STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.17.H31-240722-0086 22/07/2024 12/08/2024 02/01/2025
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.17.H31-240814-0007 14/08/2024 06/09/2024 13/01/2025
Trễ hạn 90 ngày.
PHẠM VĂN HIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.17.H31-240916-0041 16/09/2024 07/10/2024 24/02/2025
Trễ hạn 99 ngày.
VŨ VĂN THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.17.H31-240920-0062 20/09/2024 11/10/2024 17/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
LÊ VĂN VŨ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.17.H31-240925-0027 25/09/2024 16/10/2024 02/01/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐỖ XUÂN TIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.17.H31-240928-0009 01/10/2024 22/10/2024 25/06/2025
Trễ hạn 173 ngày.
PHẠM THẾ CƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.17.H31-241009-0004 09/10/2024 18/10/2024 21/02/2025
Trễ hạn 89 ngày.
DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.17.H31-241010-0050 11/10/2024 25/10/2024 13/01/2025
Trễ hạn 55 ngày.
DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.17.H31-241016-0027 16/10/2024 06/11/2024 03/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.17.H31-241022-0016 22/10/2024 12/11/2024 03/02/2025
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM ĐỨC HẬU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.17.H31-241023-0020 23/10/2024 13/11/2024 20/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
ĐÀO SƠN TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.17.H31-241025-0039 25/10/2024 15/11/2024 25/06/2025
Trễ hạn 155 ngày.
VŨ VĂN QUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.17.H31-241030-0018 30/10/2024 11/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN MẠNH THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.17.H31-241030-0019 30/10/2024 08/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MẠNH THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.17.H31-241030-0020 30/10/2024 08/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MẠNH THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.17.H31-241031-0017 31/10/2024 14/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN MẠNH THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.17.H31-241030-0043 05/11/2024 26/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HÀ QUÝ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.17.H31-241115-0030 15/11/2024 06/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN TRƯỞNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.17.H31-241118-0021 18/11/2024 02/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CAO VĂN KHỎE Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.17.H31-241115-0057 19/11/2024 10/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN HOẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.17.H31-241122-0059 22/11/2024 13/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
22 000.00.17.H31-241125-0062 25/11/2024 16/12/2024 04/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 000.00.17.H31-241126-0009 26/11/2024 17/12/2024 20/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
24 000.00.17.H31-241126-0192 27/11/2024 18/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ DUY GẤM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 000.00.17.H31-241128-0020 28/11/2024 12/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 000.00.17.H31-241128-0046 29/11/2024 20/12/2024 17/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ THỊ THU HƯỚNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 000.00.17.H31-241129-0020 29/11/2024 13/12/2024 17/06/2025
Trễ hạn 129 ngày.
PHAN VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 000.00.17.H31-241202-0024 02/12/2024 23/12/2024 24/06/2025
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 000.00.17.H31-241205-0042 05/12/2024 03/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM BÁ TUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
30 000.00.17.H31-241206-0045 09/12/2024 23/12/2024 24/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ VĂN NGÃI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 000.00.17.H31-241211-0033 11/12/2024 02/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN PHÚ DIỆN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 000.00.17.H31-241210-0059 12/12/2024 26/12/2024 07/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ ĐÌNH NGHIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 000.00.17.H31-241212-0015 12/12/2024 03/01/2025 25/06/2025
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
34 000.00.17.H31-241212-0036 12/12/2024 26/12/2024 27/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HOÀNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
35 000.00.17.H31-241213-0014 13/12/2024 24/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
36 000.00.17.H31-241213-0013 13/12/2024 24/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU ÁI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
37 000.00.17.H31-241219-0024 19/12/2024 03/01/2025 19/02/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
38 000.00.17.H31-241223-0022 23/12/2024 07/01/2025 24/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN QUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
39 000.00.17.H31-241223-0060 25/12/2024 06/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
40 000.00.17.H31-241224-0071 26/12/2024 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN KHA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
41 000.00.17.H31-241225-0003 26/12/2024 10/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TRUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
42 000.00.17.H31-241226-0021 27/12/2024 13/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN KHẮC KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
43 000.00.17.H31-241226-0023 27/12/2024 13/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN HÒE Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
44 000.00.17.H31-241227-5046 30/12/2024 14/01/2025 12/02/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN HUY TOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
45 000.00.17.H31-241231-0027 31/12/2024 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
46 000.00.17.H31-241231-5029 02/01/2025 16/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG KHẮC ĐỘ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
47 000.00.17.H31-250108-5033 08/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KHÚC VĂN NGUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
48 000.00.17.H31-250108-5068 09/01/2025 23/01/2025 24/06/2025
Trễ hạn 106 ngày.
NINH VĂN THANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
49 000.00.17.H31-250115-5027 15/01/2025 05/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ HỒNG NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
50 000.00.17.H31-250114-0066 16/01/2025 13/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 86 ngày.
PHAN VĂN HUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
51 000.00.17.H31-250115-5039 16/01/2025 06/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO ĐÌNH CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
52 000.00.17.H31-250116-5007 16/01/2025 06/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
53 000.00.17.H31-250116-5010 16/01/2025 06/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
54 000.00.17.H31-250120-5040 21/01/2025 11/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
55 000.00.17.H31-250123-5005 23/01/2025 13/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH HOÀNG THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
56 000.00.17.H31-250124-0033 03/02/2025 24/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 79 ngày.
HOÀNG VĂN NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
57 000.00.17.H31-250205-5001 05/02/2025 19/02/2025 23/06/2025
Trễ hạn 86 ngày.
LÊ VĂN HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
58 000.00.17.H31-250205-0067 06/02/2025 27/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ VĂN LUYỆN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
59 000.00.17.H31-250205-5097 06/02/2025 20/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TỤ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
60 000.00.17.H31-250208-5014 11/02/2025 25/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
61 000.00.17.H31-250211-5022 12/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
62 000.00.17.H31-250212-0098 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LIU JUN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
63 000.00.17.H31-250212-0097 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
WANG HAILONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
64 000.00.17.H31-250212-0096 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
SHA SHUANGBO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
65 000.00.17.H31-250212-0095 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
XIANG AIGUO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
66 000.00.17.H31-250212-0089 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ZHANG WU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
67 000.00.17.H31-250212-0083 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HUANG LEI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
68 000.00.17.H31-250212-0084 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LI RUYAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
69 000.00.17.H31-250212-0088 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
GUO CHENGCHENG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
70 000.00.17.H31-250213-0013 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
YAN BANGPENG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
71 000.00.17.H31-250213-0015 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ZHANG DONGLONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
72 000.00.17.H31-250213-0008 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PARK YOUNG CHON Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
73 000.00.17.H31-250211-5071 13/02/2025 27/02/2025 17/06/2025
Trễ hạn 76 ngày.
BÙI VŨ TRỤ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
74 000.00.17.H31-250213-0030 13/02/2025 06/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ZHANG CHAO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
75 000.00.17.H31-250212-5099 14/02/2025 28/02/2025 25/06/2025
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN HỮU THUẬN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
76 000.00.17.H31-250213-0083 14/02/2025 07/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
AHN IN SUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
77 000.00.17.H31-250214-0048 14/02/2025 07/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NONG XINGTING Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
78 000.00.17.H31-250214-5041 17/02/2025 03/03/2025 25/06/2025
Trễ hạn 80 ngày.
VŨ KIM TIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
79 000.00.17.H31-250214-0059 17/02/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LIU XIN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
80 000.00.17.H31-250214-0067 17/02/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA FUJI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
81 000.00.17.H31-250215-5013 17/02/2025 03/03/2025 25/06/2025
Trễ hạn 80 ngày.
LÊ DUY UY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
82 000.00.17.H31-250213-0076 17/02/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAKWABARARA NYASHA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
83 000.00.17.H31-250215-5033 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
84 000.00.17.H31-250217-5105 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
85 000.00.17.H31-250217-5021 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
86 000.00.17.H31-250217-5036 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI KIM THỨ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
87 000.00.17.H31-250217-5054 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DOÃN QUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
88 000.00.17.H31-250217-5032 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN BIỂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
89 000.00.17.H31-250217-5044 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
90 000.00.17.H31-250217-5052 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
91 000.00.17.H31-250217-5062 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
92 000.00.17.H31-250217-5063 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
93 000.00.17.H31-250217-5070 18/02/2025 04/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
94 000.00.17.H31-250208-0011 19/02/2025 05/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ QUANG TRƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
95 000.00.17.H31-250211-0002 19/02/2025 05/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
96 000.00.17.H31-250213-0080 19/02/2025 05/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG TRỌNG HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
97 000.00.17.H31-250215-0038 19/02/2025 05/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ TUẤN KIỆT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
98 000.00.17.H31-250217-0071 19/02/2025 05/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LỆ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
99 000.00.17.H31-250217-0077 19/02/2025 05/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
100 000.00.17.H31-250217-0082 19/02/2025 05/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THẮM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
101 000.00.17.H31-250219-5017 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN HUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
102 000.00.17.H31-250219-5019 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
103 000.00.17.H31-250219-5026 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THUỂ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
104 000.00.17.H31-250219-5045 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
105 000.00.17.H31-250219-5053 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
106 000.00.17.H31-250219-5059 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÌ VĂN SƠN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
107 000.00.17.H31-250219-5055 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
108 000.00.17.H31-250219-5062 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
109 000.00.17.H31-250219-5063 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LIÊM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
110 000.00.17.H31-250219-5070 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
111 000.00.17.H31-250219-5071 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
112 000.00.17.H31-250219-5076 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
113 000.00.17.H31-250219-5023 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
114 000.00.17.H31-250219-5075 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY TÀI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
115 000.00.17.H31-250219-5089 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KHƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
116 000.00.17.H31-250219-5090 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
117 000.00.17.H31-250219-5080 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN ĐOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
118 000.00.17.H31-250219-5092 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
119 000.00.17.H31-250219-5096 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
120 000.00.17.H31-250219-5097 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
121 000.00.17.H31-250220-5002 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
122 000.00.17.H31-250220-5003 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
123 000.00.17.H31-250220-5005 20/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
124 000.00.17.H31-250220-5038 21/02/2025 07/03/2025 17/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
125 000.00.17.H31-250221-5013 21/02/2025 07/03/2025 17/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ THỊ HẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
126 000.00.17.H31-250221-5099 24/02/2025 10/03/2025 17/06/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐÀO TRUNG HIỂU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
127 000.00.17.H31-250221-0089 24/02/2025 17/03/2025 17/06/2025
Trễ hạn 64 ngày.
PHÙNG VĂN ĐIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
128 000.00.17.H31-250226-5028 26/02/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
129 000.00.17.H31-250226-0030 27/02/2025 20/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
DENG HONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
130 000.00.17.H31-250226-0027 27/02/2025 20/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
YE RONGBO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
131 000.00.17.H31-250227-0081 27/02/2025 20/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
WANG JIAMEI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
132 000.00.17.H31-250227-5103 27/02/2025 13/03/2025 17/06/2025
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
133 000.00.17.H31-250227-5079 27/02/2025 13/03/2025 17/06/2025
Trễ hạn 66 ngày.
ĐỖ VĂN TẦM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
134 000.00.17.H31-250227-5134 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
135 000.00.17.H31-250227-5121 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ANH ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
136 000.00.17.H31-250227-5125 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ TUẤN NGHĨA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
137 000.00.17.H31-250227-5127 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THÀNH GIỎI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
138 000.00.17.H31-250227-5126 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TRANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
139 000.00.17.H31-250227-5048 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỒNG QUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
140 000.00.17.H31-250227-5124 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
141 000.00.17.H31-250227-5138 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
142 000.00.17.H31-250227-5122 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO NGỌC HIẾU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
143 000.00.17.H31-250227-5123 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
144 000.00.17.H31-250227-5145 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HẬU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
145 000.00.17.H31-250227-5136 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÁNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
146 000.00.17.H31-250227-5148 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
147 000.00.17.H31-250227-5146 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THẮM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
148 000.00.17.H31-250227-5140 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THỦY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
149 000.00.17.H31-250227-5008 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN VIỆT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
150 000.00.17.H31-250227-5149 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM GIA KHIÊM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
151 000.00.17.H31-250227-5150 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
152 000.00.17.H31-250227-5154 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
153 000.00.17.H31-250227-5156 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC ĐẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
154 000.00.17.H31-250227-5155 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÁ LONG VŨ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
155 000.00.17.H31-250227-0157 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN A TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
156 000.00.17.H31-250227-5158 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VŨ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
157 000.00.17.H31-250227-5159 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN BẢN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
158 000.00.17.H31-250227-5082 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
159 000.00.17.H31-250227-5152 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN QUANG KHA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
160 000.00.17.H31-250227-5042 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT QUANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
161 000.00.17.H31-250227-5153 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CẨM NHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
162 000.00.17.H31-250227-5160 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ TUYẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
163 000.00.17.H31-250228-5001 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THẾ HIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
164 000.00.17.H31-250227-5162 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
165 000.00.17.H31-250228-5002 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THẾ QUẢN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
166 000.00.17.H31-250228-5004 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ VĂN MÁY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
167 000.00.17.H31-250228-5006 28/02/2025 14/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ XUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
168 000.00.17.H31-250627-0001 27/06/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
169 H31.17-250701-0009 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ NGUYỆT ÁNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
170 H31.17-250701-0007 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG VĂN LÂM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
171 H31.17-250701-0003 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ TRUNG HÒA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
172 H31.17-250701-0006 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC CHẨN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
173 H31.17-250701-0005 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG TÙNG LÂM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
174 H31.17-250701-0002 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG VĂN GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
175 H31.17-250701-0001 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ TUYẾT LÊ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
176 H31.17-250701-0012 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ ANH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
177 H31.17-250701-0010 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH CÔNG HƯNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
178 H31.17-250701-0011 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
179 H31.17-250701-0013 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ XUÂN HUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
180 H31.17-250701-0014 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
AN VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
181 H31.17-250701-0018 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM NGỌC THẾ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
182 H31.17-250701-0016 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
183 H31.17-250701-0015 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN THỊ NGÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
184 H31.17-250701-0017 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MỘNG LAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
185 H31.17-250701-0020 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
186 H31.17-250701-0023 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THOA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
187 H31.17-250701-0022 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THU HẰNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
188 H31.17-250701-0027 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN MẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
189 H31.17-250701-0029 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
190 H31.17-250701-0034 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
191 H31.17-250701-0030 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN TUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
192 H31.17-250701-0033 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÚY VÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
193 H31.17-250701-0032 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG TRẦN VĂN QUÝ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
194 H31.17-250701-0037 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THU GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
195 H31.17-250701-0036 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ THANH NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
196 H31.17-250701-0038 01/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THU GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
197 H31.17-250702-0002 02/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THU GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
198 H31.17-250701-0039 02/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
199 H31.17-250702-0004 02/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
200 000.00.17.H31-230906-0046 06/09/2023 27/09/2023 24/06/2025
Trễ hạn 447 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
201 000.00.17.H31-240205-0031 05/02/2024 04/03/2024 25/06/2025
Trễ hạn 336 ngày.
TRẦN VĂN THƠ Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP