Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 955
Đúng & trước hạn: 950
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 6.81%
Trễ hạn: 0.52%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1403
Đúng & trước hạn: 1403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.17%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.68%
Đúng hạn: 38.32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1757
Đúng & trước hạn: 1757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.55%
Đúng hạn: 23.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1478
Đúng & trước hạn: 1478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 14883
Đúng & trước hạn: 14883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 14296
Đúng & trước hạn: 14286
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.66%
Đúng hạn: 12.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.67%
Đúng hạn: 9.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2660
Đúng & trước hạn: 2651
Trễ hạn 9
Trước hạn: 59.81%
Đúng hạn: 39.85%
Trễ hạn: 0.34%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6651
Đúng & trước hạn: 6609
Trễ hạn 42
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0.63%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.1%
Đúng hạn: 24.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.22%
Đúng hạn: 16.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4331
Đúng & trước hạn: 4331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1621
Đúng & trước hạn: 1621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.63%
Đúng hạn: 33.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1187
Đúng & trước hạn: 1187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.27%
Đúng hạn: 51.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1532
Đúng & trước hạn: 1532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.9%
Đúng hạn: 17.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1222
Đúng & trước hạn: 1222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.69%
Đúng hạn: 10.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.49%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1284
Đúng & trước hạn: 1284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.41%
Đúng hạn: 16.59%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.43%
Đúng hạn: 19.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 5
Trước hạn: 49.28%
Đúng hạn: 49.28%
Trễ hạn: 1.44%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.45%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.97%
Đúng hạn: 10.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1347
Đúng & trước hạn: 1347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.95%
Đúng hạn: 24.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.75%
Đúng hạn: 28.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.76%
Đúng hạn: 33.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.46%
Đúng hạn: 10.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.11%
Đúng hạn: 3.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.77%
Đúng hạn: 35.23%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2111
Đúng & trước hạn: 2111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.3%
Đúng hạn: 83.7%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.14%
Đúng hạn: 49.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1361
Đúng & trước hạn: 1361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.55%
Đúng hạn: 90.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.68%
Đúng hạn: 77.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1621
Đúng & trước hạn: 1621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1275
Đúng & trước hạn: 1275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.24%
Đúng hạn: 92.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.65%
Đúng hạn: 12.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1081
Đúng & trước hạn: 1081
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.16%
Đúng hạn: 27.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.47%
Đúng hạn: 73.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1907
Đúng & trước hạn: 1907
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 938
Đúng & trước hạn: 938
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.14%
Đúng hạn: 84.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.75%
Đúng hạn: 66.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.69%
Đúng hạn: 40.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1289
Đúng & trước hạn: 1289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.66%
Đúng hạn: 76.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.6%
Đúng hạn: 79.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.98%
Đúng hạn: 28.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.65%
Đúng hạn: 79.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.47%
Đúng hạn: 17.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1303
Đúng & trước hạn: 1303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.25%
Đúng hạn: 90.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.4%
Đúng hạn: 19.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.19%
Đúng hạn: 81.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.41%
Đúng hạn: 90.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.77%
Đúng hạn: 20.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1331
Đúng & trước hạn: 1331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3459
Đúng & trước hạn: 3459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.97%
Đúng hạn: 7.03%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1128
Đúng & trước hạn: 1128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.33%
Đúng hạn: 30.67%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.04%
Đúng hạn: 28.96%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.71%
Đúng hạn: 12.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2156
Đúng & trước hạn: 2156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2092
Đúng & trước hạn: 2092
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1731
Đúng & trước hạn: 1731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.81%
Đúng hạn: 81.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1242
Đúng & trước hạn: 1242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.9%
Đúng hạn: 97.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.76%
Đúng hạn: 13.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.91%
Đúng hạn: 25.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.22%
Đúng hạn: 76.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 948
Đúng & trước hạn: 948
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.16%
Đúng hạn: 75.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.5%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1145
Đúng & trước hạn: 1145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.38%
Đúng hạn: 11.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.03%
Đúng hạn: 4.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 11.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.32%
Đúng hạn: 84.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.94%
Đúng hạn: 19.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.26%
Đúng hạn: 94.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.67%
Đúng hạn: 85.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1162
Đúng & trước hạn: 1162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.05%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1131
Đúng & trước hạn: 1131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11%
Đúng hạn: 89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.87%
Đúng hạn: 72.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.3%
Đúng hạn: 97.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.76%
Đúng hạn: 57.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.6%
Đúng hạn: 54.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.29%
Đúng hạn: 84.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.53%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.89%
Đúng hạn: 96.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.32%
Đúng hạn: 81.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.24%
Đúng hạn: 41.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.16%
Đúng hạn: 56.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.51%
Đúng hạn: 92.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.47%
Đúng hạn: 12.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 8.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1498
Đúng & trước hạn: 1498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.54%
Đúng hạn: 91.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.21%
Đúng hạn: 38.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 894
Đúng & trước hạn: 894
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.14%
Đúng hạn: 11.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.07%
Đúng hạn: 73.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.91%
Đúng hạn: 19.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.87%
Đúng hạn: 8.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1688
Đúng & trước hạn: 1688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.51%
Đúng hạn: 86.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.88%
Đúng hạn: 41.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.56%
Đúng hạn: 69.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1541
Đúng & trước hạn: 1541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.77%
Đúng hạn: 50.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1076
Đúng & trước hạn: 1076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.95%
Đúng hạn: 19.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1722
Đúng & trước hạn: 1722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.11%
Đúng hạn: 3.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.04%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 10.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.73%
Đúng hạn: 15.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.73%
Đúng hạn: 24.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.19%
Đúng hạn: 76.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.23%
Đúng hạn: 76.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1735
Đúng & trước hạn: 1735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.98%
Đúng hạn: 22.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.08%
Đúng hạn: 80.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1151
Đúng & trước hạn: 1151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.99%
Đúng hạn: 43.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 31.25%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3199
Đúng & trước hạn: 3199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.22%
Đúng hạn: 8.78%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2320
Đúng & trước hạn: 2316
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.56%
Đúng hạn: 44.27%
Trễ hạn: 0.17%