STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H31.48.08-241231-0002 31/12/2024 10/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ THƠI UBND Xã Minh Hải
2 H31.48.08-250106-0001 06/01/2025 06/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG HẠNH UBND Xã Minh Hải
3 H31.48.08-250114-0002 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND Xã Minh Hải
4 H31.48.08-250226-0005 26/02/2025 26/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ VĂN THẮNG UBND Xã Minh Hải
5 H31.48.08-250307-0002 07/03/2025 04/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN UBND Xã Minh Hải
6 H31.48.08-250313-0002 13/03/2025 11/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN PHÚ TUYÊN UBND Xã Minh Hải
7 H31.48.08-250321-0001 21/03/2025 21/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VIỆT KHÁNH UBND Xã Minh Hải
8 H31.48.08-250321-0010 21/03/2025 21/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀNH UBND Xã Minh Hải
9 H31.48.08-250422-0004 22/04/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỨC HỢP UBND Xã Minh Hải