STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.01.48.H31-241118-0012 18/11/2024 16/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ĐẶNG THỊ TỎ UBND TT Như Quỳnh
2 000.01.48.H31-241118-0013 18/11/2024 16/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND TT Như Quỳnh
3 000.01.48.H31-241118-0015 18/11/2024 16/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH UBND TT Như Quỳnh
4 000.01.48.H31-241118-0019 18/11/2024 16/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ĐỖ KIÊN CƯỜNG UBND TT Như Quỳnh
5 000.01.48.H31-241119-0001 19/11/2024 17/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG UBND TT Như Quỳnh
6 000.01.48.H31-241119-0003 19/11/2024 17/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
LỤC THÚY PHƯƠNG UBND TT Như Quỳnh
7 000.01.48.H31-241119-0004 19/11/2024 17/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỦ UBND TT Như Quỳnh
8 000.01.48.H31-241119-0006 19/11/2024 17/12/2024 18/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
PHÙNG ĐỨC THỊNH UBND TT Như Quỳnh
9 000.01.48.H31-241119-0008 19/11/2024 17/12/2024 26/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA UBND TT Như Quỳnh
10 000.01.48.H31-241119-0009 19/11/2024 17/12/2024 26/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRƯƠNG MẠNH TÙNG UBND TT Như Quỳnh
11 000.01.48.H31-241119-0011 19/11/2024 17/12/2024 26/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRƯƠNG MẠNH TÙNG UBND TT Như Quỳnh
12 000.01.48.H31-241119-0012 19/11/2024 17/12/2024 26/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRƯƠNG MẠNH TÙNG UBND TT Như Quỳnh
13 000.01.48.H31-241119-0013 19/11/2024 17/12/2024 26/03/2025
Trễ hạn 70 ngày.
TRƯƠNG MẠNH TÙNG UBND TT Như Quỳnh