Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 1 | 22 | 83 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1154
Mức độ 3 513 (hồ sơ) Mức độ 4 641 (hồ sơ) |
872 | 377 | 4 | 0 | 1 | 89.9 % | 9.6 % | 0.5 % |
Sở Nội Vụ | 4 | 18 | 153 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
41
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1689
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 1645 (hồ sơ) |
1437 | 326 | 0 | 0 | 5 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Sở Tài chính | 10 | 34 | 90 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
856
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 848 (hồ sơ) |
798 | 63 | 0 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 43 | 72 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2030
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 2026 (hồ sơ) |
2367 | 17 | 144 | 0 | 2 | 92.5 % | 1.4 % | 6.1 % |
Sở Công thương | 0 | 19 | 110 |
Dịch vụ công 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1656
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 1648 (hồ sơ) |
1657 | 9 | 0 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 1 | 72 | 115 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1489
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 1453 (hồ sơ) |
588 | 919 | 2 | 0 | 8 | 84.7 % | 15 % | 0.3 % |
Sở Xây dựng | 0 | 63 | 83 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
170
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
748
Mức độ 3 92 (hồ sơ) Mức độ 4 656 (hồ sơ) |
861 | 80 | 0 | 0 | 4 | 76 % | 24 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 50 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
266
Mức độ 3 229 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
264 | 3 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 42 | 65 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
222
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 185 (hồ sơ) |
221 | 37 | 0 | 0 | 0 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 66 | 88 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
106
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
109 | 9 | 0 | 0 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 4 | 2 | 47 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
275
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 272 (hồ sơ) |
275 | 22 | 0 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 3 |
Dịch vụ công 3992 (hồ sơ)
3992
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3299
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3299 (hồ sơ) |
6773 | 1027 | 175 | 0 | 0 | 90.2 % | 7.2 % | 2.6 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 18 | 86 | 188 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 16 | 73 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1890
Một phần 1547 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14871
Mức độ 3 8209 (hồ sơ) Mức độ 4 6662 (hồ sơ) |
16190 | 1177 | 70 | 0 | 7 | 51.4 % | 48.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Kim Động | 39 | 157 | 223 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
6893
Một phần 6447 (hồ sơ) Toàn trình 444 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8699
Mức độ 3 4291 (hồ sơ) Mức độ 4 4408 (hồ sơ) |
15311 | 647 | 21 | 0 | 41 | 53.5 % | 46.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 40 | 155 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
489
Một phần 198 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8219
Mức độ 3 5616 (hồ sơ) Mức độ 4 2603 (hồ sơ) |
8392 | 498 | 0 | 0 | 102 | 56.4 % | 43.6 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4859
Một phần 4158 (hồ sơ) Toàn trình 701 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12470
Mức độ 3 6651 (hồ sơ) Mức độ 4 5819 (hồ sơ) |
16992 | 1602 | 0 | 0 | 109 | 67.2 % | 32.8 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 40 | 156 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
112
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17778
Mức độ 3 12986 (hồ sơ) Mức độ 4 4792 (hồ sơ) |
17622 | 513 | 4 | 0 | 12 | 47 % | 53 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 41 | 153 | 223 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3022
Một phần 2878 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10812
Mức độ 3 7169 (hồ sơ) Mức độ 4 3643 (hồ sơ) |
13856 | 313 | 29 | 0 | 30 | 49.6 % | 50.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 41 | 155 | 224 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
145
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10096
Mức độ 3 5182 (hồ sơ) Mức độ 4 4914 (hồ sơ) |
10042 | 617 | 6 | 0 | 25 | 61.2 % | 38.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 40 | 156 | 224 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
2066
Một phần 1618 (hồ sơ) Toàn trình 447 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9514
Mức độ 3 5203 (hồ sơ) Mức độ 4 4311 (hồ sơ) |
11304 | 483 | 15 | 0 | 628 | 64.8 % | 35 % | 0.2 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 42 | 154 | 224 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3921
Một phần 3719 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8680
Mức độ 3 3715 (hồ sơ) Mức độ 4 4965 (hồ sơ) |
11600 | 1228 | 132 | 0 | 69 | 36.5 % | 62.3 % | 1.2 % |
UBND Huyện Văn Giang | 41 | 154 | 223 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
2107
Một phần 1097 (hồ sơ) Toàn trình 1009 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11699
Mức độ 3 4612 (hồ sơ) Mức độ 4 7087 (hồ sơ) |
13665 | 543 | 7 | 0 | 24 | 73.7 % | 26.2 % | 0.1 % |
Tổng | 90 | 564 | 1196 |
Mức độ 2 4002 (hồ sơ)
29819
Mức độ 3 21829 (hồ sơ) Mức độ 4 3988 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
126630
Mức độ 3 64624 (hồ sơ) Mức độ 4 62006 (hồ sơ) |
151273 | 10512 | 609 | 0 | 1070 | 59.7 % | 39.9 % | 0.4 % |