Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.41%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0.59%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1200
Đúng & trước hạn: 1200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.58%
Đúng hạn: 13.42%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.74%
Đúng hạn: 38.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.74%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1589
Đúng & trước hạn: 1589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.41%
Đúng hạn: 22.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1343
Đúng & trước hạn: 1343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 13596
Đúng & trước hạn: 13596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 12854
Đúng & trước hạn: 12844
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.47%
Đúng hạn: 7.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.33%
Đúng hạn: 12.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.38%
Đúng hạn: 8.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 7.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2529
Đúng & trước hạn: 2521
Trễ hạn 8
Trước hạn: 59.94%
Đúng hạn: 39.74%
Trễ hạn: 0.32%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6115
Đúng & trước hạn: 6077
Trễ hạn 38
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.05%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.04%
Đúng hạn: 24.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 935
Đúng & trước hạn: 935
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 3803
Đúng & trước hạn: 3803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.09%
Đúng hạn: 7.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1289
Đúng & trước hạn: 1289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.56%
Đúng hạn: 24.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1075
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 7
Trước hạn: 46.23%
Đúng hạn: 53.12%
Trễ hạn: 0.65%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1344
Đúng & trước hạn: 1344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.44%
Đúng hạn: 17.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.57%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.47%
Đúng hạn: 16.53%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.63%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.32%
Đúng hạn: 21.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.17%
Đúng hạn: 47.16%
Trễ hạn: 1.67%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1158
Đúng & trước hạn: 1158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.17%
Đúng hạn: 23.83%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.81%
Đúng hạn: 26.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.96%
Đúng hạn: 34.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.08%
Đúng hạn: 35.92%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1926
Đúng & trước hạn: 1926
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.77%
Đúng hạn: 83.23%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.16%
Đúng hạn: 48.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 895
Đúng & trước hạn: 895
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1273
Đúng & trước hạn: 1273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.66%
Đúng hạn: 90.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.54%
Đúng hạn: 76.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1460
Đúng & trước hạn: 1460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.32%
Đúng hạn: 93.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 12.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 980
Đúng & trước hạn: 980
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.55%
Đúng hạn: 27.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.14%
Đúng hạn: 72.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1750
Đúng & trước hạn: 1750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.33%
Đúng hạn: 85.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.38%
Đúng hạn: 65.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.46%
Đúng hạn: 45.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1142
Đúng & trước hạn: 1142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.56%
Đúng hạn: 76.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.37%
Đúng hạn: 78.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.17%
Đúng hạn: 30.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.02%
Đúng hạn: 78.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.7%
Đúng hạn: 17.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1180
Đúng & trước hạn: 1180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.87%
Đúng hạn: 90.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.63%
Đúng hạn: 19.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 5
Trước hạn: 17.26%
Đúng hạn: 82.18%
Trễ hạn: 0.56%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.88%
Đúng hạn: 89.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.48%
Đúng hạn: 20.52%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3051
Đúng & trước hạn: 3051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 7.11%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1033
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.93%
Đúng hạn: 28.07%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.59%
Đúng hạn: 31.41%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.98%
Đúng hạn: 12.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1909
Đúng & trước hạn: 1909
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1931
Đúng & trước hạn: 1931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1440
Đúng & trước hạn: 1440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.66%
Đúng hạn: 81.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1100
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.09%
Đúng hạn: 96.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.68%
Đúng hạn: 13.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.73%
Đúng hạn: 25.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.91%
Đúng hạn: 76.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.5%
Đúng hạn: 74.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.56%
Đúng hạn: 14.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1018
Đúng & trước hạn: 1018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.51%
Đúng hạn: 11.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.91%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.53%
Đúng hạn: 85.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.4%
Đúng hạn: 19.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.58%
Đúng hạn: 94.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.01%
Đúng hạn: 85.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1044
Đúng & trước hạn: 1044
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1017
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.93%
Đúng hạn: 90.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.12%
Đúng hạn: 70.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.37%
Đúng hạn: 97.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.03%
Đúng hạn: 56.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.2%
Đúng hạn: 57.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.02%
Đúng hạn: 84.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.87%
Đúng hạn: 5.52%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.74%
Đúng hạn: 96.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.71%
Đúng hạn: 81.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 11.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.25%
Đúng hạn: 44.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.5%
Đúng hạn: 56.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.76%
Đúng hạn: 92.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.24%
Đúng hạn: 7.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1390
Đúng & trước hạn: 1390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.63%
Đúng hạn: 91.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.13%
Đúng hạn: 38.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.48%
Đúng hạn: 12.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.68%
Đúng hạn: 72.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1539
Đúng & trước hạn: 1539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.39%
Đúng hạn: 86.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.12%
Đúng hạn: 25.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.56%
Đúng hạn: 69.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1459
Đúng & trước hạn: 1459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.01%
Đúng hạn: 50.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.78%
Đúng hạn: 18.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1521
Đúng & trước hạn: 1521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 738
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.73%
Đúng hạn: 8.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 11.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.28%
Đúng hạn: 15.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.46%
Đúng hạn: 23.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.9%
Đúng hạn: 77.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.91%
Đúng hạn: 78.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1574
Đúng & trước hạn: 1574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.26%
Đúng hạn: 22.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 874
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.42%
Đúng hạn: 81.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.26%
Đúng hạn: 46.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.59%
Đúng hạn: 34.41%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2863
Đúng & trước hạn: 2863
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.49%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2220
Đúng & trước hạn: 2216
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.81%
Đúng hạn: 44.01%
Trễ hạn: 0.18%