STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.07.48.H31-241113-0004 | 13/11/2024 | 16/12/2024 | 18/04/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | THẠCH NGỌC ĐỆ | UBND Xã Lương Tài |
2 | H31.48.07-241211-0004 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | KHÚC CHÍ HÙNG | UBND Xã Lương Tài |
3 | H31.48.07-241211-0005 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DINH | UBND Xã Lương Tài |
4 | H31.48.07-241211-0003 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | KHÚC CHÍ HÙNG | UBND Xã Lương Tài |
5 | H31.48.07-241211-0006 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | KHÚC CHÍ HOÀNG | UBND Xã Lương Tài |
6 | H31.48.07-250623-0006 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH TUẤN | UBND Xã Lương Tài |