Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
24 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
440
Mức độ 3 70 (hồ sơ) Mức độ 4 370 (hồ sơ) |
453 | 0 | 0 | 2 | 86.3 % | 13.7 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
196
Mức độ 3 91 (hồ sơ) Mức độ 4 105 (hồ sơ) |
371 | 1 | 0 | 1 | 80.3 % | 19.4 % | 0.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2453
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 2395 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4250
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4250 (hồ sơ) |
7200 | 0 | 0 | 10 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 8 | 79 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
129
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 129 (hồ sơ) |
149 | 0 | 0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
24 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 17 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1075
Mức độ 3 132 (hồ sơ) Mức độ 4 943 (hồ sơ) |
728 | 9 | 0 | 2 | 83.8 % | 15 % | 1.2 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5903
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 5896 (hồ sơ) |
5910 | 0 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1391
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1391 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1864
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 1858 (hồ sơ) |
3022 | 46 | 0 | 0 | 97.9 % | 0.6 % | 1.5 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 169 (hồ sơ)
248
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
748
Mức độ 3 483 (hồ sơ) Mức độ 4 265 (hồ sơ) |
1118 | 0 | 0 | 10 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
214
Mức độ 3 56 (hồ sơ) Mức độ 4 158 (hồ sơ) |
247 | 0 | 0 | 1 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 19 | 38 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
205
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 185 (hồ sơ) |
207 | 0 | 0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 27 | 29 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
109
Mức độ 3 105 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
111 | 0 | 0 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
83
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 71 (hồ sơ) |
69 | 0 | 0 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
26 | 0 | 0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 16 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
113
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
106 | 0 | 0 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 48 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 52 | 0 | 0 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 892 (hồ sơ)
892
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 919 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
0 | 27 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 104 | 126 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
123
Mức độ 3 96 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5480
Mức độ 3 4223 (hồ sơ) Mức độ 4 1257 (hồ sơ) |
5937 | 2 | 0 | 1 | 71.8 % | 28.2 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 141 | 176 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7609
Mức độ 3 6413 (hồ sơ) Mức độ 4 1196 (hồ sơ) |
7868 | 1 | 0 | 11 | 26.2 % | 73.8 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 141 | 176 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3781
Mức độ 3 3083 (hồ sơ) Mức độ 4 698 (hồ sơ) |
3793 | 0 | 0 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 141 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
515
Mức độ 3 256 (hồ sơ) Mức độ 4 259 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6659
Mức độ 3 5301 (hồ sơ) Mức độ 4 1358 (hồ sơ) |
7123 | 1 | 0 | 15 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 141 | 175 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
434
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 430 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7761
Mức độ 3 6993 (hồ sơ) Mức độ 4 768 (hồ sơ) |
8168 | 0 | 0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 139 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
206
Mức độ 3 154 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4856
Mức độ 3 4195 (hồ sơ) Mức độ 4 661 (hồ sơ) |
5011 | 0 | 0 | 1 | 53.1 % | 46.9 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 141 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4045
Mức độ 3 2952 (hồ sơ) Mức độ 4 1093 (hồ sơ) |
4138 | 0 | 0 | 1 | 68.7 % | 31.3 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 152 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
241
Mức độ 3 142 (hồ sơ) Mức độ 4 99 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4487
Mức độ 3 3479 (hồ sơ) Mức độ 4 1008 (hồ sơ) |
4629 | 1 | 0 | 56 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 140 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5155
Mức độ 3 4046 (hồ sơ) Mức độ 4 1109 (hồ sơ) |
5146 | 0 | 0 | 16 | 39.8 % | 60.2 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 137 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
602
Mức độ 3 258 (hồ sơ) Mức độ 4 344 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4448
Mức độ 3 2630 (hồ sơ) Mức độ 4 1818 (hồ sơ) |
5064 | 1 | 0 | 4 | 76 % | 24 % | 0 % |
Tổng | 131 | 659 | 972 |
Mức độ 2 1118 (hồ sơ)
7369
Mức độ 3 1092 (hồ sơ) Mức độ 4 5159 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
69691
Mức độ 3 44325 (hồ sơ) Mức độ 4 25366 (hồ sơ) |
77640 | 62 | 0 | 135 | 75.8 % | 24.1 % | 0.1 % |