STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.40.H31-241202-0010 | 02/12/2024 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN ANH (ỦY QUYỀN CHO TRẦN THỊ HỒNG LOAN) | UBND phường Lam Sơn |
2 | H31.40.04-241223-0006 | 23/12/2024 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN QUANG (ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ LAN) | UBND phường Lam Sơn |
3 | H31.40.04-241224-0001 | 24/12/2024 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HAY (ỦY QUYỀN CHO LÊ THỊ HIỆP) | UBND phường Lam Sơn |
4 | H31.40.04-241224-0004 | 24/12/2024 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐĂNG PHÓNG (ỦY QUYỀN CHO HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO) | UBND phường Lam Sơn |
5 | H31.40.04-241226-0017 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TUÂN (ỦY QUYỀN CHO NGUYỄN THỊ NGA) | UBND phường Lam Sơn |