Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 10 | 27 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
77
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 76 (hồ sơ) |
76 | 1 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 40 | 74 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1343
Mức độ 3 249 (hồ sơ) Mức độ 4 1094 (hồ sơ) |
1341 | 58 | 0 | 0 | 7 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 19 | 60 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
42
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1089
Mức độ 3 383 (hồ sơ) Mức độ 4 706 (hồ sơ) |
1260 | 106 | 2 | 0 | 1 | 77.4 % | 22.5 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 43 | 61 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8863
Một phần 147 (hồ sơ) Toàn trình 8716 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9330
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 9328 (hồ sơ) |
18837 | 799 | 10 | 0 | 29 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
245
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 245 (hồ sơ) |
240 | 30 | 0 | 0 | 3 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
78
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 78 (hồ sơ) |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 58 | 31 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
65
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4084
Mức độ 3 397 (hồ sơ) Mức độ 4 3687 (hồ sơ) |
3771 | 491 | 17 | 0 | 19 | 52.9 % | 46.6 % | 0.5 % |
Sở Công thương | 0 | 27 | 98 |
Dịch vụ công 12 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19019
Mức độ 3 20 (hồ sơ) Mức độ 4 18999 (hồ sơ) |
19037 | 8 | 0 | 0 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 44 | 74 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3434
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3432 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5129
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 5122 (hồ sơ) |
8695 | 456 | 114 | 0 | 2 | 97.6 % | 1.1 % | 1.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 17 | 36 | 82 |
Dịch vụ công 750 (hồ sơ)
1149
Một phần 224 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2543
Mức độ 3 1520 (hồ sơ) Mức độ 4 1023 (hồ sơ) |
3674 | 267 | 0 | 0 | 13 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 58 | 21 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
755
Mức độ 3 178 (hồ sơ) Mức độ 4 577 (hồ sơ) |
793 | 10 | 0 | 0 | 1 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 10 | 47 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
511
Mức độ 3 73 (hồ sơ) Mức độ 4 438 (hồ sơ) |
476 | 47 | 0 | 0 | 1 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | 24 | 41 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
405
Mức độ 3 157 (hồ sơ) Mức độ 4 248 (hồ sơ) |
411 | 10 | 0 | 0 | 1 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
344
Mức độ 3 293 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
346 | 1 | 0 | 0 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
127
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 95 (hồ sơ) |
125 | 3 | 0 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
16
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
341
Mức độ 3 83 (hồ sơ) Mức độ 4 258 (hồ sơ) |
353 | 19 | 0 | 0 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 32 (hồ sơ)
138
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
0 | 138 | 5 | 0 | 0 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2773 (hồ sơ)
2773
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2395 | 603 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 26 | 112 | 136 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
6 | 26 | 0 | 0 | 0 | 16.7 % | 83.3 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 16 | 62 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 51 | 149 | 194 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
291
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19719
Mức độ 3 15580 (hồ sơ) Mức độ 4 4139 (hồ sơ) |
20356 | 301 | 11 | 0 | 3 | 71.5 % | 28.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 51 | 147 | 193 |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
106
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
23510
Mức độ 3 19628 (hồ sơ) Mức độ 4 3881 (hồ sơ) |
23808 | 168 | 5 | 0 | 27 | 27.3 % | 72.7 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 51 | 147 | 193 |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
118
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13504
Mức độ 3 11280 (hồ sơ) Mức độ 4 2224 (hồ sơ) |
13629 | 195 | 0 | 0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 49 | 147 | 194 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1090
Một phần 683 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
26195
Mức độ 3 20927 (hồ sơ) Mức độ 4 5268 (hồ sơ) |
26833 | 649 | 0 | 0 | 101 | 82.1 % | 17.9 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 52 | 147 | 192 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
472
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
25642
Mức độ 3 21872 (hồ sơ) Mức độ 4 3770 (hồ sơ) |
25969 | 347 | 0 | 0 | 7 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 52 | 145 | 192 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
551
Một phần 356 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18109
Mức độ 3 15932 (hồ sơ) Mức độ 4 2177 (hồ sơ) |
18555 | 237 | 6 | 0 | 4 | 51.1 % | 48.9 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 52 | 147 | 194 |
Dịch vụ công 23 (hồ sơ)
47
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13207
Mức độ 3 9937 (hồ sơ) Mức độ 4 3270 (hồ sơ) |
13244 | 339 | 2 | 0 | 17 | 72.8 % | 27.2 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 45 | 155 | 193 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
518
Một phần 297 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15312
Mức độ 3 12052 (hồ sơ) Mức độ 4 3260 (hồ sơ) |
15685 | 352 | 0 | 0 | 243 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 52 | 146 | 195 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
30
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17303
Mức độ 3 13426 (hồ sơ) Mức độ 4 3877 (hồ sơ) |
17224 | 350 | 4 | 0 | 44 | 39.1 % | 60.9 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 52 | 143 | 196 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
1895
Một phần 885 (hồ sơ) Toàn trình 1009 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16139
Mức độ 3 10244 (hồ sơ) Mức độ 4 5895 (hồ sơ) |
18049 | 334 | 9 | 0 | 11 | 74.4 % | 25.6 % | 0 % |
Tổng | 115 | 648 | 1029 |
Mức độ 2 3598 (hồ sơ)
21734
Mức độ 3 3053 (hồ sơ) Mức độ 4 15083 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
234062
Mức độ 3 154274 (hồ sơ) Mức độ 4 79787 (hồ sơ) |
255494 | 6212 | 180 | 0 | 535 | 75 % | 24.9 % | 0.1 % |