Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.5%
Đúng hạn: 15.01%
Trễ hạn: 0.49%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.33%
Đúng hạn: 9.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 7
Trước hạn: 61.99%
Đúng hạn: 35.62%
Trễ hạn: 2.39%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.36%
Đúng hạn: 41.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1411
Đúng & trước hạn: 1411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.52%
Đúng hạn: 35.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 4.99%
Trễ hạn: 0.42%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.92%
Đúng hạn: 21.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.27%
Đúng hạn: 5.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.54%
Đúng hạn: 14.47%
Trễ hạn: 0.99%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 1953
Đúng & trước hạn: 1900
Trễ hạn 53
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 2.71%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.68%
Đúng hạn: 17.32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.29%
Đúng hạn: 8.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1136
Đúng & trước hạn: 1136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.08%
Đúng hạn: 8.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 8
Trước hạn: 41.01%
Đúng hạn: 56.74%
Trễ hạn: 2.25%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 941
Đúng & trước hạn: 941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.95%
Đúng hạn: 16.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.03%
Đúng hạn: 11.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.49%
Đúng hạn: 20.51%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.74%
Đúng hạn: 67.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.55%
Đúng hạn: 53.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.2%
Đúng hạn: 84.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.81%
Đúng hạn: 86.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.86%
Đúng hạn: 29.14%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.23%
Đúng hạn: 75.77%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.73%
Đúng hạn: 60.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.41%
Đúng hạn: 72.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.53%
Đúng hạn: 86.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.72%
Đúng hạn: 39.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1700
Đúng & trước hạn: 1700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.18%
Đúng hạn: 77.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.53%
Đúng hạn: 39.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.66%
Đúng hạn: 70.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.08%
Đúng hạn: 86.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.16%
Đúng hạn: 15.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.91%
Đúng hạn: 65.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.95%
Đúng hạn: 18.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.64%
Đúng hạn: 34.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.28%
Đúng hạn: 62.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.26%
Đúng hạn: 37.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.7%
Đúng hạn: 22.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.25%
Đúng hạn: 53.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.42%
Đúng hạn: 67.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.24%
Đúng hạn: 70.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.74%
Đúng hạn: 52.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.48%
Đúng hạn: 85.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.39%
Đúng hạn: 37.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.78%
Đúng hạn: 70.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.96%
Đúng hạn: 64.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.18%
Đúng hạn: 78.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.26%
Đúng hạn: 57.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.55%
Đúng hạn: 58.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.83%
Đúng hạn: 73.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.81%
Đúng hạn: 65.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 2
Trước hạn: 46.75%
Đúng hạn: 50.65%
Trễ hạn: 2.6%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.57%
Đúng hạn: 53.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.17%
Đúng hạn: 27.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.35%
Đúng hạn: 49.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.35%
Đúng hạn: 22.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.53%
Đúng hạn: 76.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.95%
Đúng hạn: 81.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.73%
Đúng hạn: 51.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.37%
Đúng hạn: 54.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.85%
Đúng hạn: 80.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 2
Trước hạn: 48.87%
Đúng hạn: 50.75%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.42%
Đúng hạn: 41.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.9%
Đúng hạn: 65.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.63%
Đúng hạn: 65.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.7%
Đúng hạn: 67.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81%
Đúng hạn: 19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.7%
Đúng hạn: 56.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.96%
Đúng hạn: 57.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.19%
Đúng hạn: 72.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.38%
Đúng hạn: 44.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.88%
Đúng hạn: 22.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.2%
Đúng hạn: 83.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.55%
Đúng hạn: 45.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.77%
Đúng hạn: 69.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.54%
Đúng hạn: 79.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 1851
Đúng & trước hạn: 1851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.01%
Đúng hạn: 70.99%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.32%
Đúng hạn: 33.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.9%
Đúng hạn: 61.1%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.54%
Đúng hạn: 66.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.82%
Đúng hạn: 64.18%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.04%
Đúng hạn: 78.96%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67%
Đúng hạn: 33%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.97%
Đúng hạn: 66.03%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.34%
Đúng hạn: 13.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.33%
Đúng hạn: 18.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.64%
Đúng hạn: 66.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.62%
Đúng hạn: 30.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 1
Trước hạn: 38.56%
Đúng hạn: 61.02%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.9%
Đúng hạn: 85.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 29.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.77%
Đúng hạn: 53.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 2
Trước hạn: 44.57%
Đúng hạn: 54.35%
Trễ hạn: 1.08%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 3
Trước hạn: 41.27%
Đúng hạn: 57.14%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.32%
Đúng hạn: 84.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.55%
Đúng hạn: 40.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.08%
Đúng hạn: 32.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.81%
Đúng hạn: 10.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.34%
Đúng hạn: 35.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.02%
Đúng hạn: 15.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.82%
Đúng hạn: 75.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.84%
Đúng hạn: 63.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.45%
Đúng hạn: 60.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.13%
Đúng hạn: 59.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.62%
Đúng hạn: 54.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.27%
Đúng hạn: 64.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.33%
Đúng hạn: 41.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.64%
Đúng hạn: 25.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.31%
Đúng hạn: 79.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.82%
Đúng hạn: 61.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.07%
Đúng hạn: 70.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.23%
Đúng hạn: 64.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.13%
Đúng hạn: 11.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.44%
Đúng hạn: 62.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.72%
Đúng hạn: 82.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.02%
Đúng hạn: 68.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.38%
Đúng hạn: 65.63%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.61%
Đúng hạn: 68.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.63%
Đúng hạn: 35.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.48%
Đúng hạn: 67.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.33%
Đúng hạn: 55.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.67%
Đúng hạn: 18.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 1
Trước hạn: 14.04%
Đúng hạn: 85.53%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.81%
Đúng hạn: 52.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.01%
Đúng hạn: 35.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.37%
Đúng hạn: 70.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.07%
Đúng hạn: 56.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.35%
Đúng hạn: 14.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.68%
Đúng hạn: 49.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.54%
Đúng hạn: 28.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.71%
Đúng hạn: 68.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.41%
Đúng hạn: 49.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.56%
Đúng hạn: 48.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.64%
Đúng hạn: 16.53%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.65%
Đúng hạn: 20.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.53%
Đúng hạn: 20.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.09%
Đúng hạn: 37.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.42%
Đúng hạn: 33.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 1
Trước hạn: 41.32%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.05%
Đúng hạn: 69.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.72%
Đúng hạn: 25.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.48%
Đúng hạn: 36.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.36%
Đúng hạn: 63.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.44%
Đúng hạn: 35.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.29%
Đúng hạn: 44.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.48%
Đúng hạn: 39.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.97%
Đúng hạn: 31.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 2
Trước hạn: 31.15%
Đúng hạn: 68.2%
Trễ hạn: 0.65%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1070
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.3%
Đúng hạn: 15.7%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.09%
Đúng hạn: 18.61%
Trễ hạn: 1.3%