Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1558
Đúng & trước hạn:
1524
Trễ hạn
34
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
7.25%
Trễ hạn:
2.19%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Hồng Châu
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Mỹ Hào
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.36%
Đúng hạn:
8.57%
Trễ hạn:
1.07%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
7
Trước hạn:
86.27%
Đúng hạn:
6.86%
Trễ hạn:
6.87%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
100
Trước hạn:
41.54%
Đúng hạn:
7.18%
Trễ hạn:
51.28%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thượng Hồng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
571
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.54%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
2.56%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Lãm
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Đường Hào
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thái Ninh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Quan
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
510
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.22%
Đúng hạn:
9.61%
Trễ hạn:
1.17%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
195
Trước hạn:
44.33%
Đúng hạn:
5.41%
Trễ hạn:
50.26%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
3
Trước hạn:
77.42%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
9.68%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
353
Trước hạn:
22.32%
Đúng hạn:
3.37%
Trễ hạn:
74.31%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Long Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.84%
Đúng hạn:
17.46%
Trễ hạn:
12.7%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.04%
Đúng hạn:
5.65%
Trễ hạn:
1.31%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Mễ Sở
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
42
Trễ hạn
13
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
16.36%
Trễ hạn:
23.64%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thái Ninh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiên Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
36
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.11%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
5.26%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Đông Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Dân
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nghĩa Trụ
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngọc Lâm
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngự Thiên
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
24
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
7.01%
Trễ hạn:
3.59%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phạm Ngũ Lão
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.65%
Đúng hạn:
15.72%
Trễ hạn:
0.63%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
775
Đúng & trước hạn:
774
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.26%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Trì
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
10
Trễ hạn
3
Trước hạn:
61.54%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
23.08%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
384
Trước hạn:
54.23%
Đúng hạn:
4.61%
Trễ hạn:
41.16%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
27
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.87%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
12.9%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.25%
Đúng hạn:
14.06%
Trễ hạn:
4.69%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
856
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.77%
Đúng hạn:
7.71%
Trễ hạn:
1.52%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
26
Đúng & trước hạn:
24
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
7.69%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
27
Trễ hạn
169
Trước hạn:
11.22%
Đúng hạn:
2.55%
Trễ hạn:
86.23%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Tiên
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
391
Trễ hạn
11
Trước hạn:
85.07%
Đúng hạn:
12.19%
Trễ hạn:
2.74%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.47%
Đúng hạn:
17.53%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
83
Trước hạn:
56.37%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
40.69%
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiên Hưng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiền Hải
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.62%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
976
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
10
Trước hạn:
55.12%
Đúng hạn:
43.85%
Trễ hạn:
1.03%
Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2375
Đúng & trước hạn:
2375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.12%
Đúng hạn:
36.88%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.15%
Đúng hạn:
8.87%
Trễ hạn:
0.98%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
9028
Đúng & trước hạn:
9028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.96%
Đúng hạn:
0.04%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
4016
Đúng & trước hạn:
4016
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
4.58%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
1394
Đúng & trước hạn:
1392
Trễ hạn
2
Trước hạn:
37.23%
Đúng hạn:
62.63%
Trễ hạn:
0.14%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
13396
Đúng & trước hạn:
13396
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.87%
Đúng hạn:
5.13%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý:
2820
Đúng & trước hạn:
2820
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.69%
Đúng hạn:
6.31%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
937
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.53%
Đúng hạn:
6.72%
Trễ hạn:
0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2222
Đúng & trước hạn:
2061
Trễ hạn
161
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
7.25%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
3363
Đúng & trước hạn:
3363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
17.9%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
4293
Đúng & trước hạn:
4288
Trễ hạn
5
Trước hạn:
78.34%
Đúng hạn:
21.55%
Trễ hạn:
0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1450
Đúng & trước hạn:
1448
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.48%
Đúng hạn:
5.38%
Trễ hạn:
0.14%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2540
Đúng & trước hạn:
2540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.44%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1266
Đúng & trước hạn:
1161
Trễ hạn
105
Trước hạn:
39.02%
Đúng hạn:
52.69%
Trễ hạn:
8.29%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2818
Đúng & trước hạn:
2818
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.11%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
2397
Đúng & trước hạn:
2397
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.36%
Đúng hạn:
20.75%
Trễ hạn:
1.89%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1149
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.89%
Đúng hạn:
22.11%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
7
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
9.71%
Trễ hạn:
1.19%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Hồng Châu
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Mỹ Hào
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
13
Trước hạn:
82.46%
Đúng hạn:
6.14%
Trễ hạn:
11.4%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
100
Trước hạn:
43.56%
Đúng hạn:
6.93%
Trễ hạn:
49.51%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Thượng Hồng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trà Lý
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
571
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.54%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
2.56%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Trần Lãm
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Vũ Phúc
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai phường Đường Hào
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã A Sào
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Nguyên
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Thanh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bình Định
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thái Ninh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Thụy Anh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Tiên Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Bắc Đông Quan
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
7
Trước hạn:
68.42%
Đúng hạn:
13.16%
Trễ hạn:
18.42%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Chí Minh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Diên Hà
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hiệp Cường
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàn Long
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.04%
Đúng hạn:
9.81%
Trễ hạn:
1.15%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
195
Trước hạn:
44.33%
Đúng hạn:
5.41%
Trễ hạn:
50.26%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hưng Phú
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Minh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Quang
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.41%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
8.83%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Khoái Châu
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
355
Trước hạn:
22.22%
Đúng hạn:
3.35%
Trễ hạn:
74.43%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Long Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
8
Trước hạn:
69.23%
Đúng hạn:
18.46%
Trễ hạn:
12.31%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lê Quý Đôn
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.11%
Đúng hạn:
9.43%
Trễ hạn:
2.46%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
12
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
14.28%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Minh Thọ
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Mễ Sở
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
44
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.4%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
22.81%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thái Ninh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Thụy Anh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiên Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
36
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.11%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
5.26%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nam Đông Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Dân
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nghĩa Trụ
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Du
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Trãi
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Nguyễn Văn Linh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngọc Lâm
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ngự Thiên
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
655
Trễ hạn
25
Trước hạn:
89.12%
Đúng hạn:
7.21%
Trễ hạn:
3.67%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phạm Ngũ Lão
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụ Dực
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.65%
Đúng hạn:
15.72%
Trễ hạn:
0.63%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
41
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.78%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
10.87%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh An
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
792
Đúng & trước hạn:
791
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
0.13%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Ninh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thái Thụy
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Trì
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
13
Đúng & trước hạn:
10
Trễ hạn
3
Trước hạn:
61.54%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
23.08%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thần Khê
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Thụy Anh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hoa
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên La
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Lữ
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiên Tiến
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
384
Trước hạn:
54.23%
Đúng hạn:
4.61%
Trễ hạn:
41.16%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
10.42%
Trễ hạn:
2.08%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.9%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
4.77%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Thuận
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tân Tiến
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thái Ninh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Thụy Anh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
27
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.87%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
12.9%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Tống Trân
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
87
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
11
Trước hạn:
74.71%
Đúng hạn:
12.64%
Trễ hạn:
12.65%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Việt Yên
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
871
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
17
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
8.15%
Trễ hạn:
1.95%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Quý
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
28
Trễ hạn
169
Trước hạn:
11.68%
Đúng hạn:
2.54%
Trễ hạn:
85.78%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vũ Tiên
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Vạn Xuân
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Xuân Trúc
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
391
Trễ hạn
11
Trước hạn:
85.07%
Đúng hạn:
12.19%
Trễ hạn:
2.74%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ái Quốc
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.51%
Đúng hạn:
17.49%
Trễ hạn:
0%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đoàn Đào
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
84
Trước hạn:
56.1%
Đúng hạn:
2.93%
Trễ hạn:
40.97%
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Quan
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thái Ninh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Thụy Anh
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiên Hưng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đông Tiền Hải
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Bằng
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đồng Châu
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai xã Đức Hợp
Cục thuế tỉnh
Kho Bạc Tỉnh
Kho Bạc cấp cơ sở
Kho Bạc phường Phố Hiến
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1740
Đúng & trước hạn:
1740
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.98%
Đúng hạn:
19.02%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
2392
Đúng & trước hạn:
2392
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.89%
Đúng hạn:
9.11%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
751
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.95%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
0.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
463
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
9
Trước hạn:
95.03%
Đúng hạn:
3.02%
Trễ hạn:
1.95%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
681
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.07%
Đúng hạn:
16.35%
Trễ hạn:
0.58%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
3137
Đúng & trước hạn:
3137
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.35%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
1.43%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
21
Trước hạn:
64.06%
Đúng hạn:
27.73%
Trễ hạn:
8.21%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Lãm
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
1165
Đúng & trước hạn:
1165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.36%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
2.66%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.57%
Đúng hạn:
6.17%
Trễ hạn:
0.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.23%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0.17%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.99%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0.29%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
488
Đúng & trước hạn:
487
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.29%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
0.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Hưng
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
2.44%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
993
Đúng & trước hạn:
990
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.34%
Đúng hạn:
8.36%
Trễ hạn:
0.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.57%
Đúng hạn:
16.43%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
1115
Đúng & trước hạn:
1115
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
6.28%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.68%
Đúng hạn:
25.32%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.85%
Đúng hạn:
12.31%
Trễ hạn:
3.84%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
114
Trước hạn:
70.09%
Đúng hạn:
5.02%
Trễ hạn:
24.89%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Long Hưng
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.11%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
0.66%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
6
Trước hạn:
81.07%
Đúng hạn:
17.75%
Trễ hạn:
1.18%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
48
Trước hạn:
82.04%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
13.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
331
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.41%
Đúng hạn:
5.69%
Trễ hạn:
0.9%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.77%
Đúng hạn:
12.23%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
899
Đúng & trước hạn:
886
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.77%
Đúng hạn:
7.79%
Trễ hạn:
1.44%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.58%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
0.68%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
11
Trước hạn:
96.18%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
2.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiên Hưng
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
821
Trễ hạn
15
Trước hạn:
92.82%
Đúng hạn:
5.38%
Trễ hạn:
1.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.49%
Đúng hạn:
2.09%
Trễ hạn:
0.42%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
570
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
5.76%
Trễ hạn:
0.52%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nghĩa Trụ
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.39%
Đúng hạn:
6.06%
Trễ hạn:
0.55%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
679
Đúng & trước hạn:
679
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.21%
Đúng hạn:
16.79%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngọc Lâm
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.06%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
2.92%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
875
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
11
Trước hạn:
89.26%
Đúng hạn:
9.49%
Trễ hạn:
1.25%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phạm Ngũ Lão
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
1017
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.56%
Đúng hạn:
3.34%
Trễ hạn:
0.1%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1023
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.71%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.19%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
5
Trước hạn:
80.35%
Đúng hạn:
18.56%
Trễ hạn:
1.09%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.51%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
0.43%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
1386
Đúng & trước hạn:
1386
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.56%
Đúng hạn:
1.44%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý:
1486
Đúng & trước hạn:
1486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.96%
Đúng hạn:
4.04%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
1.26%
Trễ hạn:
0.62%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.55%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
0.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.11%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
11
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
4.67%
Trễ hạn:
1.56%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
2.49%
Trễ hạn:
0.25%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiền Hải
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
1155
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
9
Trước hạn:
84.76%
Đúng hạn:
14.46%
Trễ hạn:
0.78%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
1307
Đúng & trước hạn:
1307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.33%
Đúng hạn:
3.67%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.12%
Đúng hạn:
7.01%
Trễ hạn:
1.87%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.29%
Đúng hạn:
15.18%
Trễ hạn:
0.53%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.37%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
519
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.12%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.38%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
2.83%
Trễ hạn:
0.29%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.91%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
3.75%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
21
Trước hạn:
90.05%
Đúng hạn:
4.73%
Trễ hạn:
5.22%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
11
Trước hạn:
80.56%
Đúng hạn:
16.86%
Trễ hạn:
2.58%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
608
Đúng & trước hạn:
606
Trễ hạn
2
Trước hạn:
74.01%
Đúng hạn:
25.66%
Trễ hạn:
0.33%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
436
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.07%
Trễ hạn:
0.23%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
30
Trước hạn:
85.92%
Đúng hạn:
5.28%
Trễ hạn:
8.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
18
Trước hạn:
91.88%
Đúng hạn:
3.55%
Trễ hạn:
4.57%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
559
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
5
Trước hạn:
74.6%
Đúng hạn:
24.51%
Trễ hạn:
0.89%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
870
Đúng & trước hạn:
865
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.57%
Đúng hạn:
8.85%
Trễ hạn:
0.58%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.39%
Đúng hạn:
3.95%
Trễ hạn:
0.66%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
732
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.38%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0.82%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
5
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
10.22%
Trễ hạn:
0.89%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.08%
Đúng hạn:
2.41%
Trễ hạn:
1.51%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.38%
Đúng hạn:
3.78%
Trễ hạn:
0.84%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.27%
Trễ hạn:
0.26%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.84%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0.87%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
429
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.39%
Đúng hạn:
11.01%
Trễ hạn:
1.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.98%
Đúng hạn:
2.51%
Trễ hạn:
2.51%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Hồng Châu
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1241
Đúng & trước hạn:
1241
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Phố Hiến
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
10
Trễ hạn
1
Trước hạn:
54.55%
Đúng hạn:
36.36%
Trễ hạn:
9.09%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
3768
Đúng & trước hạn:
3768
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.11%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Lãm
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Đường Hào
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.74%
Đúng hạn:
20.26%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thái Ninh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1212
Đúng & trước hạn:
1212
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.83%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Quan
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.38%
Đúng hạn:
14.62%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.78%
Đúng hạn:
10.22%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Long Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý:
1035
Đúng & trước hạn:
1035
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.84%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Mễ Sở
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
1
Trước hạn:
50.55%
Đúng hạn:
48.9%
Trễ hạn:
0.55%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thái Ninh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiên Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Tiền Hải
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Đông Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Dân
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nghĩa Trụ
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngọc Lâm
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngự Thiên
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phạm Ngũ Lão
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
919
Đúng & trước hạn:
914
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
5.33%
Trễ hạn:
0.55%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
1532
Đúng & trước hạn:
1532
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.81%
Đúng hạn:
16.19%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý:
1697
Đúng & trước hạn:
1697
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.58%
Đúng hạn:
2.42%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
1808
Đúng & trước hạn:
1808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
1079
Đúng & trước hạn:
1079
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.09%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiền Hải
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.06%
Đúng hạn:
27.94%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1611
Đúng & trước hạn:
1611
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
1.74%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.14%
Đúng hạn:
14.86%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
1
Trước hạn:
59.72%
Đúng hạn:
40%
Trễ hạn:
0.28%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Tiên
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
584
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.65%
Đúng hạn:
19.35%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiên Hưng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiền Hải
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp
Phòng Giao dịch số 1
Phòng Giao dịch số 2
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.37%
Đúng hạn:
19.63%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.65%
Đúng hạn:
10.35%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
905
Đúng & trước hạn:
903
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.29%
Đúng hạn:
12.49%
Trễ hạn:
0.22%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
9
Trước hạn:
72.81%
Đúng hạn:
23.25%
Trễ hạn:
3.94%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
2.38%
Trễ hạn:
1.32%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thượng Hồng
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
16
Trước hạn:
91.56%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
3.55%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
664
Đúng & trước hạn:
664
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.91%
Đúng hạn:
10.09%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.42%
Đúng hạn:
7.19%
Trễ hạn:
2.39%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Đường Hào
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.59%
Đúng hạn:
5.13%
Trễ hạn:
1.28%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thái Ninh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.24%
Đúng hạn:
3.01%
Trễ hạn:
0.75%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Hưng
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
62
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.06%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
1.59%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
3
Trước hạn:
83.54%
Đúng hạn:
14.63%
Trễ hạn:
1.83%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.42%
Đúng hạn:
17.58%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.15%
Đúng hạn:
16.85%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
3
Trước hạn:
24.02%
Đúng hạn:
75.08%
Trễ hạn:
0.9%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.02%
Đúng hạn:
25.98%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
2
Trước hạn:
78.3%
Đúng hạn:
19.81%
Trễ hạn:
1.89%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
113
Trước hạn:
50.49%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
36.81%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Long Hưng
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
79
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
2.47%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.25%
Đúng hạn:
20.75%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
496
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.49%
Đúng hạn:
35.89%
Trễ hạn:
2.62%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
49
Trước hạn:
82.05%
Đúng hạn:
7.48%
Trễ hạn:
10.47%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.36%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
4.26%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.85%
Đúng hạn:
23.15%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.8%
Đúng hạn:
9.26%
Trễ hạn:
4.94%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.31%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
1.92%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiên Hưng
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
1.01%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.38%
Đúng hạn:
8.65%
Trễ hạn:
0.97%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
6.87%
Trễ hạn:
1.03%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nghĩa Trụ
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
492
Đúng & trước hạn:
492
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.37%
Đúng hạn:
14.63%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.67%
Đúng hạn:
22.33%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngọc Lâm
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
47
Trễ hạn
12
Trước hạn:
72.88%
Đúng hạn:
6.78%
Trễ hạn:
20.34%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
688
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.56%
Đúng hạn:
3.86%
Trễ hạn:
1.58%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phạm Ngũ Lão
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.16%
Đúng hạn:
35.26%
Trễ hạn:
0.58%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.52%
Đúng hạn:
25.16%
Trễ hạn:
0.32%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.71%
Đúng hạn:
14.05%
Trễ hạn:
1.24%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
1.07%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
485
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.54%
Đúng hạn:
15.46%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Trì
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
10.23%
Trễ hạn:
2.27%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.01%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
62
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.83%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
1.58%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
80
Trễ hạn
2
Trước hạn:
62.2%
Đúng hạn:
35.37%
Trễ hạn:
2.43%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
11
Trước hạn:
81.36%
Đúng hạn:
14.92%
Trễ hạn:
3.72%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
0.56%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiền Hải
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
12
Trước hạn:
88.46%
Đúng hạn:
7.99%
Trễ hạn:
3.55%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
22.22%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
1.71%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.97%
Đúng hạn:
11.28%
Trễ hạn:
0.75%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.47%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
2.35%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
601
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
69
Trước hạn:
76.37%
Đúng hạn:
12.15%
Trễ hạn:
11.48%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
11
Trước hạn:
87.75%
Đúng hạn:
9.12%
Trễ hạn:
3.13%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.47%
Đúng hạn:
25.51%
Trễ hạn:
1.02%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.76%
Trễ hạn:
0.34%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
95
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
5
Trước hạn:
78.95%
Đúng hạn:
15.79%
Trễ hạn:
5.26%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.51%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
0.61%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
5
Trước hạn:
65.63%
Đúng hạn:
30.47%
Trễ hạn:
3.9%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
494
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
7.49%
Trễ hạn:
1.21%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
2.72%
Trễ hạn:
4.89%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
14
Trước hạn:
87.31%
Đúng hạn:
7.31%
Trễ hạn:
5.38%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
83
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
26
Trước hạn:
45.78%
Đúng hạn:
22.89%
Trễ hạn:
31.33%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.23%
Đúng hạn:
9.23%
Trễ hạn:
1.54%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiền Hải
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
1
Trước hạn:
34.03%
Đúng hạn:
65.28%
Trễ hạn:
0.69%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
15
Trước hạn:
70.73%
Đúng hạn:
10.98%
Trễ hạn:
18.29%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
984
Đúng & trước hạn:
984
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.04%
Đúng hạn:
28.96%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
992
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.98%
Đúng hạn:
65.02%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Hồng Châu
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Mỹ Hào
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Phố Hiến
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.95%
Đúng hạn:
14.05%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.81%
Đúng hạn:
15.19%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thượng Hồng
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.31%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
2.15%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
13
Trước hạn:
76.28%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
8.34%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Lãm
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thái Ninh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Quan
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
671
Đúng & trước hạn:
670
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.18%
Đúng hạn:
18.82%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Long Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
609
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.36%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
0.16%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Mễ Sở
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thái Ninh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiên Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Tiền Hải
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Đông Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Dân
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.36%
Đúng hạn:
10.64%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngọc Lâm
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngự Thiên
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
759
Đúng & trước hạn:
758
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.26%
Đúng hạn:
4.61%
Trễ hạn:
0.13%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phạm Ngũ Lão
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
1009
Đúng & trước hạn:
1009
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.11%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.99%
Đúng hạn:
5.57%
Trễ hạn:
0.44%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0.11%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
1237
Đúng & trước hạn:
1237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.87%
Đúng hạn:
1.13%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
616
Đúng & trước hạn:
616
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý:
1072
Đúng & trước hạn:
1072
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
1.21%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Trì
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiền Hải
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
337
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.89%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
571
Đúng & trước hạn:
570
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.85%
Đúng hạn:
2.98%
Trễ hạn:
0.17%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
0.33%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
12.86%
Trễ hạn:
0.14%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
911
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.73%
Đúng hạn:
32.27%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
1029
Đúng & trước hạn:
1029
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
1.46%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
342
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.46%
Trễ hạn:
0.29%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
0.19%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1058
Đúng & trước hạn:
1058
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.27%
Đúng hạn:
4.73%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.36%
Trễ hạn:
0.34%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
961
Đúng & trước hạn:
959
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0.21%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiên Hưng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1006
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.33%
Đúng hạn:
3.47%
Trễ hạn:
0.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.69%
Đúng hạn:
12.31%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.13%
Đúng hạn:
6.88%
Trễ hạn:
-0.01%
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%
Quỹ Bảo vệ môi trường
Thuế cơ sở
Thuế cơ sở phường Hồng Châu
Thuế cơ sở phường Mỹ Hào
Thuế cơ sở phường Phố Hiến
Thuế cơ sở phường Sơn Nam
Thuế cơ sở phường Thái Bình
Thuế cơ sở phường Thượng Hồng
Thuế cơ sở phường Trà Lý
Thuế cơ sở phường Trần Hưng Đạo
Thuế cơ sở phường Trần Lãm
Thuế cơ sở phường Vũ Phúc
Thuế cơ sở phường Đường Hào
Thuế cơ sở xã A Sào
Thuế cơ sở xã Bình Nguyên
Thuế cơ sở xã Bình Thanh
Thuế cơ sở xã Bình Định
Thuế cơ sở xã Bắc Thái Ninh
Thuế cơ sở xã Bắc Thụy Anh
Thuế cơ sở xã Bắc Tiên Hưng
Thuế cơ sở xã Bắc Đông Hưng
Thuế cơ sở xã Bắc Đông Quan
Thuế cơ sở xã Châu Ninh
Thuế cơ sở xã Chí Minh
Thuế cơ sở xã Diên Hà
Thuế cơ sở xã Hiệp Cường
Thuế cơ sở xã Hoàn Long
Thuế cơ sở xã Hoàng Hoa Thám
Thuế cơ sở xã Hưng Hà
Thuế cơ sở xã Hưng Phú
Thuế cơ sở xã Hồng Minh
Thuế cơ sở xã Hồng Quang
Thuế cơ sở xã Hồng Vũ
Thuế cơ sở xã Khoái Châu
Thuế cơ sở xã Kiến Xương
Thuế cơ sở xã Long Hưng
Thuế cơ sở xã Lê Lợi
Thuế cơ sở xã Lê Quý Đôn
Thuế cơ sở xã Lương Bằng
Thuế cơ sở xã Lạc Đạo
Thuế cơ sở xã Minh Thọ
Thuế cơ sở xã Mễ Sở
Thuế cơ sở xã Nam Cường
Thuế cơ sở xã Nam Thái Ninh
Thuế cơ sở xã Nam Thụy Anh
Thuế cơ sở xã Nam Tiên Hưng
Thuế cơ sở xã Nam Tiền Hải
Thuế cơ sở xã Nam Đông Hưng
Thuế cơ sở xã Nghĩa Dân
Thuế cơ sở xã Nghĩa Trụ
Thuế cơ sở xã Nguyễn Du
Thuế cơ sở xã Nguyễn Trãi
Thuế cơ sở xã Nguyễn Văn Linh
Thuế cơ sở xã Ngọc Lâm
Thuế cơ sở xã Ngự Thiên
Thuế cơ sở xã Như Quỳnh
Thuế cơ sở xã Phạm Ngũ Lão
Thuế cơ sở xã Phụ Dực
Thuế cơ sở xã Phụng Công
Thuế cơ sở xã Quang Hưng
Thuế cơ sở xã Quang Lịch
Thuế cơ sở xã Quỳnh An
Thuế cơ sở xã Quỳnh Phụ
Thuế cơ sở xã Thái Ninh
Thuế cơ sở xã Thái Thụy
Thuế cơ sở xã Thư Trì
Thuế cơ sở xã Thư Vũ
Thuế cơ sở xã Thần Khê
Thuế cơ sở xã Thụy Anh
Thuế cơ sở xã Tiên Hoa
Thuế cơ sở xã Tiên Hưng
Thuế cơ sở xã Tiên La
Thuế cơ sở xã Tiên Lữ
Thuế cơ sở xã Tiên Tiến
Thuế cơ sở xã Tiền Hải
Thuế cơ sở xã Triệu Việt Vương
Thuế cơ sở xã Trà Giang
Thuế cơ sở xã Tân Hưng
Thuế cơ sở xã Tân Thuận
Thuế cơ sở xã Tân Tiến
Thuế cơ sở xã Tây Thái Ninh
Thuế cơ sở xã Tây Thụy Anh
Thuế cơ sở xã Tây Tiền Hải
Thuế cơ sở xã Tống Trân
Thuế cơ sở xã Việt Tiến
Thuế cơ sở xã Việt Yên
Thuế cơ sở xã Văn Giang
Thuế cơ sở xã Vũ Quý
Thuế cơ sở xã Vũ Thư
Thuế cơ sở xã Vũ Tiên
Thuế cơ sở xã Vạn Xuân
Thuế cơ sở xã Xuân Trúc
Thuế cơ sở xã Yên Mỹ
Thuế cơ sở xã Ái Quốc
Thuế cơ sở xã Ân Thi
Thuế cơ sở xã Đoàn Đào
Thuế cơ sở xã Đông Hưng
Thuế cơ sở xã Đông Quan
Thuế cơ sở xã Đông Thái Ninh
Thuế cơ sở xã Đông Thụy Anh
Thuế cơ sở xã Đông Tiên Hưng
Thuế cơ sở xã Đông Tiền Hải
Thuế cơ sở xã Đại Đồng
Thuế cơ sở xã Đồng Bằng
Thuế cơ sở xã Đồng Châu
Thuế cơ sở xã Đức Hợp
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
5
Trước hạn:
84.86%
Đúng hạn:
12.84%
Trễ hạn:
2.3%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
624
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.08%
Đúng hạn:
26.92%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
1124
Đúng & trước hạn:
1059
Trễ hạn
65
Trước hạn:
59.52%
Đúng hạn:
34.7%
Trễ hạn:
5.78%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
4
Trước hạn:
79.23%
Đúng hạn:
18.58%
Trễ hạn:
2.19%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.99%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0.4%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.92%
Đúng hạn:
27.08%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Trà Lý
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
974
Đúng & trước hạn:
971
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.87%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
0.31%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Trần Lãm
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
71
Đúng & trước hạn:
70
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.77%
Đúng hạn:
2.82%
Trễ hạn:
1.41%
Trung tâm Phục vụ HCC Phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.14%
Đúng hạn:
42.86%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.84%
Đúng hạn:
42.16%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bình Nguyên
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bình Thanh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
87
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.32%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
1.13%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Thái Ninh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Thụy Anh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Tiên Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Đông Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Bắc Đông Quan
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Châu Ninh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Chí Minh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Diên Hà
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hiệp Cường
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.36%
Đúng hạn:
24.64%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
1272
Đúng & trước hạn:
1272
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.58%
Đúng hạn:
26.42%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hưng Hà
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hưng Phú
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hồng Minh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hồng Quang
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Hồng Vũ
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
419
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
2
Trước hạn:
80.67%
Đúng hạn:
18.85%
Trễ hạn:
0.48%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.24%
Đúng hạn:
7.22%
Trễ hạn:
1.54%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Long Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
5
Trước hạn:
88.14%
Đúng hạn:
9.28%
Trễ hạn:
2.58%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lê Quý Đôn
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lương Bằng
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Lạc Đạo
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.56%
Đúng hạn:
28.44%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Cường
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Thái Ninh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Thụy Anh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Tiên Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Tiền Hải
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nam Đông Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nguyễn Du
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Nguyễn Trãi
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Ngọc Lâm
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Ngự Thiên
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.04%
Đúng hạn:
7.08%
Trễ hạn:
0.88%
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Vũ Tiên
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Ái Quốc
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Quan
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Thái Ninh
Trung tâm Phục vụ HCC Xã Đông Thụy Anh
Trung tâm Phục vụ HCC xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.19%
Đúng hạn:
59.81%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Nghĩa Dân
Trung tâm Phục vụ HCC xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.93%
Đúng hạn:
27.07%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Nguyễn Văn Linh
Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1398
Đúng & trước hạn:
1393
Trễ hạn
5
Trước hạn:
73.61%
Đúng hạn:
26.04%
Trễ hạn:
0.35%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Phạm Ngũ Lão
Trung tâm Phục vụ HCC xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.98%
Đúng hạn:
33.02%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.28%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
0.97%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.96%
Đúng hạn:
20.04%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quang Lịch
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quỳnh An
Trung tâm Phục vụ HCC xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.93%
Đúng hạn:
37.07%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thái Ninh
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thái Thụy
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
53
Trễ hạn
16
Trước hạn:
62.32%
Đúng hạn:
14.49%
Trễ hạn:
23.19%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thần Khê
Trung tâm Phục vụ HCC xã Thụy Anh
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Hoa
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên La
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Lữ
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiên Tiến
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
1369
Đúng & trước hạn:
1369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.93%
Đúng hạn:
0.07%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.48%
Đúng hạn:
14.94%
Trễ hạn:
0.58%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.39%
Đúng hạn:
7.66%
Trễ hạn:
0.95%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
75
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.33%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
5.34%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Tiến
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tây Thái Ninh
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tây Thụy Anh
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tây Tiền Hải
Trung tâm Phục vụ HCC xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.73%
Đúng hạn:
10.27%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
6
Trước hạn:
60.27%
Đúng hạn:
35.62%
Trễ hạn:
4.11%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.19%
Đúng hạn:
24.81%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
746
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
2
Trước hạn:
68.63%
Đúng hạn:
31.1%
Trễ hạn:
0.27%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
71
Trước hạn:
59.77%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
27.2%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Vạn Xuân
Trung tâm Phục vụ HCC xã Xuân Trúc
Trung tâm Phục vụ HCC xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.62%
Đúng hạn:
25.38%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.22%
Đúng hạn:
11.78%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đoàn Đào
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đông Tiên Hưng
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đông Tiền Hải
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đại Đồng
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đồng Bằng
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đồng Châu
Trung tâm Phục vụ HCC xã Đức Hợp
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
4748
Đúng & trước hạn:
4748
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.08%
Đúng hạn:
7.92%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
13599
Đúng & trước hạn:
13599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.57%
Đúng hạn:
5.43%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
8252
Đúng & trước hạn:
8245
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
7.66%
Trễ hạn:
0.08%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
3985
Đúng & trước hạn:
3966
Trễ hạn
19
Trước hạn:
87.68%
Đúng hạn:
11.84%
Trễ hạn:
0.48%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
8723
Đúng & trước hạn:
8610
Trễ hạn
113
Trước hạn:
86.76%
Đúng hạn:
11.95%
Trễ hạn:
1.29%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
11691
Đúng & trước hạn:
11689
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.01%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
4218
Đúng & trước hạn:
4213
Trễ hạn
5
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
4949
Đúng & trước hạn:
4904
Trễ hạn
45
Trước hạn:
81.88%
Đúng hạn:
17.22%
Trễ hạn:
0.9%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
7870
Đúng & trước hạn:
7870
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.99%
Đúng hạn:
22.01%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
4687
Đúng & trước hạn:
4659
Trễ hạn
28
Trước hạn:
63.75%
Đúng hạn:
35.65%
Trễ hạn:
0.6%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
11044
Đúng & trước hạn:
11042
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.54%
Đúng hạn:
7.44%
Trễ hạn:
0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
2772
Đúng & trước hạn:
2765
Trễ hạn
7
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0.26%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
2085
Đúng & trước hạn:
2081
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0.19%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
2068
Đúng & trước hạn:
2065
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.38%
Đúng hạn:
9.48%
Trễ hạn:
0.14%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý:
1940
Đúng & trước hạn:
1937
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.28%
Đúng hạn:
10.57%
Trễ hạn:
0.15%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
3336
Đúng & trước hạn:
3335
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.51%
Đúng hạn:
2.46%
Trễ hạn:
0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
2522
Đúng & trước hạn:
2519
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.96%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
6989
Đúng & trước hạn:
6981
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.89%
Đúng hạn:
4.99%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4535
Đúng & trước hạn:
4518
Trễ hạn
17
Trước hạn:
88.95%
Đúng hạn:
10.67%
Trễ hạn:
0.38%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
3700
Đúng & trước hạn:
3630
Trễ hạn
70
Trước hạn:
90.11%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
1.89%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
6323
Đúng & trước hạn:
6315
Trễ hạn
8
Trước hạn:
89.59%
Đúng hạn:
10.28%
Trễ hạn:
0.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
6784
Đúng & trước hạn:
6781
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.88%
Đúng hạn:
13.07%
Trễ hạn:
0.05%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý:
1893
Đúng & trước hạn:
1893
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.11%
Đúng hạn:
13.89%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
4091
Đúng & trước hạn:
4090
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.14%
Đúng hạn:
15.84%
Trễ hạn:
0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
4512
Đúng & trước hạn:
4512
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.78%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
8071
Đúng & trước hạn:
8065
Trễ hạn
6
Trước hạn:
87.61%
Đúng hạn:
12.32%
Trễ hạn:
0.07%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
4230
Đúng & trước hạn:
4031
Trễ hạn
199
Trước hạn:
76.71%
Đúng hạn:
18.58%
Trễ hạn:
4.71%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý:
2198
Đúng & trước hạn:
2108
Trễ hạn
90
Trước hạn:
77.02%
Đúng hạn:
18.88%
Trễ hạn:
4.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý:
2178
Đúng & trước hạn:
2170
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.68%
Đúng hạn:
3.95%
Trễ hạn:
0.37%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
3603
Đúng & trước hạn:
3603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.65%
Đúng hạn:
9.35%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
2979
Đúng & trước hạn:
2970
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.89%
Đúng hạn:
5.81%
Trễ hạn:
0.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
8670
Đúng & trước hạn:
8670
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.58%
Đúng hạn:
6.42%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
4921
Đúng & trước hạn:
4444
Trễ hạn
477
Trước hạn:
83.34%
Đúng hạn:
6.97%
Trễ hạn:
9.69%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3053
Đúng & trước hạn:
3051
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
12.94%
Trễ hạn:
0.06%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
4116
Đúng & trước hạn:
4104
Trễ hạn
12
Trước hạn:
95.43%
Đúng hạn:
4.28%
Trễ hạn:
0.29%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý:
2932
Đúng & trước hạn:
2922
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
6.11%
Trễ hạn:
0.34%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
4847
Đúng & trước hạn:
4831
Trễ hạn
16
Trước hạn:
91.54%
Đúng hạn:
8.13%
Trễ hạn:
0.33%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
4161
Đúng & trước hạn:
4107
Trễ hạn
54
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
1.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2864
Đúng & trước hạn:
2858
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.81%
Đúng hạn:
3.98%
Trễ hạn:
0.21%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
4518
Đúng & trước hạn:
4518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.22%
Đúng hạn:
16.78%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
9163
Đúng & trước hạn:
9134
Trễ hạn
29
Trước hạn:
88.12%
Đúng hạn:
11.57%
Trễ hạn:
0.31%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1838
Đúng & trước hạn:
1820
Trễ hạn
18
Trước hạn:
92.06%
Đúng hạn:
6.96%
Trễ hạn:
0.98%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
3265
Đúng & trước hạn:
3244
Trễ hạn
21
Trước hạn:
92.34%
Đúng hạn:
7.01%
Trễ hạn:
0.65%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3650
Đúng & trước hạn:
3649
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.88%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
6997
Đúng & trước hạn:
6933
Trễ hạn
64
Trước hạn:
96.34%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
0.92%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2969
Đúng & trước hạn:
2965
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.04%
Đúng hạn:
5.83%
Trễ hạn:
0.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
3423
Đúng & trước hạn:
3420
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.52%
Trễ hạn:
0.08%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
8416
Đúng & trước hạn:
8416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.78%
Đúng hạn:
9.22%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý:
4251
Đúng & trước hạn:
4246
Trễ hạn
5
Trước hạn:
97.53%
Đúng hạn:
2.35%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
5084
Đúng & trước hạn:
5084
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
6.83%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
3823
Đúng & trước hạn:
3823
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.72%
Đúng hạn:
10.28%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
4080
Đúng & trước hạn:
4080
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.52%
Đúng hạn:
8.48%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
1489
Đúng & trước hạn:
1462
Trễ hạn
27
Trước hạn:
88.11%
Đúng hạn:
10.07%
Trễ hạn:
1.82%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
11485
Đúng & trước hạn:
11439
Trễ hạn
46
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
13.64%
Trễ hạn:
0.4%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
4815
Đúng & trước hạn:
4815
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.83%
Đúng hạn:
12.17%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
5700
Đúng & trước hạn:
5693
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.02%
Đúng hạn:
7.86%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
3300
Đúng & trước hạn:
3297
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.73%
Đúng hạn:
9.18%
Trễ hạn:
0.09%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4328
Đúng & trước hạn:
4323
Trễ hạn
5
Trước hạn:
88.86%
Đúng hạn:
11.02%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
2645
Đúng & trước hạn:
2627
Trễ hạn
18
Trước hạn:
87.56%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
0.68%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
3484
Đúng & trước hạn:
3480
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.41%
Đúng hạn:
10.48%
Trễ hạn:
0.11%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ xử lý:
7360
Đúng & trước hạn:
7359
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.85%
Đúng hạn:
6.14%
Trễ hạn:
0.01%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
3286
Đúng & trước hạn:
3286
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.95%
Đúng hạn:
11.05%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý:
5739
Đúng & trước hạn:
5737
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.26%
Đúng hạn:
6.71%
Trễ hạn:
0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý:
5719
Đúng & trước hạn:
5712
Trễ hạn
7
Trước hạn:
94.09%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
5603
Đúng & trước hạn:
5599
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.67%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
0.07%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
1479
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
25
Trước hạn:
81.74%
Đúng hạn:
16.57%
Trễ hạn:
1.69%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
3080
Đúng & trước hạn:
3080
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.95%
Đúng hạn:
7.05%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý:
3575
Đúng & trước hạn:
3573
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.47%
Đúng hạn:
4.48%
Trễ hạn:
0.05%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
7313
Đúng & trước hạn:
7300
Trễ hạn
13
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
6.66%
Trễ hạn:
0.18%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
2420
Đúng & trước hạn:
2403
Trễ hạn
17
Trước hạn:
88.14%
Đúng hạn:
11.16%
Trễ hạn:
0.7%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
5831
Đúng & trước hạn:
5820
Trễ hạn
11
Trước hạn:
90.45%
Đúng hạn:
9.36%
Trễ hạn:
0.19%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
3280
Đúng & trước hạn:
3279
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
8.84%
Trễ hạn:
0.03%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
4811
Đúng & trước hạn:
4426
Trễ hạn
385
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
8%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
10288
Đúng & trước hạn:
10276
Trễ hạn
12
Trước hạn:
74.13%
Đúng hạn:
25.76%
Trễ hạn:
0.11%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
4628
Đúng & trước hạn:
4627
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.64%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
0.02%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4109
Đúng & trước hạn:
4106
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.82%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
0.07%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý:
2365
Đúng & trước hạn:
2359
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.24%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
0.26%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2717
Đúng & trước hạn:
2715
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.42%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.08%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2552
Đúng & trước hạn:
2549
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.58%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1574
Đúng & trước hạn:
1566
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.76%
Đúng hạn:
6.73%
Trễ hạn:
0.51%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
3193
Đúng & trước hạn:
3176
Trễ hạn
17
Trước hạn:
92.64%
Đúng hạn:
6.83%
Trễ hạn:
0.53%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
2664
Đúng & trước hạn:
2664
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
4980
Đúng & trước hạn:
4910
Trễ hạn
70
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
3.92%
Trễ hạn:
1.4%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
4841
Đúng & trước hạn:
4835
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.37%
Đúng hạn:
6.51%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
5196
Đúng & trước hạn:
5167
Trễ hạn
29
Trước hạn:
82.24%
Đúng hạn:
17.21%
Trễ hạn:
0.55%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
4596
Đúng & trước hạn:
4579
Trễ hạn
17
Trước hạn:
88.27%
Đúng hạn:
11.36%
Trễ hạn:
0.37%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
6494
Đúng & trước hạn:
6321
Trễ hạn
173
Trước hạn:
82.14%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
2.66%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
5311
Đúng & trước hạn:
5207
Trễ hạn
104
Trước hạn:
93.07%
Đúng hạn:
4.97%
Trễ hạn:
1.96%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
3049
Đúng & trước hạn:
2984
Trễ hạn
65
Trước hạn:
88.49%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
2.13%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
3389
Đúng & trước hạn:
3384
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.79%
Đúng hạn:
10.06%
Trễ hạn:
0.15%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
8037
Đúng & trước hạn:
8017
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.46%
Đúng hạn:
7.29%
Trễ hạn:
0.25%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
2022
Đúng & trước hạn:
2017
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.81%
Đúng hạn:
4.95%
Trễ hạn:
0.24%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
4605
Đúng & trước hạn:
4605
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.27%
Đúng hạn:
7.73%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
2920
Đúng & trước hạn:
2911
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.98%
Đúng hạn:
16.71%
Trễ hạn:
0.31%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
6363
Đúng & trước hạn:
6245
Trễ hạn
118
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
9.24%
Trễ hạn:
1.86%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
3819
Đúng & trước hạn:
3767
Trễ hạn
52
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
9.66%
Trễ hạn:
1.36%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
3609
Đúng & trước hạn:
3609
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.88%
Đúng hạn:
6.12%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
4211
Đúng & trước hạn:
4203
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.51%
Trễ hạn:
0.19%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4798
Đúng & trước hạn:
4792
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
4.13%
Trễ hạn:
0.12%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
4735
Đúng & trước hạn:
4724
Trễ hạn
11
Trước hạn:
91.62%
Đúng hạn:
8.15%
Trễ hạn:
0.23%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
4719
Đúng & trước hạn:
4709
Trễ hạn
10
Trước hạn:
78.62%
Đúng hạn:
21.17%
Trễ hạn:
0.21%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
3459
Đúng & trước hạn:
3440
Trễ hạn
19
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.05%
Trễ hạn:
0.55%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
3884
Đúng & trước hạn:
3877
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.33%
Đúng hạn:
7.49%
Trễ hạn:
0.18%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Trung tâm dịch vụ việc làm
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
2.29%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1224
Đúng & trước hạn:
1224
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.47%
Đúng hạn:
73.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
977
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.66%
Đúng hạn:
84.34%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.29%
Đúng hạn:
27.71%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2657
Đúng & trước hạn:
2657
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.86%
Đúng hạn:
74.14%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
1
Trước hạn:
54.24%
Đúng hạn:
45.55%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.38%
Đúng hạn:
45.62%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1325
Đúng & trước hạn:
1325
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.55%
Đúng hạn:
40.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
953
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.09%
Đúng hạn:
27.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
4030
Đúng & trước hạn:
4030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.15%
Đúng hạn:
73.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1661
Đúng & trước hạn:
1661
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.09%
Đúng hạn:
26.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.15%
Đúng hạn:
71.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1300
Đúng & trước hạn:
1300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.92%
Đúng hạn:
10.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.43%
Đúng hạn:
16.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
360
Đúng & trước hạn:
360
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.67%
Đúng hạn:
43.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
565
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.69%
Đúng hạn:
65.31%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.95%
Đúng hạn:
37.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.94%
Đúng hạn:
10.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.13%
Đúng hạn:
39.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.71%
Đúng hạn:
64.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.52%
Đúng hạn:
51.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.25%
Đúng hạn:
45.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.96%
Đúng hạn:
44.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.48%
Đúng hạn:
62.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.29%
Đúng hạn:
55.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.05%
Đúng hạn:
69.83%
Trễ hạn:
1.12%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.82%
Đúng hạn:
36.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.83%
Đúng hạn:
53.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
13.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
1
Trước hạn:
50.13%
Đúng hạn:
49.62%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1106
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.84%
Đúng hạn:
69.98%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1035
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
2
Trước hạn:
40.77%
Đúng hạn:
59.03%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
8
Trước hạn:
59.59%
Đúng hạn:
36.27%
Trễ hạn:
4.14%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
584
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.71%
Đúng hạn:
48.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nguyễn Huệ
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.33%
Đúng hạn:
18.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.22%
Đúng hạn:
37.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1363
Đúng & trước hạn:
1363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.79%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.61%
Đúng hạn:
74.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.91%
Đúng hạn:
74.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.04%
Đúng hạn:
54.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.08%
Đúng hạn:
49.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1171
Đúng & trước hạn:
1171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.98%
Đúng hạn:
80.02%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1479
Đúng & trước hạn:
1475
Trễ hạn
4
Trước hạn:
48.41%
Đúng hạn:
51.32%
Trễ hạn:
0.27%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1438
Đúng & trước hạn:
1435
Trễ hạn
3
Trước hạn:
62.93%
Đúng hạn:
36.86%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.34%
Đúng hạn:
68.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.13%
Đúng hạn:
54.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.49%
Đúng hạn:
71.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
620
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.39%
Đúng hạn:
26.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.59%
Đúng hạn:
54.41%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý:
569
Đúng & trước hạn:
569
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.78%
Đúng hạn:
46.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
998
Trễ hạn
3
Trước hạn:
21.08%
Đúng hạn:
78.62%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
897
Đúng & trước hạn:
897
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.87%
Đúng hạn:
40.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
2
Trước hạn:
15.49%
Đúng hạn:
83.97%
Trễ hạn:
0.54%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.04%
Đúng hạn:
48.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.24%
Đúng hạn:
55.76%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.94%
Đúng hạn:
71.06%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4740
Đúng & trước hạn:
4740
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.68%
Đúng hạn:
64.32%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.31%
Đúng hạn:
62.69%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.44%
Đúng hạn:
60.21%
Trễ hạn:
0.35%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
785
Đúng & trước hạn:
784
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.43%
Đúng hạn:
63.44%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2725
Đúng & trước hạn:
2725
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.86%
Đúng hạn:
69.14%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.04%
Đúng hạn:
78.96%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
677
Đúng & trước hạn:
677
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.32%
Đúng hạn:
33.68%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
655
Đúng & trước hạn:
655
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.02%
Đúng hạn:
52.98%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1751
Đúng & trước hạn:
1751
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.07%
Đúng hạn:
13.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.14%
Đúng hạn:
40.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
706
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.61%
Đúng hạn:
38.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.04%
Đúng hạn:
60.16%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1828
Đúng & trước hạn:
1821
Trễ hạn
7
Trước hạn:
14.88%
Đúng hạn:
84.74%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.27%
Đúng hạn:
32.73%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàng Hanh
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
3
Trước hạn:
44.92%
Đúng hạn:
54.49%
Trễ hạn:
0.59%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
52
Trước hạn:
47.03%
Đúng hạn:
40.62%
Trễ hạn:
12.35%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.65%
Đúng hạn:
84.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1586
Trễ hạn
12
Trước hạn:
59.01%
Đúng hạn:
40.24%
Trễ hạn:
0.75%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.89%
Đúng hạn:
50.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1710
Đúng & trước hạn:
1710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.44%
Đúng hạn:
14.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
954
Đúng & trước hạn:
954
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.17%
Đúng hạn:
28.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1347
Đúng & trước hạn:
1345
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.01%
Đúng hạn:
10.84%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.54%
Đúng hạn:
67.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
799
Đúng & trước hạn:
799
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.45%
Đúng hạn:
43.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
848
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.15%
Đúng hạn:
62.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.26%
Đúng hạn:
40.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1069
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.55%
Đúng hạn:
26.36%
Trễ hạn:
0.09%
UBND xã Nguyên Hòa
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.37%
Đúng hạn:
33.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.38%
Đúng hạn:
23.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.94%
Đúng hạn:
77.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.22%
Đúng hạn:
65.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.74%
Đúng hạn:
55.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
682
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.41%
Đúng hạn:
50.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
3149
Đúng & trước hạn:
3149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.56%
Đúng hạn:
41.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.35%
Đúng hạn:
62.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.44%
Đúng hạn:
74.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.83%
Đúng hạn:
62.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.79%
Đúng hạn:
30.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.43%
Đúng hạn:
47.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
1
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.25%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.69%
Đúng hạn:
19.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
1
Trước hạn:
13.99%
Đúng hạn:
85.9%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Tiên Tiến
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.52%
Đúng hạn:
27.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.29%
Đúng hạn:
42.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
931
Đúng & trước hạn:
931
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.56%
Đúng hạn:
45.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.52%
Đúng hạn:
30.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1445
Đúng & trước hạn:
1445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.84%
Đúng hạn:
17.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.54%
Đúng hạn:
72.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
768
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.45%
Đúng hạn:
32.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
3
Trước hạn:
50.79%
Đúng hạn:
48.77%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.46%
Đúng hạn:
19.38%
Trễ hạn:
1.16%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.72%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.39%
Đúng hạn:
28.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.62%
Đúng hạn:
22.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.18%
Đúng hạn:
52.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
8
Trước hạn:
40.98%
Đúng hạn:
57.24%
Trễ hạn:
1.78%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
1019
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.84%
Đúng hạn:
44.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.11%
Đúng hạn:
23.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
793
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.55%
Đúng hạn:
37.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đình Cao
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1191
Đúng & trước hạn:
1191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.23%
Đúng hạn:
35.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.48%
Đúng hạn:
24.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1389
Đúng & trước hạn:
1389
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.71%
Đúng hạn:
36.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.03%
Đúng hạn:
30.63%
Trễ hạn:
0.34%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3763
Đúng & trước hạn:
3763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
19.4%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng HĐND và UBND phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
4543
Đúng & trước hạn:
4543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.34%
Đúng hạn:
7.66%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
12380
Đúng & trước hạn:
12380
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.47%
Đúng hạn:
5.53%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ xử lý:
6764
Đúng & trước hạn:
6762
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.03%
Văn phòng HĐND và UBND phường Sơn Nam
Số hồ sơ xử lý:
3625
Đúng & trước hạn:
3613
Trễ hạn
12
Trước hạn:
88.72%
Đúng hạn:
10.95%
Trễ hạn:
0.33%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ xử lý:
7391
Đúng & trước hạn:
7376
Trễ hạn
15
Trước hạn:
87.71%
Đúng hạn:
12.08%
Trễ hạn:
0.21%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thượng Hồng
Số hồ sơ xử lý:
11388
Đúng & trước hạn:
11386
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
4.39%
Trễ hạn:
0.02%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ xử lý:
3903
Đúng & trước hạn:
3898
Trễ hạn
5
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.17%
Trễ hạn:
0.13%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
3846
Đúng & trước hạn:
3824
Trễ hạn
22
Trước hạn:
78.6%
Đúng hạn:
20.83%
Trễ hạn:
0.57%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ xử lý:
7056
Đúng & trước hạn:
7056
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.69%
Đúng hạn:
23.31%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ xử lý:
4014
Đúng & trước hạn:
3986
Trễ hạn
28
Trước hạn:
58.5%
Đúng hạn:
40.81%
Trễ hạn:
0.69%
Văn phòng HĐND và UBND phường Đường Hào
Số hồ sơ xử lý:
10429
Đúng & trước hạn:
10427
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.79%
Đúng hạn:
7.19%
Trễ hạn:
0.02%
Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ xử lý:
2157
Đúng & trước hạn:
2150
Trễ hạn
7
Trước hạn:
82.99%
Đúng hạn:
16.69%
Trễ hạn:
0.32%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ xử lý:
1790
Đúng & trước hạn:
1786
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.48%
Trễ hạn:
0.22%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1699
Đúng & trước hạn:
1696
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.52%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0.18%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ xử lý:
1835
Đúng & trước hạn:
1833
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.83%
Đúng hạn:
11.06%
Trễ hạn:
0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2915
Đúng & trước hạn:
2914
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
2.71%
Trễ hạn:
0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
2079
Đúng & trước hạn:
2076
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.28%
Đúng hạn:
5.58%
Trễ hạn:
0.14%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
6000
Đúng & trước hạn:
5995
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.02%
Trễ hạn:
0.08%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3942
Đúng & trước hạn:
3939
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
11.77%
Trễ hạn:
0.08%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
3083
Đúng & trước hạn:
3061
Trễ hạn
22
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
9.05%
Trễ hạn:
0.71%
Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ xử lý:
5691
Đúng & trước hạn:
5691
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
5877
Đúng & trước hạn:
5874
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.21%
Đúng hạn:
14.74%
Trễ hạn:
0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ xử lý:
1640
Đúng & trước hạn:
1640
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.52%
Đúng hạn:
13.48%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
3838
Đúng & trước hạn:
3837
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.32%
Đúng hạn:
16.65%
Trễ hạn:
0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý:
3902
Đúng & trước hạn:
3902
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.44%
Đúng hạn:
8.56%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
6581
Đúng & trước hạn:
6581
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ xử lý:
2732
Đúng & trước hạn:
2731
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.52%
Đúng hạn:
18.45%
Trễ hạn:
0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ xử lý:
1790
Đúng & trước hạn:
1700
Trễ hạn
90
Trước hạn:
71.84%
Đúng hạn:
23.13%
Trễ hạn:
5.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ xử lý:
1602
Đúng & trước hạn:
1602
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.13%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
2992
Đúng & trước hạn:
2992
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.01%
Đúng hạn:
9.99%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ xử lý:
2664
Đúng & trước hạn:
2659
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.14%
Đúng hạn:
5.67%
Trễ hạn:
0.19%
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu
Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ xử lý:
3635
Đúng & trước hạn:
3514
Trễ hạn
121
Trước hạn:
88.45%
Đúng hạn:
8.23%
Trễ hạn:
3.32%
Văn phòng HĐND và UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2796
Đúng & trước hạn:
2794
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.13%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.07%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
3454
Đúng & trước hạn:
3450
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.35%
Đúng hạn:
3.53%
Trễ hạn:
0.12%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ xử lý:
2738
Đúng & trước hạn:
2737
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.52%
Đúng hạn:
5.44%
Trễ hạn:
0.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
4201
Đúng & trước hạn:
4195
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.38%
Đúng hạn:
6.47%
Trễ hạn:
0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
3305
Đúng & trước hạn:
3251
Trễ hạn
54
Trước hạn:
85.72%
Đúng hạn:
12.65%
Trễ hạn:
1.63%
Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2285
Đúng & trước hạn:
2281
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
4.38%
Trễ hạn:
0.17%
Văn phòng HĐND và UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
3820
Đúng & trước hạn:
3820
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.62%
Đúng hạn:
18.38%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
8281
Đúng & trước hạn:
8266
Trễ hạn
15
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
12.57%
Trễ hạn:
0.18%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
2809
Đúng & trước hạn:
2789
Trễ hạn
20
Trước hạn:
91.24%
Đúng hạn:
8.05%
Trễ hạn:
0.71%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2837
Đúng & trước hạn:
2836
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.75%
Đúng hạn:
5.22%
Trễ hạn:
0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
6170
Đúng & trước hạn:
6109
Trễ hạn
61
Trước hạn:
95.95%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
0.99%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
2382
Đúng & trước hạn:
2378
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.24%
Đúng hạn:
6.59%
Trễ hạn:
0.17%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
3191
Đúng & trước hạn:
3188
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.38%
Đúng hạn:
10.53%
Trễ hạn:
0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
7885
Đúng & trước hạn:
7885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.69%
Đúng hạn:
9.31%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ xử lý:
3666
Đúng & trước hạn:
3662
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.19%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
4294
Đúng & trước hạn:
4294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.34%
Đúng hạn:
7.66%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
3118
Đúng & trước hạn:
3118
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.09%
Đúng hạn:
9.91%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
3436
Đúng & trước hạn:
3436
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.37%
Đúng hạn:
9.63%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ xử lý:
1385
Đúng & trước hạn:
1371
Trễ hạn
14
Trước hạn:
88.45%
Đúng hạn:
10.54%
Trễ hạn:
1.01%
Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
8500
Đúng & trước hạn:
8489
Trễ hạn
11
Trước hạn:
88.47%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0.13%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
4114
Đúng & trước hạn:
4114
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.41%
Đúng hạn:
12.59%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ xử lý:
4697
Đúng & trước hạn:
4690
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.59%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý:
2705
Đúng & trước hạn:
2704
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.79%
Đúng hạn:
7.17%
Trễ hạn:
0.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3138
Đúng & trước hạn:
3134
Trễ hạn
4
Trước hạn:
85.72%
Đúng hạn:
14.15%
Trễ hạn:
0.13%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ xử lý:
2180
Đúng & trước hạn:
2168
Trễ hạn
12
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0.55%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ xử lý:
2692
Đúng & trước hạn:
2688
Trễ hạn
4
Trước hạn:
86.37%
Đúng hạn:
13.48%
Trễ hạn:
0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2747
Đúng & trước hạn:
2747
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.54%
Đúng hạn:
9.46%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ xử lý:
4368
Đúng & trước hạn:
4366
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.46%
Đúng hạn:
8.49%
Trễ hạn:
0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Trì
Số hồ sơ xử lý:
4932
Đúng & trước hạn:
4930
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.45%
Đúng hạn:
6.51%
Trễ hạn:
0.04%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ xử lý:
5036
Đúng & trước hạn:
5035
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.59%
Đúng hạn:
10.39%
Trễ hạn:
0.02%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ xử lý:
1309
Đúng & trước hạn:
1289
Trễ hạn
20
Trước hạn:
80.52%
Đúng hạn:
17.95%
Trễ hạn:
1.53%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
2580
Đúng & trước hạn:
2580
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.71%
Đúng hạn:
8.29%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ xử lý:
3059
Đúng & trước hạn:
3057
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.94%
Trễ hạn:
0.06%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
6702
Đúng & trước hạn:
6690
Trễ hạn
12
Trước hạn:
92.82%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0.18%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La
Số hồ sơ xử lý:
2256
Đúng & trước hạn:
2247
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.41%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.39%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
5363
Đúng & trước hạn:
5350
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
9.73%
Trễ hạn:
0.25%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2758
Đúng & trước hạn:
2757
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.67%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
2881
Đúng & trước hạn:
2880
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.77%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.03%
Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ xử lý:
9380
Đúng & trước hạn:
9371
Trễ hạn
9
Trước hạn:
72.04%
Đúng hạn:
27.87%
Trễ hạn:
0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ xử lý:
4157
Đúng & trước hạn:
4157
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.98%
Đúng hạn:
4.02%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
3436
Đúng & trước hạn:
3432
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.91%
Đúng hạn:
7.97%
Trễ hạn:
0.12%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ xử lý:
2197
Đúng & trước hạn:
2195
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.34%
Đúng hạn:
14.57%
Trễ hạn:
0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2117
Đúng & trước hạn:
2115
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.04%
Đúng hạn:
10.86%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2253
Đúng & trước hạn:
2251
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.72%
Đúng hạn:
5.19%
Trễ hạn:
0.09%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
1120
Đúng & trước hạn:
1112
Trễ hạn
8
Trước hạn:
90.71%
Đúng hạn:
8.57%
Trễ hạn:
0.72%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
2602
Đúng & trước hạn:
2589
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.31%
Đúng hạn:
8.19%
Trễ hạn:
0.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
1874
Đúng & trước hạn:
1874
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
3879
Đúng & trước hạn:
3858
Trễ hạn
21
Trước hạn:
96.73%
Đúng hạn:
2.73%
Trễ hạn:
0.54%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
4035
Đúng & trước hạn:
4029
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.27%
Đúng hạn:
7.58%
Trễ hạn:
0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
3501
Đúng & trước hạn:
3487
Trễ hạn
14
Trước hạn:
76.12%
Đúng hạn:
23.48%
Trễ hạn:
0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ xử lý:
3916
Đúng & trước hạn:
3902
Trễ hạn
14
Trước hạn:
88.99%
Đúng hạn:
10.65%
Trễ hạn:
0.36%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ xử lý:
5427
Đúng & trước hạn:
5424
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.29%
Đúng hạn:
12.66%
Trễ hạn:
0.05%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Tiên
Số hồ sơ xử lý:
4452
Đúng & trước hạn:
4347
Trễ hạn
105
Trước hạn:
92.07%
Đúng hạn:
5.57%
Trễ hạn:
2.36%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ xử lý:
2755
Đúng & trước hạn:
2698
Trễ hạn
57
Trước hạn:
87.99%
Đúng hạn:
9.95%
Trễ hạn:
2.06%
Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
3233
Đúng & trước hạn:
3228
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.01%
Đúng hạn:
9.84%
Trễ hạn:
0.15%
Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
7103
Đúng & trước hạn:
7095
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.65%
Đúng hạn:
7.24%
Trễ hạn:
0.11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ xử lý:
1440
Đúng & trước hạn:
1435
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.47%
Đúng hạn:
6.18%
Trễ hạn:
0.35%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
3325
Đúng & trước hạn:
3325
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
2441
Đúng & trước hạn:
2435
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.84%
Đúng hạn:
19.91%
Trễ hạn:
0.25%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4920
Đúng & trước hạn:
4898
Trễ hạn
22
Trước hạn:
89.13%
Đúng hạn:
10.43%
Trễ hạn:
0.44%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ xử lý:
3262
Đúng & trước hạn:
3234
Trễ hạn
28
Trước hạn:
88.41%
Đúng hạn:
10.73%
Trễ hạn:
0.86%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ xử lý:
2946
Đúng & trước hạn:
2946
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.63%
Đúng hạn:
7.37%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ xử lý:
3356
Đúng & trước hạn:
3348
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.78%
Đúng hạn:
7.99%
Trễ hạn:
0.23%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
4218
Đúng & trước hạn:
4212
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.47%
Đúng hạn:
4.39%
Trễ hạn:
0.14%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiền Hải
Số hồ sơ xử lý:
3823
Đúng & trước hạn:
3813
Trễ hạn
10
Trước hạn:
90.03%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0.27%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
4228
Đúng & trước hạn:
4218
Trễ hạn
10
Trước hạn:
79.38%
Đúng hạn:
20.39%
Trễ hạn:
0.23%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2798
Đúng & trước hạn:
2786
Trễ hạn
12
Trước hạn:
91.32%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
0.42%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
3138
Đúng & trước hạn:
3135
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.82%
Đúng hạn:
9.08%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
855
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.93%
Đúng hạn:
7.25%
Trễ hạn:
0.82%