STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.44.H31-241223-0049 23/12/2024 12/01/2025 11/06/2025
Trễ hạn 106 ngày.
VŨ MINH CHIẾN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
2 000.00.44.H31-250519-0008 19/05/2025 02/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ NHUẾ Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
3 000.00.44.H31-250321-0029 21/03/2025 26/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI QUANG ANH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
4 000.00.44.H31-250221-0007 21/02/2025 08/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN CÔNG SÁNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
5 000.00.44.H31-250325-0043 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC HƯNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
6 000.00.44.H31-250321-0046 21/03/2025 04/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN AN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
7 000.00.44.H31-250401-0034 01/04/2025 16/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THỤY Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
8 000.00.44.H31-250217-0016 17/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TUẤN KHOA Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
9 000.00.44.H31-250218-0015 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN KIỆT Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
10 000.00.44.H31-250114-0017 14/01/2025 13/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
11 000.00.44.H31-250606-0037 06/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO QUANG LẠI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ