
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1329
Đúng & trước hạn:
1304
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.22%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
1.88%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1099
Đúng & trước hạn:
1099
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.99%
Đúng hạn:
10.01%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
826
Đúng & trước hạn:
818
Trễ hạn
8
Trước hạn:
56.54%
Đúng hạn:
42.49%
Trễ hạn:
0.97%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2076
Đúng & trước hạn:
2076
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.48%
Đúng hạn:
37.52%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
1983
Đúng & trước hạn:
1983
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.56%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.86%
Đúng hạn:
21.77%
Trễ hạn:
0.37%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
3082
Đúng & trước hạn:
3082
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.89%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.01%
Đúng hạn:
4.99%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.45%
Đúng hạn:
14.89%
Trễ hạn:
1.66%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2020
Đúng & trước hạn:
1915
Trễ hạn
105
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
5.2%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
1168
Đúng & trước hạn:
1168
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.8%
Đúng hạn:
23.2%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1148
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.55%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
0.35%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1247
Đúng & trước hạn:
1245
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.03%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
0.16%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2411
Đúng & trước hạn:
2410
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.73%
Đúng hạn:
13.23%
Trễ hạn:
0.04%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1197
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
100
Trước hạn:
36.34%
Đúng hạn:
55.3%
Trễ hạn:
8.36%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2518
Đúng & trước hạn:
2518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.76%
Đúng hạn:
17.24%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
2097
Đúng & trước hạn:
2097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.56%
Đúng hạn:
11.44%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
619
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.06%
Đúng hạn:
22.94%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
875
Đúng & trước hạn:
875
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.49%
Đúng hạn:
26.51%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
869
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.41%
Đúng hạn:
65.59%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1170
Đúng & trước hạn:
1170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.56%
Đúng hạn:
74.44%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
873
Đúng & trước hạn:
873
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.49%
Đúng hạn:
87.51%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
1045
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.87%
Đúng hạn:
28.13%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2375
Đúng & trước hạn:
2375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.62%
Đúng hạn:
76.38%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
461
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.36%
Đúng hạn:
46.64%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.36%
Đúng hạn:
56.64%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1245
Đúng & trước hạn:
1245
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.03%
Đúng hạn:
42.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
895
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71.28%
Đúng hạn:
28.49%
Trễ hạn:
0.23%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
3808
Đúng & trước hạn:
3808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.92%
Đúng hạn:
74.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1544
Đúng & trước hạn:
1544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.83%
Đúng hạn:
28.17%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.15%
Đúng hạn:
71.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
683
Đúng & trước hạn:
683
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.71%
Đúng hạn:
53.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1192
Đúng & trước hạn:
1192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.85%
Đúng hạn:
10.15%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.43%
Đúng hạn:
69.57%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.96%
Đúng hạn:
18.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.78%
Đúng hạn:
65.22%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.66%
Đúng hạn:
39.34%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.49%
Đúng hạn:
10.51%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
52.26%
Đúng hạn:
46.73%
Trễ hạn:
1.01%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1067
Đúng & trước hạn:
1067
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.42%
Đúng hạn:
40.58%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.26%
Đúng hạn:
64.74%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1395
Đúng & trước hạn:
1395
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.53%
Đúng hạn:
52.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1005
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.04%
Đúng hạn:
47.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.69%
Đúng hạn:
47.31%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1013
Đúng & trước hạn:
1013
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.33%
Đúng hạn:
63.67%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.86%
Đúng hạn:
57.14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.11%
Đúng hạn:
40.89%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.47%
Đúng hạn:
53.53%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
13.58%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
353
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.33%
Đúng hạn:
54.67%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1030
Đúng & trước hạn:
1029
Trễ hạn
1
Trước hạn:
30.19%
Đúng hạn:
69.71%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
960
Đúng & trước hạn:
958
Trễ hạn
2
Trước hạn:
40.52%
Đúng hạn:
59.27%
Trễ hạn:
0.21%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
8
Trước hạn:
60.11%
Đúng hạn:
35.39%
Trễ hạn:
4.5%

UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
584
Đúng & trước hạn:
571
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.46%
Đúng hạn:
49.32%
Trễ hạn:
2.22%

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
574
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.49%
Đúng hạn:
19.51%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.31%
Đúng hạn:
39.69%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1285
Đúng & trước hạn:
1285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.23%
Đúng hạn:
13.77%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
1
Trước hạn:
22.47%
Đúng hạn:
77.22%
Trễ hạn:
0.31%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.01%
Đúng hạn:
73.99%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thiện Phiến

UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
7.88%
Trễ hạn:
0.99%

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.94%
Đúng hạn:
52.06%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1082
Đúng & trước hạn:
1082
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.87%
Đúng hạn:
80.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1353
Đúng & trước hạn:
1349
Trễ hạn
4
Trước hạn:
45.53%
Đúng hạn:
54.18%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1374
Đúng & trước hạn:
1374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.15%
Đúng hạn:
37.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.37%
Đúng hạn:
68.63%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
2
Trước hạn:
43.65%
Đúng hạn:
55.96%
Trễ hạn:
0.39%

UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.75%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
1.99%

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.83%
Đúng hạn:
71.17%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
603
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.64%
Đúng hạn:
27.36%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1107
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.36%
Đúng hạn:
56.64%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.02%
Đúng hạn:
47.98%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
965
Đúng & trước hạn:
962
Trễ hạn
3
Trước hạn:
20.21%
Đúng hạn:
79.48%
Trễ hạn:
0.31%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
773
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.89%
Đúng hạn:
44.11%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.39%
Đúng hạn:
26.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
2
Trước hạn:
14.84%
Đúng hạn:
84.62%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Xã Đặng Lễ

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.25%
Đúng hạn:
56.75%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
869
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.11%
Đúng hạn:
70.89%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4599
Đúng & trước hạn:
4599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.99%
Đúng hạn:
65.01%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
975
Đúng & trước hạn:
975
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.95%
Đúng hạn:
70.05%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
825
Đúng & trước hạn:
822
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.03%
Đúng hạn:
60.61%
Trễ hạn:
0.36%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
1
Trước hạn:
37%
Đúng hạn:
62.86%
Trễ hạn:
0.14%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2636
Đúng & trước hạn:
2636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.2%
Đúng hạn:
69.8%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1197
Đúng & trước hạn:
1197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.72%
Đúng hạn:
79.28%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
617
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.29%
Đúng hạn:
33.71%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
640
Đúng & trước hạn:
640
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.94%
Đúng hạn:
54.06%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1053
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.04%
Đúng hạn:
13.96%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1595
Đúng & trước hạn:
1595
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
14.04%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.09%
Đúng hạn:
40.91%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.21%
Đúng hạn:
38.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
360
Trễ hạn
3
Trước hạn:
37.74%
Đúng hạn:
61.43%
Trễ hạn:
0.83%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1772
Đúng & trước hạn:
1769
Trễ hạn
3
Trước hạn:
14.22%
Đúng hạn:
85.61%
Trễ hạn:
0.17%

UBND xã Hoàn Long

UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.84%
Đúng hạn:
43.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
3
Trước hạn:
44.93%
Đúng hạn:
54.47%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
50
Trước hạn:
44.81%
Đúng hạn:
42.53%
Trễ hạn:
12.66%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.58%
Đúng hạn:
84.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1461
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
7
Trước hạn:
60.1%
Đúng hạn:
39.43%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
2
Trước hạn:
50.44%
Đúng hạn:
49.11%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1645
Đúng & trước hạn:
1645
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
13.25%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.75%
Đúng hạn:
29.25%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.24%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
4
Trước hạn:
28.81%
Đúng hạn:
70.71%
Trễ hạn:
0.48%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
760
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.39%
Đúng hạn:
44.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
796
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.69%
Đúng hạn:
62.31%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.96%
Đúng hạn:
48.04%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
975
Đúng & trước hạn:
974
Trễ hạn
1
Trước hạn:
71.49%
Đúng hạn:
28.41%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
440
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.27%
Đúng hạn:
67.73%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.79%
Đúng hạn:
35.21%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.66%
Đúng hạn:
24.34%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
974
Đúng & trước hạn:
974
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.36%
Đúng hạn:
78.64%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.31%
Đúng hạn:
60.69%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.92%
Đúng hạn:
66.08%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.69%
Đúng hạn:
57.31%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.31%
Đúng hạn:
14.69%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2917
Đúng & trước hạn:
2917
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.54%
Đúng hạn:
44.46%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
722
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.87%
Đúng hạn:
64.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1056
Đúng & trước hạn:
1056
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.88%
Đúng hạn:
62.12%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.85%
Đúng hạn:
31.15%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
841
Đúng & trước hạn:
841
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.13%
Đúng hạn:
48.87%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
664
Đúng & trước hạn:
663
Trễ hạn
1
Trước hạn:
40.06%
Đúng hạn:
59.79%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
641
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.56%
Đúng hạn:
20.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.33%
Đúng hạn:
12.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
847
Đúng & trước hạn:
846
Trễ hạn
1
Trước hạn:
12.16%
Đúng hạn:
87.72%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
730
Đúng & trước hạn:
730
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.18%
Đúng hạn:
50.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
773
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.67%
Đúng hạn:
28.33%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
13
Trước hạn:
29.81%
Đúng hạn:
67.94%
Trễ hạn:
2.25%

UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.35%
Đúng hạn:
42.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.76%
Đúng hạn:
45.24%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.25%
Đúng hạn:
36.75%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1327
Đúng & trước hạn:
1327
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.99%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.02%
Đúng hạn:
72.98%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
400
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
13.25%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Minh

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
642
Trễ hạn
3
Trước hạn:
51.16%
Đúng hạn:
48.37%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.82%
Đúng hạn:
18.78%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.89%
Đúng hạn:
13.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
832
Đúng & trước hạn:
831
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.04%
Đúng hạn:
22.84%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.06%
Đúng hạn:
51.94%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
7
Trước hạn:
41.14%
Đúng hạn:
57.27%
Trễ hạn:
1.59%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
671
Đúng & trước hạn:
671
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.58%
Đúng hạn:
58.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.18%
Đúng hạn:
23.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
769
Đúng & trước hạn:
769
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.29%
Đúng hạn:
37.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.26%
Đúng hạn:
54.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1181
Đúng & trước hạn:
1181
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.35%
Đúng hạn:
35.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.21%
Đúng hạn:
24.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.76%
Đúng hạn:
37.24%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.63%
Đúng hạn:
27.37%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
857
Trễ hạn
3
Trước hạn:
68.14%
Đúng hạn:
31.51%
Trễ hạn:
0.35%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3385
Đúng & trước hạn:
3385
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.32%
Đúng hạn:
19.68%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
7
Trước hạn:
79.88%
Đúng hạn:
18.08%
Trễ hạn:
2.04%