
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1558
Đúng & trước hạn:
1524
Trễ hạn
34
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
7.25%
Trễ hạn:
2.19%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.62%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
976
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
10
Trước hạn:
55.12%
Đúng hạn:
43.85%
Trễ hạn:
1.03%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2375
Đúng & trước hạn:
2375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.12%
Đúng hạn:
36.88%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
169
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.19%
Đúng hạn:
4.07%
Trễ hạn:
1.74%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
5082
Đúng & trước hạn:
5082
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
2437
Đúng & trước hạn:
2437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.49%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
2
Trước hạn:
59.65%
Đúng hạn:
39.91%
Trễ hạn:
0.44%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
4387
Đúng & trước hạn:
4387
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
7.57%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý:
1636
Đúng & trước hạn:
1636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
4.95%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
7
Trước hạn:
88.03%
Đúng hạn:
10.77%
Trễ hạn:
1.2%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2104
Đúng & trước hạn:
1950
Trễ hạn
154
Trước hạn:
91.02%
Đúng hạn:
1.66%
Trễ hạn:
7.32%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
1721
Đúng & trước hạn:
1721
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.29%
Đúng hạn:
23.71%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1789
Đúng & trước hạn:
1785
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.43%
Đúng hạn:
11.35%
Trễ hạn:
0.22%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1450
Đúng & trước hạn:
1448
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.48%
Đúng hạn:
5.38%
Trễ hạn:
0.14%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2540
Đúng & trước hạn:
2540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.44%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1266
Đúng & trước hạn:
1161
Trễ hạn
105
Trước hạn:
39.02%
Đúng hạn:
52.69%
Trễ hạn:
8.29%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2818
Đúng & trước hạn:
2818
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.11%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
2397
Đúng & trước hạn:
2397
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1149
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.89%
Đúng hạn:
22.11%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Chi nhánh Văn Phòng Đăng ký đất đai xã Như Quỳnh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phố Hiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Hồng Châu

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Mỹ Hào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Sơn Nam

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thái Bình

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thượng Hồng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trà Lý

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Hưng Đạo

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Lãm

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Vũ Phúc

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Đường Hào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã A Sào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Nguyên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Thanh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Định

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Tiên Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Quan

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Châu Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Chí Minh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Diên Hà

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hiệp Cường

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàn Long

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàng Hoa Thám

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Hà

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Phú

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Minh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Quang

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Vũ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Khoái Châu

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Kiến Xương

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Long Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Lợi

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Quý Đôn

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lương Bằng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lạc Đạo

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Minh Thọ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Mễ Sở

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Cường

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiền Hải

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Đông Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Dân

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Trụ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Du

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Trãi

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Văn Linh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngọc Lâm

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngự Thiên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Như Quỳnh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phạm Ngũ Lão

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụ Dực

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụng Công

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Lịch

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh An

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh Phụ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Thụy

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Trì

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Vũ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thần Khê

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hoa

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên La

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Lữ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Tiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiền Hải

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Triệu Việt Vương

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Trà Giang

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Thuận

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Tiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Tiền Hải

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tống Trân

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Tiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Yên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Văn Giang

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Quý

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Thư

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Tiên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vạn Xuân

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Xuân Trúc

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Yên Mỹ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ái Quốc

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ân Thi

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đoàn Đào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Quan

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiên Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiền Hải

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Bằng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Châu

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đức Hợp

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.84%
Đúng hạn:
78.16%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Mỹ Hào

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Phố Hiến

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Sơn Nam

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thượng Hồng

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Lãm

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Đường Hào

Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thái Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Quan

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Long Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiền Hải

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Dân

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Trụ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngọc Lâm

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngự Thiên

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phạm Ngũ Lão

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
6
Trễ hạn
1
Trước hạn:
14.29%
Đúng hạn:
71.43%
Trễ hạn:
14.28%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
142
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.31%
Đúng hạn:
81.69%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Hồng Châu

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Mỹ Hào

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Phố Hiến

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Sơn Nam

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thượng Hồng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Lãm

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Đường Hào

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Quan

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Long Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiên Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Dân

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Trụ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngọc Lâm

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngự Thiên

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phạm Ngũ Lão

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiên Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
984
Đúng & trước hạn:
984
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.04%
Đúng hạn:
28.96%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
992
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.98%
Đúng hạn:
65.02%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Hồng Châu

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Mỹ Hào

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Phố Hiến

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Sơn Nam

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thượng Hồng

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Lãm

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Đường Hào

Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Quan

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Long Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Dân

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Trụ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngọc Lâm

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngự Thiên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phạm Ngũ Lão

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Quỹ Bảo vệ môi trường

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.78%
Đúng hạn:
61.22%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
643
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.43%
Đúng hạn:
31.57%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
760
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.05%
Đúng hạn:
18.95%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.25%
Đúng hạn:
43.75%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.82%
Đúng hạn:
43.18%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1314
Đúng & trước hạn:
1314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.11%
Đúng hạn:
9.89%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
59
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.79%
Đúng hạn:
10.61%
Trễ hạn:
10.6%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
119
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.27%
Đúng hạn:
27.73%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.36%
Đúng hạn:
35.64%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
42
Đúng & trước hạn:
41
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
2.38%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
1272
Đúng & trước hạn:
1272
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.03%
Đúng hạn:
5.97%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
6
Trước hạn:
52.38%
Đúng hạn:
40.48%
Trễ hạn:
7.14%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
4
Trước hạn:
56.1%
Đúng hạn:
39.02%
Trễ hạn:
4.88%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
28
Đúng & trước hạn:
27
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.29%
Đúng hạn:
32.14%
Trễ hạn:
3.57%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.83%
Đúng hạn:
62.17%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
11.02%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.29%
Đúng hạn:
32.71%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
721
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.29%
Đúng hạn:
47.71%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.63%
Đúng hạn:
17.37%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.06%
Đúng hạn:
22.94%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.39%
Đúng hạn:
48.61%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.56%
Đúng hạn:
26.44%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.65%
Đúng hạn:
15.35%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.22%
Đúng hạn:
54.78%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.24%
Đúng hạn:
24.76%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
41.82%
Đúng hạn:
57.73%
Trễ hạn:
0.45%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
635
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.61%
Đúng hạn:
10.39%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
3
Trước hạn:
66.41%
Đúng hạn:
31.25%
Trễ hạn:
2.34%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
246
Đúng & trước hạn:
245
Trễ hạn
1
Trước hạn:
35.37%
Đúng hạn:
64.23%
Trễ hạn:
0.4%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.37%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
0.62%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.58%
Đúng hạn:
58.42%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
4
Trước hạn:
62.56%
Đúng hạn:
35.68%
Trễ hạn:
1.76%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1286
Đúng & trước hạn:
1285
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.06%
Đúng hạn:
36.86%
Trễ hạn:
0.08%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
226
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.98%
Đúng hạn:
9.01%
Trễ hạn:
3.01%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
9
Trước hạn:
83.04%
Đúng hạn:
13.04%
Trễ hạn:
3.92%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.52%
Đúng hạn:
49.48%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
80
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
19
Trước hạn:
36.25%
Đúng hạn:
40%
Trễ hạn:
23.75%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
2
Trước hạn:
46.49%
Đúng hạn:
51.75%
Trễ hạn:
1.76%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.32%
Đúng hạn:
10.68%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
768
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.71%
Đúng hạn:
35.29%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.52%
Đúng hạn:
10.48%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.85%
Đúng hạn:
16.15%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.35%
Đúng hạn:
51.65%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.44%
Đúng hạn:
39.56%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
12
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
7.7%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1104
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.95%
Đúng hạn:
11.05%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.07%
Đúng hạn:
43.93%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.15%
Đúng hạn:
15.85%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
221
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.78%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
0.45%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.15%
Đúng hạn:
50.85%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.71%
Đúng hạn:
33.82%
Trễ hạn:
1.47%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
58
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.25%
Đúng hạn:
9.84%
Trễ hạn:
4.91%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.87%
Đúng hạn:
47.13%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.82%
Đúng hạn:
32.26%
Trễ hạn:
0.92%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.25%
Đúng hạn:
23.76%
Trễ hạn:
0.99%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.29%
Đúng hạn:
49.71%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
710
Đúng & trước hạn:
705
Trễ hạn
5
Trước hạn:
41.27%
Đúng hạn:
58.03%
Trễ hạn:
0.7%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.31%
Đúng hạn:
35.69%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.63%
Đúng hạn:
45.37%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.15%
Đúng hạn:
47.85%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
46
Trễ hạn
6
Trước hạn:
15.38%
Đúng hạn:
73.08%
Trễ hạn:
11.54%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.55%
Đúng hạn:
60.45%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
432
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
6
Trước hạn:
53.94%
Đúng hạn:
44.68%
Trễ hạn:
1.38%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
2
Trước hạn:
70.34%
Đúng hạn:
28.97%
Trễ hạn:
0.69%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
6
Trước hạn:
44.09%
Đúng hạn:
52.69%
Trễ hạn:
3.22%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.67%
Đúng hạn:
11.33%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
9
Trước hạn:
80.95%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
7.15%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.92%
Đúng hạn:
35.08%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
752
Đúng & trước hạn:
751
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.15%
Đúng hạn:
5.72%
Trễ hạn:
0.13%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.32%
Đúng hạn:
40.43%
Trễ hạn:
4.25%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.25%
Đúng hạn:
55.75%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
7
Trước hạn:
81.72%
Đúng hạn:
17.33%
Trễ hạn:
0.95%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
6
Trước hạn:
62.59%
Đúng hạn:
33.09%
Trễ hạn:
4.32%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
6
Trước hạn:
58.9%
Đúng hạn:
32.88%
Trễ hạn:
8.22%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
5
Trước hạn:
76.81%
Đúng hạn:
22.1%
Trễ hạn:
1.09%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
1
Trước hạn:
38.81%
Đúng hạn:
60.82%
Trễ hạn:
0.37%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
1
Trước hạn:
46.28%
Đúng hạn:
53.38%
Trễ hạn:
0.34%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
4
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
33.93%
Trễ hạn:
3.57%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.19%
Đúng hạn:
15.81%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.31%
Đúng hạn:
39.69%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

Trung tâm dịch vụ việc làm

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1224
Đúng & trước hạn:
1224
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.47%
Đúng hạn:
73.53%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
950
Đúng & trước hạn:
950
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.21%
Đúng hạn:
85.79%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.29%
Đúng hạn:
27.71%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2657
Đúng & trước hạn:
2657
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.86%
Đúng hạn:
74.14%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
1
Trước hạn:
54.24%
Đúng hạn:
45.55%
Trễ hạn:
0.21%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.38%
Đúng hạn:
45.62%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1325
Đúng & trước hạn:
1325
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.55%
Đúng hạn:
40.45%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
953
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.09%
Đúng hạn:
27.91%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
4030
Đúng & trước hạn:
4030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.15%
Đúng hạn:
73.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1661
Đúng & trước hạn:
1661
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.09%
Đúng hạn:
26.91%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.15%
Đúng hạn:
71.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1300
Đúng & trước hạn:
1300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.92%
Đúng hạn:
10.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.43%
Đúng hạn:
16.57%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
360
Đúng & trước hạn:
360
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.67%
Đúng hạn:
43.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
565
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.69%
Đúng hạn:
65.31%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.95%
Đúng hạn:
37.05%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.94%
Đúng hạn:
10.06%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.13%
Đúng hạn:
39.87%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.71%
Đúng hạn:
64.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.52%
Đúng hạn:
51.48%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.25%
Đúng hạn:
45.75%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.96%
Đúng hạn:
44.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.48%
Đúng hạn:
62.52%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.29%
Đúng hạn:
55.71%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.05%
Đúng hạn:
69.83%
Trễ hạn:
1.12%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.82%
Đúng hạn:
36.18%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.83%
Đúng hạn:
53.17%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
13.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
1
Trước hạn:
50.13%
Đúng hạn:
49.62%
Trễ hạn:
0.25%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1106
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.84%
Đúng hạn:
69.98%
Trễ hạn:
0.18%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1035
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
2
Trước hạn:
40.77%
Đúng hạn:
59.03%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
8
Trước hạn:
59.59%
Đúng hạn:
36.27%
Trễ hạn:
4.14%

UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
584
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.71%
Đúng hạn:
48.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.33%
Đúng hạn:
18.67%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.22%
Đúng hạn:
37.78%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1363
Đúng & trước hạn:
1363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.79%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.61%
Đúng hạn:
74.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.91%
Đúng hạn:
74.09%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.04%
Đúng hạn:
54.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.08%
Đúng hạn:
49.92%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1171
Đúng & trước hạn:
1171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.98%
Đúng hạn:
80.02%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1479
Đúng & trước hạn:
1475
Trễ hạn
4
Trước hạn:
48.41%
Đúng hạn:
51.32%
Trễ hạn:
0.27%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1438
Đúng & trước hạn:
1435
Trễ hạn
3
Trước hạn:
62.93%
Đúng hạn:
36.86%
Trễ hạn:
0.21%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.34%
Đúng hạn:
68.66%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.13%
Đúng hạn:
54.87%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Quan

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.49%
Đúng hạn:
71.51%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
620
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.39%
Đúng hạn:
26.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.59%
Đúng hạn:
54.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
569
Đúng & trước hạn:
569
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.78%
Đúng hạn:
46.22%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
998
Trễ hạn
3
Trước hạn:
21.08%
Đúng hạn:
78.62%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
897
Đúng & trước hạn:
897
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.87%
Đúng hạn:
40.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
2
Trước hạn:
15.49%
Đúng hạn:
83.97%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.04%
Đúng hạn:
48.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.24%
Đúng hạn:
55.76%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.94%
Đúng hạn:
71.06%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4740
Đúng & trước hạn:
4740
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.68%
Đúng hạn:
64.32%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.31%
Đúng hạn:
62.69%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.44%
Đúng hạn:
60.21%
Trễ hạn:
0.35%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
785
Đúng & trước hạn:
784
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.43%
Đúng hạn:
63.44%
Trễ hạn:
0.13%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2725
Đúng & trước hạn:
2725
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.86%
Đúng hạn:
69.14%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.04%
Đúng hạn:
78.96%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
677
Đúng & trước hạn:
677
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.32%
Đúng hạn:
33.68%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
655
Đúng & trước hạn:
655
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.02%
Đúng hạn:
52.98%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1751
Đúng & trước hạn:
1751
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.07%
Đúng hạn:
13.93%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.14%
Đúng hạn:
40.86%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
706
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.61%
Đúng hạn:
38.39%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.04%
Đúng hạn:
60.16%
Trễ hạn:
0.8%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1828
Đúng & trước hạn:
1821
Trễ hạn
7
Trước hạn:
14.88%
Đúng hạn:
84.74%
Trễ hạn:
0.38%

UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.27%
Đúng hạn:
32.73%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
3
Trước hạn:
44.92%
Đúng hạn:
54.49%
Trễ hạn:
0.59%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
52
Trước hạn:
47.03%
Đúng hạn:
40.62%
Trễ hạn:
12.35%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.65%
Đúng hạn:
84.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1586
Trễ hạn
12
Trước hạn:
59.01%
Đúng hạn:
40.24%
Trễ hạn:
0.75%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.89%
Đúng hạn:
50.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1710
Đúng & trước hạn:
1710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.44%
Đúng hạn:
14.56%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
954
Đúng & trước hạn:
954
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.17%
Đúng hạn:
28.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1347
Đúng & trước hạn:
1345
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.01%
Đúng hạn:
10.84%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.54%
Đúng hạn:
67.46%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
799
Đúng & trước hạn:
799
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.45%
Đúng hạn:
43.55%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
848
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.15%
Đúng hạn:
62.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.26%
Đúng hạn:
40.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1069
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.55%
Đúng hạn:
26.36%
Trễ hạn:
0.09%

UBND xã Nguyên Hòa

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.37%
Đúng hạn:
33.63%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.38%
Đúng hạn:
23.62%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.94%
Đúng hạn:
77.06%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.22%
Đúng hạn:
65.78%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.74%
Đúng hạn:
55.26%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.88%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
682
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.41%
Đúng hạn:
50.59%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
3149
Đúng & trước hạn:
3149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.56%
Đúng hạn:
41.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.35%
Đúng hạn:
62.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.44%
Đúng hạn:
74.56%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.83%
Đúng hạn:
62.17%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.79%
Đúng hạn:
30.21%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.43%
Đúng hạn:
47.57%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
1
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.25%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.69%
Đúng hạn:
19.31%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.99%
Đúng hạn:
85.9%
Trễ hạn:
0.11%

UBND xã Tiên Tiến

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.52%
Đúng hạn:
27.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng

UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.29%
Đúng hạn:
42.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
931
Đúng & trước hạn:
931
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.56%
Đúng hạn:
45.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.52%
Đúng hạn:
30.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1445
Đúng & trước hạn:
1445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.84%
Đúng hạn:
17.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.54%
Đúng hạn:
72.46%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập

UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
766
Đúng & trước hạn:
766
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.62%
Đúng hạn:
32.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
3
Trước hạn:
50.79%
Đúng hạn:
48.77%
Trễ hạn:
0.44%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.46%
Đúng hạn:
19.38%
Trễ hạn:
1.16%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.72%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.39%
Đúng hạn:
28.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.62%
Đúng hạn:
22.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.18%
Đúng hạn:
52.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
8
Trước hạn:
40.98%
Đúng hạn:
57.24%
Trễ hạn:
1.78%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
1019
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.84%
Đúng hạn:
44.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.11%
Đúng hạn:
23.89%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
793
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.55%
Đúng hạn:
37.45%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đình Cao

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1191
Đúng & trước hạn:
1191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.23%
Đúng hạn:
35.77%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.48%
Đúng hạn:
24.52%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1389
Đúng & trước hạn:
1389
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.71%
Đúng hạn:
36.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.03%
Đúng hạn:
30.63%
Trễ hạn:
0.34%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3763
Đúng & trước hạn:
3763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
19.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng HĐND và UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.08%
Đúng hạn:
61.92%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.29%
Đúng hạn:
34.71%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.92%
Đúng hạn:
19.08%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.83%
Đúng hạn:
48.17%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình

Văn phòng HĐND và UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1311
Đúng & trước hạn:
1311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.08%
Đúng hạn:
9.92%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý

Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.68%
Đúng hạn:
28.32%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.49%
Đúng hạn:
39.51%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc

Văn phòng HĐND và UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
1237
Đúng & trước hạn:
1237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.02%
Đúng hạn:
5.98%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
79
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.37%
Đúng hạn:
43.04%
Trễ hạn:
7.59%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
4
Trước hạn:
56.1%
Đúng hạn:
39.02%
Trễ hạn:
4.88%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
26
Đúng & trước hạn:
25
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.54%
Đúng hạn:
34.62%
Trễ hạn:
3.84%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.55%
Đúng hạn:
62.45%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
11.02%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.93%
Đúng hạn:
61.07%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
353
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.44%
Đúng hạn:
34.56%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
721
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.29%
Đúng hạn:
47.71%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.27%
Đúng hạn:
20.73%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh

Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh

Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà

Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.05%
Đúng hạn:
26.95%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
387
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.98%
Đúng hạn:
16.02%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.67%
Đúng hạn:
56.33%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
1
Trước hạn:
42.01%
Đúng hạn:
57.53%
Trễ hạn:
0.46%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.16%
Đúng hạn:
13.84%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ

Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu

Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
3
Trước hạn:
66.41%
Đúng hạn:
31.25%
Trễ hạn:
2.34%

Văn phòng HĐND và UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
35.1%
Đúng hạn:
64.49%
Trễ hạn:
0.41%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.37%
Đúng hạn:
18.01%
Trễ hạn:
0.62%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn

Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng

Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
4
Trước hạn:
62.61%
Đúng hạn:
35.59%
Trễ hạn:
1.8%

Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ

Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
245
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.49%
Đúng hạn:
15.51%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1274
Đúng & trước hạn:
1273
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.72%
Đúng hạn:
37.21%
Trễ hạn:
0.07%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
9
Trước hạn:
83.04%
Đúng hạn:
13.04%
Trễ hạn:
3.92%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.67%
Đúng hạn:
53.33%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
18
Trước hạn:
28.57%
Đúng hạn:
45.71%
Trễ hạn:
25.72%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
2
Trước hạn:
43.27%
Đúng hạn:
54.81%
Trễ hạn:
1.92%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.73%
Đúng hạn:
10.27%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
746
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.94%
Đúng hạn:
36.06%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.33%
Đúng hạn:
10.67%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
386
Đúng & trước hạn:
386
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.68%
Đúng hạn:
16.32%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.79%
Đúng hạn:
55.21%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.77%
Đúng hạn:
39.23%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
12
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
7.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1056
Đúng & trước hạn:
1056
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.87%
Đúng hạn:
10.13%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
298
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.03%
Đúng hạn:
44.97%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
206
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.6%
Đúng hạn:
30.92%
Trễ hạn:
0.48%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.21%
Đúng hạn:
53.79%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.08%
Đúng hạn:
35.38%
Trễ hạn:
1.54%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.48%
Đúng hạn:
10.34%
Trễ hạn:
5.18%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ

Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.56%
Đúng hạn:
47.44%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
2
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
36.46%
Trễ hạn:
1.04%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ

Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê

Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.71%
Đúng hạn:
50.29%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
709
Đúng & trước hạn:
704
Trễ hạn
5
Trước hạn:
41.33%
Đúng hạn:
57.97%
Trễ hạn:
0.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
365
Đúng & trước hạn:
365
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.11%
Đúng hạn:
35.89%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.63%
Đúng hạn:
45.37%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.15%
Đúng hạn:
47.85%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
910
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.18%
Đúng hạn:
15.82%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.61%
Đúng hạn:
47.39%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
48
Đúng & trước hạn:
42
Trễ hạn
6
Trước hạn:
8.33%
Đúng hạn:
79.17%
Trễ hạn:
12.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.55%
Đúng hạn:
60.45%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân

Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến

Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
415
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
6
Trước hạn:
52.29%
Đúng hạn:
46.27%
Trễ hạn:
1.44%

Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
2
Trước hạn:
70.24%
Đúng hạn:
29.07%
Trễ hạn:
0.69%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
6
Trước hạn:
44.09%
Đúng hạn:
52.69%
Trễ hạn:
3.22%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.28%
Đúng hạn:
11.72%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
9
Trước hạn:
17.24%
Đúng hạn:
51.72%
Trễ hạn:
31.04%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân

Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.34%
Đúng hạn:
34.66%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.09%
Đúng hạn:
5.78%
Trễ hạn:
0.13%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.32%
Đúng hạn:
40.43%
Trễ hạn:
4.25%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.39%
Đúng hạn:
58.61%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
6
Trước hạn:
81.83%
Đúng hạn:
17.34%
Trễ hạn:
0.83%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
5
Trước hạn:
63.5%
Đúng hạn:
32.85%
Trễ hạn:
3.65%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
6
Trước hạn:
58.9%
Đúng hạn:
32.88%
Trễ hạn:
8.22%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
5
Trước hạn:
59.7%
Đúng hạn:
38.4%
Trễ hạn:
1.9%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
1
Trước hạn:
38.81%
Đúng hạn:
60.82%
Trễ hạn:
0.37%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
1
Trước hạn:
47.4%
Đúng hạn:
52.25%
Trễ hạn:
0.35%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.47%
Đúng hạn:
34.86%
Trễ hạn:
3.67%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.73%
Đúng hạn:
17.27%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.31%
Đúng hạn:
39.69%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
505
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
7
Trước hạn:
86.34%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
1.38%