Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Dịch vụ công
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
trực tiếp
(hồ sơ)
Tiếp nhận
trực tuyến
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Đang giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
đã giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
đang giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 1 22 83 3 1153 870 378 4 0 1 90 % 9.5 % 0.5 %
Sở Nội Vụ 4 18 153 41 1667 1417 324 0 0 5 88.3 % 11.7 % 0 %
Sở Tài chính 9 34 91 5 853 797 61 0 0 1 96 % 4 % 0 %
Sở Tư pháp 0 43 72 4 2030 2367 17 144 0 2 92.5 % 1.4 % 6.1 %
Sở Công thương 0 19 110 4 1649 1650 9 0 0 1 96 % 4 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 1 72 114 18 1303 581 740 2 0 7 84.5 % 15.1 % 0.4 %
Sở Xây dựng 0 63 83 168 740 852 79 0 0 4 75.7 % 24.3 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 21 50 0 266 263 4 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 42 65 0 221 218 39 0 0 0 80.7 % 19.3 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 66 88 0 105 106 11 0 0 0 92.5 % 7.5 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 4 2 47 1 273 275 20 0 0 1 96 % 4 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 12 0 2 41 0 40 1 0 0 0 80 % 20 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 3 3980 3282 6712 1059 175 0 0 90.1 % 7.3 % 2.6 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 36 0 36 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 18 86 188 0 2 0 2 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 16 73 44 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 40 156 223 1890 14796 16037 1255 70 0 7 51.2 % 48.4 % 0.4 %
UBND Huyện Kim Động 39 157 223 6855 8655 15215 661 21 0 41 53.3 % 46.6 % 0.1 %
UBND Huyện Ân Thi 40 155 223 489 8151 8356 466 0 0 102 56.3 % 43.7 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 40 156 223 4838 12418 16935 1586 0 0 108 67.2 % 32.8 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 40 156 223 112 17695 17567 485 4 0 12 46.9 % 53.1 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 41 153 223 3000 10755 13795 295 25 0 30 49.6 % 50.3 % 0.1 %
UBND Huyện Phù Cừ 41 155 224 141 10045 9983 621 6 0 25 61.1 % 38.8 % 0.1 %
UBND Huyện Yên Mỹ 40 156 224 2042 9466 11192 523 15 0 628 64.5 % 35.3 % 0.2 %
UBND Huyện Văn Lâm 42 154 224 3901 8599 11520 1207 131 0 69 36.5 % 62.4 % 1.1 %
UBND Huyện Văn Giang 41 154 223 2092 11646 13553 587 7 0 24 73.5 % 26.4 % 0.1 %
Tổng 89 564 1196 29661 125770 150337 10430 604 0 1068 59.6 % 40 % 0.4 %
Dịch vụ công: 1
Một phần: 22
Toàn trình: 83
Tiếp nhận trực tiếp: 3
Tiếp nhận trực tuyến: 1153
Giải quyết: 870
Đang giải quyết: 378
Trễ hạn đã giải quyết: 4
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0.5%
Dịch vụ công: 4
Một phần: 18
Toàn trình: 153
Tiếp nhận trực tiếp: 41
Tiếp nhận trực tuyến: 1667
Giải quyết: 1417
Đang giải quyết: 324
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 11.7%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 9
Một phần: 34
Toàn trình: 91
Tiếp nhận trực tiếp: 5
Tiếp nhận trực tuyến: 853
Giải quyết: 797
Đang giải quyết: 61
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 43
Toàn trình: 72
Tiếp nhận trực tiếp: 4
Tiếp nhận trực tuyến: 2030
Giải quyết: 2367
Đang giải quyết: 17
Trễ hạn đã giải quyết: 144
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 6.1%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 19
Toàn trình: 110
Tiếp nhận trực tiếp: 4
Tiếp nhận trực tuyến: 1649
Giải quyết: 1650
Đang giải quyết: 9
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 1
Một phần: 72
Toàn trình: 114
Tiếp nhận trực tiếp: 18
Tiếp nhận trực tuyến: 1303
Giải quyết: 581
Đang giải quyết: 740
Trễ hạn đã giải quyết: 2
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 84.5%
Đúng hạn: 15.1%
Trễ hạn: 0.4%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 63
Toàn trình: 83
Tiếp nhận trực tiếp: 168
Tiếp nhận trực tuyến: 740
Giải quyết: 852
Đang giải quyết: 79
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 75.7%
Đúng hạn: 24.3%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 21
Toàn trình: 50
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 266
Giải quyết: 263
Đang giải quyết: 4
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 42
Toàn trình: 65
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 221
Giải quyết: 218
Đang giải quyết: 39
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 80.7%
Đúng hạn: 19.3%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 66
Toàn trình: 88
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 105
Giải quyết: 106
Đang giải quyết: 11
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 4
Một phần: 2
Toàn trình: 47
Tiếp nhận trực tiếp: 1
Tiếp nhận trực tuyến: 273
Giải quyết: 275
Đang giải quyết: 20
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 12
Một phần: 0
Toàn trình: 2
Tiếp nhận trực tiếp: 41
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 40
Đang giải quyết: 1
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 3
Tiếp nhận trực tiếp: 3980
Tiếp nhận trực tuyến: 3282
Giải quyết: 6712
Đang giải quyết: 1059
Trễ hạn đã giải quyết: 175
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 2.6%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận trực tiếp: 36
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 36
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 18
Một phần: 86
Toàn trình: 188
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 2
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 2
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 16
Một phần: 73
Toàn trình: 44
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 1890
Tiếp nhận trực tuyến: 14796
Giải quyết: 16037
Đang giải quyết: 1255
Trễ hạn đã giải quyết: 70
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 51.2%
Đúng hạn: 48.4%
Trễ hạn: 0.4%
Dịch vụ công: 39
Một phần: 157
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 6855
Tiếp nhận trực tuyến: 8655
Giải quyết: 15215
Đang giải quyết: 661
Trễ hạn đã giải quyết: 21
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 53.3%
Đúng hạn: 46.6%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 155
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 489
Tiếp nhận trực tuyến: 8151
Giải quyết: 8356
Đang giải quyết: 466
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 56.3%
Đúng hạn: 43.7%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 4838
Tiếp nhận trực tuyến: 12418
Giải quyết: 16935
Đang giải quyết: 1586
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 67.2%
Đúng hạn: 32.8%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 112
Tiếp nhận trực tuyến: 17695
Giải quyết: 17567
Đang giải quyết: 485
Trễ hạn đã giải quyết: 4
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 46.9%
Đúng hạn: 53.1%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 41
Một phần: 153
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 3000
Tiếp nhận trực tuyến: 10755
Giải quyết: 13795
Đang giải quyết: 295
Trễ hạn đã giải quyết: 25
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 49.6%
Đúng hạn: 50.3%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ công: 41
Một phần: 155
Toàn trình: 224
Tiếp nhận trực tiếp: 141
Tiếp nhận trực tuyến: 10045
Giải quyết: 9983
Đang giải quyết: 621
Trễ hạn đã giải quyết: 6
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 61.1%
Đúng hạn: 38.8%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ công: 40
Một phần: 156
Toàn trình: 224
Tiếp nhận trực tiếp: 2042
Tiếp nhận trực tuyến: 9466
Giải quyết: 11192
Đang giải quyết: 523
Trễ hạn đã giải quyết: 15
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 64.5%
Đúng hạn: 35.3%
Trễ hạn: 0.2%
Dịch vụ công: 42
Một phần: 154
Toàn trình: 224
Tiếp nhận trực tiếp: 3901
Tiếp nhận trực tuyến: 8599
Giải quyết: 11520
Đang giải quyết: 1207
Trễ hạn đã giải quyết: 131
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 36.5%
Đúng hạn: 62.4%
Trễ hạn: 1.1%
Dịch vụ công: 41
Một phần: 154
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 2092
Tiếp nhận trực tuyến: 11646
Giải quyết: 13553
Đang giải quyết: 587
Trễ hạn đã giải quyết: 7
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 73.5%
Đúng hạn: 26.4%
Trễ hạn: 0.1%