STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.48.09-250211-0006 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRÀ MY | UBND Xã Tân Quang |
2 | H31.48.09-250211-0007 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHƯƠNG THỊ HƯƠNG | UBND Xã Tân Quang |