STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.40.H31-241204-0007 | 04/12/2024 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN NGHĨA | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
2 | 000.00.40.H31-250213-0056 | 14/02/2025 | 01/03/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN HÀ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
3 | 000.00.40.H31-250214-0009 | 14/02/2025 | 01/03/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUY | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
4 | 000.00.40.H31-250213-0009 | 21/02/2025 | 23/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ Ở HƯNG YÊN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
5 | 000.00.40.H31-250227-0045 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ VIẾT ĐỘNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
6 | 000.00.40.H31-250312-0035 | 12/03/2025 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THÀNH TRUNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
7 | 000.00.40.H31-250312-0054 | 12/03/2025 | 10/04/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN MẠNH HẢI | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
8 | 000.00.40.H31-250314-0051 | 14/03/2025 | 14/04/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 | 000.00.40.H31-250331-0039 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN ĐIỆP | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
10 | 000.00.40.H31-250331-0016 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ NGỌC KIỂM | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
11 | 000.00.40.H31-250331-0047 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
12 | 000.00.40.H31-250401-0070 | 01/04/2025 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THỊ ỨNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
13 | 000.00.40.H31-250402-0026 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG DIỆN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
14 | 000.00.40.H31-250403-0066 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HÒA | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
15 | 000.00.40.H31-250404-0088 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ HUYỀN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
16 | 000.00.40.H31-250404-0075 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
17 | 000.00.40.H31-250404-0074 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC XUYÊN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
18 | 000.00.40.H31-250404-0057 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ OANH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
19 | 000.00.40.H31-250404-0061 | 04/04/2025 | 19/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
20 | 000.00.40.H31-250409-0006 | 09/04/2025 | 09/05/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN CÁT | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 | 000.00.40.H31-250409-0025 | 09/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI XUÂN HIỂN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
22 | 000.00.40.H31-250415-0052 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁO | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
23 | 000.00.40.H31-250415-0045 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN QUỲNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
24 | 000.00.40.H31-250415-0044 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN QUỲNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
25 | 000.00.40.H31-250415-0043 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN QUỲNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
26 | 000.00.40.H31-250415-0042 | 16/04/2025 | 01/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ CHÍ CÔNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
27 | 000.00.40.H31-250417-0023 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN NINH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
28 | 000.00.40.H31-250421-0046 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
29 | 000.00.40.H31-250429-0059 | 29/04/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG THÀNH TÂM | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
30 | 000.00.40.H31-250512-0019 | 12/05/2025 | 09/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
31 | 000.00.40.H31-250513-0025 | 13/05/2025 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN MINH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
32 | 000.00.40.H31-250515-0052 | 21/05/2025 | 18/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN HÀO | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
33 | 000.00.40.H31-250522-0066 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HOAN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
34 | 000.00.40.H31-250606-0028 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LE PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
35 | 000.00.40.H31-250606-0029 | 06/06/2025 | 21/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỀU VĂN DÂN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |