Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.58%
Đúng hạn: 14.94%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.33%
Đúng hạn: 9.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 7
Trước hạn: 61.36%
Đúng hạn: 36.27%
Trễ hạn: 2.37%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.23%
Đúng hạn: 41.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1536
Đúng & trước hạn: 1536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.98%
Đúng hạn: 34.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.65%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 0.41%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.92%
Đúng hạn: 21.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.64%
Đúng hạn: 14.38%
Trễ hạn: 0.98%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 1953
Đúng & trước hạn: 1900
Trễ hạn 53
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 2.71%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.56%
Đúng hạn: 17.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.76%
Đúng hạn: 10.08%
Trễ hạn: 1.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1136
Đúng & trước hạn: 1136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 9
Trước hạn: 40.9%
Đúng hạn: 56.58%
Trễ hạn: 2.52%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.98%
Đúng hạn: 16.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.13%
Đúng hạn: 11.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.49%
Đúng hạn: 20.51%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.57%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.59%
Đúng hạn: 67.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.46%
Đúng hạn: 52.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.1%
Đúng hạn: 84.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.74%
Đúng hạn: 86.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.11%
Đúng hạn: 28.89%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.69%
Đúng hạn: 76.31%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.54%
Đúng hạn: 72.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.77%
Đúng hạn: 86.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.47%
Đúng hạn: 38.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1733
Đúng & trước hạn: 1733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.04%
Đúng hạn: 77.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.66%
Đúng hạn: 39.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.65%
Đúng hạn: 70.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.97%
Đúng hạn: 87.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.37%
Đúng hạn: 15.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.26%
Đúng hạn: 65.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.91%
Đúng hạn: 18.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.64%
Đúng hạn: 34.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.23%
Đúng hạn: 62.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.29%
Đúng hạn: 21.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.81%
Đúng hạn: 51.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.95%
Đúng hạn: 67.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.24%
Đúng hạn: 70.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.99%
Đúng hạn: 53.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.4%
Đúng hạn: 85.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.39%
Đúng hạn: 37.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.89%
Đúng hạn: 68.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35%
Đúng hạn: 65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.15%
Đúng hạn: 80.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.26%
Đúng hạn: 57.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.98%
Đúng hạn: 58.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.98%
Đúng hạn: 17.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.92%
Đúng hạn: 67.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.98%
Đúng hạn: 73.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.52%
Đúng hạn: 64.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 2
Trước hạn: 49.38%
Đúng hạn: 48.15%
Trễ hạn: 2.47%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.45%
Đúng hạn: 53.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.91%
Đúng hạn: 28.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.68%
Đúng hạn: 49.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.7%
Đúng hạn: 22.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.66%
Đúng hạn: 6.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.28%
Đúng hạn: 76.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.95%
Đúng hạn: 81.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.8%
Đúng hạn: 53.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.67%
Đúng hạn: 54.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.61%
Đúng hạn: 80.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 2
Trước hạn: 48.64%
Đúng hạn: 51%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.54%
Đúng hạn: 41.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.42%
Đúng hạn: 65.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.91%
Đúng hạn: 66.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 10.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.7%
Đúng hạn: 67.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.21%
Đúng hạn: 18.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.22%
Đúng hạn: 56.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.16%
Đúng hạn: 56.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.27%
Đúng hạn: 72.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.31%
Đúng hạn: 44.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.54%
Đúng hạn: 21.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.51%
Đúng hạn: 84.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.68%
Đúng hạn: 45.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.56%
Đúng hạn: 69.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.5%
Đúng hạn: 79.5%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 1930
Đúng & trước hạn: 1930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.21%
Đúng hạn: 69.79%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.75%
Đúng hạn: 46.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.73%
Đúng hạn: 60.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.13%
Đúng hạn: 66.87%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.22%
Đúng hạn: 64.78%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.85%
Đúng hạn: 79.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.69%
Đúng hạn: 34.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.03%
Đúng hạn: 66.97%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.54%
Đúng hạn: 13.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.33%
Đúng hạn: 18.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.08%
Đúng hạn: 65.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.41%
Đúng hạn: 30.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 1
Trước hạn: 38.66%
Đúng hạn: 60.92%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.67%
Đúng hạn: 85.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 29.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.77%
Đúng hạn: 53.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 2
Trước hạn: 43.92%
Đúng hạn: 55.03%
Trễ hạn: 1.05%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 6
Trước hạn: 40.82%
Đúng hạn: 56.12%
Trễ hạn: 3.06%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.32%
Đúng hạn: 84.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.03%
Đúng hạn: 40.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.08%
Đúng hạn: 32.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.76%
Đúng hạn: 10.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.75%
Đúng hạn: 36.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.08%
Đúng hạn: 15.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.66%
Đúng hạn: 62.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.67%
Đúng hạn: 61.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.13%
Đúng hạn: 59.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.99%
Đúng hạn: 54.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.1%
Đúng hạn: 65.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.9%
Đúng hạn: 41.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.09%
Đúng hạn: 24.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.22%
Đúng hạn: 79.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.71%
Đúng hạn: 61.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.07%
Đúng hạn: 70.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.23%
Đúng hạn: 64.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.34%
Đúng hạn: 11.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.95%
Đúng hạn: 62.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 1152
Đúng & trước hạn: 1152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.62%
Đúng hạn: 82.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.02%
Đúng hạn: 68.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.93%
Đúng hạn: 66.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.8%
Đúng hạn: 68.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.25%
Đúng hạn: 34.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.5%
Đúng hạn: 65.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.22%
Đúng hạn: 55.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.65%
Đúng hạn: 25.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 1
Trước hạn: 14.04%
Đúng hạn: 85.53%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.09%
Đúng hạn: 52.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.57%
Đúng hạn: 35.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.68%
Đúng hạn: 72.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.07%
Đúng hạn: 56.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.09%
Đúng hạn: 14.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.1%
Đúng hạn: 51.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.01%
Đúng hạn: 27.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.78%
Đúng hạn: 65.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.55%
Đúng hạn: 18.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.94%
Đúng hạn: 49.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.06%
Đúng hạn: 48.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.64%
Đúng hạn: 16.53%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.4%
Đúng hạn: 20.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.45%
Đúng hạn: 19.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.83%
Đúng hạn: 38.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.42%
Đúng hạn: 33.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 1
Trước hạn: 40.78%
Đúng hạn: 58.66%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.91%
Đúng hạn: 70.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.28%
Đúng hạn: 24.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.25%
Đúng hạn: 36.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.14%
Đúng hạn: 63.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.27%
Đúng hạn: 35.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.29%
Đúng hạn: 44.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.4%
Đúng hạn: 39.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 2
Trước hạn: 31.39%
Đúng hạn: 67.96%
Trễ hạn: 0.65%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 1120
Đúng & trước hạn: 1120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.75%
Đúng hạn: 16.25%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.26%
Đúng hạn: 18.45%
Trễ hạn: 1.29%