STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.40.H31-241204-0007 | 04/12/2024 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN NGHĨA | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
2 | 000.00.40.H31-250213-0056 | 14/02/2025 | 01/03/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN HÀ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
3 | 000.00.40.H31-250214-0009 | 14/02/2025 | 01/03/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUY | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |