Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Dịch vụ công
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
trực tiếp
(hồ sơ)
Tiếp nhận
trực tuyến
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Đang giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
đã giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
đang giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên 1 26 79 2 493 437 150 4 0 0 89 % 10.1 % 0.9 %
Sở Nội Vụ 6 20 151 10 594 476 161 0 0 3 80.5 % 19.5 % 0 %
Sở Tài chính 1 16 69 5 381 335 51 0 0 1 96.4 % 3.6 % 0 %
Sở Tư pháp 0 43 72 4 2022 2354 22 141 0 2 92.7 % 1.3 % 6 %
Sở Công thương 0 28 104 4 1157 1161 6 0 0 0 96 % 4 % 0 %
Sở Xây dựng 0 56 88 50 300 332 41 0 0 4 83.1 % 16.9 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 4 63 113 8 320 82 246 0 0 4 81.7 % 18.3 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 21 50 0 166 163 4 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 41 65 0 129 152 13 0 0 0 77.6 % 22.4 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 65 88 0 59 60 11 0 0 0 86.7 % 13.3 % 0 %
Thanh tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh 4 3 47 0 164 165 20 0 0 1 95.8 % 4.2 % 0 %
Điện Lực Hưng Yên 12 0 2 27 0 26 1 0 0 0 84.6 % 15.4 % 0 %
Công An Tỉnh 15 0 3 2891 1355 3210 1537 131 0 0 91.6 % 4.4 % 4 %
Bảo hiểm xã hội 0 4 5 23 0 23 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố 20 84 185 0 2 0 2 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn 17 70 45 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thành phố Hưng Yên 46 147 222 1309 9184 10082 1010 20 0 2 48.4 % 51.4 % 0.2 %
UBND Huyện Kim Động 46 147 222 4056 5722 9510 633 11 0 18 41.4 % 58.5 % 0.1 %
UBND Huyện Ân Thi 46 146 222 348 5311 5452 389 0 0 54 55.5 % 44.5 % 0 %
UBND Huyện Khoái Châu 46 147 222 2997 7499 9914 1348 0 0 59 68.5 % 31.5 % 0 %
UBND Thị xã Mỹ Hào 46 147 222 25 11218 10752 736 0 0 4 43.6 % 56.4 % 0 %
UBND Huyện Tiên Lữ 47 144 222 1850 7161 9051 295 19 0 15 48.3 % 51.5 % 0.2 %
UBND Huyện Phù Cừ 47 146 223 100 6463 6561 419 2 0 14 60.5 % 39.4 % 0.1 %
UBND Huyện Yên Mỹ 46 147 223 1077 6016 6917 383 0 0 404 60.5 % 39.5 % 0 %
UBND Huyện Văn Lâm 48 145 223 2247 5139 6801 781 43 0 48 36.6 % 62.7 % 0.7 %
UBND Huyện Văn Giang 47 145 222 1229 6981 8088 524 7 0 2 72.1 % 27.8 % 0.1 %
Tổng 89 539 1164 18262 77836 92104 8783 378 0 635 56.9 % 42.7 % 0.4 %
Dịch vụ công: 1
Một phần: 26
Toàn trình: 79
Tiếp nhận trực tiếp: 2
Tiếp nhận trực tuyến: 493
Giải quyết: 437
Đang giải quyết: 150
Trễ hạn đã giải quyết: 4
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 89%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0.9%
Dịch vụ công: 6
Một phần: 20
Toàn trình: 151
Tiếp nhận trực tiếp: 10
Tiếp nhận trực tuyến: 594
Giải quyết: 476
Đang giải quyết: 161
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 80.5%
Đúng hạn: 19.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 1
Một phần: 16
Toàn trình: 69
Tiếp nhận trực tiếp: 5
Tiếp nhận trực tuyến: 381
Giải quyết: 335
Đang giải quyết: 51
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 43
Toàn trình: 72
Tiếp nhận trực tiếp: 4
Tiếp nhận trực tuyến: 2022
Giải quyết: 2354
Đang giải quyết: 22
Trễ hạn đã giải quyết: 141
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 6%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 28
Toàn trình: 104
Tiếp nhận trực tiếp: 4
Tiếp nhận trực tuyến: 1157
Giải quyết: 1161
Đang giải quyết: 6
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 56
Toàn trình: 88
Tiếp nhận trực tiếp: 50
Tiếp nhận trực tuyến: 300
Giải quyết: 332
Đang giải quyết: 41
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 83.1%
Đúng hạn: 16.9%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 4
Một phần: 63
Toàn trình: 113
Tiếp nhận trực tiếp: 8
Tiếp nhận trực tuyến: 320
Giải quyết: 82
Đang giải quyết: 246
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 81.7%
Đúng hạn: 18.3%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 21
Toàn trình: 50
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 166
Giải quyết: 163
Đang giải quyết: 4
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 41
Toàn trình: 65
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 129
Giải quyết: 152
Đang giải quyết: 13
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 77.6%
Đúng hạn: 22.4%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 65
Toàn trình: 88
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 59
Giải quyết: 60
Đang giải quyết: 11
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 9
Một phần: 0
Toàn trình: 0
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 4
Một phần: 3
Toàn trình: 47
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 164
Giải quyết: 165
Đang giải quyết: 20
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 12
Một phần: 0
Toàn trình: 2
Tiếp nhận trực tiếp: 27
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 26
Đang giải quyết: 1
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 84.6%
Đúng hạn: 15.4%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 15
Một phần: 0
Toàn trình: 3
Tiếp nhận trực tiếp: 2891
Tiếp nhận trực tuyến: 1355
Giải quyết: 3210
Đang giải quyết: 1537
Trễ hạn đã giải quyết: 131
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 4%
Dịch vụ công: 0
Một phần: 4
Toàn trình: 5
Tiếp nhận trực tiếp: 23
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 23
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 20
Một phần: 84
Toàn trình: 185
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 2
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 2
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 17
Một phần: 70
Toàn trình: 45
Tiếp nhận trực tiếp: 0
Tiếp nhận trực tuyến: 0
Giải quyết: 0
Đang giải quyết: 0
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 46
Một phần: 147
Toàn trình: 222
Tiếp nhận trực tiếp: 1309
Tiếp nhận trực tuyến: 9184
Giải quyết: 10082
Đang giải quyết: 1010
Trễ hạn đã giải quyết: 20
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 48.4%
Đúng hạn: 51.4%
Trễ hạn: 0.2%
Dịch vụ công: 46
Một phần: 147
Toàn trình: 222
Tiếp nhận trực tiếp: 4056
Tiếp nhận trực tuyến: 5722
Giải quyết: 9510
Đang giải quyết: 633
Trễ hạn đã giải quyết: 11
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 41.4%
Đúng hạn: 58.5%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ công: 46
Một phần: 146
Toàn trình: 222
Tiếp nhận trực tiếp: 348
Tiếp nhận trực tuyến: 5311
Giải quyết: 5452
Đang giải quyết: 389
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 55.5%
Đúng hạn: 44.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 46
Một phần: 147
Toàn trình: 222
Tiếp nhận trực tiếp: 2997
Tiếp nhận trực tuyến: 7499
Giải quyết: 9914
Đang giải quyết: 1348
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 68.5%
Đúng hạn: 31.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 46
Một phần: 147
Toàn trình: 222
Tiếp nhận trực tiếp: 25
Tiếp nhận trực tuyến: 11218
Giải quyết: 10752
Đang giải quyết: 736
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 43.6%
Đúng hạn: 56.4%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 47
Một phần: 144
Toàn trình: 222
Tiếp nhận trực tiếp: 1850
Tiếp nhận trực tuyến: 7161
Giải quyết: 9051
Đang giải quyết: 295
Trễ hạn đã giải quyết: 19
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 48.3%
Đúng hạn: 51.5%
Trễ hạn: 0.2%
Dịch vụ công: 47
Một phần: 146
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 100
Tiếp nhận trực tuyến: 6463
Giải quyết: 6561
Đang giải quyết: 419
Trễ hạn đã giải quyết: 2
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 60.5%
Đúng hạn: 39.4%
Trễ hạn: 0.1%
Dịch vụ công: 46
Một phần: 147
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 1077
Tiếp nhận trực tuyến: 6016
Giải quyết: 6917
Đang giải quyết: 383
Trễ hạn đã giải quyết: 0
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 60.5%
Đúng hạn: 39.5%
Trễ hạn: 0%
Dịch vụ công: 48
Một phần: 145
Toàn trình: 223
Tiếp nhận trực tiếp: 2247
Tiếp nhận trực tuyến: 5139
Giải quyết: 6801
Đang giải quyết: 781
Trễ hạn đã giải quyết: 43
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 36.6%
Đúng hạn: 62.7%
Trễ hạn: 0.7%
Dịch vụ công: 47
Một phần: 145
Toàn trình: 222
Tiếp nhận trực tiếp: 1229
Tiếp nhận trực tuyến: 6981
Giải quyết: 8088
Đang giải quyết: 524
Trễ hạn đã giải quyết: 7
Trễ hạn đang giải quyết: 0
Trước hạn: 72.1%
Đúng hạn: 27.8%
Trễ hạn: 0.1%