Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 16 | 21 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
48 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 10 | 32 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
521
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 466 (hồ sơ) |
521 | 0 | 0 | 1 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 13 | 18 | 64 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
315
Mức độ 3 121 (hồ sơ) Mức độ 4 194 (hồ sơ) |
372 | 0 | 0 | 0 | 86.3 % | 13.7 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 23 | 45 | 43 |
Mức độ 2 55 (hồ sơ)
1895
Mức độ 3 1662 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1937
Mức độ 3 1701 (hồ sơ) Mức độ 4 236 (hồ sơ) |
4277 | 0 | 0 | 8 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 8 | 79 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
116
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 116 (hồ sơ) |
157 | 0 | 0 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 1 | 36 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
65
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
62 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 4 | 48 | 27 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 7 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
284
Mức độ 3 130 (hồ sơ) Mức độ 4 154 (hồ sơ) |
281 | 9 | 0 | 2 | 76.2 % | 20.6 % | 3.2 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 91 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
111
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 107 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4852
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 4847 (hồ sơ) |
4956 | 0 | 0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 23 | 46 | 58 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
301
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 301 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2596
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 2587 (hồ sơ) |
2529 | 3 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.2 % | 0.1 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 87 | 13 | 45 |
Mức độ 2 1035 (hồ sơ)
1410
Mức độ 3 150 (hồ sơ) Mức độ 4 225 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
462
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 461 (hồ sơ) |
1826 | 1 | 0 | 8 | 86.9 % | 13 % | 0.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 47 | 9 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
144
Mức độ 3 54 (hồ sơ) Mức độ 4 90 (hồ sơ) |
202 | 0 | 0 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 18 | 8 | 25 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
98
Mức độ 3 95 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
100 | 0 | 0 | 0 | 70 % | 30 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 25 | 13 | 30 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
83
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 56 (hồ sơ) |
74 | 0 | 0 | 0 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 34 | 80 | 12 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
55
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
51 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 8 | 18 | 24 |
Mức độ 2 41 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
55 | 0 | 0 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 9 | 21 | 23 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
87
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 79 (hồ sơ) |
109 | 0 | 0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 77 (hồ sơ)
77
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 72 | 0 | 0 | 1 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 674 (hồ sơ)
674
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 670 | 0 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
51 | 0 | 0 | 0 | 35.3 % | 64.7 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 31 | 71 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 68 | 66 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 105 | 131 | 217 |
Mức độ 2 526 (hồ sơ)
1243
Mức độ 3 607 (hồ sơ) Mức độ 4 110 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8360
Mức độ 3 7567 (hồ sơ) Mức độ 4 793 (hồ sơ) |
9631 | 18 | 0 | 4 | 83.4 % | 16.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Động | 90 | 138 | 218 |
Mức độ 2 365 (hồ sơ)
1150
Mức độ 3 732 (hồ sơ) Mức độ 4 53 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7917
Mức độ 3 7131 (hồ sơ) Mức độ 4 786 (hồ sơ) |
9154 | 2 | 0 | 9 | 22.7 % | 77.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 91 | 139 | 218 |
Mức độ 2 243 (hồ sơ)
2237
Mức độ 3 1782 (hồ sơ) Mức độ 4 212 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4263
Mức độ 3 3896 (hồ sơ) Mức độ 4 367 (hồ sơ) |
6528 | 0 | 0 | 17 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 85 | 140 | 219 |
Mức độ 2 106 (hồ sơ)
427
Mức độ 3 239 (hồ sơ) Mức độ 4 82 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13083
Mức độ 3 11483 (hồ sơ) Mức độ 4 1600 (hồ sơ) |
13553 | 0 | 0 | 8 | 38.4 % | 61.6 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 97 | 130 | 221 |
Mức độ 2 460 (hồ sơ)
3813
Mức độ 3 2998 (hồ sơ) Mức độ 4 355 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6373
Mức độ 3 5976 (hồ sơ) Mức độ 4 397 (hồ sơ) |
10181 | 26 | 0 | 3 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 104 | 129 | 219 |
Mức độ 2 297 (hồ sơ)
1314
Mức độ 3 978 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5927
Mức độ 3 5512 (hồ sơ) Mức độ 4 415 (hồ sơ) |
7152 | 0 | 0 | 6 | 32.8 % | 67.2 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 99 | 128 | 220 |
Mức độ 2 746 (hồ sơ)
1123
Mức độ 3 364 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6700
Mức độ 3 6048 (hồ sơ) Mức độ 4 652 (hồ sơ) |
7852 | 45 | 0 | 1 | 60.6 % | 38.8 % | 0.6 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 57 | 172 | 219 |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
763
Mức độ 3 385 (hồ sơ) Mức độ 4 360 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5581
Mức độ 3 5062 (hồ sơ) Mức độ 4 519 (hồ sơ) |
6377 | 0 | 0 | 2 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 105 | 129 | 218 |
Mức độ 2 376 (hồ sơ)
1190
Mức độ 3 717 (hồ sơ) Mức độ 4 97 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5755
Mức độ 3 5236 (hồ sơ) Mức độ 4 519 (hồ sơ) |
6898 | 0 | 0 | 9 | 34.4 % | 65.6 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 98 | 129 | 217 |
Mức độ 2 874 (hồ sơ)
2932
Mức độ 3 1398 (hồ sơ) Mức độ 4 660 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3340
Mức độ 3 3024 (hồ sơ) Mức độ 4 316 (hồ sơ) |
6263 | 22 | 0 | 3 | 94 % | 5.6 % | 0.4 % |
Tổng | 440 | 541 | 879 |
Mức độ 2 5899 (hồ sơ)
20753
Mức độ 3 12041 (hồ sơ) Mức độ 4 2813 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
79014
Mức độ 3 63197 (hồ sơ) Mức độ 4 15817 (hồ sơ) |
100005 | 126 | 0 | 82 | 67.9 % | 32 % | 0.1 % |