Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.43%
Đúng hạn: 7.03%
Trễ hạn: 0.54%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1320
Đúng & trước hạn: 1320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.25%
Đúng hạn: 37.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1726
Đúng & trước hạn: 1726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.29%
Đúng hạn: 22.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1422
Đúng & trước hạn: 1422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 14438
Đúng & trước hạn: 14438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 13829
Đúng & trước hạn: 13819
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.83%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.48%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2612
Đúng & trước hạn: 2603
Trễ hạn 9
Trước hạn: 59.8%
Đúng hạn: 39.85%
Trễ hạn: 0.35%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6506
Đúng & trước hạn: 6464
Trễ hạn 42
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.64%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.11%
Đúng hạn: 3.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.66%
Đúng hạn: 25.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.21%
Đúng hạn: 16.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4129
Đúng & trước hạn: 4129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 7.58%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1498
Đúng & trước hạn: 1498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.49%
Đúng hạn: 30.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1143
Đúng & trước hạn: 1138
Trễ hạn 5
Trước hạn: 47.42%
Đúng hạn: 52.14%
Trễ hạn: 0.44%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1498
Đúng & trước hạn: 1498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.11%
Đúng hạn: 16.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1186
Đúng & trước hạn: 1186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.46%
Đúng hạn: 10.54%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1255
Đúng & trước hạn: 1255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.51%
Đúng hạn: 16.49%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.21%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.16%
Đúng hạn: 19.84%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50.45%
Đúng hạn: 48.07%
Trễ hạn: 1.48%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0.47%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.83%
Đúng hạn: 8.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1311
Đúng & trước hạn: 1311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.51%
Đúng hạn: 23.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.54%
Đúng hạn: 27.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.76%
Đúng hạn: 33.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.17%
Đúng hạn: 9.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 4.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.43%
Đúng hạn: 35.57%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2051
Đúng & trước hạn: 2051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.38%
Đúng hạn: 83.62%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.97%
Đúng hạn: 49.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 947
Đúng & trước hạn: 947
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1330
Đúng & trước hạn: 1330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.55%
Đúng hạn: 90.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.08%
Đúng hạn: 76.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1581
Đúng & trước hạn: 1581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.47%
Đúng hạn: 12.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.68%
Đúng hạn: 93.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1133
Đúng & trước hạn: 1133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.64%
Đúng hạn: 12.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1048
Đúng & trước hạn: 1048
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.14%
Đúng hạn: 27.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.49%
Đúng hạn: 73.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1881
Đúng & trước hạn: 1881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.96%
Đúng hạn: 85.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.1%
Đúng hạn: 65.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.51%
Đúng hạn: 41.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.5%
Đúng hạn: 76.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.64%
Đúng hạn: 80.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.28%
Đúng hạn: 28.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 926
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.52%
Đúng hạn: 79.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1012
Đúng & trước hạn: 1012
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.61%
Đúng hạn: 17.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 2.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.63%
Đúng hạn: 90.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.28%
Đúng hạn: 19.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 5
Trước hạn: 18%
Đúng hạn: 81.48%
Trễ hạn: 0.52%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.56%
Đúng hạn: 90.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 767
Đúng & trước hạn: 767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.05%
Đúng hạn: 19.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1283
Đúng & trước hạn: 1283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3327
Đúng & trước hạn: 3327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.97%
Đúng hạn: 7.03%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1043
Đúng & trước hạn: 1043
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.35%
Đúng hạn: 29.65%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1025
Đúng & trước hạn: 1025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.71%
Đúng hạn: 12.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2080
Đúng & trước hạn: 2080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2044
Đúng & trước hạn: 2044
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1607
Đúng & trước hạn: 1607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.95%
Đúng hạn: 81.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1171
Đúng & trước hạn: 1171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.07%
Đúng hạn: 96.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.08%
Đúng hạn: 12.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.77%
Đúng hạn: 24.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.17%
Đúng hạn: 76.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.28%
Đúng hạn: 75.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.22%
Đúng hạn: 13.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.29%
Đúng hạn: 11.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 11.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.61%
Đúng hạn: 84.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.65%
Đúng hạn: 19.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.26%
Đúng hạn: 94.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.21%
Đúng hạn: 85.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1113
Đúng & trước hạn: 1113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1104
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.38%
Đúng hạn: 3.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.71%
Đúng hạn: 90.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.18%
Đúng hạn: 71.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.34%
Đúng hạn: 97.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.63%
Đúng hạn: 57.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.24%
Đúng hạn: 56.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.25%
Đúng hạn: 84.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 809
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.81%
Đúng hạn: 96.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.92%
Đúng hạn: 81.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.65%
Đúng hạn: 42.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.42%
Đúng hạn: 56.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.8%
Đúng hạn: 93.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.82%
Đúng hạn: 8.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1467
Đúng & trước hạn: 1467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.45%
Đúng hạn: 91.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.28%
Đúng hạn: 38.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.94%
Đúng hạn: 12.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.1%
Đúng hạn: 72.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.57%
Đúng hạn: 19.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.74%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1660
Đúng & trước hạn: 1660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.31%
Đúng hạn: 86.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.38%
Đúng hạn: 37.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.5%
Đúng hạn: 69.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1515
Đúng & trước hạn: 1515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.57%
Đúng hạn: 50.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1034
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 18.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.99%
Đúng hạn: 4.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1652
Đúng & trước hạn: 1652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.04%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.06%
Đúng hạn: 10.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.6%
Đúng hạn: 15.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.74%
Đúng hạn: 24.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.98%
Đúng hạn: 77.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.81%
Đúng hạn: 77.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1689
Đúng & trước hạn: 1689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.68%
Đúng hạn: 22.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.87%
Đúng hạn: 81.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1105
Đúng & trước hạn: 1105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.75%
Đúng hạn: 44.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.92%
Đúng hạn: 32.08%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3073
Đúng & trước hạn: 3073
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.73%
Đúng hạn: 8.27%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2286
Đúng & trước hạn: 2282
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.6%
Đúng hạn: 44.23%
Trễ hạn: 0.17%