STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.44.H31-250224-0013 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
2 | 000.00.44.H31-250225-0006 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
3 | 000.00.44.H31-250217-0016 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TUẤN KHOA | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
4 | 000.00.44.H31-250218-0015 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN KIỆT | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
5 | 000.00.44.H31-250114-0017 | 14/01/2025 | 13/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
6 | 000.00.44.H31-250109-0031 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÚY NHƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
7 | 000.00.44.H31-250205-0009 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |