Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1470
Đúng & trước hạn: 1462
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.39%
Trễ hạn: 0.55%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2098
Đúng & trước hạn: 2098
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.08%
Đúng hạn: 14.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.31%
Đúng hạn: 36.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.54%
Đúng hạn: 8.46%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2434
Đúng & trước hạn: 2434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.98%
Đúng hạn: 25.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3245
Đúng & trước hạn: 3242
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 21941
Đúng & trước hạn: 21941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.79%
Đúng hạn: 11.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 20744
Đúng & trước hạn: 20734
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1466
Đúng & trước hạn: 1466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.93%
Đúng hạn: 12.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 10.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4221
Đúng & trước hạn: 4208
Trễ hạn 13
Trước hạn: 51.08%
Đúng hạn: 48.61%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 9208
Đúng & trước hạn: 9145
Trễ hạn 63
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.68%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1188
Trễ hạn 2
Trước hạn: 74.29%
Đúng hạn: 25.55%
Trễ hạn: 0.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1358
Đúng & trước hạn: 1358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.45%
Đúng hạn: 13.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6311
Đúng & trước hạn: 6311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.33%
Đúng hạn: 8.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3124
Đúng & trước hạn: 3124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.34%
Đúng hạn: 52.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1723
Đúng & trước hạn: 1721
Trễ hạn 2
Trước hạn: 46.6%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2082
Đúng & trước hạn: 2082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.77%
Đúng hạn: 16.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1745
Đúng & trước hạn: 1745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.08%
Đúng hạn: 11.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.95%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1613
Đúng & trước hạn: 1613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.26%
Đúng hạn: 16.74%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.97%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.62%
Đúng hạn: 18.38%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 8
Trước hạn: 49.12%
Đúng hạn: 49.47%
Trễ hạn: 1.41%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0.31%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.31%
Đúng hạn: 10.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2148
Đúng & trước hạn: 2148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.07%
Đúng hạn: 23.93%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1095
Đúng & trước hạn: 1095
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.5%
Đúng hạn: 29.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.53%
Đúng hạn: 27.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.96%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.96%
Đúng hạn: 30.04%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3088
Đúng & trước hạn: 3088
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.58%
Đúng hạn: 82.42%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.95%
Đúng hạn: 45.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1433
Đúng & trước hạn: 1433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2289
Đúng & trước hạn: 2289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.91%
Đúng hạn: 91.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0.13%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.03%
Đúng hạn: 78.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2475
Đúng & trước hạn: 2475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2098
Đúng & trước hạn: 2098
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1314
Đúng & trước hạn: 1314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.28%
Đúng hạn: 90.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1763
Đúng & trước hạn: 1763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1643
Đúng & trước hạn: 1643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.29%
Đúng hạn: 24.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.86%
Đúng hạn: 73.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 5.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1212
Đúng & trước hạn: 1212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2616
Đúng & trước hạn: 2616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1480
Đúng & trước hạn: 1480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.78%
Đúng hạn: 86.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.54%
Đúng hạn: 68.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.41%
Đúng hạn: 28.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1864
Đúng & trước hạn: 1864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.37%
Đúng hạn: 77.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.61%
Đúng hạn: 82.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1069
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.27%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 926
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.84%
Đúng hạn: 25.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 840
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1513
Đúng & trước hạn: 1510
Trễ hạn 3
Trước hạn: 19.7%
Đúng hạn: 80.11%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1548
Đúng & trước hạn: 1548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.82%
Đúng hạn: 17.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2039
Đúng & trước hạn: 2039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.16%
Đúng hạn: 88.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0.75%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.39%
Đúng hạn: 15.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1507
Đúng & trước hạn: 1507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.39%
Đúng hạn: 82.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.78%
Đúng hạn: 3.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.03%
Đúng hạn: 11.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 1
Trước hạn: 7.17%
Đúng hạn: 92.65%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.59%
Đúng hạn: 18.41%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2013
Đúng & trước hạn: 2013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5042
Đúng & trước hạn: 5042
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.35%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1677
Đúng & trước hạn: 1677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.48%
Đúng hạn: 29.52%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 6
Trước hạn: 71.8%
Đúng hạn: 27.46%
Trễ hạn: 0.74%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1470
Đúng & trước hạn: 1470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.92%
Đúng hạn: 14.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3247
Đúng & trước hạn: 3247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3055
Đúng & trước hạn: 3055
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1284
Đúng & trước hạn: 1284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1159
Đúng & trước hạn: 1159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2643
Đúng & trước hạn: 2643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.43%
Đúng hạn: 82.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1910
Đúng & trước hạn: 1910
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.4%
Đúng hạn: 96.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1155
Đúng & trước hạn: 1155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.8%
Đúng hạn: 14.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.6%
Đúng hạn: 25.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 863
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.77%
Đúng hạn: 80.76%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1456
Đúng & trước hạn: 1456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.82%
Đúng hạn: 81.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1268
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.04%
Đúng hạn: 13.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1636
Đúng & trước hạn: 1636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.55%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1128
Đúng & trước hạn: 1128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.18%
Đúng hạn: 10.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.76%
Đúng hạn: 88.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.89%
Đúng hạn: 18.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.71%
Đúng hạn: 95.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1384
Đúng & trước hạn: 1384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.91%
Đúng hạn: 83.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1147
Đúng & trước hạn: 1147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.16%
Đúng hạn: 5.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1715
Đúng & trước hạn: 1715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1413
Đúng & trước hạn: 1413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1724
Đúng & trước hạn: 1724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.68%
Đúng hạn: 2.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1364
Đúng & trước hạn: 1364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.46%
Đúng hạn: 87.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.06%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.12%
Đúng hạn: 75.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.89%
Đúng hạn: 98.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.77%
Đúng hạn: 62.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1069
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.86%
Đúng hạn: 34.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1240
Đúng & trước hạn: 1240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.82%
Đúng hạn: 76.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.3%
Đúng hạn: 7.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1137
Đúng & trước hạn: 1137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.43%
Đúng hạn: 96.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.51%
Đúng hạn: 87.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.97%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.94%
Đúng hạn: 29.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.48%
Đúng hạn: 62.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.39%
Đúng hạn: 95.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.86%
Đúng hạn: 13.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 9.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2007
Đúng & trước hạn: 2007
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.62%
Đúng hạn: 90.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1044
Đúng & trước hạn: 1044
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.29%
Đúng hạn: 40.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.53%
Đúng hạn: 14.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1249
Đúng & trước hạn: 1249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.13%
Đúng hạn: 82.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.91%
Đúng hạn: 14.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.37%
Đúng hạn: 10.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2431
Đúng & trước hạn: 2431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.42%
Đúng hạn: 87.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.3%
Đúng hạn: 58.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.34%
Đúng hạn: 72.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2455
Đúng & trước hạn: 2455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.68%
Đúng hạn: 55.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1505
Đúng & trước hạn: 1505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.24%
Đúng hạn: 19.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2735
Đúng & trước hạn: 2735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1275
Đúng & trước hạn: 1275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.61%
Đúng hạn: 8.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.77%
Đúng hạn: 8.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 13.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.36%
Đúng hạn: 24.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 855
Trễ hạn 2
Trước hạn: 24.04%
Đúng hạn: 75.73%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 923
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.39%
Đúng hạn: 80.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1285
Đúng & trước hạn: 1285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2347
Đúng & trước hạn: 2347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.55%
Đúng hạn: 22.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1214
Đúng & trước hạn: 1214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.29%
Đúng hạn: 81.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1846
Đúng & trước hạn: 1846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.36%
Đúng hạn: 35.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 938
Đúng & trước hạn: 938
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.84%
Đúng hạn: 25.16%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4479
Đúng & trước hạn: 4479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.07%
Đúng hạn: 12.93%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3689
Đúng & trước hạn: 3683
Trễ hạn 6
Trước hạn: 45.6%
Đúng hạn: 54.24%
Trễ hạn: 0.16%