
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1117
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
24
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
8.15%
Trễ hạn:
2.15%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.03%
Đúng hạn:
10.97%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
672
Trễ hạn
8
Trước hạn:
58.68%
Đúng hạn:
40.15%
Trễ hạn:
1.17%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1699
Đúng & trước hạn:
1699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.63%
Đúng hạn:
36.37%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3727
Đúng & trước hạn:
3727
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
1707
Đúng & trước hạn:
1707
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.98%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.89%
Đúng hạn:
22.11%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
2328
Đúng & trước hạn:
2328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.48%
Đúng hạn:
7.52%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
7
Trước hạn:
82.99%
Đúng hạn:
15.23%
Trễ hạn:
1.78%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2018
Đúng & trước hạn:
1913
Trễ hạn
105
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
5.2%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.84%
Đúng hạn:
24.16%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
835
Đúng & trước hạn:
832
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.34%
Trễ hạn:
0.36%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1014
Đúng & trước hạn:
1012
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0.19%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1141
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
4.82%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2034
Đúng & trước hạn:
2033
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.69%
Đúng hạn:
14.26%
Trễ hạn:
0.05%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1000
Đúng & trước hạn:
937
Trễ hạn
63
Trước hạn:
37.8%
Đúng hạn:
55.9%
Trễ hạn:
6.3%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2002
Đúng & trước hạn:
2002
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.17%
Đúng hạn:
15.83%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1686
Đúng & trước hạn:
1686
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.04%
Đúng hạn:
8.96%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.77%
Đúng hạn:
23.23%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
627
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.15%
Đúng hạn:
21.85%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1056
Đúng & trước hạn:
1056
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.96%
Đúng hạn:
76.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
771
Đúng & trước hạn:
771
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.88%
Đúng hạn:
86.12%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1936
Đúng & trước hạn:
1936
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.81%
Đúng hạn:
76.19%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.95%
Đúng hạn:
48.05%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.61%
Đúng hạn:
59.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1080
Đúng & trước hạn:
1080
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.65%
Đúng hạn:
49.35%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
797
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.52%
Đúng hạn:
27.48%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
3356
Đúng & trước hạn:
3356
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.03%
Đúng hạn:
74.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1336
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.56%
Đúng hạn:
31.44%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1365
Đúng & trước hạn:
1365
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.79%
Đúng hạn:
71.21%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.92%
Đúng hạn:
57.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1031
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.43%
Đúng hạn:
10.57%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.06%
Đúng hạn:
69.94%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1129
Đúng & trước hạn:
1129
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.02%
Đúng hạn:
17.98%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.53%
Đúng hạn:
39.47%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
463
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.42%
Đúng hạn:
64.58%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.03%
Đúng hạn:
37.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.96%
Đúng hạn:
11.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.63%
Đúng hạn:
47.83%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
943
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.67%
Đúng hạn:
44.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.71%
Đúng hạn:
67.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1244
Đúng & trước hạn:
1244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.87%
Đúng hạn:
51.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
870
Đúng & trước hạn:
870
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.34%
Đúng hạn:
49.66%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.61%
Đúng hạn:
44.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
864
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.27%
Đúng hạn:
62.73%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.94%
Đúng hạn:
62.06%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.92%
Đúng hạn:
79.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.03%
Đúng hạn:
44.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.04%
Đúng hạn:
53.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
623
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.23%
Đúng hạn:
14.77%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.87%
Đúng hạn:
60.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
920
Đúng & trước hạn:
919
Trễ hạn
1
Trước hạn:
30.33%
Đúng hạn:
69.57%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
811
Trễ hạn
2
Trước hạn:
39.11%
Đúng hạn:
60.64%
Trễ hạn:
0.25%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
8
Trước hạn:
57.96%
Đúng hạn:
36.94%
Trễ hạn:
5.1%

UBND Xã Nghĩa Trụ

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.88%
Đúng hạn:
20.12%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
246
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.76%
Đúng hạn:
40.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1113
Đúng & trước hạn:
1113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.55%
Đúng hạn:
15.45%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.84%
Đúng hạn:
78.16%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
3
Trước hạn:
23.72%
Đúng hạn:
75.69%
Trễ hạn:
0.59%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
407
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.24%
Đúng hạn:
56.76%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
487
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.61%
Đúng hạn:
53.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.04%
Đúng hạn:
79.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1131
Đúng & trước hạn:
1127
Trễ hạn
4
Trước hạn:
46.86%
Đúng hạn:
52.79%
Trễ hạn:
0.35%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1193
Đúng & trước hạn:
1193
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.11%
Đúng hạn:
38.89%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.17%
Đúng hạn:
68.83%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
463
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.76%
Đúng hạn:
57.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.39%
Đúng hạn:
11.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.77%
Đúng hạn:
72.23%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.42%
Đúng hạn:
26.58%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1004
Đúng & trước hạn:
1004
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.12%
Đúng hạn:
55.88%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.62%
Đúng hạn:
49.38%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
793
Đúng & trước hạn:
791
Trễ hạn
2
Trước hạn:
21.19%
Đúng hạn:
78.56%
Trễ hạn:
0.25%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.52%
Đúng hạn:
44.48%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.26%
Đúng hạn:
24.74%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
1
Trước hạn:
14.08%
Đúng hạn:
85.63%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.89%
Đúng hạn:
50.11%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.99%
Đúng hạn:
58.01%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
847
Đúng & trước hạn:
844
Trễ hạn
3
Trước hạn:
27.51%
Đúng hạn:
72.14%
Trễ hạn:
0.35%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
3744
Đúng & trước hạn:
3744
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.42%
Đúng hạn:
64.58%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
751
Đúng & trước hạn:
751
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.15%
Đúng hạn:
64.85%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
756
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.42%
Đúng hạn:
60.19%
Trễ hạn:
0.39%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
608
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.88%
Đúng hạn:
66.12%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2402
Đúng & trước hạn:
2402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.14%
Đúng hạn:
68.86%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1125
Đúng & trước hạn:
1123
Trễ hạn
2
Trước hạn:
20.62%
Đúng hạn:
79.2%
Trễ hạn:
0.18%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.03%
Đúng hạn:
31.97%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.96%
Đúng hạn:
56.04%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
939
Đúng & trước hạn:
939
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.69%
Đúng hạn:
13.31%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1314
Đúng & trước hạn:
1314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.56%
Đúng hạn:
16.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
659
Đúng & trước hạn:
659
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.32%
Đúng hạn:
45.68%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
640
Đúng & trước hạn:
640
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.25%
Đúng hạn:
38.75%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.05%
Đúng hạn:
63.66%
Trễ hạn:
0.29%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1565
Đúng & trước hạn:
1565
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.34%
Đúng hạn:
84.66%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.47%
Đúng hạn:
25.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
512
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.39%
Đúng hạn:
49.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
3
Trước hạn:
45.18%
Đúng hạn:
54.17%
Trễ hạn:
0.65%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
38
Trước hạn:
41.94%
Đúng hạn:
46.92%
Trễ hạn:
11.14%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
522
Đúng & trước hạn:
522
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.56%
Đúng hạn:
85.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1244
Đúng & trước hạn:
1244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.5%
Đúng hạn:
38.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.76%
Đúng hạn:
45.24%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1393
Đúng & trước hạn:
1393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
823
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.87%
Đúng hạn:
30.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.49%
Đúng hạn:
14.51%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
4
Trước hạn:
28.33%
Đúng hạn:
71.18%
Trễ hạn:
0.49%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
667
Đúng & trước hạn:
667
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.12%
Đúng hạn:
45.88%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
706
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.39%
Đúng hạn:
62.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.72%
Đúng hạn:
53.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
855
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.19%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0.11%

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.57%
Đúng hạn:
67.43%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.13%
Đúng hạn:
36.87%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
620
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.29%
Đúng hạn:
23.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
910
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.33%
Đúng hạn:
79.67%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.21%
Đúng hạn:
60.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.05%
Đúng hạn:
64.95%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.92%
Đúng hạn:
58.08%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
594
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.34%
Đúng hạn:
49.66%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2480
Đúng & trước hạn:
2480
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.56%
Đúng hạn:
50.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.74%
Đúng hạn:
72.26%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1002
Đúng & trước hạn:
1002
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.43%
Đúng hạn:
63.57%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.21%
Đúng hạn:
31.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
1
Trước hạn:
39.29%
Đúng hạn:
60.54%
Trễ hạn:
0.17%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.45%
Đúng hạn:
19.55%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.45%
Đúng hạn:
12.55%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.69%
Đúng hạn:
86.17%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.52%
Đúng hạn:
53.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
700
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.29%
Đúng hạn:
29.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
12
Trước hạn:
29.71%
Đúng hạn:
67.78%
Trễ hạn:
2.51%

UBND xã Trung Hòa

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
785
Đúng & trước hạn:
785
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.89%
Đúng hạn:
39.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.88%
Đúng hạn:
37.12%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1114
Đúng & trước hạn:
1114
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.79%
Đúng hạn:
19.21%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
871
Đúng & trước hạn:
871
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.16%
Đúng hạn:
70.84%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.83%
Đúng hạn:
13.17%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Minh

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
2
Trước hạn:
50.1%
Đúng hạn:
49.51%
Trễ hạn:
0.39%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.17%
Đúng hạn:
19.4%
Trễ hạn:
0.43%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
455
Đúng & trước hạn:
455
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.81%
Đúng hạn:
13.19%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.14%
Đúng hạn:
31.86%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
720
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.9%
Đúng hạn:
24.97%
Trễ hạn:
0.13%

UBND xã Vân Du

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
419
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
7
Trước hạn:
38.66%
Đúng hạn:
59.67%
Trễ hạn:
1.67%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.22%
Đúng hạn:
58.78%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.21%
Đúng hạn:
24.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
683
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.08%
Đúng hạn:
37.77%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.51%
Đúng hạn:
57.49%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1030
Đúng & trước hạn:
1030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.15%
Đúng hạn:
34.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.11%
Đúng hạn:
23.89%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1190
Đúng & trước hạn:
1190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.26%
Đúng hạn:
38.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.15%
Đúng hạn:
26.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
3
Trước hạn:
57.05%
Đúng hạn:
42.47%
Trễ hạn:
0.48%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
2943
Đúng & trước hạn:
2943
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.72%
Đúng hạn:
18.28%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
7
Trước hạn:
78.98%
Đúng hạn:
18.79%
Trễ hạn:
2.23%