
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1558
Đúng & trước hạn:
1524
Trễ hạn
34
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
7.25%
Trễ hạn:
2.19%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Hồng Châu

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Mỹ Hào

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Phố Hiến

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Sơn Nam

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
98
Trước hạn:
37.99%
Đúng hạn:
7.26%
Trễ hạn:
54.75%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thượng Hồng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.86%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
4.34%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Lãm

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Đường Hào

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thái Ninh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Quan

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.77%
Đúng hạn:
10.79%
Trễ hạn:
1.44%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
66
Trước hạn:
22.34%
Đúng hạn:
7.45%
Trễ hạn:
70.21%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Long Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.73%
Đúng hạn:
11.22%
Trễ hạn:
2.05%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiên Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiền Hải

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Dân

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Trụ

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngọc Lâm

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngự Thiên

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
22
Trước hạn:
84.98%
Đúng hạn:
7.99%
Trễ hạn:
7.03%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phạm Ngũ Lão

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
51
Trước hạn:
54.01%
Đúng hạn:
8.76%
Trễ hạn:
37.23%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
5
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
9.89%
Trễ hạn:
1.41%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
10
Trước hạn:
78.17%
Đúng hạn:
17.47%
Trễ hạn:
4.36%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.31%
Đúng hạn:
15.69%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
9
Trễ hạn
20
Trước hạn:
27.59%
Đúng hạn:
3.45%
Trễ hạn:
68.96%

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiên Hưng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.62%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
976
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
10
Trước hạn:
55.12%
Đúng hạn:
43.85%
Trễ hạn:
1.03%

Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2375
Đúng & trước hạn:
2375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.12%
Đúng hạn:
36.88%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.69%
Đúng hạn:
6.15%
Trễ hạn:
1.16%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
6663
Đúng & trước hạn:
6663
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
972
Đúng & trước hạn:
970
Trễ hạn
2
Trước hạn:
33.64%
Đúng hạn:
66.15%
Trễ hạn:
0.21%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý:
2172
Đúng & trước hạn:
2172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
766
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.94%
Đúng hạn:
8.15%
Trễ hạn:
0.91%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2144
Đúng & trước hạn:
1986
Trễ hạn
158
Trước hạn:
90.67%
Đúng hạn:
1.96%
Trễ hạn:
7.37%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
2552
Đúng & trước hạn:
2552
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.39%
Đúng hạn:
20.61%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
2762
Đúng & trước hạn:
2757
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.03%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
0.18%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1450
Đúng & trước hạn:
1448
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.48%
Đúng hạn:
5.38%
Trễ hạn:
0.14%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2540
Đúng & trước hạn:
2540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.44%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1266
Đúng & trước hạn:
1161
Trễ hạn
105
Trước hạn:
39.02%
Đúng hạn:
52.69%
Trễ hạn:
8.29%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2818
Đúng & trước hạn:
2818
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.11%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
2397
Đúng & trước hạn:
2397
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1149
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.89%
Đúng hạn:
22.11%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phố Hiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Hồng Châu

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Mỹ Hào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Sơn Nam

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
98
Trước hạn:
38.67%
Đúng hạn:
7.18%
Trễ hạn:
54.15%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thượng Hồng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trà Lý

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.86%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
4.34%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Lãm

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Vũ Phúc

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Đường Hào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã A Sào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Nguyên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Thanh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Định

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Tiên Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Quan

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Châu Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Chí Minh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Diên Hà

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hiệp Cường

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàn Long

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.99%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
1.41%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Hà

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Phú

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Minh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Quang

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Vũ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Khoái Châu

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
66
Trước hạn:
22.34%
Đúng hạn:
7.45%
Trễ hạn:
70.21%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Long Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Lợi

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Quý Đôn

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.87%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
2.02%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lạc Đạo

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Minh Thọ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Mễ Sở

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Cường

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiên Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiền Hải

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Đông Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Dân

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Trụ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Du

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Trãi

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Văn Linh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngọc Lâm

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngự Thiên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
22
Trước hạn:
85.08%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
6.98%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phạm Ngũ Lão

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụ Dực

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụng Công

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Lịch

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh An

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh Phụ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Thụy

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Trì

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Vũ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thần Khê

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hoa

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên La

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Lữ

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Tiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
51
Trước hạn:
54.01%
Đúng hạn:
8.76%
Trễ hạn:
37.23%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Triệu Việt Vương

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Trà Giang

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Thuận

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Tiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Tiền Hải

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tống Trân

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Tiến

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Yên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
358
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.99%
Đúng hạn:
10.06%
Trễ hạn:
1.95%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Quý

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Thư

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Tiên

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vạn Xuân

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Xuân Trúc

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
10
Trước hạn:
78.17%
Đúng hạn:
17.47%
Trễ hạn:
4.36%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ái Quốc

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.36%
Đúng hạn:
15.64%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đoàn Đào

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
9
Trễ hạn
20
Trước hạn:
27.59%
Đúng hạn:
3.45%
Trễ hạn:
68.96%

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Quan

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thái Ninh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thụy Anh

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiên Hưng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiền Hải

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Bằng

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Châu

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đức Hợp

Cục thuế tỉnh

Kho Bạc Tỉnh

Kho Bạc cấp cơ sở

Kho Bạc phường Phố Hiến

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1692
Đúng & trước hạn:
1692
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.97%
Đúng hạn:
19.03%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
2258
Đúng & trước hạn:
2258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.94%
Đúng hạn:
8.06%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Phố Hiến

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.03%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
0.74%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
604
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.62%
Đúng hạn:
17.38%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
2980
Đúng & trước hạn:
2980
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.47%
Đúng hạn:
4.53%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
226
Trễ hạn
5
Trước hạn:
91.34%
Đúng hạn:
6.49%
Trễ hạn:
2.17%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
4
Trước hạn:
63.37%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
2.33%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
2.78%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
533
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.87%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0.19%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.73%
Đúng hạn:
6.82%
Trễ hạn:
0.45%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
2.85%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
425
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.53%
Đúng hạn:
16.47%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.08%
Đúng hạn:
23.92%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.09%
Đúng hạn:
5.94%
Trễ hạn:
2.97%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.38%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
1.68%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Long Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.59%
Đúng hạn:
14.41%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
650
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.38%
Đúng hạn:
9.69%
Trễ hạn:
0.93%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.73%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
0.61%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.19%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.91%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
674
Đúng & trước hạn:
659
Trễ hạn
15
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
6.68%
Trễ hạn:
2.22%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.94%
Đúng hạn:
7.81%
Trễ hạn:
0.25%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Trụ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.91%
Đúng hạn:
13.09%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngọc Lâm

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.75%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
2.9%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
719
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.18%
Đúng hạn:
10.54%
Trễ hạn:
0.28%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phạm Ngũ Lão

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
887
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.96%
Đúng hạn:
2.93%
Trễ hạn:
0.11%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
5
Trước hạn:
75.96%
Đúng hạn:
22.68%
Trễ hạn:
1.36%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
1063
Đúng & trước hạn:
1063
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý:
1392
Đúng & trước hạn:
1392
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.91%
Đúng hạn:
4.09%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.15%
Đúng hạn:
1.78%
Trễ hạn:
1.07%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
9.77%
Trễ hạn:
0.93%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
523
Đúng & trước hạn:
521
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.13%
Đúng hạn:
2.49%
Trễ hạn:
0.38%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
924
Đúng & trước hạn:
924
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.55%
Đúng hạn:
16.45%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
1234
Đúng & trước hạn:
1234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.17%
Đúng hạn:
10.83%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
16.11%
Trễ hạn:
0.56%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
494
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.42%
Trễ hạn:
0.21%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.56%
Đúng hạn:
1.83%
Trễ hạn:
0.61%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.14%
Đúng hạn:
5.28%
Trễ hạn:
4.58%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.76%
Đúng hạn:
13.31%
Trễ hạn:
0.93%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
2
Trước hạn:
68.17%
Đúng hạn:
31.38%
Trễ hạn:
0.45%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.49%
Đúng hạn:
21.99%
Trễ hạn:
0.52%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
17
Trước hạn:
85.92%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
7.98%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
519
Đúng & trước hạn:
519
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.88%
Đúng hạn:
23.12%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
785
Đúng & trước hạn:
781
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.45%
Đúng hạn:
9.04%
Trễ hạn:
0.51%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
667
Đúng & trước hạn:
667
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.16%
Đúng hạn:
14.84%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
494
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.75%
Đúng hạn:
11.45%
Trễ hạn:
0.8%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
1.22%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
76
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.11%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
2.63%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiên Hưng

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.32%
Đúng hạn:
10.66%
Trễ hạn:
2.02%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.87%
Đúng hạn:
2.89%
Trễ hạn:
1.24%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.83%
Đúng hạn:
10.17%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Hồng Châu

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Mỹ Hào

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Phố Hiến

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Sơn Nam

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thượng Hồng

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Lãm

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Đường Hào

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thái Ninh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Quan

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Long Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiên Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiền Hải

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Dân

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Trụ

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngọc Lâm

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngự Thiên

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phạm Ngũ Lão

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
79
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
5
Trước hạn:
88.61%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
6.33%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiên Hưng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp

Phòng Giao dịch số 1

Phòng Giao dịch số 2

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Hồng Châu

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Mỹ Hào

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Phố Hiến

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.75%
Đúng hạn:
19.38%
Trễ hạn:
1.87%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thượng Hồng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.61%
Đúng hạn:
13.39%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
13.54%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.55%
Đúng hạn:
11.45%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
22
Trễ hạn
14
Trước hạn:
47.22%
Đúng hạn:
13.89%
Trễ hạn:
38.89%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
2.27%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.46%
Đúng hạn:
69.54%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.94%
Đúng hạn:
10.06%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.7%
Đúng hạn:
27.27%
Trễ hạn:
3.03%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
45
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.34%
Đúng hạn:
23.4%
Trễ hạn:
4.26%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Long Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
7
Trước hạn:
64.03%
Đúng hạn:
33.66%
Trễ hạn:
2.31%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.42%
Đúng hạn:
7.07%
Trễ hạn:
0.51%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.38%
Đúng hạn:
15.63%
Trễ hạn:
-0.01%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
67
Đúng & trước hạn:
66
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.07%
Đúng hạn:
13.43%
Trễ hạn:
1.5%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiên Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.86%
Đúng hạn:
12.41%
Trễ hạn:
0.73%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Trụ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngọc Lâm

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
11
Trễ hạn
8
Trước hạn:
42.11%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
42.1%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.57%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.64%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.39%
Đúng hạn:
17.61%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.31%
Đúng hạn:
17.76%
Trễ hạn:
0.93%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
44
Trễ hạn
2
Trước hạn:
78.26%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
4.35%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
17
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
5.55%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.78%
Đúng hạn:
13.22%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
226
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.86%
Đúng hạn:
18.14%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.38%
Đúng hạn:
5.15%
Trễ hạn:
1.47%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
3.54%
Trễ hạn:
0.88%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.77%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
1.54%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
13
Trước hạn:
78.67%
Đúng hạn:
12.67%
Trễ hạn:
8.66%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
11
Trễ hạn
16
Trước hạn:
22.22%
Đúng hạn:
18.52%
Trễ hạn:
59.26%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiên Hưng

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
1
Trước hạn:
17.74%
Đúng hạn:
80.65%
Trễ hạn:
1.61%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
34
Trễ hạn
10
Trước hạn:
59.09%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
22.73%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
984
Đúng & trước hạn:
984
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.04%
Đúng hạn:
28.96%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
992
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.98%
Đúng hạn:
65.02%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Hồng Châu

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Mỹ Hào

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Phố Hiến

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Sơn Nam

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
771
Đúng & trước hạn:
771
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.53%
Đúng hạn:
16.47%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thượng Hồng

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
9
Trước hạn:
65.57%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
14.76%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Đường Hào

Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Quan

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.19%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Long Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
513
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0.19%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Dân

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Trụ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngọc Lâm

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngự Thiên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phạm Ngũ Lão

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
370
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.01%
Đúng hạn:
6.45%
Trễ hạn:
0.54%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
1015
Đúng & trước hạn:
1015
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
525
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.95%
Đúng hạn:
15.05%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.83%
Đúng hạn:
10.17%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
581
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.23%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0.17%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
749
Đúng & trước hạn:
749
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.75%
Đúng hạn:
39.25%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.04%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
0.74%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.13%
Đúng hạn:
0.43%
Trễ hạn:
0.44%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
751
Đúng & trước hạn:
749
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.27%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiên Hưng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.04%
Đúng hạn:
13.96%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Quỹ Bảo vệ môi trường

Thuế cơ sở

Thuế cơ sở phường Hồng Châu

Thuế cơ sở phường Mỹ Hào

Thuế cơ sở phường Phố Hiến

Thuế cơ sở phường Sơn Nam

Thuế cơ sở phường Thái Bình

Thuế cơ sở phường Thượng Hồng

Thuế cơ sở phường Trà Lý

Thuế cơ sở phường Trần Hưng Đạo

Thuế cơ sở phường Trần Lãm

Thuế cơ sở phường Vũ Phúc

Thuế cơ sở phường Đường Hào

Thuế cơ sở xã A Sào

Thuế cơ sở xã Bình Nguyên

Thuế cơ sở xã Bình Thanh

Thuế cơ sở xã Bình Định

Thuế cơ sở xã Bắc Thái Ninh

Thuế cơ sở xã Bắc Thụy Anh

Thuế cơ sở xã Bắc Tiên Hưng

Thuế cơ sở xã Bắc Đông Hưng

Thuế cơ sở xã Bắc Đông Quan

Thuế cơ sở xã Châu Ninh

Thuế cơ sở xã Chí Minh

Thuế cơ sở xã Diên Hà

Thuế cơ sở xã Hiệp Cường

Thuế cơ sở xã Hoàn Long

Thuế cơ sở xã Hoàng Hoa Thám

Thuế cơ sở xã Hưng Hà

Thuế cơ sở xã Hưng Phú

Thuế cơ sở xã Hồng Minh

Thuế cơ sở xã Hồng Quang

Thuế cơ sở xã Hồng Vũ

Thuế cơ sở xã Khoái Châu

Thuế cơ sở xã Kiến Xương

Thuế cơ sở xã Long Hưng

Thuế cơ sở xã Lê Lợi

Thuế cơ sở xã Lê Quý Đôn

Thuế cơ sở xã Lương Bằng

Thuế cơ sở xã Lạc Đạo

Thuế cơ sở xã Minh Thọ

Thuế cơ sở xã Mễ Sở

Thuế cơ sở xã Nam Cường

Thuế cơ sở xã Nam Thái Ninh

Thuế cơ sở xã Nam Thụy Anh

Thuế cơ sở xã Nam Tiên Hưng

Thuế cơ sở xã Nam Tiền Hải

Thuế cơ sở xã Nam Đông Hưng

Thuế cơ sở xã Nghĩa Dân

Thuế cơ sở xã Nghĩa Trụ

Thuế cơ sở xã Nguyễn Du

Thuế cơ sở xã Nguyễn Trãi

Thuế cơ sở xã Nguyễn Văn Linh

Thuế cơ sở xã Ngọc Lâm

Thuế cơ sở xã Ngự Thiên

Thuế cơ sở xã Như Quỳnh

Thuế cơ sở xã Phạm Ngũ Lão

Thuế cơ sở xã Phụ Dực

Thuế cơ sở xã Phụng Công

Thuế cơ sở xã Quang Hưng

Thuế cơ sở xã Quang Lịch

Thuế cơ sở xã Quỳnh An

Thuế cơ sở xã Quỳnh Phụ

Thuế cơ sở xã Thái Ninh

Thuế cơ sở xã Thái Thụy

Thuế cơ sở xã Thư Trì

Thuế cơ sở xã Thư Vũ

Thuế cơ sở xã Thần Khê

Thuế cơ sở xã Thụy Anh

Thuế cơ sở xã Tiên Hoa

Thuế cơ sở xã Tiên Hưng

Thuế cơ sở xã Tiên La

Thuế cơ sở xã Tiên Lữ

Thuế cơ sở xã Tiên Tiến

Thuế cơ sở xã Tiền Hải

Thuế cơ sở xã Triệu Việt Vương

Thuế cơ sở xã Trà Giang

Thuế cơ sở xã Tân Hưng

Thuế cơ sở xã Tân Thuận

Thuế cơ sở xã Tân Tiến

Thuế cơ sở xã Tây Thái Ninh

Thuế cơ sở xã Tây Thụy Anh

Thuế cơ sở xã Tây Tiền Hải

Thuế cơ sở xã Tống Trân

Thuế cơ sở xã Việt Tiến

Thuế cơ sở xã Việt Yên

Thuế cơ sở xã Văn Giang

Thuế cơ sở xã Vũ Quý

Thuế cơ sở xã Vũ Thư

Thuế cơ sở xã Vũ Tiên

Thuế cơ sở xã Vạn Xuân

Thuế cơ sở xã Xuân Trúc

Thuế cơ sở xã Yên Mỹ

Thuế cơ sở xã Ái Quốc

Thuế cơ sở xã Ân Thi

Thuế cơ sở xã Đoàn Đào

Thuế cơ sở xã Đông Hưng

Thuế cơ sở xã Đông Quan

Thuế cơ sở xã Đông Thái Ninh

Thuế cơ sở xã Đông Thụy Anh

Thuế cơ sở xã Đông Tiên Hưng

Thuế cơ sở xã Đông Tiền Hải

Thuế cơ sở xã Đại Đồng

Thuế cơ sở xã Đồng Bằng

Thuế cơ sở xã Đồng Châu

Thuế cơ sở xã Đức Hợp

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
2447
Đúng & trước hạn:
2447
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.45%
Đúng hạn:
14.55%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
6498
Đúng & trước hạn:
6498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.12%
Đúng hạn:
6.88%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
3763
Đúng & trước hạn:
3763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.55%
Đúng hạn:
8.45%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
2354
Đúng & trước hạn:
2351
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.38%
Trễ hạn:
0.13%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
4785
Đúng & trước hạn:
4678
Trễ hạn
107
Trước hạn:
85.31%
Đúng hạn:
12.46%
Trễ hạn:
2.23%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
6127
Đúng & trước hạn:
6125
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.88%
Đúng hạn:
6.09%
Trễ hạn:
0.03%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
2267
Đúng & trước hạn:
2262
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
0.22%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1894
Đúng & trước hạn:
1875
Trễ hạn
19
Trước hạn:
83.32%
Đúng hạn:
15.68%
Trễ hạn:
1%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
3421
Đúng & trước hạn:
3421
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.84%
Đúng hạn:
26.16%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
2139
Đúng & trước hạn:
2138
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.42%
Đúng hạn:
30.53%
Trễ hạn:
0.05%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
6102
Đúng & trước hạn:
6102
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.44%
Đúng hạn:
6.56%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
1301
Đúng & trước hạn:
1295
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.55%
Đúng hạn:
9.99%
Trễ hạn:
0.46%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
961
Đúng & trước hạn:
957
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.96%
Đúng hạn:
5.62%
Trễ hạn:
0.42%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
841
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.75%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
0.23%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý:
987
Đúng & trước hạn:
985
Trễ hạn
2
Trước hạn:
82.17%
Đúng hạn:
17.63%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1769
Đúng & trước hạn:
1768
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.24%
Trễ hạn:
0.06%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1459
Đúng & trước hạn:
1456
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.46%
Đúng hạn:
7.33%
Trễ hạn:
0.21%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3819
Đúng & trước hạn:
3815
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
6.18%
Trễ hạn:
0.1%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2671
Đúng & trước hạn:
2655
Trễ hạn
16
Trước hạn:
84.24%
Đúng hạn:
15.16%
Trễ hạn:
0.6%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
2305
Đúng & trước hạn:
2235
Trễ hạn
70
Trước hạn:
90.33%
Đúng hạn:
6.64%
Trễ hạn:
3.03%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
3491
Đúng & trước hạn:
3490
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.92%
Đúng hạn:
10.05%
Trễ hạn:
0.03%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
3875
Đúng & trước hạn:
3875
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.58%
Đúng hạn:
13.42%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý:
1074
Đúng & trước hạn:
1074
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.55%
Đúng hạn:
11.45%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
2255
Đúng & trước hạn:
2255
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.08%
Đúng hạn:
13.92%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
2554
Đúng & trước hạn:
2554
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.03%
Đúng hạn:
6.97%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
3834
Đúng & trước hạn:
3830
Trễ hạn
4
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.41%
Trễ hạn:
0.1%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
1938
Đúng & trước hạn:
1864
Trễ hạn
74
Trước hạn:
78.95%
Đúng hạn:
17.23%
Trễ hạn:
3.82%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý:
994
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
90
Trước hạn:
68.41%
Đúng hạn:
22.54%
Trễ hạn:
9.05%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý:
1280
Đúng & trước hạn:
1280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.27%
Đúng hạn:
2.73%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
2273
Đúng & trước hạn:
2273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.58%
Đúng hạn:
6.42%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
1230
Đúng & trước hạn:
1226
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.58%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.32%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
4803
Đúng & trước hạn:
4803
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.71%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
2187
Đúng & trước hạn:
2110
Trễ hạn
77
Trước hạn:
89.71%
Đúng hạn:
6.77%
Trễ hạn:
3.52%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1759
Đúng & trước hạn:
1758
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.62%
Đúng hạn:
14.33%
Trễ hạn:
0.05%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
2349
Đúng & trước hạn:
2346
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.38%
Đúng hạn:
5.49%
Trễ hạn:
0.13%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý:
1282
Đúng & trước hạn:
1280
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.34%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.16%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2395
Đúng & trước hạn:
2386
Trễ hạn
9
Trước hạn:
91.02%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0.38%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2360
Đúng & trước hạn:
2353
Trễ hạn
7
Trước hạn:
88.56%
Đúng hạn:
11.14%
Trễ hạn:
0.3%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
1662
Đúng & trước hạn:
1660
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.28%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.12%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
2422
Đúng & trước hạn:
2422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.31%
Đúng hạn:
15.69%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
5614
Đúng & trước hạn:
5598
Trễ hạn
16
Trước hạn:
86.28%
Đúng hạn:
13.43%
Trễ hạn:
0.29%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1206
Đúng & trước hạn:
1189
Trễ hạn
17
Trước hạn:
93.95%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
1.41%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1971
Đúng & trước hạn:
1959
Trễ hạn
12
Trước hạn:
95.43%
Đúng hạn:
3.96%
Trễ hạn:
0.61%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2278
Đúng & trước hạn:
2278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
7.55%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
3787
Đúng & trước hạn:
3752
Trễ hạn
35
Trước hạn:
94.45%
Đúng hạn:
4.62%
Trễ hạn:
0.93%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1651
Đúng & trước hạn:
1648
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.12%
Trễ hạn:
0.18%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
2266
Đúng & trước hạn:
2265
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.13%
Đúng hạn:
11.83%
Trễ hạn:
0.04%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
4206
Đúng & trước hạn:
4206
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.42%
Đúng hạn:
9.58%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
2906
Đúng & trước hạn:
2906
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.43%
Đúng hạn:
5.57%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
2086
Đúng & trước hạn:
2086
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.41%
Đúng hạn:
10.59%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
2391
Đúng & trước hạn:
2391
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.56%
Đúng hạn:
6.44%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
17
Trước hạn:
73.7%
Đúng hạn:
20.42%
Trễ hạn:
5.88%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
7244
Đúng & trước hạn:
7212
Trễ hạn
32
Trước hạn:
86.25%
Đúng hạn:
13.31%
Trễ hạn:
0.44%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
2754
Đúng & trước hạn:
2754
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.74%
Đúng hạn:
11.26%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
2939
Đúng & trước hạn:
2933
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
1706
Đúng & trước hạn:
1704
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.51%
Đúng hạn:
12.37%
Trễ hạn:
0.12%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2173
Đúng & trước hạn:
2172
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.84%
Đúng hạn:
13.12%
Trễ hạn:
0.04%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
1275
Đúng & trước hạn:
1261
Trễ hạn
14
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
1.1%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
1360
Đúng & trước hạn:
1357
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.41%
Đúng hạn:
5.37%
Trễ hạn:
0.22%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
3577
Đúng & trước hạn:
3577
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.52%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2003
Đúng & trước hạn:
2003
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.97%
Đúng hạn:
11.03%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý:
2916
Đúng & trước hạn:
2914
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.14%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.06%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
2019
Đúng & trước hạn:
2019
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.77%
Đúng hạn:
12.23%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
766
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
12
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
12.01%
Trễ hạn:
1.57%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1643
Đúng & trước hạn:
1643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.64%
Đúng hạn:
7.36%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý:
2158
Đúng & trước hạn:
2158
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.78%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4063
Đúng & trước hạn:
4050
Trễ hạn
13
Trước hạn:
88.43%
Đúng hạn:
11.25%
Trễ hạn:
0.32%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
1211
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.59%
Đúng hạn:
8.67%
Trễ hạn:
0.74%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
2820
Đúng & trước hạn:
2818
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.64%
Đúng hạn:
9.29%
Trễ hạn:
0.07%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
2222
Đúng & trước hạn:
2171
Trễ hạn
51
Trước hạn:
91.31%
Đúng hạn:
6.39%
Trễ hạn:
2.3%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
5826
Đúng & trước hạn:
5826
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.11%
Đúng hạn:
20.89%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
2024
Đúng & trước hạn:
2024
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.03%
Đúng hạn:
6.97%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1778
Đúng & trước hạn:
1778
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
5.17%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý:
1057
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.46%
Đúng hạn:
11.35%
Trễ hạn:
0.19%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1495
Đúng & trước hạn:
1495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.24%
Đúng hạn:
7.76%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1275
Đúng & trước hạn:
1273
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.37%
Đúng hạn:
8.47%
Trễ hạn:
0.16%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
929
Đúng & trước hạn:
921
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.25%
Đúng hạn:
6.89%
Trễ hạn:
0.86%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
1856
Đúng & trước hạn:
1843
Trễ hạn
13
Trước hạn:
87.82%
Đúng hạn:
11.48%
Trễ hạn:
0.7%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
1911
Đúng & trước hạn:
1911
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.11%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2660
Đúng & trước hạn:
2660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.38%
Đúng hạn:
4.62%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
2872
Đúng & trước hạn:
2866
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.82%
Đúng hạn:
7.97%
Trễ hạn:
0.21%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2762
Đúng & trước hạn:
2751
Trễ hạn
11
Trước hạn:
84.61%
Đúng hạn:
14.99%
Trễ hạn:
0.4%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
2430
Đúng & trước hạn:
2417
Trễ hạn
13
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0.53%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
2627
Đúng & trước hạn:
2621
Trễ hạn
6
Trước hạn:
78.68%
Đúng hạn:
21.09%
Trễ hạn:
0.23%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
2505
Đúng & trước hạn:
2408
Trễ hạn
97
Trước hạn:
91.42%
Đúng hạn:
4.71%
Trễ hạn:
3.87%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
820
Đúng & trước hạn:
763
Trễ hạn
57
Trước hạn:
76.95%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
6.95%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
2234
Đúng & trước hạn:
2234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.41%
Đúng hạn:
11.59%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
4431
Đúng & trước hạn:
4416
Trễ hạn
15
Trước hạn:
93.59%
Đúng hạn:
6.07%
Trễ hạn:
0.34%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
1159
Đúng & trước hạn:
1155
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.91%
Đúng hạn:
4.75%
Trễ hạn:
0.34%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
2416
Đúng & trước hạn:
2416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.58%
Đúng hạn:
12.42%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1433
Đúng & trước hạn:
1431
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.81%
Đúng hạn:
13.05%
Trễ hạn:
0.14%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4239
Đúng & trước hạn:
4185
Trễ hạn
54
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
12.05%
Trễ hạn:
1.28%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
2076
Đúng & trước hạn:
2039
Trễ hạn
37
Trước hạn:
90.99%
Đúng hạn:
7.23%
Trễ hạn:
1.78%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2131
Đúng & trước hạn:
2131
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.57%
Đúng hạn:
3.43%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
2094
Đúng & trước hạn:
2086
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.94%
Đúng hạn:
5.68%
Trễ hạn:
0.38%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2891
Đúng & trước hạn:
2886
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0.17%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
2593
Đúng & trước hạn:
2590
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.59%
Đúng hạn:
9.29%
Trễ hạn:
0.12%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
2535
Đúng & trước hạn:
2525
Trễ hạn
10
Trước hạn:
74.67%
Đúng hạn:
24.93%
Trễ hạn:
0.4%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1913
Đúng & trước hạn:
1899
Trễ hạn
14
Trước hạn:
93.99%
Đúng hạn:
5.28%
Trễ hạn:
0.73%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
2114
Đúng & trước hạn:
2112
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.19%
Đúng hạn:
7.71%
Trễ hạn:
0.1%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1949
Đúng & trước hạn:
1949
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.43%
Đúng hạn:
10.57%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

Trung tâm dịch vụ việc làm
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
2.29%
Trễ hạn:
0.46%

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1224
Đúng & trước hạn:
1224
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.47%
Đúng hạn:
73.53%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
977
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.66%
Đúng hạn:
84.34%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.29%
Đúng hạn:
27.71%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2657
Đúng & trước hạn:
2657
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.86%
Đúng hạn:
74.14%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
1
Trước hạn:
54.24%
Đúng hạn:
45.55%
Trễ hạn:
0.21%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.38%
Đúng hạn:
45.62%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1325
Đúng & trước hạn:
1325
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.55%
Đúng hạn:
40.45%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
953
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.09%
Đúng hạn:
27.91%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
4030
Đúng & trước hạn:
4030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.15%
Đúng hạn:
73.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1661
Đúng & trước hạn:
1661
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.09%
Đúng hạn:
26.91%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.15%
Đúng hạn:
71.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1300
Đúng & trước hạn:
1300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.92%
Đúng hạn:
10.08%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.43%
Đúng hạn:
16.57%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
360
Đúng & trước hạn:
360
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.67%
Đúng hạn:
43.33%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
565
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.69%
Đúng hạn:
65.31%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.95%
Đúng hạn:
37.05%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.94%
Đúng hạn:
10.06%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.13%
Đúng hạn:
39.87%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.71%
Đúng hạn:
64.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.52%
Đúng hạn:
51.48%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.25%
Đúng hạn:
45.75%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.96%
Đúng hạn:
44.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.48%
Đúng hạn:
62.52%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.29%
Đúng hạn:
55.71%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.05%
Đúng hạn:
69.83%
Trễ hạn:
1.12%

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.82%
Đúng hạn:
36.18%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.83%
Đúng hạn:
53.17%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
13.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
1
Trước hạn:
50.13%
Đúng hạn:
49.62%
Trễ hạn:
0.25%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1106
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.84%
Đúng hạn:
69.98%
Trễ hạn:
0.18%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1035
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
2
Trước hạn:
40.77%
Đúng hạn:
59.03%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
8
Trước hạn:
59.59%
Đúng hạn:
36.27%
Trễ hạn:
4.14%

UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
584
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.71%
Đúng hạn:
48.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.33%
Đúng hạn:
18.67%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.22%
Đúng hạn:
37.78%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1363
Đúng & trước hạn:
1363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.79%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.61%
Đúng hạn:
74.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.91%
Đúng hạn:
74.09%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.04%
Đúng hạn:
54.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.08%
Đúng hạn:
49.92%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1171
Đúng & trước hạn:
1171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.98%
Đúng hạn:
80.02%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1479
Đúng & trước hạn:
1475
Trễ hạn
4
Trước hạn:
48.41%
Đúng hạn:
51.32%
Trễ hạn:
0.27%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1438
Đúng & trước hạn:
1435
Trễ hạn
3
Trước hạn:
62.93%
Đúng hạn:
36.86%
Trễ hạn:
0.21%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.34%
Đúng hạn:
68.66%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.13%
Đúng hạn:
54.87%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Quan

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.49%
Đúng hạn:
71.51%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
620
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.39%
Đúng hạn:
26.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.59%
Đúng hạn:
54.41%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
569
Đúng & trước hạn:
569
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.78%
Đúng hạn:
46.22%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
998
Trễ hạn
3
Trước hạn:
21.08%
Đúng hạn:
78.62%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
897
Đúng & trước hạn:
897
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.87%
Đúng hạn:
40.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
2
Trước hạn:
15.49%
Đúng hạn:
83.97%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.04%
Đúng hạn:
48.96%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.24%
Đúng hạn:
55.76%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.94%
Đúng hạn:
71.06%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4740
Đúng & trước hạn:
4740
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.68%
Đúng hạn:
64.32%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.31%
Đúng hạn:
62.69%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.44%
Đúng hạn:
60.21%
Trễ hạn:
0.35%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
785
Đúng & trước hạn:
784
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.43%
Đúng hạn:
63.44%
Trễ hạn:
0.13%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2725
Đúng & trước hạn:
2725
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.86%
Đúng hạn:
69.14%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.04%
Đúng hạn:
78.96%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
677
Đúng & trước hạn:
677
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.32%
Đúng hạn:
33.68%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
655
Đúng & trước hạn:
655
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.02%
Đúng hạn:
52.98%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1751
Đúng & trước hạn:
1751
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.07%
Đúng hạn:
13.93%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.14%
Đúng hạn:
40.86%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
706
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.61%
Đúng hạn:
38.39%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.04%
Đúng hạn:
60.16%
Trễ hạn:
0.8%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1828
Đúng & trước hạn:
1821
Trễ hạn
7
Trước hạn:
14.88%
Đúng hạn:
84.74%
Trễ hạn:
0.38%

UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.27%
Đúng hạn:
32.73%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoàng Hanh

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
3
Trước hạn:
44.92%
Đúng hạn:
54.49%
Trễ hạn:
0.59%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
52
Trước hạn:
47.03%
Đúng hạn:
40.62%
Trễ hạn:
12.35%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.65%
Đúng hạn:
84.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1586
Trễ hạn
12
Trước hạn:
59.01%
Đúng hạn:
40.24%
Trễ hạn:
0.75%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.89%
Đúng hạn:
50.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1710
Đúng & trước hạn:
1710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.44%
Đúng hạn:
14.56%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
954
Đúng & trước hạn:
954
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.17%
Đúng hạn:
28.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1347
Đúng & trước hạn:
1345
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.01%
Đúng hạn:
10.84%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.54%
Đúng hạn:
67.46%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
799
Đúng & trước hạn:
799
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.45%
Đúng hạn:
43.55%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
848
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.15%
Đúng hạn:
62.85%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.26%
Đúng hạn:
40.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1069
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.55%
Đúng hạn:
26.36%
Trễ hạn:
0.09%

UBND xã Nguyên Hòa

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.37%
Đúng hạn:
33.63%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.38%
Đúng hạn:
23.62%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.94%
Đúng hạn:
77.06%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.22%
Đúng hạn:
65.78%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.74%
Đúng hạn:
55.26%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.88%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
682
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.41%
Đúng hạn:
50.59%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
3149
Đúng & trước hạn:
3149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.56%
Đúng hạn:
41.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.35%
Đúng hạn:
62.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.44%
Đúng hạn:
74.56%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.83%
Đúng hạn:
62.17%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.79%
Đúng hạn:
30.21%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.43%
Đúng hạn:
47.57%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
1
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.25%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.69%
Đúng hạn:
19.31%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.99%
Đúng hạn:
85.9%
Trễ hạn:
0.11%

UBND xã Tiên Tiến

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.52%
Đúng hạn:
27.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng

UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.29%
Đúng hạn:
42.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
931
Đúng & trước hạn:
931
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.56%
Đúng hạn:
45.44%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.52%
Đúng hạn:
30.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1445
Đúng & trước hạn:
1445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.84%
Đúng hạn:
17.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.54%
Đúng hạn:
72.46%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập

UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
766
Đúng & trước hạn:
766
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.62%
Đúng hạn:
32.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
3
Trước hạn:
50.79%
Đúng hạn:
48.77%
Trễ hạn:
0.44%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.46%
Đúng hạn:
19.38%
Trễ hạn:
1.16%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.72%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.39%
Đúng hạn:
28.61%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.62%
Đúng hạn:
22.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.18%
Đúng hạn:
52.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
8
Trước hạn:
40.98%
Đúng hạn:
57.24%
Trễ hạn:
1.78%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
1019
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.84%
Đúng hạn:
44.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.11%
Đúng hạn:
23.89%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
793
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.55%
Đúng hạn:
37.45%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đình Cao

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1191
Đúng & trước hạn:
1191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.23%
Đúng hạn:
35.77%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.48%
Đúng hạn:
24.52%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1389
Đúng & trước hạn:
1389
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.71%
Đúng hạn:
36.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.03%
Đúng hạn:
30.63%
Trễ hạn:
0.34%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3763
Đúng & trước hạn:
3763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
19.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng HĐND và UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
2332
Đúng & trước hạn:
2332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.46%
Đúng hạn:
14.54%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
5735
Đúng & trước hạn:
5735
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.94%
Đúng hạn:
7.06%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
2869
Đúng & trước hạn:
2869
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.53%
Đúng hạn:
8.47%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
2164
Đúng & trước hạn:
2161
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.34%
Đúng hạn:
12.52%
Trễ hạn:
0.14%

Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
3774
Đúng & trước hạn:
3765
Trễ hạn
9
Trước hạn:
87.65%
Đúng hạn:
12.11%
Trễ hạn:
0.24%

Văn phòng HĐND và UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
5979
Đúng & trước hạn:
5977
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.07%
Trễ hạn:
0.03%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
2099
Đúng & trước hạn:
2094
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
6.43%
Trễ hạn:
0.24%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1465
Đúng & trước hạn:
1460
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.43%
Đúng hạn:
18.23%
Trễ hạn:
0.34%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
3048
Đúng & trước hạn:
3048
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.44%
Đúng hạn:
27.56%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
1614
Đúng & trước hạn:
1613
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.9%
Đúng hạn:
39.03%
Trễ hạn:
0.07%

Văn phòng HĐND và UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
5682
Đúng & trước hạn:
5682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.98%
Đúng hạn:
6.02%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
757
Trễ hạn
6
Trước hạn:
82.96%
Đúng hạn:
16.25%
Trễ hạn:
0.79%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
736
Đúng & trước hạn:
732
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.54%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
554
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.99%
Đúng hạn:
10.65%
Trễ hạn:
0.36%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý:
945
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.48%
Đúng hạn:
18.31%
Trễ hạn:
0.21%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1395
Đúng & trước hạn:
1394
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.77%
Đúng hạn:
5.16%
Trễ hạn:
0.07%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1068
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.38%
Đúng hạn:
9.34%
Trễ hạn:
0.28%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2962
Đúng & trước hạn:
2961
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.52%
Đúng hạn:
6.45%
Trễ hạn:
0.03%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2143
Đúng & trước hạn:
2141
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.85%
Đúng hạn:
18.06%
Trễ hạn:
0.09%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
1737
Đúng & trước hạn:
1715
Trễ hạn
22
Trước hạn:
90.79%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
1.27%

Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2964
Đúng & trước hạn:
2964
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.19%
Đúng hạn:
11.81%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
3049
Đúng & trước hạn:
3049
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.34%
Đúng hạn:
16.66%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà

Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
2091
Đúng & trước hạn:
2091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.37%
Đúng hạn:
14.63%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
2074
Đúng & trước hạn:
2074
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.24%
Đúng hạn:
7.76%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
2766
Đúng & trước hạn:
2766
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.65%
Đúng hạn:
17.35%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.73%
Đúng hạn:
22.16%
Trễ hạn:
0.11%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
90
Trước hạn:
49.52%
Đúng hạn:
35.97%
Trễ hạn:
14.51%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
1751
Đúng & trước hạn:
1751
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.98%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
1013
Đúng & trước hạn:
1010
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.39%
Đúng hạn:
6.32%
Trễ hạn:
0.29%

Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
3928
Đúng & trước hạn:
3928
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.62%
Đúng hạn:
7.38%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
1404
Đúng & trước hạn:
1395
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.38%
Đúng hạn:
8.97%
Trễ hạn:
0.65%

Văn phòng HĐND và UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1666
Đúng & trước hạn:
1665
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.91%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0.06%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
1826
Đúng & trước hạn:
1823
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
0.16%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý:
1180
Đúng & trước hạn:
1180
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.29%
Đúng hạn:
7.71%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1960
Đúng & trước hạn:
1959
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.46%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
0.05%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1734
Đúng & trước hạn:
1727
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
12.34%
Trễ hạn:
0.41%

Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
1141
Đúng & trước hạn:
1140
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.81%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0.09%

Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1878
Đúng & trước hạn:
1878
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.26%
Đúng hạn:
18.74%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
4844
Đúng & trước hạn:
4837
Trễ hạn
7
Trước hạn:
84.52%
Đúng hạn:
15.34%
Trễ hạn:
0.14%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1542
Đúng & trước hạn:
1530
Trễ hạn
12
Trước hạn:
94.36%
Đúng hạn:
4.86%
Trễ hạn:
0.78%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1545
Đúng & trước hạn:
1545
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
8.87%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
3038
Đúng & trước hạn:
3005
Trễ hạn
33
Trước hạn:
93.19%
Đúng hạn:
5.73%
Trễ hạn:
1.08%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.04%
Trễ hạn:
0.26%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
2112
Đúng & trước hạn:
2111
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.35%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0.05%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
3934
Đúng & trước hạn:
3934
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.14%
Đúng hạn:
9.86%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
2258
Đúng & trước hạn:
2258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.22%
Đúng hạn:
6.78%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
1573
Đúng & trước hạn:
1573
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.26%
Đúng hạn:
10.74%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1799
Đúng & trước hạn:
1799
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.83%
Đúng hạn:
8.17%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
8
Trước hạn:
75.67%
Đúng hạn:
21.29%
Trễ hạn:
3.04%

Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
5133
Đúng & trước hạn:
5131
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.08%
Đúng hạn:
8.88%
Trễ hạn:
0.04%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
2191
Đúng & trước hạn:
2191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.04%
Đúng hạn:
11.96%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
2061
Đúng & trước hạn:
2055
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.19%
Đúng hạn:
7.52%
Trễ hạn:
0.29%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
1408
Đúng & trước hạn:
1407
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.35%
Đúng hạn:
11.58%
Trễ hạn:
0.07%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1495
Đúng & trước hạn:
1495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.27%
Đúng hạn:
17.73%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.33%
Đúng hạn:
18.33%
Trễ hạn:
1.34%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
653
Đúng & trước hạn:
650
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.36%
Đúng hạn:
11.18%
Trễ hạn:
0.46%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
2252
Đúng & trước hạn:
2252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.71%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1528
Đúng & trước hạn:
1528
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.36%
Đúng hạn:
8.64%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý:
1874
Đúng & trước hạn:
1872
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
8.48%
Trễ hạn:
0.11%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý:
2260
Đúng & trước hạn:
2258
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.57%
Đúng hạn:
7.35%
Trễ hạn:
0.08%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
1543
Đúng & trước hạn:
1543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.04%
Đúng hạn:
12.96%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
672
Đúng & trước hạn:
662
Trễ hạn
10
Trước hạn:
86.01%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
1.49%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1217
Đúng & trước hạn:
1217
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.14%
Đúng hạn:
9.86%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1722
Đúng & trước hạn:
1722
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.63%
Đúng hạn:
3.37%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3517
Đúng & trước hạn:
3505
Trễ hạn
12
Trước hạn:
87.12%
Đúng hạn:
12.54%
Trễ hạn:
0.34%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
1136
Đúng & trước hạn:
1128
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.37%
Đúng hạn:
7.92%
Trễ hạn:
0.71%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
2407
Đúng & trước hạn:
2405
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.22%
Trễ hạn:
0.08%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1372
Đúng & trước hạn:
1372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
1302
Đúng & trước hạn:
1302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.32%
Đúng hạn:
8.68%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
5112
Đúng & trước hạn:
5112
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.53%
Đúng hạn:
23.47%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
1650
Đúng & trước hạn:
1650
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.24%
Đúng hạn:
7.76%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1228
Đúng & trước hạn:
1228
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.57%
Đúng hạn:
6.43%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý:
983
Đúng & trước hạn:
982
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
946
Đúng & trước hạn:
946
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.84%
Đúng hạn:
12.16%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
991
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.01%
Đúng hạn:
10.89%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.29%
Đúng hạn:
10.22%
Trễ hạn:
1.49%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1323
Trễ hạn
13
Trước hạn:
83.23%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
0.98%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
1199
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.58%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1965
Đúng & trước hạn:
1965
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.64%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
2242
Đúng & trước hạn:
2236
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.74%
Đúng hạn:
9.99%
Trễ hạn:
0.27%

Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1747
Đúng & trước hạn:
1742
Trễ hạn
5
Trước hạn:
78.36%
Đúng hạn:
21.35%
Trễ hạn:
0.29%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
1865
Đúng & trước hạn:
1852
Trễ hạn
13
Trước hạn:
81.88%
Đúng hạn:
17.43%
Trễ hạn:
0.69%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
1846
Đúng & trước hạn:
1843
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.14%
Trễ hạn:
0.16%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
1747
Đúng & trước hạn:
1650
Trễ hạn
97
Trước hạn:
87.98%
Đúng hạn:
6.47%
Trễ hạn:
5.55%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
634
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
56
Trước hạn:
70.98%
Đúng hạn:
20.19%
Trễ hạn:
8.83%

Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
2168
Đúng & trước hạn:
2168
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
3909
Đúng & trước hạn:
3904
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.32%
Đúng hạn:
5.55%
Trễ hạn:
0.13%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
657
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.78%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
0.61%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1504
Đúng & trước hạn:
1504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.64%
Đúng hạn:
15.36%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1039
Đúng & trước hạn:
1039
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.19%
Đúng hạn:
17.81%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3139
Đúng & trước hạn:
3118
Trễ hạn
21
Trước hạn:
84.74%
Đúng hạn:
14.59%
Trễ hạn:
0.67%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
1622
Đúng & trước hạn:
1601
Trễ hạn
21
Trước hạn:
89.83%
Đúng hạn:
8.88%
Trễ hạn:
1.29%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1529
Đúng & trước hạn:
1529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
4.58%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1351
Đúng & trước hạn:
1343
Trễ hạn
8
Trước hạn:
90.97%
Đúng hạn:
8.44%
Trễ hạn:
0.59%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2365
Đúng & trước hạn:
2360
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.15%
Đúng hạn:
6.64%
Trễ hạn:
0.21%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
1813
Đúng & trước hạn:
1810
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.09%
Đúng hạn:
12.74%
Trễ hạn:
0.17%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
2114
Đúng & trước hạn:
2104
Trễ hạn
10
Trước hạn:
74.41%
Đúng hạn:
25.12%
Trễ hạn:
0.47%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1341
Đúng & trước hạn:
1334
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.84%
Đúng hạn:
6.64%
Trễ hạn:
0.52%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1530
Đúng & trước hạn:
1528
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.48%
Đúng hạn:
10.39%
Trễ hạn:
0.13%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1863
Đúng & trước hạn:
1863
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.53%
Đúng hạn:
10.47%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
686
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.04%
Đúng hạn:
8.95%
Trễ hạn:
1.01%