Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1329
Đúng & trước hạn: 1304
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.22%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 1.88%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.99%
Đúng hạn: 10.01%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 8
Trước hạn: 56.54%
Đúng hạn: 42.49%
Trễ hạn: 0.97%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2076
Đúng & trước hạn: 2076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.48%
Đúng hạn: 37.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 4160
Đúng & trước hạn: 4160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 1983
Đúng & trước hạn: 1983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.86%
Đúng hạn: 21.77%
Trễ hạn: 0.37%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 3082
Đúng & trước hạn: 3082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 7.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 1123
Đúng & trước hạn: 1123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.01%
Đúng hạn: 4.99%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 7
Trước hạn: 83.45%
Đúng hạn: 14.89%
Trễ hạn: 1.66%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2020
Đúng & trước hạn: 1915
Trễ hạn 105
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 5.2%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 1168
Đúng & trước hạn: 1168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.8%
Đúng hạn: 23.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1148
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.55%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0.35%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1246
Đúng & trước hạn: 1244
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.02%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0.16%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2408
Đúng & trước hạn: 2407
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.71%
Đúng hạn: 13.25%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1197
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 100
Trước hạn: 36.34%
Đúng hạn: 55.3%
Trễ hạn: 8.36%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2518
Đúng & trước hạn: 2518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.76%
Đúng hạn: 17.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 2097
Đúng & trước hạn: 2097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.56%
Đúng hạn: 11.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.06%
Đúng hạn: 22.94%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 6.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.49%
Đúng hạn: 26.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.41%
Đúng hạn: 65.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.88%
Đúng hạn: 54.12%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.56%
Đúng hạn: 74.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.49%
Đúng hạn: 87.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1044
Đúng & trước hạn: 1044
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.84%
Đúng hạn: 28.16%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2375
Đúng & trước hạn: 2375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.62%
Đúng hạn: 76.38%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.36%
Đúng hạn: 46.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.36%
Đúng hạn: 56.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1245
Đúng & trước hạn: 1245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.03%
Đúng hạn: 42.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 895
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.28%
Đúng hạn: 28.49%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 3808
Đúng & trước hạn: 3808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.92%
Đúng hạn: 74.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1544
Đúng & trước hạn: 1544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.83%
Đúng hạn: 28.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.15%
Đúng hạn: 71.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.71%
Đúng hạn: 53.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1192
Đúng & trước hạn: 1192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.85%
Đúng hạn: 10.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.43%
Đúng hạn: 69.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1308
Đúng & trước hạn: 1308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.96%
Đúng hạn: 18.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.9%
Đúng hạn: 44.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.78%
Đúng hạn: 65.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.66%
Đúng hạn: 39.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 2
Trước hạn: 52.26%
Đúng hạn: 46.73%
Trễ hạn: 1.01%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1067
Đúng & trước hạn: 1067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.42%
Đúng hạn: 40.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.26%
Đúng hạn: 64.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1395
Đúng & trước hạn: 1395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.53%
Đúng hạn: 52.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.04%
Đúng hạn: 47.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.69%
Đúng hạn: 47.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.33%
Đúng hạn: 63.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.86%
Đúng hạn: 57.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.5%
Đúng hạn: 77.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.11%
Đúng hạn: 40.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.47%
Đúng hạn: 53.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 13.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.33%
Đúng hạn: 54.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1030
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 1
Trước hạn: 30.19%
Đúng hạn: 69.71%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 960
Đúng & trước hạn: 958
Trễ hạn 2
Trước hạn: 40.52%
Đúng hạn: 59.27%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 8
Trước hạn: 60.11%
Đúng hạn: 35.39%
Trễ hạn: 4.5%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 13
Trước hạn: 48.46%
Đúng hạn: 49.32%
Trễ hạn: 2.22%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.84%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.49%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.31%
Đúng hạn: 39.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1285
Đúng & trước hạn: 1285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.23%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.47%
Đúng hạn: 77.22%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.01%
Đúng hạn: 73.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.2%
Đúng hạn: 55.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 7.88%
Trễ hạn: 0.99%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.94%
Đúng hạn: 52.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1082
Đúng & trước hạn: 1082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.87%
Đúng hạn: 80.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1353
Đúng & trước hạn: 1349
Trễ hạn 4
Trước hạn: 45.53%
Đúng hạn: 54.18%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1374
Đúng & trước hạn: 1374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.15%
Đúng hạn: 37.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.37%
Đúng hạn: 68.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 2
Trước hạn: 43.65%
Đúng hạn: 55.96%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 1.99%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.83%
Đúng hạn: 71.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.64%
Đúng hạn: 27.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.36%
Đúng hạn: 56.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.02%
Đúng hạn: 47.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.21%
Đúng hạn: 79.48%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.89%
Đúng hạn: 44.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.39%
Đúng hạn: 26.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 2
Trước hạn: 14.84%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.1%
Đúng hạn: 49.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.25%
Đúng hạn: 56.75%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.11%
Đúng hạn: 70.89%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4599
Đúng & trước hạn: 4599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.99%
Đúng hạn: 65.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 975
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.95%
Đúng hạn: 70.05%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.03%
Đúng hạn: 60.61%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 1
Trước hạn: 37%
Đúng hạn: 62.86%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2636
Đúng & trước hạn: 2636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.2%
Đúng hạn: 69.8%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1197
Đúng & trước hạn: 1197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.72%
Đúng hạn: 79.28%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.29%
Đúng hạn: 33.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.94%
Đúng hạn: 54.06%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.04%
Đúng hạn: 13.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1595
Đúng & trước hạn: 1595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.96%
Đúng hạn: 14.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.09%
Đúng hạn: 40.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.21%
Đúng hạn: 38.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 3
Trước hạn: 37.74%
Đúng hạn: 61.43%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1772
Đúng & trước hạn: 1769
Trễ hạn 3
Trước hạn: 14.22%
Đúng hạn: 85.61%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.5%
Đúng hạn: 32.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.84%
Đúng hạn: 43.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 3
Trước hạn: 44.93%
Đúng hạn: 54.47%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 50
Trước hạn: 44.81%
Đúng hạn: 42.53%
Trễ hạn: 12.66%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.58%
Đúng hạn: 84.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1461
Đúng & trước hạn: 1454
Trễ hạn 7
Trước hạn: 60.1%
Đúng hạn: 39.43%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50.44%
Đúng hạn: 49.11%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1645
Đúng & trước hạn: 1645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.75%
Đúng hạn: 13.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.75%
Đúng hạn: 29.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 4
Trước hạn: 28.81%
Đúng hạn: 70.71%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.39%
Đúng hạn: 44.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.69%
Đúng hạn: 62.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.96%
Đúng hạn: 48.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.61%
Đúng hạn: 7.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 975
Đúng & trước hạn: 974
Trễ hạn 1
Trước hạn: 71.49%
Đúng hạn: 28.41%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.27%
Đúng hạn: 67.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.79%
Đúng hạn: 35.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.66%
Đúng hạn: 24.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 974
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.36%
Đúng hạn: 78.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.31%
Đúng hạn: 60.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.92%
Đúng hạn: 66.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.69%
Đúng hạn: 57.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.31%
Đúng hạn: 14.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.4%
Đúng hạn: 50.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2917
Đúng & trước hạn: 2917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.54%
Đúng hạn: 44.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.87%
Đúng hạn: 64.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.7%
Đúng hạn: 74.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.88%
Đúng hạn: 62.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.85%
Đúng hạn: 31.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.13%
Đúng hạn: 48.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 1
Trước hạn: 40.06%
Đúng hạn: 59.79%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.56%
Đúng hạn: 20.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.33%
Đúng hạn: 12.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 1
Trước hạn: 12.16%
Đúng hạn: 87.72%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.18%
Đúng hạn: 50.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.67%
Đúng hạn: 28.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 13
Trước hạn: 29.81%
Đúng hạn: 67.94%
Trễ hạn: 2.25%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.35%
Đúng hạn: 42.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.76%
Đúng hạn: 45.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.25%
Đúng hạn: 36.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1327
Đúng & trước hạn: 1327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.99%
Đúng hạn: 18.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.02%
Đúng hạn: 72.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.75%
Đúng hạn: 13.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.2%
Đúng hạn: 32.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 3
Trước hạn: 51.16%
Đúng hạn: 48.37%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.82%
Đúng hạn: 18.78%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.89%
Đúng hạn: 13.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.5%
Đúng hạn: 29.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.04%
Đúng hạn: 22.84%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.06%
Đúng hạn: 51.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 7
Trước hạn: 41.14%
Đúng hạn: 57.27%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.58%
Đúng hạn: 58.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.18%
Đúng hạn: 23.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 769
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.29%
Đúng hạn: 37.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.26%
Đúng hạn: 54.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.35%
Đúng hạn: 35.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.21%
Đúng hạn: 24.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.76%
Đúng hạn: 37.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.63%
Đúng hạn: 27.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68.14%
Đúng hạn: 31.51%
Trễ hạn: 0.35%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3385
Đúng & trước hạn: 3385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.32%
Đúng hạn: 19.68%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 7
Trước hạn: 79.88%
Đúng hạn: 18.08%
Trễ hạn: 2.04%