Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1637
Đúng & trước hạn:
1627
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.09%
Trễ hạn:
0.61%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2369
Đúng & trước hạn:
2369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.39%
Đúng hạn:
14.61%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.95%
Đúng hạn:
36.05%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.06%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0.64%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2649
Đúng & trước hạn:
2649
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.56%
Đúng hạn:
25.44%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
4221
Đúng & trước hạn:
4218
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.27%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
24599
Đúng & trước hạn:
24599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
1004
Đúng & trước hạn:
1004
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.56%
Đúng hạn:
15.44%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
23107
Đúng & trước hạn:
23097
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.27%
Đúng hạn:
2.69%
Trễ hạn:
0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1643
Đúng & trước hạn:
1643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.89%
Đúng hạn:
12.11%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.31%
Đúng hạn:
10.69%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4927
Đúng & trước hạn:
4902
Trễ hạn
25
Trước hạn:
48.35%
Đúng hạn:
51.15%
Trễ hạn:
0.5%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
10248
Đúng & trước hạn:
10170
Trễ hạn
78
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.76%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1305
Trễ hạn
3
Trước hạn:
73.01%
Đúng hạn:
26.76%
Trễ hạn:
0.23%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1511
Đúng & trước hạn:
1511
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.16%
Đúng hạn:
12.84%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
7136
Đúng & trước hạn:
7136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.19%
Đúng hạn:
8.81%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3570
Đúng & trước hạn:
3570
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.13%
Đúng hạn:
54.87%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1921
Đúng & trước hạn:
1921
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.59%
Đúng hạn:
53.41%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2374
Đúng & trước hạn:
2374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.16%
Đúng hạn:
15.84%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1929
Đúng & trước hạn:
1929
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.82%
Đúng hạn:
12.18%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1770
Đúng & trước hạn:
1770
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.49%
Đúng hạn:
17.51%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
917
Đúng & trước hạn:
917
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.42%
Đúng hạn:
16.58%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
605
Trễ hạn
10
Trước hạn:
47.97%
Đúng hạn:
50.41%
Trễ hạn:
1.62%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
605
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.59%
Đúng hạn:
10.41%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2367
Đúng & trước hạn:
2367
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.37%
Đúng hạn:
24.63%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1188
Đúng & trước hạn:
1188
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.29%
Đúng hạn:
29.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
814
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.96%
Đúng hạn:
26.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1078
Đúng & trước hạn:
1078
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3524
Đúng & trước hạn:
3524
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.76%
Đúng hạn:
81.24%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
UBND Thị Trấn Ân Thi
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2670
Đúng & trước hạn:
2670
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.99%
Đúng hạn:
91.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
886
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.63%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1098
Đúng & trước hạn:
1098
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.86%
Đúng hạn:
79.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
2385
Đúng & trước hạn:
2385
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.23%
Đúng hạn:
9.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1478
Đúng & trước hạn:
1478
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.83%
Đúng hạn:
89.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
2004
Đúng & trước hạn:
2004
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.33%
Đúng hạn:
12.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1930
Đúng & trước hạn:
1930
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.39%
Đúng hạn:
24.61%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
916
Đúng & trước hạn:
916
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.26%
Đúng hạn:
70.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2810
Đúng & trước hạn:
2810
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1749
Đúng & trước hạn:
1749
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.41%
Đúng hạn:
87.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1185
Đúng & trước hạn:
1185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.71%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
654
Đúng & trước hạn:
654
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.19%
Đúng hạn:
68.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1182
Đúng & trước hạn:
1182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.11%
Đúng hạn:
25.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2126
Đúng & trước hạn:
2126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.42%
Đúng hạn:
76.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
832
Đúng & trước hạn:
832
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.75%
Đúng hạn:
81.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.09%
Đúng hạn:
3.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
1047
Đúng & trước hạn:
1047
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.64%
Đúng hạn:
24.36%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1757
Đúng & trước hạn:
1757
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.03%
Đúng hạn:
79.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1763
Đúng & trước hạn:
1763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.19%
Đúng hạn:
17.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.95%
Đúng hạn:
88.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
1041
Đúng & trước hạn:
1041
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1358
Đúng & trước hạn:
1358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
14.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1713
Đúng & trước hạn:
1713
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.33%
Đúng hạn:
81.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1233
Đúng & trước hạn:
1233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1152
Đúng & trước hạn:
1152
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1086
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1344
Đúng & trước hạn:
1344
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.43%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5540
Đúng & trước hạn:
5540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.35%
Đúng hạn:
5.65%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1831
Đúng & trước hạn:
1831
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.47%
Đúng hạn:
30.53%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
866
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.09%
Đúng hạn:
26.91%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3613
Đúng & trước hạn:
3613
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3410
Đúng & trước hạn:
3410
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1390
Đúng & trước hạn:
1390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.64%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1315
Đúng & trước hạn:
1315
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.85%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2947
Đúng & trước hạn:
2947
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.69%
Đúng hạn:
6.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
736
Đúng & trước hạn:
736
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.39%
Đúng hạn:
82.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
2225
Đúng & trước hạn:
2225
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.51%
Đúng hạn:
96.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1237
Đúng & trước hạn:
1237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.21%
Đúng hạn:
14.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
923
Đúng & trước hạn:
923
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.32%
Đúng hạn:
25.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
976
Đúng & trước hạn:
976
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.39%
Đúng hạn:
79.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1569
Đúng & trước hạn:
1569
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.12%
Đúng hạn:
80.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1574
Đúng & trước hạn:
1574
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.48%
Đúng hạn:
16.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1845
Đúng & trước hạn:
1845
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.26%
Đúng hạn:
12.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1366
Đúng & trước hạn:
1366
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.28%
Đúng hạn:
88.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.39%
Đúng hạn:
17.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1550
Đúng & trước hạn:
1550
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.61%
Đúng hạn:
82.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.41%
Đúng hạn:
3.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1878
Đúng & trước hạn:
1877
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.83%
Đúng hạn:
10.12%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1582
Đúng & trước hạn:
1582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
2007
Đúng & trước hạn:
2007
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.96%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1688
Đúng & trước hạn:
1688
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.22%
Đúng hạn:
85.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.77%
Đúng hạn:
75.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
787
Đúng & trước hạn:
787
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.61%
Đúng hạn:
62.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1164
Đúng & trước hạn:
1164
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.04%
Đúng hạn:
31.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1426
Đúng & trước hạn:
1426
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.09%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1432
Đúng & trước hạn:
1432
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.54%
Đúng hạn:
67.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1190
Đúng & trước hạn:
1190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.67%
Đúng hạn:
9.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
907
Đúng & trước hạn:
905
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
2.98%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1247
Đúng & trước hạn:
1247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.77%
Đúng hạn:
96.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1281
Đúng & trước hạn:
1281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.87%
Đúng hạn:
88.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.21%
Đúng hạn:
12.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
748
Đúng & trước hạn:
748
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.33%
Đúng hạn:
25.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1120
Đúng & trước hạn:
1120
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.52%
Đúng hạn:
63.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
837
Đúng & trước hạn:
837
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.86%
Đúng hạn:
13.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1107
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2193
Đúng & trước hạn:
2193
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.85%
Đúng hạn:
90.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1175
Đúng & trước hạn:
1175
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.15%
Đúng hạn:
40.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1328
Đúng & trước hạn:
1328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.47%
Đúng hạn:
14.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1488
Đúng & trước hạn:
1488
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.4%
Đúng hạn:
83.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
914
Đúng & trước hạn:
914
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.96%
Đúng hạn:
12.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1013
Đúng & trước hạn:
1013
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.93%
Đúng hạn:
10.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
554
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2631
Đúng & trước hạn:
2631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.81%
Đúng hạn:
87.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1117
Đúng & trước hạn:
1117
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.14%
Đúng hạn:
61.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
571
Đúng & trước hạn:
571
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.32%
Đúng hạn:
72.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2727
Đúng & trước hạn:
2727
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.08%
Đúng hạn:
55.92%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1728
Đúng & trước hạn:
1728
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.31%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
891
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.59%
Đúng hạn:
18.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
3059
Đúng & trước hạn:
3059
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
4.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1419
Đúng & trước hạn:
1419
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.12%
Đúng hạn:
8.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1285
Đúng & trước hạn:
1285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
13.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1170
Đúng & trước hạn:
1170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.73%
Đúng hạn:
24.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
908
Đúng & trước hạn:
908
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.78%
Đúng hạn:
75.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1127
Đúng & trước hạn:
1127
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.99%
Đúng hạn:
81.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
1085
Đúng & trước hạn:
1085
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
1049
Đúng & trước hạn:
1049
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1547
Đúng & trước hạn:
1547
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2572
Đúng & trước hạn:
2572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.46%
Đúng hạn:
21.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1130
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.23%
Đúng hạn:
1.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1329
Đúng & trước hạn:
1329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.59%
Đúng hạn:
81.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
2081
Đúng & trước hạn:
2081
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.62%
Đúng hạn:
36.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1053
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.59%
Đúng hạn:
24.41%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4867
Đúng & trước hạn:
4867
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.16%
Đúng hạn:
12.84%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4328
Đúng & trước hạn:
4312
Trễ hạn
16
Trước hạn:
42.72%
Đúng hạn:
56.91%
Trễ hạn:
0.37%