STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.40.11-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | UBND xã Hùng Cường |
2 | H31.40.11-250120-0003 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | UBND xã Hùng Cường |
3 | H31.40.11-250122-0005 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XANH | UBND xã Hùng Cường |
4 | H31.40.11-250314-0003 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUẬT | UBND xã Hùng Cường |
5 | H31.40.11-250313-0003 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HỌC | UBND xã Hùng Cường |
6 | H31.40.11-250313-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LINH | UBND xã Hùng Cường |
7 | H31.40.11-250318-0004 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THỊ PHƯỢNG | UBND xã Hùng Cường |
8 | H31.40.11-250324-0006 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUẤN KHƯƠNG | UBND xã Hùng Cường |
9 | H31.40.11-250324-0005 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HỌC | UBND xã Hùng Cường |
10 | H31.40.11-250324-0003 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | UBND xã Hùng Cường |
11 | H31.40.11-250324-0002 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUÝ QUỲNH | UBND xã Hùng Cường |
12 | H31.40.11-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC CHÍNH | UBND xã Hùng Cường |
13 | H31.40.11-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Hùng Cường |
14 | H31.40.11-250331-0004 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LỰC | UBND xã Hùng Cường |
15 | H31.40.11-250402-0003 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NAM | UBND xã Hùng Cường |
16 | H31.40.11-250402-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | UBND xã Hùng Cường |
17 | H31.40.11-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TỐT | UBND xã Hùng Cường |
18 | H31.40.11-250404-0001 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYÊN VĂN TÍNH | UBND xã Hùng Cường |
19 | H31.40.11-250408-0004 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | UBND xã Hùng Cường |
20 | H31.40.11-250408-0001 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH BẰNG | UBND xã Hùng Cường |
21 | H31.40.11-250408-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN V ĂN THUẦN | UBND xã Hùng Cường |
22 | H31.40.11-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Hùng Cường |
23 | H31.40.11-250414-0004 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOÀI | UBND xã Hùng Cường |
24 | H31.40.11-250414-0003 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÌ | UBND xã Hùng Cường |
25 | H31.40.11-250414-0005 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LINH | UBND xã Hùng Cường |
26 | H31.40.11-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND xã Hùng Cường |
27 | H31.40.11-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ SỬU | UBND xã Hùng Cường |
28 | H31.40.11-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CỰ | UBND xã Hùng Cường |
29 | H31.40.11-250428-0003 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Hùng Cường |
30 | H31.40.11-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND xã Hùng Cường |
31 | H31.40.11-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | UBND xã Hùng Cường |
32 | H31.40.11-250505-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ DUYÊN | UBND xã Hùng Cường |
33 | H31.40.11-250505-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG VĂN HOÀNG | UBND xã Hùng Cường |
34 | H31.40.11-250506-0003 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRỊNH | UBND xã Hùng Cường |
35 | H31.40.11-250506-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠO | UBND xã Hùng Cường |
36 | H31.40.11-250509-0003 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | UBND xã Hùng Cường |
37 | H31.40.11-250514-0005 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG THỊ MẾN | UBND xã Hùng Cường |
38 | H31.40.11-250519-0003 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THI VUI | UBND xã Hùng Cường |
39 | H31.40.11-250521-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THỤY | UBND xã Hùng Cường |
40 | H31.40.11-250529-0003 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆN | UBND xã Hùng Cường |
41 | H31.40.11-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | UBND xã Hùng Cường |
42 | H31.40.11-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MÁT | UBND xã Hùng Cường |
43 | H31.40.11-250528-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Hùng Cường |
44 | H31.40.11-250527-0009 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | UBND xã Hùng Cường |
45 | H31.40.11-250530-0002 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN KHÁNH CHI | UBND xã Hùng Cường |
46 | H31.40.11-250530-0001 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | UBND xã Hùng Cường |
47 | H31.40.11-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | UBND xã Hùng Cường |
48 | H31.40.11-250604-0003 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | UBND xã Hùng Cường |
49 | H31.40.11-250610-0002 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | UBND xã Hùng Cường |
50 | H31.40.11-250610-0003 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH CƯỜNG | UBND xã Hùng Cường |
51 | H31.40.11-250617-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NAM | UBND xã Hùng Cường |
52 | H31.40.11-250616-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ĐỘ | UBND xã Hùng Cường |