Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.03%
Đúng hạn: 14.55%
Trễ hạn: 0.42%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.36%
Đúng hạn: 9.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 3
Trước hạn: 63.54%
Đúng hạn: 35.42%
Trễ hạn: 1.04%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.04%
Đúng hạn: 42.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1694
Đúng & trước hạn: 1694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.11%
Đúng hạn: 3.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.96%
Đúng hạn: 32.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.11%
Đúng hạn: 5.49%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.46%
Đúng hạn: 21.54%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.44%
Đúng hạn: 4.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.75%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 1.25%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2003
Đúng & trước hạn: 1902
Trễ hạn 101
Trước hạn: 93.46%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 5.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.56%
Đúng hạn: 16.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 9.42%
Trễ hạn: 1.09%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.39%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1137
Đúng & trước hạn: 1137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 10
Trước hạn: 40.05%
Đúng hạn: 57.22%
Trễ hạn: 2.73%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.76%
Đúng hạn: 16.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.16%
Đúng hạn: 12.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.69%
Đúng hạn: 20.31%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.13%
Đúng hạn: 69.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.18%
Đúng hạn: 50.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.95%
Đúng hạn: 84.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.48%
Đúng hạn: 86.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.89%
Đúng hạn: 29.11%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.27%
Đúng hạn: 76.73%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.56%
Đúng hạn: 58.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.61%
Đúng hạn: 71.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.73%
Đúng hạn: 85.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.72%
Đúng hạn: 37.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1892
Đúng & trước hạn: 1892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.2%
Đúng hạn: 76.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.99%
Đúng hạn: 39.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.23%
Đúng hạn: 70.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.37%
Đúng hạn: 87.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.74%
Đúng hạn: 15.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.94%
Đúng hạn: 66.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.8%
Đúng hạn: 18.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.16%
Đúng hạn: 37.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.34%
Đúng hạn: 62.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.53%
Đúng hạn: 35.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.85%
Đúng hạn: 21.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.35%
Đúng hạn: 65.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.85%
Đúng hạn: 71.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.35%
Đúng hạn: 53.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.03%
Đúng hạn: 85.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.34%
Đúng hạn: 39.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.49%
Đúng hạn: 66.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.07%
Đúng hạn: 63.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.15%
Đúng hạn: 80.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.01%
Đúng hạn: 57.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.96%
Đúng hạn: 58.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.84%
Đúng hạn: 16.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.53%
Đúng hạn: 66.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.44%
Đúng hạn: 72.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.03%
Đúng hạn: 63.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 2
Trước hạn: 48.19%
Đúng hạn: 49.4%
Trễ hạn: 2.41%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.28%
Đúng hạn: 52.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.62%
Đúng hạn: 27.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.64%
Đúng hạn: 49.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.85%
Đúng hạn: 22.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 6.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.45%
Đúng hạn: 77.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.67%
Đúng hạn: 83.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.45%
Đúng hạn: 52.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.61%
Đúng hạn: 53.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.64%
Đúng hạn: 81.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 2
Trước hạn: 47.61%
Đúng hạn: 52.05%
Trễ hạn: 0.34%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 1
Trước hạn: 58.93%
Đúng hạn: 40.9%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.13%
Đúng hạn: 66.88%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.48%
Đúng hạn: 65.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.74%
Đúng hạn: 11.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.28%
Đúng hạn: 69.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.77%
Đúng hạn: 20.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.54%
Đúng hạn: 56.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.36%
Đúng hạn: 56.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.28%
Đúng hạn: 71.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.06%
Đúng hạn: 46.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.08%
Đúng hạn: 20.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.31%
Đúng hạn: 84.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.76%
Đúng hạn: 44.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 6.28%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.13%
Đúng hạn: 70.87%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.22%
Đúng hạn: 78.78%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2037
Đúng & trước hạn: 2037
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.03%
Đúng hạn: 68.97%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.77%
Đúng hạn: 56.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.96%
Đúng hạn: 56.04%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.02%
Đúng hạn: 65.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1239
Đúng & trước hạn: 1239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.54%
Đúng hạn: 65.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.87%
Đúng hạn: 80.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.92%
Đúng hạn: 34.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.07%
Đúng hạn: 67.93%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.99%
Đúng hạn: 13.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.84%
Đúng hạn: 18.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.51%
Đúng hạn: 64.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.63%
Đúng hạn: 29.38%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 1
Trước hạn: 37.8%
Đúng hạn: 61.79%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 941
Đúng & trước hạn: 941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.45%
Đúng hạn: 85.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 29.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.41%
Đúng hạn: 52.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 2
Trước hạn: 41.35%
Đúng hạn: 57.69%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 7
Trước hạn: 39.51%
Đúng hạn: 57.07%
Trễ hạn: 3.42%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.87%
Đúng hạn: 86.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.5%
Đúng hạn: 41.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.5%
Đúng hạn: 34.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.03%
Đúng hạn: 9.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.87%
Đúng hạn: 36.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.84%
Đúng hạn: 16.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.25%
Đúng hạn: 77.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.25%
Đúng hạn: 61.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.36%
Đúng hạn: 63.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.88%
Đúng hạn: 60.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.16%
Đúng hạn: 54.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.56%
Đúng hạn: 64.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.78%
Đúng hạn: 41.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.17%
Đúng hạn: 25.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.32%
Đúng hạn: 79.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.76%
Đúng hạn: 60.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.38%
Đúng hạn: 69.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.23%
Đúng hạn: 64.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.17%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.52%
Đúng hạn: 61.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 1226
Đúng & trước hạn: 1226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.78%
Đúng hạn: 82.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.92%
Đúng hạn: 70.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.89%
Đúng hạn: 66.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.71%
Đúng hạn: 68.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.1%
Đúng hạn: 34.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.98%
Đúng hạn: 66.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.53%
Đúng hạn: 56.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.77%
Đúng hạn: 25.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.45%
Đúng hạn: 18.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.98%
Đúng hạn: 85.59%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.96%
Đúng hạn: 53.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.31%
Đúng hạn: 34.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 11
Trước hạn: 26.86%
Đúng hạn: 69.26%
Trễ hạn: 3.88%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.46%
Đúng hạn: 57.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.67%
Đúng hạn: 17.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.83%
Đúng hạn: 52.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.5%
Đúng hạn: 27.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.96%
Đúng hạn: 61.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.68%
Đúng hạn: 17.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.67%
Đúng hạn: 48.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.61%
Đúng hạn: 49.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.26%
Đúng hạn: 16.94%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.72%
Đúng hạn: 19.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.26%
Đúng hạn: 37.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.67%
Đúng hạn: 39.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 1
Trước hạn: 42.93%
Đúng hạn: 56.57%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.04%
Đúng hạn: 69.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.52%
Đúng hạn: 24.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.19%
Đúng hạn: 37.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.31%
Đúng hạn: 63.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.33%
Đúng hạn: 35.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.54%
Đúng hạn: 42.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.94%
Đúng hạn: 40.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.85%
Đúng hạn: 31.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.67%
Đúng hạn: 69.73%
Trễ hạn: 0.6%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 1231
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.43%
Đúng hạn: 16.57%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.01%
Đúng hạn: 19.34%
Trễ hạn: 1.65%