Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 1 | 26 | 79 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
493
Mức độ 3 173 (hồ sơ) Mức độ 4 320 (hồ sơ) |
437 | 150 | 4 | 0 | 0 | 89 % | 10.1 % | 0.9 % |
Sở Nội Vụ | 6 | 20 | 151 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
594
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 574 (hồ sơ) |
476 | 161 | 0 | 0 | 3 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 16 | 69 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
381
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 378 (hồ sơ) |
335 | 51 | 0 | 0 | 1 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 43 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2022
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 2018 (hồ sơ) |
2354 | 22 | 141 | 0 | 2 | 92.7 % | 1.3 % | 6 % |
Sở Công thương | 0 | 28 | 104 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1157
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1155 (hồ sơ) |
1161 | 6 | 0 | 0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 88 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
50
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
300
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 245 (hồ sơ) |
332 | 41 | 0 | 0 | 4 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 4 | 63 | 113 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
320
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 310 (hồ sơ) |
82 | 246 | 0 | 0 | 4 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 50 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
166
Mức độ 3 141 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
163 | 4 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 41 | 65 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
129
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
152 | 13 | 0 | 0 | 0 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 88 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 46 (hồ sơ) |
60 | 11 | 0 | 0 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 4 | 3 | 47 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
164
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 162 (hồ sơ) |
165 | 20 | 0 | 0 | 1 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 2891 (hồ sơ)
2891
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1355
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1355 (hồ sơ) |
3210 | 1537 | 131 | 0 | 0 | 91.6 % | 4.4 % | 4 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 20 | 84 | 185 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 17 | 70 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 46 | 147 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1309
Một phần 1088 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9184
Mức độ 3 5284 (hồ sơ) Mức độ 4 3900 (hồ sơ) |
10082 | 1010 | 20 | 0 | 2 | 48.4 % | 51.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Động | 46 | 147 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4056
Một phần 3918 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5722
Mức độ 3 2854 (hồ sơ) Mức độ 4 2868 (hồ sơ) |
9510 | 633 | 11 | 0 | 18 | 41.4 % | 58.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 46 | 146 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
348
Một phần 192 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5311
Mức độ 3 3794 (hồ sơ) Mức độ 4 1517 (hồ sơ) |
5452 | 389 | 0 | 0 | 54 | 55.5 % | 44.5 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 46 | 147 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2997
Một phần 2524 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7499
Mức độ 3 4111 (hồ sơ) Mức độ 4 3388 (hồ sơ) |
9914 | 1348 | 0 | 0 | 59 | 68.5 % | 31.5 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 46 | 147 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
25
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11218
Mức độ 3 8415 (hồ sơ) Mức độ 4 2803 (hồ sơ) |
10752 | 736 | 0 | 0 | 4 | 43.6 % | 56.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 47 | 144 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1850
Một phần 1768 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7161
Mức độ 3 4966 (hồ sơ) Mức độ 4 2195 (hồ sơ) |
9051 | 295 | 19 | 0 | 15 | 48.3 % | 51.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 47 | 146 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
100
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6463
Mức độ 3 3520 (hồ sơ) Mức độ 4 2943 (hồ sơ) |
6561 | 419 | 2 | 0 | 14 | 60.5 % | 39.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 46 | 147 | 223 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1077
Một phần 836 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6016
Mức độ 3 3610 (hồ sơ) Mức độ 4 2406 (hồ sơ) |
6917 | 383 | 0 | 0 | 404 | 60.5 % | 39.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 48 | 145 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
2247
Một phần 2133 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5139
Mức độ 3 2342 (hồ sơ) Mức độ 4 2797 (hồ sơ) |
6801 | 781 | 43 | 0 | 48 | 36.6 % | 62.7 % | 0.7 % |
UBND Huyện Văn Giang | 47 | 145 | 222 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1229
Một phần 683 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6981
Mức độ 3 3092 (hồ sơ) Mức độ 4 3889 (hồ sơ) |
8088 | 524 | 7 | 0 | 2 | 72.1 % | 27.8 % | 0.1 % |
Tổng | 89 | 539 | 1164 |
Mức độ 2 2896 (hồ sơ)
18262
Mức độ 3 13251 (hồ sơ) Mức độ 4 2115 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
77836
Mức độ 3 42423 (hồ sơ) Mức độ 4 35413 (hồ sơ) |
92104 | 8783 | 378 | 0 | 635 | 56.9 % | 42.7 % | 0.4 % |