Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1558
Đúng & trước hạn: 1524
Trễ hạn 34
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 7.25%
Trễ hạn: 2.19%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.75%
Đúng hạn: 9.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.14%
Đúng hạn: 42.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 98
Trước hạn: 37.99%
Đúng hạn: 7.26%
Trễ hạn: 54.75%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 9
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 4.34%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.77%
Đúng hạn: 10.79%
Trễ hạn: 1.44%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 73
Trước hạn: 19%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 73%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 10.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 66
Trước hạn: 22.34%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 70.21%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 2
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.73%
Đúng hạn: 11.22%
Trễ hạn: 2.05%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 8
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 88.89%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 22
Trước hạn: 84.98%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 7.03%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 20%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12.5%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 51
Trước hạn: 54.01%
Đúng hạn: 8.76%
Trễ hạn: 37.23%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.5%
Đúng hạn: 62.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 9.89%
Trễ hạn: 1.41%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 2
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 66.67%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 10
Trước hạn: 78.17%
Đúng hạn: 17.47%
Trễ hạn: 4.36%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.31%
Đúng hạn: 15.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 20
Trước hạn: 27.59%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 68.96%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.62%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 10
Trước hạn: 55.12%
Đúng hạn: 43.85%
Trễ hạn: 1.03%
Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.97%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2375
Đúng & trước hạn: 2375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.12%
Đúng hạn: 36.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.69%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 1.16%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 6663
Đúng & trước hạn: 6663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 3045
Đúng & trước hạn: 3045
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 970
Trễ hạn 2
Trước hạn: 33.64%
Đúng hạn: 66.15%
Trễ hạn: 0.21%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.53%
Đúng hạn: 8.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 7487
Đúng & trước hạn: 7487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 2172
Đúng & trước hạn: 2172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 766
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.94%
Đúng hạn: 8.15%
Trễ hạn: 0.91%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2144
Đúng & trước hạn: 1986
Trễ hạn 158
Trước hạn: 90.67%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 7.37%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 2552
Đúng & trước hạn: 2552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.39%
Đúng hạn: 20.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 2762
Đúng & trước hạn: 2757
Trễ hạn 5
Trước hạn: 84.03%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1450
Đúng & trước hạn: 1448
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.38%
Trễ hạn: 0.14%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2540
Đúng & trước hạn: 2540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1266
Đúng & trước hạn: 1161
Trễ hạn 105
Trước hạn: 39.02%
Đúng hạn: 52.69%
Trễ hạn: 8.29%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2818
Đúng & trước hạn: 2818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.11%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 2397
Đúng & trước hạn: 2397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.85%
Đúng hạn: 21.15%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1149
Đúng & trước hạn: 1149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.89%
Đúng hạn: 22.11%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.86%
Đúng hạn: 9.14%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 3
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 30%
Trễ hạn: 30%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 98
Trước hạn: 38.67%
Đúng hạn: 7.18%
Trễ hạn: 54.15%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 9
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 4.34%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.99%
Đúng hạn: 10.6%
Trễ hạn: 1.41%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 73
Trước hạn: 19%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 73%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 66
Trước hạn: 22.34%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 70.21%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 2
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.87%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 2.02%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 33.33%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 8
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 88.89%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12.5%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 22
Trước hạn: 85.08%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 6.98%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 1
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 20%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12.5%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 51
Trước hạn: 54.01%
Đúng hạn: 8.76%
Trễ hạn: 37.23%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.29%
Đúng hạn: 35.71%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.99%
Đúng hạn: 10.06%
Trễ hạn: 1.95%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 10
Trước hạn: 78.17%
Đúng hạn: 17.47%
Trễ hạn: 4.36%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.36%
Đúng hạn: 15.64%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 20
Trước hạn: 27.59%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 68.96%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 3
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 75%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Cục thuế tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Kho Bạc Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Kho Bạc cấp cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Kho Bạc phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1692
Đúng & trước hạn: 1692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.97%
Đúng hạn: 19.03%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 2258
Đúng & trước hạn: 2258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.94%
Đúng hạn: 8.06%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0.74%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.62%
Đúng hạn: 17.38%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 2980
Đúng & trước hạn: 2980
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.34%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 2.17%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 4
Trước hạn: 63.37%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 2.33%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.13%
Đúng hạn: 6.87%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 2.78%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0.19%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 6.82%
Trễ hạn: 0.45%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.55%
Đúng hạn: 4.45%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 2.85%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.87%
Đúng hạn: 9.13%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.85%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.53%
Đúng hạn: 16.47%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 5.94%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.08%
Đúng hạn: 23.92%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.69%
Đúng hạn: 8.31%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.09%
Đúng hạn: 5.94%
Trễ hạn: 2.97%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 1.68%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0.38%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.56%
Đúng hạn: 8.44%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.59%
Đúng hạn: 14.41%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.38%
Đúng hạn: 9.69%
Trễ hạn: 0.93%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0.61%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.91%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 15
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 6.68%
Trễ hạn: 2.22%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.94%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 0.25%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.91%
Đúng hạn: 13.09%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.69%
Đúng hạn: 3.31%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 2.9%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.18%
Đúng hạn: 10.54%
Trễ hạn: 0.28%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0.11%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.57%
Đúng hạn: 4.43%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 5
Trước hạn: 75.96%
Đúng hạn: 22.68%
Trễ hạn: 1.36%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 1063
Đúng & trước hạn: 1063
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.04%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 1392
Đúng & trước hạn: 1392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 1.07%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 9.77%
Trễ hạn: 0.93%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0.38%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.55%
Đúng hạn: 16.45%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 1234
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.17%
Đúng hạn: 10.83%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.11%
Trễ hạn: 0.56%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0.21%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0.61%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.14%
Đúng hạn: 5.28%
Trễ hạn: 4.58%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.76%
Đúng hạn: 13.31%
Trễ hạn: 0.93%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 2
Trước hạn: 68.17%
Đúng hạn: 31.38%
Trễ hạn: 0.45%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.49%
Đúng hạn: 21.99%
Trễ hạn: 0.52%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 25
Trước hạn: 72%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 25%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 17
Trước hạn: 85.92%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 7.98%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.88%
Đúng hạn: 23.12%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.45%
Đúng hạn: 9.04%
Trễ hạn: 0.51%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.16%
Đúng hạn: 14.84%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 11.45%
Trễ hạn: 0.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 1.22%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.11%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 2.63%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0.67%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.32%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 2.02%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 1.24%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 10.17%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.74%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.61%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 6.33%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.21%
Đúng hạn: 41.79%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.38%
Đúng hạn: 47.62%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giao dịch số 1
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giao dịch số 2
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.72%
Đúng hạn: 18.28%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.21%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.99%
Đúng hạn: 5.01%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.75%
Đúng hạn: 19.38%
Trễ hạn: 1.87%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.61%
Đúng hạn: 13.39%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.46%
Đúng hạn: 13.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 10.61%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.55%
Đúng hạn: 11.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 14
Trước hạn: 47.22%
Đúng hạn: 13.89%
Trễ hạn: 38.89%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 2.27%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.17%
Đúng hạn: 13.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.02%
Đúng hạn: 13.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.46%
Đúng hạn: 69.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.94%
Đúng hạn: 10.06%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 1
Trước hạn: 69.7%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 3.03%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 2
Trước hạn: 72.34%
Đúng hạn: 23.4%
Trễ hạn: 4.26%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.24%
Đúng hạn: 25.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.61%
Đúng hạn: 16.39%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 7
Trước hạn: 64.03%
Đúng hạn: 33.66%
Trễ hạn: 2.31%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0.51%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.38%
Đúng hạn: 15.63%
Trễ hạn: -0.01%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.16%
Đúng hạn: 27.84%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 13.43%
Trễ hạn: 1.5%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.37%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.74%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.86%
Đúng hạn: 12.41%
Trễ hạn: 0.73%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.93%
Đúng hạn: 17.07%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 8
Trước hạn: 42.11%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 42.1%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.64%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.39%
Đúng hạn: 17.61%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 1
Trước hạn: 43.33%
Đúng hạn: 55%
Trễ hạn: 1.67%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.31%
Đúng hạn: 17.76%
Trễ hạn: 0.93%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78%
Đúng hạn: 22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.29%
Đúng hạn: 35.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 2
Trước hạn: 78.26%
Đúng hạn: 17.39%
Trễ hạn: 4.35%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 5.55%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.49%
Đúng hạn: 20.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.78%
Đúng hạn: 13.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.22%
Đúng hạn: 27.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.86%
Đúng hạn: 18.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.38%
Đúng hạn: 5.15%
Trễ hạn: 1.47%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0.88%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.11%
Đúng hạn: 7.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.74%
Đúng hạn: 28.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.77%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 1.54%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.55%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 1.8%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 13
Trước hạn: 78.67%
Đúng hạn: 12.67%
Trễ hạn: 8.66%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 16
Trước hạn: 22.22%
Đúng hạn: 18.52%
Trễ hạn: 59.26%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.84%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 1
Trước hạn: 17.74%
Đúng hạn: 80.65%
Trễ hạn: 1.61%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 10
Trước hạn: 59.09%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 22.73%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.68%
Đúng hạn: 11.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 6.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.04%
Đúng hạn: 28.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.98%
Đúng hạn: 65.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.56%
Đúng hạn: 54.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.08%
Đúng hạn: 9.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.63%
Đúng hạn: 20.37%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.53%
Đúng hạn: 16.47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.06%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 9
Trước hạn: 65.57%
Đúng hạn: 19.67%
Trễ hạn: 14.76%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.59%
Đúng hạn: 20.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 769
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.19%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.97%
Đúng hạn: 38.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 12.12%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 10.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.29%
Đúng hạn: 7.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0.19%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.67%
Đúng hạn: 18.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.04%
Đúng hạn: 4.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.01%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0.54%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 1015
Đúng & trước hạn: 1015
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.95%
Đúng hạn: 15.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 10.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.67%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.37%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.23%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0.17%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.75%
Đúng hạn: 39.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0.74%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.49%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0.44%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0.27%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.04%
Đúng hạn: 13.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.11%
Đúng hạn: 14.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Quỹ Bảo vệ môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 2447
Đúng & trước hạn: 2447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.45%
Đúng hạn: 14.55%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 6498
Đúng & trước hạn: 6498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.12%
Đúng hạn: 6.88%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 3763
Đúng & trước hạn: 3763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.55%
Đúng hạn: 8.45%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 2354
Đúng & trước hạn: 2351
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.38%
Trễ hạn: 0.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 4785
Đúng & trước hạn: 4678
Trễ hạn 107
Trước hạn: 85.31%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 2.23%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 6127
Đúng & trước hạn: 6125
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 6.09%
Trễ hạn: 0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 2267
Đúng & trước hạn: 2262
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 0.22%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1894
Đúng & trước hạn: 1875
Trễ hạn 19
Trước hạn: 83.32%
Đúng hạn: 15.68%
Trễ hạn: 1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 3421
Đúng & trước hạn: 3421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.84%
Đúng hạn: 26.16%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 2139
Đúng & trước hạn: 2138
Trễ hạn 1
Trước hạn: 69.42%
Đúng hạn: 30.53%
Trễ hạn: 0.05%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 6102
Đúng & trước hạn: 6102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.44%
Đúng hạn: 6.56%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 1301
Đúng & trước hạn: 1295
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.55%
Đúng hạn: 9.99%
Trễ hạn: 0.46%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.96%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 0.42%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0.23%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 985
Trễ hạn 2
Trước hạn: 82.17%
Đúng hạn: 17.63%
Trễ hạn: 0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1769
Đúng & trước hạn: 1768
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0.06%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1459
Đúng & trước hạn: 1456
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.46%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0.21%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3819
Đúng & trước hạn: 3815
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 6.18%
Trễ hạn: 0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2671
Đúng & trước hạn: 2655
Trễ hạn 16
Trước hạn: 84.24%
Đúng hạn: 15.16%
Trễ hạn: 0.6%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 2305
Đúng & trước hạn: 2235
Trễ hạn 70
Trước hạn: 90.33%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 3.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 3491
Đúng & trước hạn: 3490
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.92%
Đúng hạn: 10.05%
Trễ hạn: 0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 3875
Đúng & trước hạn: 3875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.58%
Đúng hạn: 13.42%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 1074
Đúng & trước hạn: 1074
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.55%
Đúng hạn: 11.45%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 2255
Đúng & trước hạn: 2255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.08%
Đúng hạn: 13.92%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 2554
Đúng & trước hạn: 2554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.03%
Đúng hạn: 6.97%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 3834
Đúng & trước hạn: 3830
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.41%
Trễ hạn: 0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 1938
Đúng & trước hạn: 1864
Trễ hạn 74
Trước hạn: 78.95%
Đúng hạn: 17.23%
Trễ hạn: 3.82%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 90
Trước hạn: 68.41%
Đúng hạn: 22.54%
Trễ hạn: 9.05%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 1280
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 2273
Đúng & trước hạn: 2273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 6.42%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1226
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0.32%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 4803
Đúng & trước hạn: 4803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 2187
Đúng & trước hạn: 2110
Trễ hạn 77
Trước hạn: 89.71%
Đúng hạn: 6.77%
Trễ hạn: 3.52%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1759
Đúng & trước hạn: 1758
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.62%
Đúng hạn: 14.33%
Trễ hạn: 0.05%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 2349
Đúng & trước hạn: 2346
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 5.49%
Trễ hạn: 0.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 1282
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.34%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 0.16%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2395
Đúng & trước hạn: 2386
Trễ hạn 9
Trước hạn: 91.02%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0.38%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2360
Đúng & trước hạn: 2353
Trễ hạn 7
Trước hạn: 88.56%
Đúng hạn: 11.14%
Trễ hạn: 0.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 1662
Đúng & trước hạn: 1660
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.28%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 2422
Đúng & trước hạn: 2422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.31%
Đúng hạn: 15.69%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 5614
Đúng & trước hạn: 5598
Trễ hạn 16
Trước hạn: 86.28%
Đúng hạn: 13.43%
Trễ hạn: 0.29%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1189
Trễ hạn 17
Trước hạn: 93.95%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 1.41%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1971
Đúng & trước hạn: 1959
Trễ hạn 12
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0.61%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2278
Đúng & trước hạn: 2278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 7.55%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 3787
Đúng & trước hạn: 3752
Trễ hạn 35
Trước hạn: 94.45%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0.93%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1651
Đúng & trước hạn: 1648
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0.18%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 2266
Đúng & trước hạn: 2265
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.13%
Đúng hạn: 11.83%
Trễ hạn: 0.04%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 4206
Đúng & trước hạn: 4206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.42%
Đúng hạn: 9.58%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 2516
Đúng & trước hạn: 2516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 2906
Đúng & trước hạn: 2906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.43%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 2086
Đúng & trước hạn: 2086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 10.59%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2391
Đúng & trước hạn: 2391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 6.44%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 17
Trước hạn: 73.7%
Đúng hạn: 20.42%
Trễ hạn: 5.88%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 7244
Đúng & trước hạn: 7212
Trễ hạn 32
Trước hạn: 86.25%
Đúng hạn: 13.31%
Trễ hạn: 0.44%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 2754
Đúng & trước hạn: 2754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.74%
Đúng hạn: 11.26%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 2939
Đúng & trước hạn: 2933
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 1706
Đúng & trước hạn: 1704
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.51%
Đúng hạn: 12.37%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2173
Đúng & trước hạn: 2172
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.84%
Đúng hạn: 13.12%
Trễ hạn: 0.04%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 1275
Đúng & trước hạn: 1261
Trễ hạn 14
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 14.9%
Trễ hạn: 1.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 1360
Đúng & trước hạn: 1357
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.37%
Trễ hạn: 0.22%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 3577
Đúng & trước hạn: 3577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2003
Đúng & trước hạn: 2003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.97%
Đúng hạn: 11.03%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 2916
Đúng & trước hạn: 2914
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.14%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0.06%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 2951
Đúng & trước hạn: 2948
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 2019
Đúng & trước hạn: 2019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.77%
Đúng hạn: 12.23%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 12
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 12.01%
Trễ hạn: 1.57%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1643
Đúng & trước hạn: 1643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 7.36%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 2158
Đúng & trước hạn: 2158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4063
Đúng & trước hạn: 4050
Trễ hạn 13
Trước hạn: 88.43%
Đúng hạn: 11.25%
Trễ hạn: 0.32%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 1211
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.59%
Đúng hạn: 8.67%
Trễ hạn: 0.74%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 2820
Đúng & trước hạn: 2818
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.64%
Đúng hạn: 9.29%
Trễ hạn: 0.07%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1809
Đúng & trước hạn: 1809
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 2222
Đúng & trước hạn: 2171
Trễ hạn 51
Trước hạn: 91.31%
Đúng hạn: 6.39%
Trễ hạn: 2.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 5826
Đúng & trước hạn: 5826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.11%
Đúng hạn: 20.89%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 2024
Đúng & trước hạn: 2024
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.03%
Đúng hạn: 6.97%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1778
Đúng & trước hạn: 1778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 1057
Đúng & trước hạn: 1055
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 11.35%
Trễ hạn: 0.19%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1495
Đúng & trước hạn: 1495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.24%
Đúng hạn: 7.76%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1275
Đúng & trước hạn: 1273
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 8.47%
Trễ hạn: 0.16%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.25%
Đúng hạn: 6.89%
Trễ hạn: 0.86%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1856
Đúng & trước hạn: 1843
Trễ hạn 13
Trước hạn: 87.82%
Đúng hạn: 11.48%
Trễ hạn: 0.7%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 1911
Đúng & trước hạn: 1911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2660
Đúng & trước hạn: 2660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 2872
Đúng & trước hạn: 2866
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.82%
Đúng hạn: 7.97%
Trễ hạn: 0.21%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2762
Đúng & trước hạn: 2751
Trễ hạn 11
Trước hạn: 84.61%
Đúng hạn: 14.99%
Trễ hạn: 0.4%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 2430
Đúng & trước hạn: 2417
Trễ hạn 13
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0.53%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 2627
Đúng & trước hạn: 2621
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.68%
Đúng hạn: 21.09%
Trễ hạn: 0.23%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 2505
Đúng & trước hạn: 2408
Trễ hạn 97
Trước hạn: 91.42%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 3.87%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 57
Trước hạn: 76.95%
Đúng hạn: 16.1%
Trễ hạn: 6.95%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 2234
Đúng & trước hạn: 2234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.41%
Đúng hạn: 11.59%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 4431
Đúng & trước hạn: 4416
Trễ hạn 15
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0.34%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 1159
Đúng & trước hạn: 1155
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.91%
Đúng hạn: 4.75%
Trễ hạn: 0.34%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 2416
Đúng & trước hạn: 2416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.58%
Đúng hạn: 12.42%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1433
Đúng & trước hạn: 1431
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.81%
Đúng hạn: 13.05%
Trễ hạn: 0.14%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4239
Đúng & trước hạn: 4185
Trễ hạn 54
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 1.28%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 2076
Đúng & trước hạn: 2039
Trễ hạn 37
Trước hạn: 90.99%
Đúng hạn: 7.23%
Trễ hạn: 1.78%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2131
Đúng & trước hạn: 2131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2094
Đúng & trước hạn: 2086
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0.38%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2891
Đúng & trước hạn: 2886
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0.17%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 2593
Đúng & trước hạn: 2590
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.59%
Đúng hạn: 9.29%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 2535
Đúng & trước hạn: 2525
Trễ hạn 10
Trước hạn: 74.67%
Đúng hạn: 24.93%
Trễ hạn: 0.4%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1913
Đúng & trước hạn: 1899
Trễ hạn 14
Trước hạn: 93.99%
Đúng hạn: 5.28%
Trễ hạn: 0.73%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 2114
Đúng & trước hạn: 2112
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.71%
Trễ hạn: 0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1949
Đúng & trước hạn: 1949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.43%
Đúng hạn: 10.57%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm dịch vụ việc làm
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1224
Đúng & trước hạn: 1224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.47%
Đúng hạn: 73.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.66%
Đúng hạn: 84.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.29%
Đúng hạn: 27.71%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2657
Đúng & trước hạn: 2657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.86%
Đúng hạn: 74.14%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 1
Trước hạn: 54.24%
Đúng hạn: 45.55%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.38%
Đúng hạn: 45.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1325
Đúng & trước hạn: 1325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.55%
Đúng hạn: 40.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.09%
Đúng hạn: 27.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 4030
Đúng & trước hạn: 4030
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.15%
Đúng hạn: 73.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1661
Đúng & trước hạn: 1661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.09%
Đúng hạn: 26.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.15%
Đúng hạn: 71.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.7%
Đúng hạn: 52.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.92%
Đúng hạn: 10.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.1%
Đúng hạn: 63.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1454
Đúng & trước hạn: 1454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.43%
Đúng hạn: 16.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.67%
Đúng hạn: 43.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.69%
Đúng hạn: 65.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.95%
Đúng hạn: 37.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.94%
Đúng hạn: 10.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53%
Đúng hạn: 47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.13%
Đúng hạn: 39.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.71%
Đúng hạn: 64.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.52%
Đúng hạn: 51.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.25%
Đúng hạn: 45.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.96%
Đúng hạn: 44.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.48%
Đúng hạn: 62.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.29%
Đúng hạn: 55.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.05%
Đúng hạn: 69.83%
Trễ hạn: 1.12%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.82%
Đúng hạn: 36.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.83%
Đúng hạn: 53.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 13.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 1
Trước hạn: 50.13%
Đúng hạn: 49.62%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.84%
Đúng hạn: 69.98%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1035
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 2
Trước hạn: 40.77%
Đúng hạn: 59.03%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 8
Trước hạn: 59.59%
Đúng hạn: 36.27%
Trễ hạn: 4.14%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.71%
Đúng hạn: 48.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.33%
Đúng hạn: 18.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.22%
Đúng hạn: 37.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1363
Đúng & trước hạn: 1363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.79%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.45%
Đúng hạn: 5.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.61%
Đúng hạn: 74.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.91%
Đúng hạn: 74.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.04%
Đúng hạn: 54.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 7.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.08%
Đúng hạn: 49.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1171
Đúng & trước hạn: 1171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.98%
Đúng hạn: 80.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1479
Đúng & trước hạn: 1475
Trễ hạn 4
Trước hạn: 48.41%
Đúng hạn: 51.32%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1438
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 3
Trước hạn: 62.93%
Đúng hạn: 36.86%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.34%
Đúng hạn: 68.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.13%
Đúng hạn: 54.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.72%
Đúng hạn: 9.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.49%
Đúng hạn: 71.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.39%
Đúng hạn: 26.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1202
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.59%
Đúng hạn: 54.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.78%
Đúng hạn: 46.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 3
Trước hạn: 21.08%
Đúng hạn: 78.62%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 897
Đúng & trước hạn: 897
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.87%
Đúng hạn: 40.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.2%
Đúng hạn: 24.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 2
Trước hạn: 15.49%
Đúng hạn: 83.97%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.04%
Đúng hạn: 48.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.24%
Đúng hạn: 55.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.94%
Đúng hạn: 71.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4740
Đúng & trước hạn: 4740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.68%
Đúng hạn: 64.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.31%
Đúng hạn: 62.69%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.44%
Đúng hạn: 60.21%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.43%
Đúng hạn: 63.44%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2725
Đúng & trước hạn: 2725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.86%
Đúng hạn: 69.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.04%
Đúng hạn: 78.96%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.32%
Đúng hạn: 33.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.02%
Đúng hạn: 52.98%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1751
Đúng & trước hạn: 1751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.07%
Đúng hạn: 13.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.14%
Đúng hạn: 40.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.61%
Đúng hạn: 38.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.04%
Đúng hạn: 60.16%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1828
Đúng & trước hạn: 1821
Trễ hạn 7
Trước hạn: 14.88%
Đúng hạn: 84.74%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.27%
Đúng hạn: 32.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.4%
Đúng hạn: 44.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 3
Trước hạn: 44.92%
Đúng hạn: 54.49%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 52
Trước hạn: 47.03%
Đúng hạn: 40.62%
Trễ hạn: 12.35%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.65%
Đúng hạn: 84.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1598
Đúng & trước hạn: 1586
Trễ hạn 12
Trước hạn: 59.01%
Đúng hạn: 40.24%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.89%
Đúng hạn: 50.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1710
Đúng & trước hạn: 1710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.44%
Đúng hạn: 14.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.17%
Đúng hạn: 28.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1347
Đúng & trước hạn: 1345
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.01%
Đúng hạn: 10.84%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.54%
Đúng hạn: 67.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.45%
Đúng hạn: 43.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.15%
Đúng hạn: 62.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.26%
Đúng hạn: 40.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.55%
Đúng hạn: 26.36%
Trễ hạn: 0.09%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.8%
Đúng hạn: 67.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.37%
Đúng hạn: 33.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.38%
Đúng hạn: 23.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.94%
Đúng hạn: 77.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.6%
Đúng hạn: 59.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.22%
Đúng hạn: 65.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.74%
Đúng hạn: 55.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.41%
Đúng hạn: 50.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 3149
Đúng & trước hạn: 3149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.56%
Đúng hạn: 41.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.35%
Đúng hạn: 62.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.44%
Đúng hạn: 74.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.83%
Đúng hạn: 62.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.79%
Đúng hạn: 30.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.43%
Đúng hạn: 47.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 1
Trước hạn: 40.6%
Đúng hạn: 59.25%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.69%
Đúng hạn: 19.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.26%
Đúng hạn: 13.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.99%
Đúng hạn: 85.9%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.3%
Đúng hạn: 51.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.52%
Đúng hạn: 27.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.2%
Đúng hạn: 67.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.29%
Đúng hạn: 42.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.56%
Đúng hạn: 45.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.52%
Đúng hạn: 30.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1445
Đúng & trước hạn: 1445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.84%
Đúng hạn: 17.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1093
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.54%
Đúng hạn: 72.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 766
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.62%
Đúng hạn: 32.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 3
Trước hạn: 50.79%
Đúng hạn: 48.77%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.46%
Đúng hạn: 19.38%
Trễ hạn: 1.16%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.72%
Đúng hạn: 12.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.39%
Đúng hạn: 28.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.62%
Đúng hạn: 22.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.18%
Đúng hạn: 52.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 8
Trước hạn: 40.98%
Đúng hạn: 57.24%
Trễ hạn: 1.78%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 1019
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.84%
Đúng hạn: 44.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.11%
Đúng hạn: 23.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.55%
Đúng hạn: 37.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.2%
Đúng hạn: 52.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1191
Đúng & trước hạn: 1191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.23%
Đúng hạn: 35.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.48%
Đúng hạn: 24.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1389
Đúng & trước hạn: 1389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.71%
Đúng hạn: 36.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.2%
Đúng hạn: 26.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 3
Trước hạn: 69.03%
Đúng hạn: 30.63%
Trễ hạn: 0.34%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3763
Đúng & trước hạn: 3763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.6%
Đúng hạn: 19.4%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 2332
Đúng & trước hạn: 2332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.46%
Đúng hạn: 14.54%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 5735
Đúng & trước hạn: 5735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 2869
Đúng & trước hạn: 2869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.53%
Đúng hạn: 8.47%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 2164
Đúng & trước hạn: 2161
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.34%
Đúng hạn: 12.52%
Trễ hạn: 0.14%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 3774
Đúng & trước hạn: 3765
Trễ hạn 9
Trước hạn: 87.65%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0.24%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 5979
Đúng & trước hạn: 5977
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 2099
Đúng & trước hạn: 2094
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0.24%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1465
Đúng & trước hạn: 1460
Trễ hạn 5
Trước hạn: 81.43%
Đúng hạn: 18.23%
Trễ hạn: 0.34%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 3048
Đúng & trước hạn: 3048
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.44%
Đúng hạn: 27.56%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 1614
Đúng & trước hạn: 1613
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.9%
Đúng hạn: 39.03%
Trễ hạn: 0.07%
Văn phòng HĐND và UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 5682
Đúng & trước hạn: 5682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.98%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 6
Trước hạn: 82.96%
Đúng hạn: 16.25%
Trễ hạn: 0.79%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 0.54%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.99%
Đúng hạn: 10.65%
Trễ hạn: 0.36%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 2
Trước hạn: 81.48%
Đúng hạn: 18.31%
Trễ hạn: 0.21%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1395
Đúng & trước hạn: 1394
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 5.16%
Trễ hạn: 0.07%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.38%
Đúng hạn: 9.34%
Trễ hạn: 0.28%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2962
Đúng & trước hạn: 2961
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.52%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2143
Đúng & trước hạn: 2141
Trễ hạn 2
Trước hạn: 81.85%
Đúng hạn: 18.06%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 1737
Đúng & trước hạn: 1715
Trễ hạn 22
Trước hạn: 90.79%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 1.27%
Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2964
Đúng & trước hạn: 2964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.19%
Đúng hạn: 11.81%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 3049
Đúng & trước hạn: 3049
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.34%
Đúng hạn: 16.66%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.38%
Đúng hạn: 9.62%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 2091
Đúng & trước hạn: 2091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.37%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 2074
Đúng & trước hạn: 2074
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.24%
Đúng hạn: 7.76%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 2766
Đúng & trước hạn: 2766
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.65%
Đúng hạn: 17.35%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.73%
Đúng hạn: 22.16%
Trễ hạn: 0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 90
Trước hạn: 49.52%
Đúng hạn: 35.97%
Trễ hạn: 14.51%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 838
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 1751
Đúng & trước hạn: 1751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1010
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.39%
Đúng hạn: 6.32%
Trễ hạn: 0.29%
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 3928
Đúng & trước hạn: 3928
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.62%
Đúng hạn: 7.38%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 1404
Đúng & trước hạn: 1395
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.38%
Đúng hạn: 8.97%
Trễ hạn: 0.65%
Văn phòng HĐND và UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1666
Đúng & trước hạn: 1665
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.91%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 0.06%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1826
Đúng & trước hạn: 1823
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0.16%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 1180
Đúng & trước hạn: 1180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.29%
Đúng hạn: 7.71%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1960
Đúng & trước hạn: 1959
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.46%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1734
Đúng & trước hạn: 1727
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.25%
Đúng hạn: 12.34%
Trễ hạn: 0.41%
Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.81%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1878
Đúng & trước hạn: 1878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.26%
Đúng hạn: 18.74%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 4844
Đúng & trước hạn: 4837
Trễ hạn 7
Trước hạn: 84.52%
Đúng hạn: 15.34%
Trễ hạn: 0.14%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1542
Đúng & trước hạn: 1530
Trễ hạn 12
Trước hạn: 94.36%
Đúng hạn: 4.86%
Trễ hạn: 0.78%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1545
Đúng & trước hạn: 1545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 3038
Đúng & trước hạn: 3005
Trễ hạn 33
Trước hạn: 93.19%
Đúng hạn: 5.73%
Trễ hạn: 1.08%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0.26%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 2112
Đúng & trước hạn: 2111
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 3934
Đúng & trước hạn: 3934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.14%
Đúng hạn: 9.86%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 1978
Đúng & trước hạn: 1978
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 2258
Đúng & trước hạn: 2258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 1573
Đúng & trước hạn: 1573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.26%
Đúng hạn: 10.74%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1799
Đúng & trước hạn: 1799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.83%
Đúng hạn: 8.17%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 8
Trước hạn: 75.67%
Đúng hạn: 21.29%
Trễ hạn: 3.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 5133
Đúng & trước hạn: 5131
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.08%
Đúng hạn: 8.88%
Trễ hạn: 0.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 2191
Đúng & trước hạn: 2191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.04%
Đúng hạn: 11.96%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 2061
Đúng & trước hạn: 2055
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.52%
Trễ hạn: 0.29%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 1408
Đúng & trước hạn: 1407
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 11.58%
Trễ hạn: 0.07%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1495
Đúng & trước hạn: 1495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.27%
Đúng hạn: 17.73%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 12
Trước hạn: 80.33%
Đúng hạn: 18.33%
Trễ hạn: 1.34%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 11.18%
Trễ hạn: 0.46%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 2252
Đúng & trước hạn: 2252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.71%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1528
Đúng & trước hạn: 1528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.36%
Đúng hạn: 8.64%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 1874
Đúng & trước hạn: 1872
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 2260
Đúng & trước hạn: 2258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 7.35%
Trễ hạn: 0.08%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 1543
Đúng & trước hạn: 1543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.04%
Đúng hạn: 12.96%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 10
Trước hạn: 86.01%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 1.49%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.14%
Đúng hạn: 9.86%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 1722
Đúng & trước hạn: 1722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3517
Đúng & trước hạn: 3505
Trễ hạn 12
Trước hạn: 87.12%
Đúng hạn: 12.54%
Trễ hạn: 0.34%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 1136
Đúng & trước hạn: 1128
Trễ hạn 8
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 7.92%
Trễ hạn: 0.71%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 2407
Đúng & trước hạn: 2405
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.7%
Đúng hạn: 10.22%
Trễ hạn: 0.08%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1372
Đúng & trước hạn: 1372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.9%
Đúng hạn: 12.1%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1302
Đúng & trước hạn: 1302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.32%
Đúng hạn: 8.68%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 5112
Đúng & trước hạn: 5112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.53%
Đúng hạn: 23.47%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 1650
Đúng & trước hạn: 1650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.24%
Đúng hạn: 7.76%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1228
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 982
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 11.5%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.84%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.01%
Đúng hạn: 10.89%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.29%
Đúng hạn: 10.22%
Trễ hạn: 1.49%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1323
Trễ hạn 13
Trước hạn: 83.23%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 0.98%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1965
Đúng & trước hạn: 1965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.36%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 2242
Đúng & trước hạn: 2236
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.74%
Đúng hạn: 9.99%
Trễ hạn: 0.27%
Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1747
Đúng & trước hạn: 1742
Trễ hạn 5
Trước hạn: 78.36%
Đúng hạn: 21.35%
Trễ hạn: 0.29%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 1865
Đúng & trước hạn: 1852
Trễ hạn 13
Trước hạn: 81.88%
Đúng hạn: 17.43%
Trễ hạn: 0.69%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 1846
Đúng & trước hạn: 1843
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.7%
Đúng hạn: 14.14%
Trễ hạn: 0.16%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 1747
Đúng & trước hạn: 1650
Trễ hạn 97
Trước hạn: 87.98%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 5.55%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 56
Trước hạn: 70.98%
Đúng hạn: 20.19%
Trễ hạn: 8.83%
Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 2168
Đúng & trước hạn: 2168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 3909
Đúng & trước hạn: 3904
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 5.55%
Trễ hạn: 0.13%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 0.61%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1504
Đúng & trước hạn: 1504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.64%
Đúng hạn: 15.36%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.19%
Đúng hạn: 17.81%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3139
Đúng & trước hạn: 3118
Trễ hạn 21
Trước hạn: 84.74%
Đúng hạn: 14.59%
Trễ hạn: 0.67%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 1622
Đúng & trước hạn: 1601
Trễ hạn 21
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 8.88%
Trễ hạn: 1.29%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1529
Đúng & trước hạn: 1529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1351
Đúng & trước hạn: 1343
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.97%
Đúng hạn: 8.44%
Trễ hạn: 0.59%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2365
Đúng & trước hạn: 2360
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.15%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0.21%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1813
Đúng & trước hạn: 1810
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.09%
Đúng hạn: 12.74%
Trễ hạn: 0.17%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 2114
Đúng & trước hạn: 2104
Trễ hạn 10
Trước hạn: 74.41%
Đúng hạn: 25.12%
Trễ hạn: 0.47%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1341
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.84%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0.52%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1530
Đúng & trước hạn: 1528
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.48%
Đúng hạn: 10.39%
Trễ hạn: 0.13%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1863
Đúng & trước hạn: 1863
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.53%
Đúng hạn: 10.47%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.04%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 1.01%