Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 6.83%
Trễ hạn: 0.54%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.23%
Đúng hạn: 37.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1704
Đúng & trước hạn: 1704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.58%
Đúng hạn: 22.42%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1422
Đúng & trước hạn: 1422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 14276
Đúng & trước hạn: 14276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.26%
Đúng hạn: 5.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 13657
Đúng & trước hạn: 13647
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2603
Đúng & trước hạn: 2594
Trễ hạn 9
Trước hạn: 59.93%
Đúng hạn: 39.72%
Trễ hạn: 0.35%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6445
Đúng & trước hạn: 6403
Trễ hạn 42
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0.66%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.69%
Đúng hạn: 25.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.92%
Đúng hạn: 16.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4113
Đúng & trước hạn: 4113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.41%
Đúng hạn: 7.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1457
Đúng & trước hạn: 1457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.76%
Đúng hạn: 29.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1138
Đúng & trước hạn: 1133
Trễ hạn 5
Trước hạn: 47.45%
Đúng hạn: 52.11%
Trễ hạn: 0.44%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1492
Đúng & trước hạn: 1491
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.18%
Đúng hạn: 16.76%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1252
Đúng & trước hạn: 1252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.55%
Đúng hạn: 16.45%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.21%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.13%
Đúng hạn: 19.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.36%
Đúng hạn: 47.13%
Trễ hạn: 1.51%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0.48%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.53%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0.33%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1288
Đúng & trước hạn: 1288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.4%
Đúng hạn: 23.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.29%
Đúng hạn: 26.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.76%
Đúng hạn: 33.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.05%
Đúng hạn: 9.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 4.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.11%
Đúng hạn: 35.89%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2027
Đúng & trước hạn: 2027
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.38%
Đúng hạn: 83.62%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.54%
Đúng hạn: 48.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1330
Đúng & trước hạn: 1330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.55%
Đúng hạn: 90.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.68%
Đúng hạn: 77.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1549
Đúng & trước hạn: 1549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1228
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.54%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.44%
Đúng hạn: 93.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.63%
Đúng hạn: 12.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.21%
Đúng hạn: 27.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.69%
Đúng hạn: 73.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1854
Đúng & trước hạn: 1854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.04%
Đúng hạn: 84.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.82%
Đúng hạn: 65.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.96%
Đúng hạn: 42.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1238
Đúng & trước hạn: 1238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.67%
Đúng hạn: 76.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.9%
Đúng hạn: 80.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.04%
Đúng hạn: 28.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.67%
Đúng hạn: 79.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.82%
Đúng hạn: 17.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1252
Đúng & trước hạn: 1252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.83%
Đúng hạn: 90.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 705
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.14%
Đúng hạn: 19.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 5
Trước hạn: 17.99%
Đúng hạn: 81.49%
Trễ hạn: 0.52%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.59%
Đúng hạn: 90.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.89%
Đúng hạn: 20.11%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1270
Đúng & trước hạn: 1270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3284
Đúng & trước hạn: 3284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.02%
Đúng hạn: 27.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.38%
Đúng hạn: 29.62%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1024
Đúng & trước hạn: 1024
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.79%
Đúng hạn: 12.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2044
Đúng & trước hạn: 2044
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2031
Đúng & trước hạn: 2031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1602
Đúng & trước hạn: 1602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.26%
Đúng hạn: 6.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.72%
Đúng hạn: 81.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.16%
Đúng hạn: 96.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.11%
Đúng hạn: 12.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.68%
Đúng hạn: 24.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.17%
Đúng hạn: 76.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.3%
Đúng hạn: 75.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.19%
Đúng hạn: 13.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 11.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 11.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.42%
Đúng hạn: 84.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.7%
Đúng hạn: 19.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.26%
Đúng hạn: 94.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 988
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.07%
Đúng hạn: 85.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.53%
Đúng hạn: 4.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.05%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1009
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.72%
Đúng hạn: 90.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.33%
Đúng hạn: 71.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.34%
Đúng hạn: 97.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.3%
Đúng hạn: 57.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.24%
Đúng hạn: 56.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.38%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.84%
Đúng hạn: 96.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.92%
Đúng hạn: 81.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.24%
Đúng hạn: 42.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.42%
Đúng hạn: 56.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.8%
Đúng hạn: 93.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 12.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.79%
Đúng hạn: 8.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1442
Đúng & trước hạn: 1442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.46%
Đúng hạn: 91.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.19%
Đúng hạn: 38.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.08%
Đúng hạn: 11.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.83%
Đúng hạn: 72.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.44%
Đúng hạn: 19.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.85%
Đúng hạn: 8.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1658
Đúng & trước hạn: 1658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.27%
Đúng hạn: 86.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.38%
Đúng hạn: 37.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.6%
Đúng hạn: 69.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1500
Đúng & trước hạn: 1500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.4%
Đúng hạn: 50.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1026
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.46%
Đúng hạn: 18.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1633
Đúng & trước hạn: 1633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.04%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.03%
Đúng hạn: 10.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.47%
Đúng hạn: 15.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.13%
Đúng hạn: 23.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.04%
Đúng hạn: 76.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.9%
Đúng hạn: 77.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1677
Đúng & trước hạn: 1677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.58%
Đúng hạn: 22.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.91%
Đúng hạn: 81.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.87%
Đúng hạn: 45.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.71%
Đúng hạn: 32.29%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3046
Đúng & trước hạn: 3046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.89%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2278
Đúng & trước hạn: 2274
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.75%
Đúng hạn: 44.07%
Trễ hạn: 0.18%