Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1062
Đúng & trước hạn: 1057
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.84%
Đúng hạn: 6.69%
Trễ hạn: 0.47%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1641
Đúng & trước hạn: 1641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.65%
Đúng hạn: 13.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.08%
Đúng hạn: 36.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2087
Đúng & trước hạn: 2087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.05%
Đúng hạn: 22.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1767
Đúng & trước hạn: 1767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 17749
Đúng & trước hạn: 17749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.38%
Đúng hạn: 8.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 16116
Đúng & trước hạn: 16106
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.91%
Đúng hạn: 12.09%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 5.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3567
Đúng & trước hạn: 3557
Trễ hạn 10
Trước hạn: 52.2%
Đúng hạn: 47.52%
Trễ hạn: 0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7543
Đúng & trước hạn: 7493
Trễ hạn 50
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0.67%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.16%
Đúng hạn: 24.73%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.75%
Đúng hạn: 15.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4994
Đúng & trước hạn: 4994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 7.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2209
Đúng & trước hạn: 2209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.27%
Đúng hạn: 44.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.24%
Đúng hạn: 53.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1805
Đúng & trước hạn: 1805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.55%
Đúng hạn: 16.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1424
Đúng & trước hạn: 1424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.62%
Đúng hạn: 11.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1402
Đúng & trước hạn: 1402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.02%
Đúng hạn: 15.98%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.64%
Đúng hạn: 6.36%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 705
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.71%
Đúng hạn: 19.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 5
Trước hạn: 49.77%
Đúng hạn: 49.09%
Trễ hạn: 1.14%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0.39%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 10.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1708
Đúng & trước hạn: 1708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.11%
Đúng hạn: 23.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.24%
Đúng hạn: 28.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.45%
Đúng hạn: 32.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.92%
Đúng hạn: 9.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.94%
Đúng hạn: 35.06%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2444
Đúng & trước hạn: 2444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.84%
Đúng hạn: 82.16%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.41%
Đúng hạn: 63.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1155
Đúng & trước hạn: 1155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1668
Đúng & trước hạn: 1668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.99%
Đúng hạn: 91.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.79%
Đúng hạn: 79.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1868
Đúng & trước hạn: 1868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1478
Đúng & trước hạn: 1478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.42%
Đúng hạn: 12.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.66%
Đúng hạn: 91.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1401
Đúng & trước hạn: 1401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.01%
Đúng hạn: 11.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1234
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.53%
Đúng hạn: 27.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.34%
Đúng hạn: 73.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 917
Đúng & trước hạn: 917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2142
Đúng & trước hạn: 2142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1112
Đúng & trước hạn: 1112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.55%
Đúng hạn: 83.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.77%
Đúng hạn: 68.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.87%
Đúng hạn: 36.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.1%
Đúng hạn: 76.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.24%
Đúng hạn: 81.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.56%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.93%
Đúng hạn: 28.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.6%
Đúng hạn: 79.13%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1488
Đúng & trước hạn: 1488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.6%
Đúng hạn: 89.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.2%
Đúng hạn: 17.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1119
Đúng & trước hạn: 1119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.78%
Đúng hạn: 82.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.92%
Đúng hạn: 8.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.2%
Đúng hạn: 91.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 950
Đúng & trước hạn: 950
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.42%
Đúng hạn: 19.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1476
Đúng & trước hạn: 1476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4053
Đúng & trước hạn: 4053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.2%
Đúng hạn: 32.8%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.56%
Đúng hạn: 27.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1169
Đúng & trước hạn: 1169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.46%
Đúng hạn: 14.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2581
Đúng & trước hạn: 2581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2301
Đúng & trước hạn: 2301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1026
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2020
Đúng & trước hạn: 2020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.7%
Đúng hạn: 82.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1494
Đúng & trước hạn: 1494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.41%
Đúng hạn: 97.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.37%
Đúng hạn: 25.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.35%
Đúng hạn: 76.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.79%
Đúng hạn: 79.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 956
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.61%
Đúng hạn: 13.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.27%
Đúng hạn: 11.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.82%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.71%
Đúng hạn: 11.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.18%
Đúng hạn: 86.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.19%
Đúng hạn: 18.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.55%
Đúng hạn: 95.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1109
Đúng & trước hạn: 1109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.77%
Đúng hạn: 83.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.25%
Đúng hạn: 4.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1359
Đúng & trước hạn: 1359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.17%
Đúng hạn: 8.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1118
Đúng & trước hạn: 1118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1326
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.11%
Đúng hạn: 87.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.01%
Đúng hạn: 72.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.16%
Đúng hạn: 97.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.47%
Đúng hạn: 60.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.99%
Đúng hạn: 45.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.01%
Đúng hạn: 85.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 2.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.75%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.68%
Đúng hạn: 96.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.8%
Đúng hạn: 84.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.38%
Đúng hạn: 35.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.92%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.99%
Đúng hạn: 94.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.03%
Đúng hạn: 13.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.88%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1682
Đúng & trước hạn: 1682
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.74%
Đúng hạn: 91.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.76%
Đúng hạn: 40.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.84%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.77%
Đúng hạn: 78.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.1%
Đúng hạn: 17.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.64%
Đúng hạn: 8.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1993
Đúng & trước hạn: 1993
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.9%
Đúng hạn: 87.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.4%
Đúng hạn: 45.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.15%
Đúng hạn: 70.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1891
Đúng & trước hạn: 1891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.37%
Đúng hạn: 54.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1202
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.41%
Đúng hạn: 19.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1976
Đúng & trước hạn: 1976
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1035
Đúng & trước hạn: 1035
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.98%
Đúng hạn: 8.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.1%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.02%
Đúng hạn: 23.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.34%
Đúng hạn: 76.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.88%
Đúng hạn: 79.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 880
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1996
Đúng & trước hạn: 1996
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.21%
Đúng hạn: 21.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1019
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.04%
Đúng hạn: 80.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1408
Đúng & trước hạn: 1408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.14%
Đúng hạn: 37.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.69%
Đúng hạn: 28.31%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3688
Đúng & trước hạn: 3688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.88%
Đúng hạn: 11.12%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3168
Đúng & trước hạn: 3163
Trễ hạn 5
Trước hạn: 47.54%
Đúng hạn: 52.3%
Trễ hạn: 0.16%