Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.54%
Đúng hạn: 14.06%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.39%
Đúng hạn: 9.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 3
Trước hạn: 64.09%
Đúng hạn: 34.9%
Trễ hạn: 1.01%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.49%
Đúng hạn: 43.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1767
Đúng & trước hạn: 1767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.96%
Đúng hạn: 32.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.13%
Đúng hạn: 5.47%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.09%
Đúng hạn: 22.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.23%
Đúng hạn: 15.55%
Trễ hạn: 1.22%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2003
Đúng & trước hạn: 1902
Trễ hạn 101
Trước hạn: 93.46%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 5.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.03%
Đúng hạn: 15.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.66%
Đúng hạn: 10.31%
Trễ hạn: 1.03%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1137
Đúng & trước hạn: 1137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.81%
Đúng hạn: 8.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 12
Trước hạn: 40.84%
Đúng hạn: 56.02%
Trễ hạn: 3.14%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.67%
Đúng hạn: 17.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.8%
Đúng hạn: 14.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.01%
Đúng hạn: 20.99%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.72%
Đúng hạn: 17.28%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.03%
Đúng hạn: 68.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.18%
Đúng hạn: 50.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.46%
Đúng hạn: 83.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.79%
Đúng hạn: 86.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.48%
Đúng hạn: 28.52%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.88%
Đúng hạn: 77.12%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.8%
Đúng hạn: 58.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.82%
Đúng hạn: 71.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.41%
Đúng hạn: 85.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.38%
Đúng hạn: 36.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1925
Đúng & trước hạn: 1925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.74%
Đúng hạn: 76.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.85%
Đúng hạn: 39.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.73%
Đúng hạn: 70.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.12%
Đúng hạn: 87.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 14.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.04%
Đúng hạn: 66.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.28%
Đúng hạn: 18.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.16%
Đúng hạn: 37.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.34%
Đúng hạn: 62.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.92%
Đúng hạn: 37.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.98%
Đúng hạn: 21.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 1
Trước hạn: 47.37%
Đúng hạn: 51.58%
Trễ hạn: 1.05%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.85%
Đúng hạn: 65.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.85%
Đúng hạn: 71.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.36%
Đúng hạn: 53.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.58%
Đúng hạn: 86.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.35%
Đúng hạn: 40.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.18%
Đúng hạn: 66.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.77%
Đúng hạn: 64.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.15%
Đúng hạn: 80.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.76%
Đúng hạn: 58.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.3%
Đúng hạn: 58.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.39%
Đúng hạn: 16.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.8%
Đúng hạn: 72.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.73%
Đúng hạn: 63.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 2
Trước hạn: 48.81%
Đúng hạn: 48.81%
Trễ hạn: 2.38%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.46%
Đúng hạn: 52.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.46%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.59%
Đúng hạn: 27.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.85%
Đúng hạn: 48.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.62%
Đúng hạn: 21.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.86%
Đúng hạn: 6.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22%
Đúng hạn: 78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.07%
Đúng hạn: 83.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.66%
Đúng hạn: 52.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.26%
Đúng hạn: 55.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.6%
Đúng hạn: 81.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 2
Trước hạn: 47.85%
Đúng hạn: 51.82%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.17%
Đúng hạn: 40.66%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.93%
Đúng hạn: 67.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 1
Trước hạn: 34.38%
Đúng hạn: 65.33%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.74%
Đúng hạn: 11.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.66%
Đúng hạn: 70.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.53%
Đúng hạn: 21.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.53%
Đúng hạn: 56.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.86%
Đúng hạn: 57.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.3%
Đúng hạn: 71.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.74%
Đúng hạn: 48.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.95%
Đúng hạn: 22.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.63%
Đúng hạn: 85.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.41%
Đúng hạn: 44.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.34%
Đúng hạn: 70.66%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.65%
Đúng hạn: 78.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2081
Đúng & trước hạn: 2081
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.23%
Đúng hạn: 68.77%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.58%
Đúng hạn: 56.42%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.27%
Đúng hạn: 55.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.26%
Đúng hạn: 63.74%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.45%
Đúng hạn: 65.55%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.51%
Đúng hạn: 80.49%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.95%
Đúng hạn: 35.05%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.43%
Đúng hạn: 66.57%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.46%
Đúng hạn: 17.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.97%
Đúng hạn: 58.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.08%
Đúng hạn: 28.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 1
Trước hạn: 38.31%
Đúng hạn: 61.29%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.36%
Đúng hạn: 85.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 29.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.62%
Đúng hạn: 52.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 2
Trước hạn: 42.33%
Đúng hạn: 56.74%
Trễ hạn: 0.93%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 7
Trước hạn: 39.42%
Đúng hạn: 57.21%
Trễ hạn: 3.37%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.87%
Đúng hạn: 86.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.53%
Đúng hạn: 41.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.7%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.94%
Đúng hạn: 10.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.71%
Đúng hạn: 35.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.09%
Đúng hạn: 15.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.79%
Đúng hạn: 78.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.69%
Đúng hạn: 62.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.66%
Đúng hạn: 64.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.88%
Đúng hạn: 60.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 5.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.95%
Đúng hạn: 55.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.65%
Đúng hạn: 62.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.78%
Đúng hạn: 41.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.27%
Đúng hạn: 25.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 80%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.48%
Đúng hạn: 59.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.08%
Đúng hạn: 68.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.23%
Đúng hạn: 64.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.78%
Đúng hạn: 13.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.13%
Đúng hạn: 60.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 1258
Đúng & trước hạn: 1258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.73%
Đúng hạn: 82.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.44%
Đúng hạn: 70.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.65%
Đúng hạn: 66.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.89%
Đúng hạn: 68.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.12%
Đúng hạn: 34.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.65%
Đúng hạn: 66.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.3%
Đúng hạn: 56.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.17%
Đúng hạn: 23.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.75%
Đúng hạn: 18.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.98%
Đúng hạn: 85.59%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.86%
Đúng hạn: 53.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.47%
Đúng hạn: 34.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 11
Trước hạn: 26.3%
Đúng hạn: 69.9%
Trễ hạn: 3.8%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.51%
Đúng hạn: 57.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.24%
Đúng hạn: 17.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.39%
Đúng hạn: 53.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.22%
Đúng hạn: 26.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.31%
Đúng hạn: 59.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.22%
Đúng hạn: 17.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.41%
Đúng hạn: 47.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.2%
Đúng hạn: 48.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.68%
Đúng hạn: 16.54%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.93%
Đúng hạn: 19.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.36%
Đúng hạn: 37.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.75%
Đúng hạn: 40.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 1
Trước hạn: 43.78%
Đúng hạn: 55.72%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.73%
Đúng hạn: 67.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.59%
Đúng hạn: 24.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.22%
Đúng hạn: 37.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.31%
Đúng hạn: 63.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.17%
Đúng hạn: 35.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.57%
Đúng hạn: 40.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.78%
Đúng hạn: 40.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.84%
Đúng hạn: 30.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.41%
Đúng hạn: 70%
Trễ hạn: 0.59%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.93%
Đúng hạn: 16.07%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.49%
Đúng hạn: 19.92%
Trễ hạn: 1.59%