Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1434
Đúng & trước hạn: 1426
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 6.56%
Trễ hạn: 0.55%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2091
Đúng & trước hạn: 2091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.08%
Đúng hạn: 14.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 769
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.72%
Đúng hạn: 36.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.33%
Đúng hạn: 8.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2402
Đúng & trước hạn: 2402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.94%
Đúng hạn: 25.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3143
Đúng & trước hạn: 3141
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 21340
Đúng & trước hạn: 21340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 20142
Đúng & trước hạn: 20132
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1447
Đúng & trước hạn: 1447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.84%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.25%
Đúng hạn: 4.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 10.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4178
Đúng & trước hạn: 4165
Trễ hạn 13
Trước hạn: 51.08%
Đúng hạn: 48.61%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 9084
Đúng & trước hạn: 9022
Trễ hạn 62
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.68%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.45%
Đúng hạn: 5.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1138
Trễ hạn 2
Trước hạn: 73.68%
Đúng hạn: 26.14%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1329
Đúng & trước hạn: 1329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.53%
Đúng hạn: 13.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6191
Đúng & trước hạn: 6191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.31%
Đúng hạn: 8.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3035
Đúng & trước hạn: 3035
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.94%
Đúng hạn: 52.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1671
Đúng & trước hạn: 1670
Trễ hạn 1
Trước hạn: 46.56%
Đúng hạn: 53.38%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2055
Đúng & trước hạn: 2055
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.7%
Đúng hạn: 16.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1697
Đúng & trước hạn: 1697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 11.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1609
Đúng & trước hạn: 1609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.28%
Đúng hạn: 16.72%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.52%
Đúng hạn: 18.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 8
Trước hạn: 49.64%
Đúng hạn: 48.92%
Trễ hạn: 1.44%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0.31%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2121
Đúng & trước hạn: 2121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.14%
Đúng hạn: 23.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1076
Đúng & trước hạn: 1076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.26%
Đúng hạn: 29.74%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.21%
Đúng hạn: 27.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 978
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.82%
Đúng hạn: 8.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.66%
Đúng hạn: 6.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.29%
Đúng hạn: 30.71%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2945
Đúng & trước hạn: 2945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.13%
Đúng hạn: 81.87%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.14%
Đúng hạn: 47.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1407
Đúng & trước hạn: 1407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2233
Đúng & trước hạn: 2233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9%
Đúng hạn: 91%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.78%
Đúng hạn: 79.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2365
Đúng & trước hạn: 2365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1997
Đúng & trước hạn: 1997
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.48%
Đúng hạn: 10.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1269
Đúng & trước hạn: 1269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.38%
Đúng hạn: 90.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1711
Đúng & trước hạn: 1711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.97%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1565
Đúng & trước hạn: 1565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.89%
Đúng hạn: 25.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.12%
Đúng hạn: 72.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.84%
Đúng hạn: 5.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2486
Đúng & trước hạn: 2486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1449
Đúng & trước hạn: 1449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.94%
Đúng hạn: 86.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.07%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 988
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 766
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.03%
Đúng hạn: 66.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.21%
Đúng hạn: 29.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1763
Đúng & trước hạn: 1763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.86%
Đúng hạn: 77.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.8%
Đúng hạn: 82.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1010
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.44%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 2.32%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.39%
Đúng hạn: 25.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1413
Đúng & trước hạn: 1410
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.24%
Đúng hạn: 79.55%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1485
Đúng & trước hạn: 1485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.42%
Đúng hạn: 17.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1931
Đúng & trước hạn: 1931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.42%
Đúng hạn: 88.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0.76%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1135
Đúng & trước hạn: 1135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.14%
Đúng hạn: 15.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1414
Đúng & trước hạn: 1414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.68%
Đúng hạn: 82.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1024
Đúng & trước hạn: 1024
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 1
Trước hạn: 7.12%
Đúng hạn: 92.69%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1175
Đúng & trước hạn: 1175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.19%
Đúng hạn: 18.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1915
Đúng & trước hạn: 1915
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4805
Đúng & trước hạn: 4805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.09%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1567
Đúng & trước hạn: 1567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.54%
Đúng hạn: 31.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 6
Trước hạn: 71.83%
Đúng hạn: 27.41%
Trễ hạn: 0.76%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.84%
Đúng hạn: 14.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3120
Đúng & trước hạn: 3120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2966
Đúng & trước hạn: 2966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1239
Đúng & trước hạn: 1239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2533
Đúng & trước hạn: 2533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.06%
Đúng hạn: 81.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1842
Đúng & trước hạn: 1842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.37%
Đúng hạn: 96.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1124
Đúng & trước hạn: 1124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.77%
Đúng hạn: 14.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.07%
Đúng hạn: 24.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.6%
Đúng hạn: 80.93%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1342
Đúng & trước hạn: 1342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.34%
Đúng hạn: 79.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1220
Đúng & trước hạn: 1220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 12.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1584
Đúng & trước hạn: 1584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.37%
Đúng hạn: 12.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.17%
Đúng hạn: 10.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.71%
Đúng hạn: 88.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.7%
Đúng hạn: 18.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 928
Đúng & trước hạn: 928
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.63%
Đúng hạn: 95.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1318
Đúng & trước hạn: 1318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.37%
Đúng hạn: 82.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1135
Đúng & trước hạn: 1135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1686
Đúng & trước hạn: 1686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.33%
Đúng hạn: 9.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1353
Đúng & trước hạn: 1353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1693
Đúng & trước hạn: 1693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1333
Đúng & trước hạn: 1333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.38%
Đúng hạn: 87.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.26%
Đúng hạn: 75.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.02%
Đúng hạn: 97.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 665
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.8%
Đúng hạn: 61.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.6%
Đúng hạn: 35.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1205
Đúng & trước hạn: 1205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.24%
Đúng hạn: 78.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1045
Đúng & trước hạn: 1045
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 6.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.55%
Đúng hạn: 96.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 997
Đúng & trước hạn: 997
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.64%
Đúng hạn: 87.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.18%
Đúng hạn: 13.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.02%
Đúng hạn: 29.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1012
Đúng & trước hạn: 1012
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.14%
Đúng hạn: 61.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.89%
Đúng hạn: 95.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 14.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.13%
Đúng hạn: 9.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1942
Đúng & trước hạn: 1942
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.68%
Đúng hạn: 90.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.24%
Đúng hạn: 40.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1191
Đúng & trước hạn: 1191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 926
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1151
Đúng & trước hạn: 1151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.07%
Đúng hạn: 81.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.22%
Đúng hạn: 14.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2332
Đúng & trước hạn: 2332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.56%
Đúng hạn: 87.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 970
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.96%
Đúng hạn: 58.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.51%
Đúng hạn: 71.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2378
Đúng & trước hạn: 2378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.91%
Đúng hạn: 55.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.16%
Đúng hạn: 20.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2625
Đúng & trước hạn: 2625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1258
Đúng & trước hạn: 1258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.73%
Đúng hạn: 8.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.05%
Đúng hạn: 7.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1094
Đúng & trước hạn: 1094
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 13.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1002
Đúng & trước hạn: 1002
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.45%
Đúng hạn: 24.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23.93%
Đúng hạn: 75.95%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.2%
Đúng hạn: 79.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.17%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1238
Đúng & trước hạn: 1238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2320
Đúng & trước hạn: 2320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.46%
Đúng hạn: 22.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1019
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1195
Đúng & trước hạn: 1195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.49%
Đúng hạn: 81.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1777
Đúng & trước hạn: 1777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.6%
Đúng hạn: 35.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.73%
Đúng hạn: 25.27%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4394
Đúng & trước hạn: 4394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.57%
Đúng hạn: 12.43%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3653
Đúng & trước hạn: 3647
Trễ hạn 6
Trước hạn: 45.61%
Đúng hạn: 54.23%
Trễ hạn: 0.16%