STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.09.48.H31-241121-0010 21/11/2024 08/01/2025 07/05/2025
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG UBND Xã Tân Quang
2 000.09.48.H31-241202-0004 02/12/2024 07/01/2025 18/04/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHI UBND Xã Tân Quang
3 H31.48.09-241210-0001 10/12/2024 15/01/2025 18/04/2025
Trễ hạn 67 ngày.
CAO BÁ LỊCH UBND Xã Tân Quang
4 H31.48.09-250211-0006 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRÀ MY UBND Xã Tân Quang
5 H31.48.09-250211-0007 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯƠNG THỊ HƯƠNG UBND Xã Tân Quang
6 H31.48.09-250305-0013 05/03/2025 22/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG VIẾT YÊN UBND Xã Tân Quang
7 H31.48.09-250310-0009 10/03/2025 11/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG UBND Xã Tân Quang