Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1586
Đúng & trước hạn: 1578
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 6.56%
Trễ hạn: 0.5%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2280
Đúng & trước hạn: 2280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.1%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.02%
Đúng hạn: 36.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.65%
Đúng hạn: 8.13%
Trễ hạn: 0.22%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2588
Đúng & trước hạn: 2588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.81%
Đúng hạn: 25.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3999
Đúng & trước hạn: 3996
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 23614
Đúng & trước hạn: 23614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.57%
Đúng hạn: 14.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 22219
Đúng & trước hạn: 22209
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.78%
Đúng hạn: 4.22%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1551
Đúng & trước hạn: 1551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.62%
Đúng hạn: 12.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 10.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4838
Đúng & trước hạn: 4825
Trễ hạn 13
Trước hạn: 48.39%
Đúng hạn: 51.34%
Trễ hạn: 0.27%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 9979
Đúng & trước hạn: 9905
Trễ hạn 74
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0.74%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1265
Đúng & trước hạn: 1263
Trễ hạn 2
Trước hạn: 73.6%
Đúng hạn: 26.25%
Trễ hạn: 0.15%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1454
Đúng & trước hạn: 1454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.86%
Đúng hạn: 13.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6833
Đúng & trước hạn: 6833
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3382
Đúng & trước hạn: 3382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.48%
Đúng hạn: 53.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1841
Đúng & trước hạn: 1841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.66%
Đúng hạn: 53.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2329
Đúng & trước hạn: 2326
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.94%
Đúng hạn: 15.93%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1860
Đúng & trước hạn: 1860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.8%
Đúng hạn: 12.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1730
Đúng & trước hạn: 1730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.54%
Đúng hạn: 17.46%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.3%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.32%
Đúng hạn: 16.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 8
Trước hạn: 47.87%
Đúng hạn: 50.82%
Trễ hạn: 1.31%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0.28%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.29%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0.51%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2300
Đúng & trước hạn: 2300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.57%
Đúng hạn: 24.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.82%
Đúng hạn: 29.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.91%
Đúng hạn: 26.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1033
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.16%
Đúng hạn: 7.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.56%
Đúng hạn: 27.44%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3348
Đúng & trước hạn: 3348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.31%
Đúng hạn: 81.69%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.26%
Đúng hạn: 42.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1528
Đúng & trước hạn: 1528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2528
Đúng & trước hạn: 2528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.86%
Đúng hạn: 91.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1052
Đúng & trước hạn: 1052
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.1%
Đúng hạn: 78.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2683
Đúng & trước hạn: 2683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2299
Đúng & trước hạn: 2299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.17%
Đúng hạn: 9.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1417
Đúng & trước hạn: 1417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.95%
Đúng hạn: 90.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1888
Đúng & trước hạn: 1888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.29%
Đúng hạn: 12.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1829
Đúng & trước hạn: 1829
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.34%
Đúng hạn: 24.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.36%
Đúng hạn: 71.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 6.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1291
Đúng & trước hạn: 1291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2720
Đúng & trước hạn: 2720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1591
Đúng & trước hạn: 1591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.32%
Đúng hạn: 86.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.37%
Đúng hạn: 69.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1129
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.16%
Đúng hạn: 26.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2017
Đúng & trước hạn: 2017
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.3%
Đúng hạn: 76.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 795
Đúng & trước hạn: 795
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.24%
Đúng hạn: 81.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1146
Đúng & trước hạn: 1146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 997
Đúng & trước hạn: 997
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.63%
Đúng hạn: 24.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1653
Đúng & trước hạn: 1653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.66%
Đúng hạn: 80.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1656
Đúng & trước hạn: 1656
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.49%
Đúng hạn: 17.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2257
Đúng & trước hạn: 2257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.27%
Đúng hạn: 87.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1282
Đúng & trước hạn: 1282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.41%
Đúng hạn: 14.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1642
Đúng & trước hạn: 1642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.84%
Đúng hạn: 82.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1172
Đúng & trước hạn: 1172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1120
Đúng & trước hạn: 1120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1036
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.99%
Đúng hạn: 92.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1288
Đúng & trước hạn: 1288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.98%
Đúng hạn: 19.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2119
Đúng & trước hạn: 2119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5380
Đúng & trước hạn: 5380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1816
Đúng & trước hạn: 1816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.82%
Đúng hạn: 30.18%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.16%
Đúng hạn: 26.84%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1573
Đúng & trước hạn: 1573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3494
Đúng & trước hạn: 3494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3293
Đúng & trước hạn: 3292
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.03%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1355
Đúng & trước hạn: 1355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1257
Đúng & trước hạn: 1257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2825
Đúng & trước hạn: 2825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.77%
Đúng hạn: 6.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.93%
Đúng hạn: 83.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2149
Đúng & trước hạn: 2149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.4%
Đúng hạn: 96.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1213
Đúng & trước hạn: 1213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.41%
Đúng hạn: 14.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.78%
Đúng hạn: 26.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 909
Đúng & trước hạn: 909
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.46%
Đúng hạn: 79.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1500
Đúng & trước hạn: 1500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.13%
Đúng hạn: 80.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1431
Đúng & trước hạn: 1431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.81%
Đúng hạn: 14.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1767
Đúng & trước hạn: 1767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.98%
Đúng hạn: 13.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.29%
Đúng hạn: 7.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 9.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.57%
Đúng hạn: 88.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.61%
Đúng hạn: 17.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.67%
Đúng hạn: 95.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1509
Đúng & trước hạn: 1509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.3%
Đúng hạn: 82.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.66%
Đúng hạn: 3.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.36%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1827
Đúng & trước hạn: 1826
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.26%
Đúng hạn: 9.69%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1429
Đúng & trước hạn: 1429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1916
Đúng & trước hạn: 1916
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1603
Đúng & trước hạn: 1603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.79%
Đúng hạn: 86.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.26%
Đúng hạn: 5.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.59%
Đúng hạn: 75.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 950
Đúng & trước hạn: 950
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.79%
Đúng hạn: 98.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.87%
Đúng hạn: 62.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.43%
Đúng hạn: 32.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1356
Đúng & trước hạn: 1356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1373
Đúng & trước hạn: 1373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.86%
Đúng hạn: 70.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1162
Đúng & trước hạn: 1162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.31%
Đúng hạn: 8.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1197
Đúng & trước hạn: 1197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.34%
Đúng hạn: 96.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.3%
Đúng hạn: 88.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.12%
Đúng hạn: 12.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.62%
Đúng hạn: 27.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.1%
Đúng hạn: 62.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.23%
Đúng hạn: 94.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.55%
Đúng hạn: 13.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1066
Đúng & trước hạn: 1066
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.59%
Đúng hạn: 10.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2096
Đúng & trước hạn: 2096
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.92%
Đúng hạn: 90.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1104
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.24%
Đúng hạn: 40.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1301
Đúng & trước hạn: 1301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.32%
Đúng hạn: 14.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1027
Đúng & trước hạn: 1027
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1425
Đúng & trước hạn: 1425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.35%
Đúng hạn: 83.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.85%
Đúng hạn: 12.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.43%
Đúng hạn: 10.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2544
Đúng & trước hạn: 2544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.46%
Đúng hạn: 87.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.12%
Đúng hạn: 60.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.22%
Đúng hạn: 72.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2632
Đúng & trước hạn: 2632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.58%
Đúng hạn: 56.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1629
Đúng & trước hạn: 1629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 874
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.58%
Đúng hạn: 18.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2935
Đúng & trước hạn: 2935
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.84%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1334
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.61%
Đúng hạn: 8.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1247
Đúng & trước hạn: 1247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.69%
Đúng hạn: 13.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.56%
Đúng hạn: 24.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.67%
Đúng hạn: 4.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.44%
Đúng hạn: 75.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1076
Đúng & trước hạn: 1076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.68%
Đúng hạn: 81.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 3.89%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2439
Đúng & trước hạn: 2439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1291
Đúng & trước hạn: 1291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.51%
Đúng hạn: 81.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1991
Đúng & trước hạn: 1991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.54%
Đúng hạn: 36.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1018
Đúng & trước hạn: 1018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.25%
Đúng hạn: 24.75%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4710
Đúng & trước hạn: 4710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.22%
Đúng hạn: 12.78%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4258
Đúng & trước hạn: 4252
Trễ hạn 6
Trước hạn: 42.86%
Đúng hạn: 57%
Trễ hạn: 0.14%