Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 6.55%
Trễ hạn: 0.66%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.27%
Đúng hạn: 13.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.17%
Đúng hạn: 38.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.24%
Đúng hạn: 8.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.31%
Đúng hạn: 22.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1268
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 12284
Đúng & trước hạn: 12284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.42%
Đúng hạn: 5.58%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 11826
Đúng & trước hạn: 11826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.02%
Đúng hạn: 2.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.28%
Đúng hạn: 12.72%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 6.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2307
Đúng & trước hạn: 2299
Trễ hạn 8
Trước hạn: 62.77%
Đúng hạn: 36.89%
Trễ hạn: 0.34%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 5671
Đúng & trước hạn: 5638
Trễ hạn 33
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.58%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.29%
Đúng hạn: 24.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 3340
Đúng & trước hạn: 3340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.89%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1204
Đúng & trước hạn: 1204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.67%
Đúng hạn: 25.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 7
Trước hạn: 46.59%
Đúng hạn: 52.68%
Trễ hạn: 0.73%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1256
Đúng & trước hạn: 1256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.17%
Đúng hạn: 17.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.35%
Đúng hạn: 10.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.38%
Đúng hạn: 16.62%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 9.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.52%
Đúng hạn: 22.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.33%
Đúng hạn: 46.77%
Trễ hạn: 1.9%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.49%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 2
Trước hạn: 77.39%
Đúng hạn: 22.41%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.13%
Đúng hạn: 26.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.24%
Đúng hạn: 33.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.53%
Đúng hạn: 7.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.8%
Đúng hạn: 36.2%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1712
Đúng & trước hạn: 1712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16%
Đúng hạn: 84%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.3%
Đúng hạn: 49.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 829
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.84%
Đúng hạn: 90.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.57%
Đúng hạn: 74.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1381
Đúng & trước hạn: 1381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1061
Đúng & trước hạn: 1061
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 11.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.26%
Đúng hạn: 93.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.62%
Đúng hạn: 14.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.7%
Đúng hạn: 27.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.62%
Đúng hạn: 73.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1628
Đúng & trước hạn: 1628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.98%
Đúng hạn: 86.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.53%
Đúng hạn: 66.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.16%
Đúng hạn: 51.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.57%
Đúng hạn: 76.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.01%
Đúng hạn: 77.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.43%
Đúng hạn: 77.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.83%
Đúng hạn: 17.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1088
Đúng & trước hạn: 1088
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.86%
Đúng hạn: 89.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.84%
Đúng hạn: 19.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 5
Trước hạn: 17.96%
Đúng hạn: 81.37%
Trễ hạn: 0.67%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.06%
Đúng hạn: 88.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.03%
Đúng hạn: 19.97%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2855
Đúng & trước hạn: 2855
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.61%
Đúng hạn: 7.39%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.62%
Đúng hạn: 28.38%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.41%
Đúng hạn: 33.59%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.68%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1659
Đúng & trước hạn: 1659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1742
Đúng & trước hạn: 1742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1266
Đúng & trước hạn: 1266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.75%
Đúng hạn: 81.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.56%
Đúng hạn: 96.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.62%
Đúng hạn: 27.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.9%
Đúng hạn: 73.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.26%
Đúng hạn: 71.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.94%
Đúng hạn: 11.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 926
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.23%
Đúng hạn: 11.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.88%
Đúng hạn: 10.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.81%
Đúng hạn: 85.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.32%
Đúng hạn: 20.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.9%
Đúng hạn: 95.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.58%
Đúng hạn: 85.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 9.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 915
Đúng & trước hạn: 915
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.22%
Đúng hạn: 89.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.88%
Đúng hạn: 72.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.15%
Đúng hạn: 97.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.16%
Đúng hạn: 57.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.4%
Đúng hạn: 61.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.09%
Đúng hạn: 84.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.01%
Đúng hạn: 95.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.47%
Đúng hạn: 81.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.7%
Đúng hạn: 46.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.07%
Đúng hạn: 57.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.37%
Đúng hạn: 91.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.67%
Đúng hạn: 14.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 7.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1266
Đúng & trước hạn: 1266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.77%
Đúng hạn: 91.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.75%
Đúng hạn: 38.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.63%
Đúng hạn: 12.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.6%
Đúng hạn: 71.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.89%
Đúng hạn: 21.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1457
Đúng & trước hạn: 1457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.73%
Đúng hạn: 86.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.71%
Đúng hạn: 17.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.29%
Đúng hạn: 68.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1347
Đúng & trước hạn: 1347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.44%
Đúng hạn: 50.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.78%
Đúng hạn: 18.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.63%
Đúng hạn: 5.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1346
Đúng & trước hạn: 1346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.63%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.01%
Đúng hạn: 6.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.08%
Đúng hạn: 15.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.63%
Đúng hạn: 23.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.15%
Đúng hạn: 77.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.33%
Đúng hạn: 76.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1415
Đúng & trước hạn: 1415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.4%
Đúng hạn: 23.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.07%
Đúng hạn: 81.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.16%
Đúng hạn: 48.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.12%
Đúng hạn: 38.88%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2599
Đúng & trước hạn: 2599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.07%
Đúng hạn: 6.93%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2034
Đúng & trước hạn: 2030
Trễ hạn 4
Trước hạn: 59.19%
Đúng hạn: 40.61%
Trễ hạn: 0.2%