STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.48.H31-241125-0004 | 25/11/2024 | 17/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐỖ VĂN HÀO | UBND Xã Đình Dù |
2 | 000.04.48.H31-241126-0006 | 26/11/2024 | 20/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐỖ QUANG HÁCH | UBND Xã Đình Dù |
3 | 000.04.48.H31-241126-0010 | 26/11/2024 | 20/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ ĐỨC LỢI | UBND Xã Đình Dù |
4 | 000.04.48.H31-241203-0002 | 03/12/2024 | 03/02/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN TỴ | UBND Xã Đình Dù |
5 | 000.04.48.H31-241203-0012 | 03/12/2024 | 03/02/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỖ PHÚC THANH | UBND Xã Đình Dù |
6 | H31.48.04-241223-0005 | 23/12/2024 | 24/01/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | UBND Xã Đình Dù |
7 | H31.48.04-250206-0010 | 06/02/2025 | 04/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO NGỌC HÀ | UBND Xã Đình Dù |
8 | H31.48.04-250306-0006 | 06/03/2025 | 09/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO NGỌC CAY | UBND Xã Đình Dù |
9 | H31.48.04-250418-0021 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ THU TRANG | UBND Xã Đình Dù |