: 76.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.38%
Đúng hạn: 56.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.55%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.61%
Đúng hạn: 53.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.22%
Đúng hạn: 79.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1153
Đúng & trước hạn: 1149
Trễ hạn 4
Trước hạn: 46.57%
Đúng hạn: 53.08%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.44%
Đúng hạn: 38.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.14%
Đúng hạn: 67.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.76%
Đúng hạn: 57.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.39%
Đúng hạn: 11.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.77%
Đúng hạn: 72.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.29%
Đúng hạn: 26.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1012
Đúng & trước hạn: 1012
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.37%
Đúng hạn: 55.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.92%
Đúng hạn: 49.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 2
Trước hạn: 21.27%
Đúng hạn: 78.48%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.41%
Đúng hạn: 44.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.45%
Đúng hạn: 25.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 1
Trước hạn: 14.04%
Đúng hạn: 85.67%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.78%
Đúng hạn: 50.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.82%
Đúng hạn: 5.18%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.1%
Đúng hạn: 57.9%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 3
Trước hạn: 27.58%
Đúng hạn: 72.07%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3794
Đúng & trước hạn: 3794
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.56%
Đúng hạn: 64.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.15%
Đúng hạn: 64.85%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.34%
Đúng hạn: 60.26%
Trễ hạn: 0.4%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.55%
Đúng hạn: 66.45%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2421
Đúng & trước hạn: 2421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.98%
Đúng hạn: 69.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1132
Trễ hạn 2
Trước hạn: 20.46%
Đúng hạn: 79.37%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.03%
Đúng hạn: 31.97%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.96%
Đúng hạn: 56.04%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 950
Đúng & trước hạn: 950
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.84%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1332
Đúng & trước hạn: 1332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.71%
Đúng hạn: 16.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.69%
Đúng hạn: 46.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.43%
Đúng hạn: 38.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.05%
Đúng hạn: 63.66%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1567
Đúng & trước hạn: 1567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.44%
Đúng hạn: 84.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.47%
Đúng hạn: 25.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.39%
Đúng hạn: 49.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 3
Trước hạn: 45.18%
Đúng hạn: 54.17%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 38
Trước hạn: 42.61%
Đúng hạn: 46.38%
Trễ hạn: 11.01%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.56%
Đúng hạn: 85.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1247
Đúng & trước hạn: 1247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.51%
Đúng hạn: 38.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.87%
Đúng hạn: 46.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1400
Đúng & trước hạn: 1400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.21%
Đúng hạn: 11.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.42%
Đúng hạn: 30.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.52%
Đúng hạn: 14.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 4
Trước hạn: 28.33%
Đúng hạn: 71.18%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.8%
Đúng hạn: 46.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.01%
Đúng hạn: 61.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.72%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.54%
Đúng hạn: 5.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 1
Trước hạn: 68.45%
Đúng hạn: 31.44%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.57%
Đúng hạn: 67.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.81%
Đúng hạn: 37.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.56%
Đúng hạn: 23.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.62%
Đúng hạn: 78.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.29%
Đúng hạn: 60.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.05%
Đúng hạn: 64.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.92%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2504
Đúng & trước hạn: 2504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.4%
Đúng hạn: 65.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.58%
Đúng hạn: 72.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.45%
Đúng hạn: 63.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.91%
Đúng hạn: 32.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.31%
Đúng hạn: 51.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 1
Trước hạn: 39.29%
Đúng hạn: 60.54%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.62%
Đúng hạn: 19.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.69%
Đúng hạn: 86.17%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.39%
Đúng hạn: 53.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.33%
Đúng hạn: 29.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 12
Trước hạn: 29.85%
Đúng hạn: 67.64%
Trễ hạn: 2.51%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.68%
Đúng hạn: 42.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.05%
Đúng hạn: 39.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.88%
Đúng hạn: 37.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.64%
Đúng hạn: 19.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 876
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.34%
Đúng hạn: 70.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.83%
Đúng hạn: 13.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.71%
Đúng hạn: 35.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50.1%
Đúng hạn: 49.51%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.17%
Đúng hạn: 19.4%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.12%
Đúng hạn: 13.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.24%
Đúng hạn: 31.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.24%
Đúng hạn: 24.63%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.17%
Đúng hạn: 49.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 7
Trước hạn: 38.95%
Đúng hạn: 59.38%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.25%
Đúng hạn: 58.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.26%
Đúng hạn: 24.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.19%
Đúng hạn: 37.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.35%
Đúng hạn: 57.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1041
Đúng & trước hạn: 1041
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.03%
Đúng hạn: 34.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.11%
Đúng hạn: 23.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1192
Đúng & trước hạn: 1192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.33%
Đúng hạn: 38.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.15%
Đúng hạn: 26.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 3
Trước hạn: 58.53%
Đúng hạn: 41.01%
Trễ hạn: 0.46%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2979
Đúng & trước hạn: 2979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.44%
Đúng hạn: 18.56%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 7
Trước hạn: 78.37%
Đúng hạn: 19.44%
Trễ hạn: 2.19%