STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.49.08-250618-0004 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MIÊN | UBND Xã Tân Tiến |
2 | H31.49.08-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN HÒA | UBND Xã Tân Tiến |
3 | H31.49.08-250618-0005 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Tân Tiến |