Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1082
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 24
Trước hạn: 89.37%
Đúng hạn: 8.41%
Trễ hạn: 2.22%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 923
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.06%
Đúng hạn: 10.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 8
Trước hạn: 58.74%
Đúng hạn: 40.03%
Trễ hạn: 1.23%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1632
Đúng & trước hạn: 1632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.73%
Đúng hạn: 36.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3623
Đúng & trước hạn: 3623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 1673
Đúng & trước hạn: 1673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.84%
Đúng hạn: 22.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 2141
Đúng & trước hạn: 2141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.99%
Đúng hạn: 15.23%
Trễ hạn: 1.78%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2017
Đúng & trước hạn: 1912
Trễ hạn 105
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 5.2%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 874
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.86%
Đúng hạn: 24.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 9.54%
Trễ hạn: 0.37%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0.2%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.17%
Đúng hạn: 4.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1945
Đúng & trước hạn: 1944
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.14%
Đúng hạn: 14.81%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 938
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 53
Trước hạn: 38.49%
Đúng hạn: 55.86%
Trễ hạn: 5.65%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1944
Đúng & trước hạn: 1944
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1598
Đúng & trước hạn: 1598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.18%
Đúng hạn: 8.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.49%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.25%
Đúng hạn: 23.75%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.51%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.9%
Đúng hạn: 23.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.25%
Đúng hạn: 67.75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.65%
Đúng hạn: 49.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.15%
Đúng hạn: 75.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.85%
Đúng hạn: 86.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.27%
Đúng hạn: 27.73%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1864
Đúng & trước hạn: 1864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.12%
Đúng hạn: 76.88%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.62%
Đúng hạn: 48.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.1%
Đúng hạn: 59.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.14%
Đúng hạn: 50.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.24%
Đúng hạn: 26.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 3222
Đúng & trước hạn: 3222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.58%
Đúng hạn: 75.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1306
Đúng & trước hạn: 1306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.38%
Đúng hạn: 31.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1329
Đúng & trước hạn: 1329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.14%
Đúng hạn: 71.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.36%
Đúng hạn: 57.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 988
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.57%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.59%
Đúng hạn: 69.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1105
Đúng & trước hạn: 1105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.9%
Đúng hạn: 18.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.53%
Đúng hạn: 39.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.41%
Đúng hạn: 64.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.83%
Đúng hạn: 38.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.67%
Đúng hạn: 11.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 1
Trước hạn: 51.67%
Đúng hạn: 47.78%
Trễ hạn: 0.55%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 923
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.15%
Đúng hạn: 44.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.14%
Đúng hạn: 66.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.02%
Đúng hạn: 50.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.52%
Đúng hạn: 50.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.53%
Đúng hạn: 44.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.23%
Đúng hạn: 62.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.95%
Đúng hạn: 63.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.53%
Đúng hạn: 79.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.13%
Đúng hạn: 45.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.76%
Đúng hạn: 54.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.93%
Đúng hạn: 15.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.98%
Đúng hạn: 61.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 897
Trễ hạn 1
Trước hạn: 29.84%
Đúng hạn: 70.04%
Trễ hạn: 0.12%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 787
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 2
Trước hạn: 38.63%
Đúng hạn: 61.12%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 8
Trước hạn: 58.44%
Đúng hạn: 36.36%
Trễ hạn: 5.2%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 2
Trước hạn: 49.81%
Đúng hạn: 49.81%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.3%
Đúng hạn: 20.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.59%
Đúng hạn: 40.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1093
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.26%
Đúng hạn: 15.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.31%
Đúng hạn: 5.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.63%
Đúng hạn: 78.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 3
Trước hạn: 23.71%
Đúng hạn: 75.7%
Trễ hạn: 0.59%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.04%
Đúng hạn: 56.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.66%
Đúng hạn: 7.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.9%
Đúng hạn: 53.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.34%
Đúng hạn: 79.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1112
Đúng & trước hạn: 1108
Trễ hạn 4
Trước hạn: 46.67%
Đúng hạn: 52.97%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1157
Đúng & trước hạn: 1157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.59%
Đúng hạn: 39.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.4%
Đúng hạn: 68.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.73%
Đúng hạn: 57.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 11.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.99%
Đúng hạn: 74.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.03%
Đúng hạn: 25.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 982
Đúng & trước hạn: 982
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.7%
Đúng hạn: 55.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.53%
Đúng hạn: 49.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 2
Trước hạn: 21.43%
Đúng hạn: 78.31%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.74%
Đúng hạn: 45.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.66%
Đúng hạn: 86.05%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.02%
Đúng hạn: 57.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 3
Trước hạn: 27.57%
Đúng hạn: 72.07%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3616
Đúng & trước hạn: 3616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.37%
Đúng hạn: 64.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.22%
Đúng hạn: 64.78%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.89%
Đúng hạn: 59.7%
Trễ hạn: 0.41%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.45%
Đúng hạn: 66.55%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2357
Đúng & trước hạn: 2357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.35%
Đúng hạn: 68.65%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1085
Trễ hạn 2
Trước hạn: 19.96%
Đúng hạn: 79.85%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.66%
Đúng hạn: 32.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.89%
Đúng hạn: 55.11%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.65%
Đúng hạn: 13.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1308
Đúng & trước hạn: 1308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.49%
Đúng hạn: 16.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.83%
Đúng hạn: 47.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.58%
Đúng hạn: 38.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.83%
Đúng hạn: 62.87%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1495
Đúng & trước hạn: 1495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.05%
Đúng hạn: 84.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.29%
Đúng hạn: 25.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.8%
Đúng hạn: 50.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 2
Trước hạn: 44.24%
Đúng hạn: 55.3%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 36
Trước hạn: 41.28%
Đúng hạn: 47.71%
Trễ hạn: 11.01%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.4%
Đúng hạn: 85.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1202
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.31%
Đúng hạn: 38.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.22%
Đúng hạn: 45.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1316
Đúng & trước hạn: 1316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.63%
Đúng hạn: 29.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.42%
Đúng hạn: 14.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 4
Trước hạn: 28.41%
Đúng hạn: 71.09%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.27%
Đúng hạn: 46.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.35%
Đúng hạn: 62.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.72%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.57%
Đúng hạn: 4.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.71%
Đúng hạn: 32.17%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.36%
Đúng hạn: 64.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.94%
Đúng hạn: 37.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.24%
Đúng hạn: 23.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.42%
Đúng hạn: 80.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.87%
Đúng hạn: 61.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.7%
Đúng hạn: 66.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.92%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.93%
Đúng hạn: 12.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.09%
Đúng hạn: 49.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2418
Đúng & trước hạn: 2418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.76%
Đúng hạn: 51.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.62%
Đúng hạn: 64.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.87%
Đúng hạn: 72.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 997
Đúng & trước hạn: 997
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.21%
Đúng hạn: 63.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.32%
Đúng hạn: 31.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.38%
Đúng hạn: 52.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 1
Trước hạn: 37.72%
Đúng hạn: 62.1%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.04%
Đúng hạn: 19.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.59%
Đúng hạn: 12.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.31%
Đúng hạn: 86.54%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.87%
Đúng hạn: 54.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.42%
Đúng hạn: 29.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 12
Trước hạn: 29.81%
Đúng hạn: 67.6%
Trễ hạn: 2.59%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.8%
Đúng hạn: 42.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.78%
Đúng hạn: 37.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.42%
Đúng hạn: 41.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1075
Đúng & trước hạn: 1075
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.09%
Đúng hạn: 19.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.65%
Đúng hạn: 71.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.19%
Đúng hạn: 12.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.51%
Đúng hạn: 35.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 2
Trước hạn: 51.47%
Đúng hạn: 48.11%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.91%
Đúng hạn: 19.63%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.02%
Đúng hạn: 12.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.7%
Đúng hạn: 32.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.05%
Đúng hạn: 25.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.53%
Đúng hạn: 46.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 7
Trước hạn: 38.63%
Đúng hạn: 59.66%
Trễ hạn: 1.71%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.47%
Đúng hạn: 59.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.89%
Đúng hạn: 25.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.91%
Đúng hạn: 37.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.86%
Đúng hạn: 58.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.95%
Đúng hạn: 35.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.36%
Đúng hạn: 26.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1162
Đúng & trước hạn: 1162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.93%
Đúng hạn: 39.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.53%
Đúng hạn: 27.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 3
Trước hạn: 52.48%
Đúng hạn: 46.99%
Trễ hạn: 0.53%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2851
Đúng & trước hạn: 2851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.15%
Đúng hạn: 17.85%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 7
Trước hạn: 78.98%
Đúng hạn: 18.79%
Trễ hạn: 2.23%