STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.44.03-250303-0005 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI VĂN BÌNH | UBND xã Cương Chính |
2 | H31.44.03-250303-0006 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | BÙI THỊ TIẾN | UBND xã Cương Chính |
3 | H31.44.03-250303-0007 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẰNG | UBND xã Cương Chính |
4 | H31.44.03-250303-0009 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ GIA TUẤT | UBND xã Cương Chính |
5 | H31.44.03-250303-0013 | 03/03/2025 | 03/04/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | VŨ DUY BÁU | UBND xã Cương Chính |
6 | H31.44.03-250526-0025 | 26/05/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY THUẤN | UBND xã Cương Chính |
7 | H31.44.03-250526-0026 | 26/05/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MAI HIẾU | UBND xã Cương Chính |