Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1558
Đúng & trước hạn: 1524
Trễ hạn 34
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 7.25%
Trễ hạn: 2.19%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.36%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 1.07%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 7
Trước hạn: 86.27%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 6.87%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 100
Trước hạn: 41.54%
Đúng hạn: 7.18%
Trễ hạn: 51.28%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 15
Trước hạn: 94.54%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 2.56%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.25%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 7
Trước hạn: 65.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 20%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.22%
Đúng hạn: 9.61%
Trễ hạn: 1.17%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 195
Trước hạn: 44.33%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 50.26%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 8
Trước hạn: 11.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 88.89%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 3
Trước hạn: 77.42%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 9.68%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.17%
Đúng hạn: 3.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 353
Trước hạn: 22.32%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 74.31%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.38%
Đúng hạn: 34.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 8
Trước hạn: 69.84%
Đúng hạn: 17.46%
Trễ hạn: 12.7%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 9
Trước hạn: 43.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 56.25%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.04%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 1.31%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.79%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 13
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 23.64%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 1
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.11%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 5.26%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.55%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.93%
Đúng hạn: 17.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.57%
Đúng hạn: 11.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 10%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 24
Trước hạn: 89.4%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 3.59%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.39%
Đúng hạn: 32.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.65%
Đúng hạn: 15.72%
Trễ hạn: 0.63%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.05%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 9.3%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 5
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 3
Trước hạn: 61.54%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 23.08%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 15%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 16.67%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 384
Trước hạn: 54.23%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 41.16%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 10.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 1
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 6.25%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 3
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.87%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 12.9%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.57%
Đúng hạn: 11.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.25%
Đúng hạn: 14.06%
Trễ hạn: 4.69%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.77%
Đúng hạn: 7.71%
Trễ hạn: 1.52%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 7.69%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 169
Trước hạn: 11.22%
Đúng hạn: 2.55%
Trễ hạn: 86.23%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 7
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 87.5%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 11
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 12.19%
Trễ hạn: 2.74%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.47%
Đúng hạn: 17.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 83
Trước hạn: 56.37%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 40.69%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 4.55%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 4
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 11.76%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.62%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 10
Trước hạn: 55.12%
Đúng hạn: 43.85%
Trễ hạn: 1.03%
Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.39%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2375
Đúng & trước hạn: 2375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.12%
Đúng hạn: 36.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0.98%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 9028
Đúng & trước hạn: 9028
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.96%
Đúng hạn: 0.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 4016
Đúng & trước hạn: 4016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 1394
Đúng & trước hạn: 1392
Trễ hạn 2
Trước hạn: 37.23%
Đúng hạn: 62.63%
Trễ hạn: 0.14%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 7.58%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 13396
Đúng & trước hạn: 13396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 2820
Đúng & trước hạn: 2820
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 6.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.53%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2222
Đúng & trước hạn: 2061
Trễ hạn 161
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 7.25%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 3363
Đúng & trước hạn: 3363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.1%
Đúng hạn: 17.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 4293
Đúng & trước hạn: 4288
Trễ hạn 5
Trước hạn: 78.34%
Đúng hạn: 21.55%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1450
Đúng & trước hạn: 1448
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.38%
Trễ hạn: 0.14%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2540
Đúng & trước hạn: 2540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1266
Đúng & trước hạn: 1161
Trễ hạn 105
Trước hạn: 39.02%
Đúng hạn: 52.69%
Trễ hạn: 8.29%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2818
Đúng & trước hạn: 2818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.11%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 2397
Đúng & trước hạn: 2397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.36%
Đúng hạn: 20.75%
Trễ hạn: 1.89%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1149
Đúng & trước hạn: 1149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.89%
Đúng hạn: 22.11%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 7
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 9.71%
Trễ hạn: 1.19%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.27%
Đúng hạn: 22.73%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 6.82%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 13
Trước hạn: 82.46%
Đúng hạn: 6.14%
Trễ hạn: 11.4%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 100
Trước hạn: 43.56%
Đúng hạn: 6.93%
Trễ hạn: 49.51%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 15
Trước hạn: 94.54%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 2.56%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 11.11%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 2.67%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 10.81%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.25%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 7
Trước hạn: 68.42%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 18.42%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 10%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 7.58%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.04%
Đúng hạn: 9.81%
Trễ hạn: 1.15%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 195
Trước hạn: 44.33%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 50.26%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 8
Trước hạn: 11.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 88.89%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.41%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 8.83%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 355
Trước hạn: 22.22%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 74.43%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.38%
Đúng hạn: 34.62%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 8
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 18.46%
Trễ hạn: 12.31%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 9
Trước hạn: 43.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 56.25%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.11%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 2.46%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 14.28%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.27%
Đúng hạn: 12.73%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 13
Trước hạn: 61.4%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 22.81%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 1
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.11%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 5.26%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.21%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 10%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 25
Trước hạn: 89.12%
Đúng hạn: 7.21%
Trễ hạn: 3.67%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.94%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.65%
Đúng hạn: 15.72%
Trễ hạn: 0.63%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 5
Trước hạn: 84.78%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 10.87%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0.13%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 5
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 3
Trước hạn: 61.54%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 23.08%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 15%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 16.67%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 384
Trước hạn: 54.23%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 41.16%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 10.42%
Trễ hạn: 2.08%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.9%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 4.77%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 12%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 3
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.87%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 12.9%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 10.53%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 11
Trước hạn: 74.71%
Đúng hạn: 12.64%
Trễ hạn: 12.65%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.94%
Đúng hạn: 8.06%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 17
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 8.15%
Trễ hạn: 1.95%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 7.4%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 169
Trước hạn: 11.68%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 85.78%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 7
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 87.5%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 11
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 12.19%
Trễ hạn: 2.74%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.51%
Đúng hạn: 17.49%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 84
Trước hạn: 56.1%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 40.97%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 4.55%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 8
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 40%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 4
Trước hạn: 88.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 11.43%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Cục thuế tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Kho Bạc Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Kho Bạc cấp cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Kho Bạc phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1740
Đúng & trước hạn: 1740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.98%
Đúng hạn: 19.02%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 2392
Đúng & trước hạn: 2392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.89%
Đúng hạn: 9.11%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.95%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 0.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 9
Trước hạn: 95.03%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 1.95%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.07%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 0.58%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 3137
Đúng & trước hạn: 3137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 1.43%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 21
Trước hạn: 64.06%
Đúng hạn: 27.73%
Trễ hạn: 8.21%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.62%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.05%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 2.66%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.17%
Trễ hạn: 0.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.05%
Đúng hạn: 7.95%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0.17%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.99%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0.29%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.29%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 2.44%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 993
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.34%
Đúng hạn: 8.36%
Trễ hạn: 0.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.95%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.57%
Đúng hạn: 16.43%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 1115
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 6.28%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.68%
Đúng hạn: 25.32%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.2%
Đúng hạn: 16.8%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.85%
Đúng hạn: 12.31%
Trễ hạn: 3.84%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.11%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 114
Trước hạn: 70.09%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 24.89%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0.66%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 6
Trước hạn: 81.07%
Đúng hạn: 17.75%
Trễ hạn: 1.18%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 48
Trước hạn: 82.04%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 13.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.41%
Đúng hạn: 5.69%
Trễ hạn: 0.9%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.77%
Đúng hạn: 12.23%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.77%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 1.44%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.68%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 11
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 2.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 985
Đúng & trước hạn: 985
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 15
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 5.38%
Trễ hạn: 1.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0.42%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 5.76%
Trễ hạn: 0.52%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.39%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0.55%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.21%
Đúng hạn: 16.79%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 2.92%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 11
Trước hạn: 89.26%
Đúng hạn: 9.49%
Trễ hạn: 1.25%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.56%
Đúng hạn: 3.34%
Trễ hạn: 0.1%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.14%
Đúng hạn: 4.86%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1025
Đúng & trước hạn: 1023
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0.19%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 5
Trước hạn: 80.35%
Đúng hạn: 18.56%
Trễ hạn: 1.09%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0.43%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 1386
Đúng & trước hạn: 1386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0.62%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.11%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 11
Trước hạn: 93.77%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 1.56%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0.25%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 1155
Đúng & trước hạn: 1146
Trễ hạn 9
Trước hạn: 84.76%
Đúng hạn: 14.46%
Trễ hạn: 0.78%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.12%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 1.87%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.29%
Đúng hạn: 15.18%
Trễ hạn: 0.53%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0.37%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0.38%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 2.83%
Trễ hạn: 0.29%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 3.75%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 21
Trước hạn: 90.05%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 5.22%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 11
Trước hạn: 80.56%
Đúng hạn: 16.86%
Trễ hạn: 2.58%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 2
Trước hạn: 74.01%
Đúng hạn: 25.66%
Trễ hạn: 0.33%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.7%
Đúng hạn: 10.07%
Trễ hạn: 0.23%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 30
Trước hạn: 85.92%
Đúng hạn: 5.28%
Trễ hạn: 8.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 18
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 4.57%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 5
Trước hạn: 74.6%
Đúng hạn: 24.51%
Trễ hạn: 0.89%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 0.58%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.39%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0.66%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 6
Trước hạn: 85.38%
Đúng hạn: 13.8%
Trễ hạn: 0.82%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 10.22%
Trễ hạn: 0.89%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 1.51%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 3.78%
Trễ hạn: 0.84%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.84%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0.87%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.39%
Đúng hạn: 11.01%
Trễ hạn: 1.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 2.51%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1644
Đúng & trước hạn: 1644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1241
Đúng & trước hạn: 1241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 1
Trước hạn: 54.55%
Đúng hạn: 36.36%
Trễ hạn: 9.09%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 2.67%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 3768
Đúng & trước hạn: 3768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.11%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.89%
Đúng hạn: 36.11%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.74%
Đúng hạn: 20.26%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.64%
Đúng hạn: 4.36%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1212
Đúng & trước hạn: 1212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.94%
Đúng hạn: 14.06%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.37%
Đúng hạn: 7.63%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 2461
Đúng & trước hạn: 2461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.38%
Đúng hạn: 14.62%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.78%
Đúng hạn: 10.22%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 1035
Đúng & trước hạn: 1035
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 1
Trước hạn: 50.55%
Đúng hạn: 48.9%
Trễ hạn: 0.55%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.64%
Đúng hạn: 36.36%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 12.12%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.33%
Trễ hạn: 0.55%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 1532
Đúng & trước hạn: 1532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.81%
Đúng hạn: 16.19%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.97%
Đúng hạn: 27.03%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 1697
Đúng & trước hạn: 1697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 1808
Đúng & trước hạn: 1808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 1079
Đúng & trước hạn: 1079
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.06%
Đúng hạn: 27.94%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 2103
Đúng & trước hạn: 2103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1611
Đúng & trước hạn: 1611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.14%
Đúng hạn: 14.86%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.72%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0.28%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 1438
Đúng & trước hạn: 1438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.75%
Đúng hạn: 56.25%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.65%
Đúng hạn: 19.35%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giao dịch số 1
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giao dịch số 2
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.37%
Đúng hạn: 19.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.65%
Đúng hạn: 10.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.29%
Đúng hạn: 12.49%
Trễ hạn: 0.22%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 9
Trước hạn: 72.81%
Đúng hạn: 23.25%
Trễ hạn: 3.94%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 1.32%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.82%
Đúng hạn: 6.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.11%
Đúng hạn: 9.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 16
Trước hạn: 91.56%
Đúng hạn: 4.89%
Trễ hạn: 3.55%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.91%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.42%
Đúng hạn: 7.19%
Trễ hạn: 2.39%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 1.28%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.68%
Đúng hạn: 7.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0.75%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 14
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 9.78%
Trễ hạn: 15.22%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 1.59%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.54%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 1.83%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.42%
Đúng hạn: 17.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.15%
Đúng hạn: 16.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 3
Trước hạn: 24.02%
Đúng hạn: 75.08%
Trễ hạn: 0.9%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.02%
Đúng hạn: 25.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 2
Trước hạn: 78.3%
Đúng hạn: 19.81%
Trễ hạn: 1.89%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 113
Trước hạn: 50.49%
Đúng hạn: 12.7%
Trễ hạn: 36.81%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.1%
Đúng hạn: 23.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 2.47%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.25%
Đúng hạn: 20.75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 13
Trước hạn: 61.49%
Đúng hạn: 35.89%
Trễ hạn: 2.62%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 49
Trước hạn: 82.05%
Đúng hạn: 7.48%
Trễ hạn: 10.47%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 4.26%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.85%
Đúng hạn: 23.15%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.8%
Đúng hạn: 9.26%
Trễ hạn: 4.94%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 1.92%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 8
Trước hạn: 52.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 47.06%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 1.01%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.38%
Đúng hạn: 8.65%
Trễ hạn: 0.97%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.1%
Đúng hạn: 6.87%
Trễ hạn: 1.03%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.54%
Đúng hạn: 5.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.74%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 9.26%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.37%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.67%
Đúng hạn: 22.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.44%
Đúng hạn: 25.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 12
Trước hạn: 72.88%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 20.34%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 1.58%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.4%
Đúng hạn: 16.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 1
Trước hạn: 64.16%
Đúng hạn: 35.26%
Trễ hạn: 0.58%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.52%
Đúng hạn: 25.16%
Trễ hạn: 0.32%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.71%
Đúng hạn: 14.05%
Trễ hạn: 1.24%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 1.07%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.64%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.54%
Đúng hạn: 15.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.08%
Đúng hạn: 28.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.82%
Đúng hạn: 6.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 10.23%
Trễ hạn: 2.27%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 1.58%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 2
Trước hạn: 62.2%
Đúng hạn: 35.37%
Trễ hạn: 2.43%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.36%
Đúng hạn: 14.92%
Trễ hạn: 3.72%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0.56%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 2.39%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 12
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 3.55%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 1.71%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.97%
Đúng hạn: 11.28%
Trễ hạn: 0.75%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 2.35%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 69
Trước hạn: 76.37%
Đúng hạn: 12.15%
Trễ hạn: 11.48%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.56%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 11
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 9.12%
Trễ hạn: 3.13%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.47%
Đúng hạn: 25.51%
Trễ hạn: 1.02%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0.34%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 5
Trước hạn: 78.95%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 5.26%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 0.61%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 5
Trước hạn: 65.63%
Đúng hạn: 30.47%
Trễ hạn: 3.9%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 1.21%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.78%
Đúng hạn: 7.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.98%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 4.89%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 14
Trước hạn: 87.31%
Đúng hạn: 7.31%
Trễ hạn: 5.38%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 26
Trước hạn: 45.78%
Đúng hạn: 22.89%
Trễ hạn: 31.33%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 9.23%
Trễ hạn: 1.54%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 1
Trước hạn: 34.03%
Đúng hạn: 65.28%
Trễ hạn: 0.69%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 15
Trước hạn: 70.73%
Đúng hạn: 10.98%
Trễ hạn: 18.29%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.31%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 18.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 6.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.04%
Đúng hạn: 28.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.98%
Đúng hạn: 65.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.56%
Đúng hạn: 54.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.95%
Đúng hạn: 14.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.81%
Đúng hạn: 15.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.23%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.31%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 2.15%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 13
Trước hạn: 76.28%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 8.34%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.05%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.79%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.15%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.18%
Đúng hạn: 18.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.38%
Đúng hạn: 3.62%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 7.28%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0.16%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 976
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 10.64%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.29%
Đúng hạn: 3.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 0.13%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 1009
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.98%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.99%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 0.44%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.11%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 1072
Đúng & trước hạn: 1072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.06%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0.89%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 2.98%
Trễ hạn: 0.17%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0.33%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 12.86%
Trễ hạn: 0.14%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.73%
Đúng hạn: 32.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0.29%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0.19%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.27%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0.34%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.21%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.69%
Đúng hạn: 12.31%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.13%
Đúng hạn: 6.88%
Trễ hạn: -0.01%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Quỹ Bảo vệ môi trường
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thuế cơ sở xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 5
Trước hạn: 84.86%
Đúng hạn: 12.84%
Trễ hạn: 2.3%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.08%
Đúng hạn: 26.92%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 1124
Đúng & trước hạn: 1059
Trễ hạn 65
Trước hạn: 59.52%
Đúng hạn: 34.7%
Trễ hạn: 5.78%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.23%
Đúng hạn: 18.58%
Trễ hạn: 2.19%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0.4%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.92%
Đúng hạn: 27.08%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 971
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0.31%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 1.41%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.14%
Đúng hạn: 42.86%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.84%
Đúng hạn: 42.16%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 1.13%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.89%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.15%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 3.85%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.21%
Đúng hạn: 6.59%
Trễ hạn: 2.2%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.36%
Đúng hạn: 24.64%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 1272
Đúng & trước hạn: 1272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.58%
Đúng hạn: 26.42%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.08%
Đúng hạn: 28.92%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 5.34%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 2
Trước hạn: 80.67%
Đúng hạn: 18.85%
Trễ hạn: 0.48%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.24%
Đúng hạn: 7.22%
Trễ hạn: 1.54%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.14%
Đúng hạn: 9.28%
Trễ hạn: 2.58%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.73%
Đúng hạn: 29.27%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.56%
Đúng hạn: 28.44%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.82%
Đúng hạn: 41.18%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.79%
Đúng hạn: 21.21%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.59%
Đúng hạn: 29.41%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.04%
Đúng hạn: 7.08%
Trễ hạn: 0.88%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 3
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 27.27%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.19%
Đúng hạn: 59.81%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.93%
Đúng hạn: 27.07%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.52%
Đúng hạn: 35.48%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1398
Đúng & trước hạn: 1393
Trễ hạn 5
Trước hạn: 73.61%
Đúng hạn: 26.04%
Trễ hạn: 0.35%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.62%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.98%
Đúng hạn: 33.02%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.28%
Đúng hạn: 16.75%
Trễ hạn: 0.97%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.96%
Đúng hạn: 20.04%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.65%
Đúng hạn: 37.35%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.93%
Đúng hạn: 37.07%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 16
Trước hạn: 62.32%
Đúng hạn: 14.49%
Trễ hạn: 23.19%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.22%
Đúng hạn: 7.78%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.48%
Đúng hạn: 14.94%
Trễ hạn: 0.58%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.39%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0.95%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 4
Trước hạn: 61.33%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 5.34%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.56%
Đúng hạn: 44.44%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.73%
Đúng hạn: 10.27%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 6
Trước hạn: 60.27%
Đúng hạn: 35.62%
Trễ hạn: 4.11%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.19%
Đúng hạn: 24.81%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 2
Trước hạn: 68.63%
Đúng hạn: 31.1%
Trễ hạn: 0.27%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 71
Trước hạn: 59.77%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 27.2%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 50%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.62%
Đúng hạn: 25.38%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.22%
Đúng hạn: 11.78%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.61%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.52%
Đúng hạn: 34.48%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 4748
Đúng & trước hạn: 4748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.08%
Đúng hạn: 7.92%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 13599
Đúng & trước hạn: 13599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.57%
Đúng hạn: 5.43%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 8252
Đúng & trước hạn: 8245
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0.08%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 3985
Đúng & trước hạn: 3966
Trễ hạn 19
Trước hạn: 87.68%
Đúng hạn: 11.84%
Trễ hạn: 0.48%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 8723
Đúng & trước hạn: 8610
Trễ hạn 113
Trước hạn: 86.76%
Đúng hạn: 11.95%
Trễ hạn: 1.29%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 11691
Đúng & trước hạn: 11689
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0.01%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 4218
Đúng & trước hạn: 4213
Trễ hạn 5
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.78%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 4949
Đúng & trước hạn: 4904
Trễ hạn 45
Trước hạn: 81.88%
Đúng hạn: 17.22%
Trễ hạn: 0.9%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 7870
Đúng & trước hạn: 7870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.99%
Đúng hạn: 22.01%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 4687
Đúng & trước hạn: 4659
Trễ hạn 28
Trước hạn: 63.75%
Đúng hạn: 35.65%
Trễ hạn: 0.6%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 11044
Đúng & trước hạn: 11042
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 7.44%
Trễ hạn: 0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 2772
Đúng & trước hạn: 2765
Trễ hạn 7
Trước hạn: 86.54%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 0.26%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 2085
Đúng & trước hạn: 2081
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0.19%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 2068
Đúng & trước hạn: 2065
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.38%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0.14%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 1940
Đúng & trước hạn: 1937
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.28%
Đúng hạn: 10.57%
Trễ hạn: 0.15%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 3336
Đúng & trước hạn: 3335
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2522
Đúng & trước hạn: 2519
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.96%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6989
Đúng & trước hạn: 6981
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 4.99%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4535
Đúng & trước hạn: 4518
Trễ hạn 17
Trước hạn: 88.95%
Đúng hạn: 10.67%
Trễ hạn: 0.38%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 3700
Đúng & trước hạn: 3630
Trễ hạn 70
Trước hạn: 90.11%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 1.89%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 6323
Đúng & trước hạn: 6315
Trễ hạn 8
Trước hạn: 89.59%
Đúng hạn: 10.28%
Trễ hạn: 0.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 6784
Đúng & trước hạn: 6781
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.88%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 0.05%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 1893
Đúng & trước hạn: 1893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 13.89%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 4091
Đúng & trước hạn: 4090
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.14%
Đúng hạn: 15.84%
Trễ hạn: 0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 4512
Đúng & trước hạn: 4512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 8071
Đúng & trước hạn: 8065
Trễ hạn 6
Trước hạn: 87.61%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0.07%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 4230
Đúng & trước hạn: 4031
Trễ hạn 199
Trước hạn: 76.71%
Đúng hạn: 18.58%
Trễ hạn: 4.71%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 2198
Đúng & trước hạn: 2108
Trễ hạn 90
Trước hạn: 77.02%
Đúng hạn: 18.88%
Trễ hạn: 4.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 2178
Đúng & trước hạn: 2170
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0.37%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 3603
Đúng & trước hạn: 3603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 9.35%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 2979
Đúng & trước hạn: 2970
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.89%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 0.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 8670
Đúng & trước hạn: 8670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 6.42%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 4921
Đúng & trước hạn: 4444
Trễ hạn 477
Trước hạn: 83.34%
Đúng hạn: 6.97%
Trễ hạn: 9.69%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3053
Đúng & trước hạn: 3051
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 12.94%
Trễ hạn: 0.06%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 4116
Đúng & trước hạn: 4104
Trễ hạn 12
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.28%
Trễ hạn: 0.29%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 2932
Đúng & trước hạn: 2922
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 0.34%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 4847
Đúng & trước hạn: 4831
Trễ hạn 16
Trước hạn: 91.54%
Đúng hạn: 8.13%
Trễ hạn: 0.33%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 4161
Đúng & trước hạn: 4107
Trễ hạn 54
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 11.7%
Trễ hạn: 1.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2864
Đúng & trước hạn: 2858
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0.21%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 4518
Đúng & trước hạn: 4518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.22%
Đúng hạn: 16.78%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 9163
Đúng & trước hạn: 9134
Trễ hạn 29
Trước hạn: 88.12%
Đúng hạn: 11.57%
Trễ hạn: 0.31%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1838
Đúng & trước hạn: 1820
Trễ hạn 18
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 6.96%
Trễ hạn: 0.98%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 3265
Đúng & trước hạn: 3244
Trễ hạn 21
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 0.65%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3650
Đúng & trước hạn: 3649
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 6997
Đúng & trước hạn: 6933
Trễ hạn 64
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.92%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2969
Đúng & trước hạn: 2965
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 3423
Đúng & trước hạn: 3420
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.4%
Đúng hạn: 10.52%
Trễ hạn: 0.08%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 8416
Đúng & trước hạn: 8416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.78%
Đúng hạn: 9.22%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 4251
Đúng & trước hạn: 4246
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 5084
Đúng & trước hạn: 5084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 6.83%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 3823
Đúng & trước hạn: 3823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.72%
Đúng hạn: 10.28%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 4080
Đúng & trước hạn: 4080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 1489
Đúng & trước hạn: 1462
Trễ hạn 27
Trước hạn: 88.11%
Đúng hạn: 10.07%
Trễ hạn: 1.82%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 11485
Đúng & trước hạn: 11439
Trễ hạn 46
Trước hạn: 85.96%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0.4%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 4815
Đúng & trước hạn: 4815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.83%
Đúng hạn: 12.17%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 5700
Đúng & trước hạn: 5693
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.86%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 3300
Đúng & trước hạn: 3297
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.73%
Đúng hạn: 9.18%
Trễ hạn: 0.09%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4328
Đúng & trước hạn: 4323
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.86%
Đúng hạn: 11.02%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 2645
Đúng & trước hạn: 2627
Trễ hạn 18
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0.68%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 3484
Đúng & trước hạn: 3480
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 10.48%
Trễ hạn: 0.11%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 7360
Đúng & trước hạn: 7359
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.85%
Đúng hạn: 6.14%
Trễ hạn: 0.01%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 3286
Đúng & trước hạn: 3286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.95%
Đúng hạn: 11.05%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 5739
Đúng & trước hạn: 5737
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.26%
Đúng hạn: 6.71%
Trễ hạn: 0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 5719
Đúng & trước hạn: 5712
Trễ hạn 7
Trước hạn: 94.09%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 5603
Đúng & trước hạn: 5599
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.67%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 0.07%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 1479
Đúng & trước hạn: 1454
Trễ hạn 25
Trước hạn: 81.74%
Đúng hạn: 16.57%
Trễ hạn: 1.69%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 3080
Đúng & trước hạn: 3080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.95%
Đúng hạn: 7.05%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 3575
Đúng & trước hạn: 3573
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0.05%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 7313
Đúng & trước hạn: 7300
Trễ hạn 13
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 6.66%
Trễ hạn: 0.18%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 2420
Đúng & trước hạn: 2403
Trễ hạn 17
Trước hạn: 88.14%
Đúng hạn: 11.16%
Trễ hạn: 0.7%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 5831
Đúng & trước hạn: 5820
Trễ hạn 11
Trước hạn: 90.45%
Đúng hạn: 9.36%
Trễ hạn: 0.19%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 3280
Đúng & trước hạn: 3279
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.84%
Trễ hạn: 0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 4811
Đúng & trước hạn: 4426
Trễ hạn 385
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 8%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 10288
Đúng & trước hạn: 10276
Trễ hạn 12
Trước hạn: 74.13%
Đúng hạn: 25.76%
Trễ hạn: 0.11%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 4628
Đúng & trước hạn: 4627
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.64%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4109
Đúng & trước hạn: 4106
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 7.11%
Trễ hạn: 0.07%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 2365
Đúng & trước hạn: 2359
Trễ hạn 6
Trước hạn: 85.24%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 0.26%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2717
Đúng & trước hạn: 2715
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.42%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 0.08%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2552
Đúng & trước hạn: 2549
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.3%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1574
Đúng & trước hạn: 1566
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.76%
Đúng hạn: 6.73%
Trễ hạn: 0.51%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 3193
Đúng & trước hạn: 3176
Trễ hạn 17
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 6.83%
Trễ hạn: 0.53%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 2664
Đúng & trước hạn: 2664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 4980
Đúng & trước hạn: 4910
Trễ hạn 70
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 1.4%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 4841
Đúng & trước hạn: 4835
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.37%
Đúng hạn: 6.51%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 5196
Đúng & trước hạn: 5167
Trễ hạn 29
Trước hạn: 82.24%
Đúng hạn: 17.21%
Trễ hạn: 0.55%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 4596
Đúng & trước hạn: 4579
Trễ hạn 17
Trước hạn: 88.27%
Đúng hạn: 11.36%
Trễ hạn: 0.37%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 6494
Đúng & trước hạn: 6321
Trễ hạn 173
Trước hạn: 82.14%
Đúng hạn: 15.2%
Trễ hạn: 2.66%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 5311
Đúng & trước hạn: 5207
Trễ hạn 104
Trước hạn: 93.07%
Đúng hạn: 4.97%
Trễ hạn: 1.96%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 3049
Đúng & trước hạn: 2984
Trễ hạn 65
Trước hạn: 88.49%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 2.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 3389
Đúng & trước hạn: 3384
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.79%
Đúng hạn: 10.06%
Trễ hạn: 0.15%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 8037
Đúng & trước hạn: 8017
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.46%
Đúng hạn: 7.29%
Trễ hạn: 0.25%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 2022
Đúng & trước hạn: 2017
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 4.95%
Trễ hạn: 0.24%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 4605
Đúng & trước hạn: 4605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 7.73%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 2920
Đúng & trước hạn: 2911
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.98%
Đúng hạn: 16.71%
Trễ hạn: 0.31%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6363
Đúng & trước hạn: 6245
Trễ hạn 118
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 9.24%
Trễ hạn: 1.86%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 3819
Đúng & trước hạn: 3767
Trễ hạn 52
Trước hạn: 88.98%
Đúng hạn: 9.66%
Trễ hạn: 1.36%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 3609
Đúng & trước hạn: 3609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 4211
Đúng & trước hạn: 4203
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.51%
Trễ hạn: 0.19%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4798
Đúng & trước hạn: 4792
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 4735
Đúng & trước hạn: 4724
Trễ hạn 11
Trước hạn: 91.62%
Đúng hạn: 8.15%
Trễ hạn: 0.23%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 4719
Đúng & trước hạn: 4709
Trễ hạn 10
Trước hạn: 78.62%
Đúng hạn: 21.17%
Trễ hạn: 0.21%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 3459
Đúng & trước hạn: 3440
Trễ hạn 19
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.05%
Trễ hạn: 0.55%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 3884
Đúng & trước hạn: 3877
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.33%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 0.18%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 3525
Đúng & trước hạn: 3525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm dịch vụ việc làm
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1224
Đúng & trước hạn: 1224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.47%
Đúng hạn: 73.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.66%
Đúng hạn: 84.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.29%
Đúng hạn: 27.71%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2657
Đúng & trước hạn: 2657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.86%
Đúng hạn: 74.14%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 1
Trước hạn: 54.24%
Đúng hạn: 45.55%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.38%
Đúng hạn: 45.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1325
Đúng & trước hạn: 1325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.55%
Đúng hạn: 40.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.09%
Đúng hạn: 27.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 4030
Đúng & trước hạn: 4030
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.15%
Đúng hạn: 73.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1661
Đúng & trước hạn: 1661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.09%
Đúng hạn: 26.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.15%
Đúng hạn: 71.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.7%
Đúng hạn: 52.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.92%
Đúng hạn: 10.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.1%
Đúng hạn: 63.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1454
Đúng & trước hạn: 1454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.43%
Đúng hạn: 16.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.67%
Đúng hạn: 43.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.69%
Đúng hạn: 65.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.95%
Đúng hạn: 37.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.94%
Đúng hạn: 10.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53%
Đúng hạn: 47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.13%
Đúng hạn: 39.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.71%
Đúng hạn: 64.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.52%
Đúng hạn: 51.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.25%
Đúng hạn: 45.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.96%
Đúng hạn: 44.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.48%
Đúng hạn: 62.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.29%
Đúng hạn: 55.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.05%
Đúng hạn: 69.83%
Trễ hạn: 1.12%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.82%
Đúng hạn: 36.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.83%
Đúng hạn: 53.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 13.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 1
Trước hạn: 50.13%
Đúng hạn: 49.62%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.84%
Đúng hạn: 69.98%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1035
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 2
Trước hạn: 40.77%
Đúng hạn: 59.03%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 8
Trước hạn: 59.59%
Đúng hạn: 36.27%
Trễ hạn: 4.14%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.71%
Đúng hạn: 48.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.33%
Đúng hạn: 18.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.22%
Đúng hạn: 37.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1363
Đúng & trước hạn: 1363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.79%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.45%
Đúng hạn: 5.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.61%
Đúng hạn: 74.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.91%
Đúng hạn: 74.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.04%
Đúng hạn: 54.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 7.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.08%
Đúng hạn: 49.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1171
Đúng & trước hạn: 1171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.98%
Đúng hạn: 80.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1479
Đúng & trước hạn: 1475
Trễ hạn 4
Trước hạn: 48.41%
Đúng hạn: 51.32%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1438
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 3
Trước hạn: 62.93%
Đúng hạn: 36.86%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.34%
Đúng hạn: 68.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.13%
Đúng hạn: 54.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.72%
Đúng hạn: 9.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.49%
Đúng hạn: 71.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.39%
Đúng hạn: 26.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1202
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.59%
Đúng hạn: 54.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.78%
Đúng hạn: 46.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 3
Trước hạn: 21.08%
Đúng hạn: 78.62%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 897
Đúng & trước hạn: 897
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.87%
Đúng hạn: 40.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.2%
Đúng hạn: 24.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 2
Trước hạn: 15.49%
Đúng hạn: 83.97%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.04%
Đúng hạn: 48.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.24%
Đúng hạn: 55.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.94%
Đúng hạn: 71.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4740
Đúng & trước hạn: 4740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.68%
Đúng hạn: 64.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.31%
Đúng hạn: 62.69%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.44%
Đúng hạn: 60.21%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.43%
Đúng hạn: 63.44%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2725
Đúng & trước hạn: 2725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.86%
Đúng hạn: 69.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.04%
Đúng hạn: 78.96%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.32%
Đúng hạn: 33.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.02%
Đúng hạn: 52.98%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1751
Đúng & trước hạn: 1751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.07%
Đúng hạn: 13.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.14%
Đúng hạn: 40.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.61%
Đúng hạn: 38.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.04%
Đúng hạn: 60.16%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1828
Đúng & trước hạn: 1821
Trễ hạn 7
Trước hạn: 14.88%
Đúng hạn: 84.74%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.27%
Đúng hạn: 32.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.4%
Đúng hạn: 44.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 3
Trước hạn: 44.92%
Đúng hạn: 54.49%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 52
Trước hạn: 47.03%
Đúng hạn: 40.62%
Trễ hạn: 12.35%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.65%
Đúng hạn: 84.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1598
Đúng & trước hạn: 1586
Trễ hạn 12
Trước hạn: 59.01%
Đúng hạn: 40.24%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.89%
Đúng hạn: 50.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1710
Đúng & trước hạn: 1710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.44%
Đúng hạn: 14.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.17%
Đúng hạn: 28.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1347
Đúng & trước hạn: 1345
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.01%
Đúng hạn: 10.84%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.54%
Đúng hạn: 67.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.45%
Đúng hạn: 43.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.15%
Đúng hạn: 62.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.26%
Đúng hạn: 40.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.55%
Đúng hạn: 26.36%
Trễ hạn: 0.09%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.8%
Đúng hạn: 67.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.37%
Đúng hạn: 33.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.38%
Đúng hạn: 23.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.94%
Đúng hạn: 77.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.6%
Đúng hạn: 59.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.22%
Đúng hạn: 65.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.74%
Đúng hạn: 55.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.41%
Đúng hạn: 50.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 3149
Đúng & trước hạn: 3149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.56%
Đúng hạn: 41.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.35%
Đúng hạn: 62.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.44%
Đúng hạn: 74.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.83%
Đúng hạn: 62.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.79%
Đúng hạn: 30.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.43%
Đúng hạn: 47.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 1
Trước hạn: 40.6%
Đúng hạn: 59.25%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.69%
Đúng hạn: 19.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.26%
Đúng hạn: 13.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.99%
Đúng hạn: 85.9%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.3%
Đúng hạn: 51.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.52%
Đúng hạn: 27.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.2%
Đúng hạn: 67.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.29%
Đúng hạn: 42.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.56%
Đúng hạn: 45.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.52%
Đúng hạn: 30.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1445
Đúng & trước hạn: 1445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.84%
Đúng hạn: 17.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1093
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.54%
Đúng hạn: 72.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.45%
Đúng hạn: 32.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 3
Trước hạn: 50.79%
Đúng hạn: 48.77%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.46%
Đúng hạn: 19.38%
Trễ hạn: 1.16%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.72%
Đúng hạn: 12.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.39%
Đúng hạn: 28.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.62%
Đúng hạn: 22.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.18%
Đúng hạn: 52.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 8
Trước hạn: 40.98%
Đúng hạn: 57.24%
Trễ hạn: 1.78%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 1019
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.84%
Đúng hạn: 44.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.11%
Đúng hạn: 23.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.55%
Đúng hạn: 37.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.2%
Đúng hạn: 52.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1191
Đúng & trước hạn: 1191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.23%
Đúng hạn: 35.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.48%
Đúng hạn: 24.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1389
Đúng & trước hạn: 1389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.71%
Đúng hạn: 36.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.2%
Đúng hạn: 26.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 3
Trước hạn: 69.03%
Đúng hạn: 30.63%
Trễ hạn: 0.34%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3763
Đúng & trước hạn: 3763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.6%
Đúng hạn: 19.4%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 4543
Đúng & trước hạn: 4543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 12380
Đúng & trước hạn: 12380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.47%
Đúng hạn: 5.53%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý: 6764
Đúng & trước hạn: 6762
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý: 3625
Đúng & trước hạn: 3613
Trễ hạn 12
Trước hạn: 88.72%
Đúng hạn: 10.95%
Trễ hạn: 0.33%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý: 7391
Đúng & trước hạn: 7376
Trễ hạn 15
Trước hạn: 87.71%
Đúng hạn: 12.08%
Trễ hạn: 0.21%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý: 11388
Đúng & trước hạn: 11386
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0.02%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý: 3903
Đúng & trước hạn: 3898
Trễ hạn 5
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.17%
Trễ hạn: 0.13%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 3846
Đúng & trước hạn: 3824
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.6%
Đúng hạn: 20.83%
Trễ hạn: 0.57%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý: 7056
Đúng & trước hạn: 7056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.69%
Đúng hạn: 23.31%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý: 4014
Đúng & trước hạn: 3986
Trễ hạn 28
Trước hạn: 58.5%
Đúng hạn: 40.81%
Trễ hạn: 0.69%
Văn phòng HĐND và UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý: 10429
Đúng & trước hạn: 10427
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 7.19%
Trễ hạn: 0.02%
Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ xử lý: 2157
Đúng & trước hạn: 2150
Trễ hạn 7
Trước hạn: 82.99%
Đúng hạn: 16.69%
Trễ hạn: 0.32%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý: 1790
Đúng & trước hạn: 1786
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.48%
Trễ hạn: 0.22%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1699
Đúng & trước hạn: 1696
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.52%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0.18%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý: 1835
Đúng & trước hạn: 1833
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.83%
Đúng hạn: 11.06%
Trễ hạn: 0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2915
Đúng & trước hạn: 2914
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2079
Đúng & trước hạn: 2076
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.28%
Đúng hạn: 5.58%
Trễ hạn: 0.14%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6000
Đúng & trước hạn: 5995
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0.08%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3942
Đúng & trước hạn: 3939
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.77%
Trễ hạn: 0.08%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 3083
Đúng & trước hạn: 3061
Trễ hạn 22
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.05%
Trễ hạn: 0.71%
Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý: 5691
Đúng & trước hạn: 5691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 5877
Đúng & trước hạn: 5874
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.21%
Đúng hạn: 14.74%
Trễ hạn: 0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý: 1640
Đúng & trước hạn: 1640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.52%
Đúng hạn: 13.48%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 3838
Đúng & trước hạn: 3837
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.32%
Đúng hạn: 16.65%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 3902
Đúng & trước hạn: 3902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.44%
Đúng hạn: 8.56%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 6581
Đúng & trước hạn: 6581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.7%
Đúng hạn: 14.3%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý: 2732
Đúng & trước hạn: 2731
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.52%
Đúng hạn: 18.45%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý: 1790
Đúng & trước hạn: 1700
Trễ hạn 90
Trước hạn: 71.84%
Đúng hạn: 23.13%
Trễ hạn: 5.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý: 1602
Đúng & trước hạn: 1602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.13%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 2992
Đúng & trước hạn: 2992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.01%
Đúng hạn: 9.99%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý: 2664
Đúng & trước hạn: 2659
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.14%
Đúng hạn: 5.67%
Trễ hạn: 0.19%
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 7386
Đúng & trước hạn: 7386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý: 3635
Đúng & trước hạn: 3514
Trễ hạn 121
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 8.23%
Trễ hạn: 3.32%
Văn phòng HĐND và UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2796
Đúng & trước hạn: 2794
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.13%
Đúng hạn: 11.8%
Trễ hạn: 0.07%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 3454
Đúng & trước hạn: 3450
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0.12%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý: 2738
Đúng & trước hạn: 2737
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.52%
Đúng hạn: 5.44%
Trễ hạn: 0.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 4201
Đúng & trước hạn: 4195
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.38%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 3305
Đúng & trước hạn: 3251
Trễ hạn 54
Trước hạn: 85.72%
Đúng hạn: 12.65%
Trễ hạn: 1.63%
Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2285
Đúng & trước hạn: 2281
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 0.17%
Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 3820
Đúng & trước hạn: 3820
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.62%
Đúng hạn: 18.38%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 8281
Đúng & trước hạn: 8266
Trễ hạn 15
Trước hạn: 87.25%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 0.18%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2809
Đúng & trước hạn: 2789
Trễ hạn 20
Trước hạn: 91.24%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 0.71%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2837
Đúng & trước hạn: 2836
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.75%
Đúng hạn: 5.22%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 6170
Đúng & trước hạn: 6109
Trễ hạn 61
Trước hạn: 95.95%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0.99%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 2382
Đúng & trước hạn: 2378
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.24%
Đúng hạn: 6.59%
Trễ hạn: 0.17%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 3191
Đúng & trước hạn: 3188
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.38%
Đúng hạn: 10.53%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 7885
Đúng & trước hạn: 7885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.69%
Đúng hạn: 9.31%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý: 3666
Đúng & trước hạn: 3662
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 4294
Đúng & trước hạn: 4294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 3118
Đúng & trước hạn: 3118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 9.91%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 3436
Đúng & trước hạn: 3436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.37%
Đúng hạn: 9.63%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý: 1385
Đúng & trước hạn: 1371
Trễ hạn 14
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 10.54%
Trễ hạn: 1.01%
Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 8500
Đúng & trước hạn: 8489
Trễ hạn 11
Trước hạn: 88.47%
Đúng hạn: 11.4%
Trễ hạn: 0.13%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 4114
Đúng & trước hạn: 4114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.41%
Đúng hạn: 12.59%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý: 4697
Đúng & trước hạn: 4690
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.59%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 2705
Đúng & trước hạn: 2704
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 7.17%
Trễ hạn: 0.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3138
Đúng & trước hạn: 3134
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.72%
Đúng hạn: 14.15%
Trễ hạn: 0.13%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý: 2180
Đúng & trước hạn: 2168
Trễ hạn 12
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 0.55%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý: 2692
Đúng & trước hạn: 2688
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.37%
Đúng hạn: 13.48%
Trễ hạn: 0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý: 5252
Đúng & trước hạn: 5252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2747
Đúng & trước hạn: 2747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.54%
Đúng hạn: 9.46%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý: 4368
Đúng & trước hạn: 4366
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.49%
Trễ hạn: 0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý: 4932
Đúng & trước hạn: 4930
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 6.51%
Trễ hạn: 0.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý: 5036
Đúng & trước hạn: 5035
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.59%
Đúng hạn: 10.39%
Trễ hạn: 0.02%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý: 1309
Đúng & trước hạn: 1289
Trễ hạn 20
Trước hạn: 80.52%
Đúng hạn: 17.95%
Trễ hạn: 1.53%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 2580
Đúng & trước hạn: 2580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.71%
Đúng hạn: 8.29%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý: 3059
Đúng & trước hạn: 3057
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 0.06%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 6702
Đúng & trước hạn: 6690
Trễ hạn 12
Trước hạn: 92.82%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0.18%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý: 2256
Đúng & trước hạn: 2247
Trễ hạn 9
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0.39%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 5363
Đúng & trước hạn: 5350
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 9.73%
Trễ hạn: 0.25%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2758
Đúng & trước hạn: 2757
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.67%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 2881
Đúng & trước hạn: 2880
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý: 9380
Đúng & trước hạn: 9371
Trễ hạn 9
Trước hạn: 72.04%
Đúng hạn: 27.87%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý: 4157
Đúng & trước hạn: 4157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 4.02%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 3436
Đúng & trước hạn: 3432
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 7.97%
Trễ hạn: 0.12%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý: 2197
Đúng & trước hạn: 2195
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.34%
Đúng hạn: 14.57%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2117
Đúng & trước hạn: 2115
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.04%
Đúng hạn: 10.86%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2253
Đúng & trước hạn: 2251
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 1120
Đúng & trước hạn: 1112
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.71%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 0.72%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 2602
Đúng & trước hạn: 2589
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.31%
Đúng hạn: 8.19%
Trễ hạn: 0.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 1874
Đúng & trước hạn: 1874
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 3879
Đúng & trước hạn: 3858
Trễ hạn 21
Trước hạn: 96.73%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0.54%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 4035
Đúng & trước hạn: 4029
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 7.58%
Trễ hạn: 0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 3501
Đúng & trước hạn: 3487
Trễ hạn 14
Trước hạn: 76.12%
Đúng hạn: 23.48%
Trễ hạn: 0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý: 3916
Đúng & trước hạn: 3902
Trễ hạn 14
Trước hạn: 88.99%
Đúng hạn: 10.65%
Trễ hạn: 0.36%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý: 5427
Đúng & trước hạn: 5424
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.29%
Đúng hạn: 12.66%
Trễ hạn: 0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý: 4452
Đúng & trước hạn: 4347
Trễ hạn 105
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 2.36%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý: 2755
Đúng & trước hạn: 2698
Trễ hạn 57
Trước hạn: 87.99%
Đúng hạn: 9.95%
Trễ hạn: 2.06%
Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 3233
Đúng & trước hạn: 3228
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.01%
Đúng hạn: 9.84%
Trễ hạn: 0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 7103
Đúng & trước hạn: 7095
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.65%
Đúng hạn: 7.24%
Trễ hạn: 0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý: 1440
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.47%
Đúng hạn: 6.18%
Trễ hạn: 0.35%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 3325
Đúng & trước hạn: 3325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 2441
Đúng & trước hạn: 2435
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.84%
Đúng hạn: 19.91%
Trễ hạn: 0.25%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4920
Đúng & trước hạn: 4898
Trễ hạn 22
Trước hạn: 89.13%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 0.44%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý: 3262
Đúng & trước hạn: 3234
Trễ hạn 28
Trước hạn: 88.41%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 0.86%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2946
Đúng & trước hạn: 2946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý: 3356
Đúng & trước hạn: 3348
Trễ hạn 8
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 0.23%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 4218
Đúng & trước hạn: 4212
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0.14%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý: 3823
Đúng & trước hạn: 3813
Trễ hạn 10
Trước hạn: 90.03%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0.27%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 4228
Đúng & trước hạn: 4218
Trễ hạn 10
Trước hạn: 79.38%
Đúng hạn: 20.39%
Trễ hạn: 0.23%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2798
Đúng & trước hạn: 2786
Trễ hạn 12
Trước hạn: 91.32%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 0.42%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 3138
Đúng & trước hạn: 3135
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 9.08%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 3368
Đúng & trước hạn: 3368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.93%
Đúng hạn: 7.25%
Trễ hạn: 0.82%