STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.44.16-250324-0004 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ QUÔC TUẤN | UBND xã Hải Thắng |
2 | H31.44.16-250403-0018 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ VĂN CHƯƠNG | UBND xã Hải Thắng |
3 | H31.44.16-250403-0019 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM VĂN HOAN | UBND xã Hải Thắng |
4 | H31.44.16-250403-0020 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI VĂN KHIẾT | UBND xã Hải Thắng |
5 | H31.44.16-250324-0001 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC HIỀN | UBND xã Hải Thắng |
6 | H31.44.16-250324-0005 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ VĂN XẾ | UBND xã Hải Thắng |
7 | H31.44.16-250324-0010 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ VĂN THUẤN | UBND xã Hải Thắng |
8 | H31.44.16-250324-0006 | 09/04/2025 | 14/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ VĂN XUẤT | UBND xã Hải Thắng |
9 | H31.44.16-250325-0002 | 09/04/2025 | 14/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THẾ CỬ | UBND xã Hải Thắng |
10 | H31.44.16-250324-0008 | 09/04/2025 | 14/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ QUANG TIẾN | UBND xã Hải Thắng |
11 | H31.44.16-250511-0001 | 12/05/2025 | 09/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | UBND xã Hải Thắng |
12 | H31.44.16-250509-0001 | 12/05/2025 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THẾ MẠNH | UBND xã Hải Thắng |