Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.52%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0.5%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1494
Đúng & trước hạn: 1494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.35%
Đúng hạn: 12.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.84%
Đúng hạn: 38.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1813
Đúng & trước hạn: 1813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.68%
Đúng hạn: 24.32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1519
Đúng & trước hạn: 1519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 16059
Đúng & trước hạn: 16059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.81%
Đúng hạn: 7.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 14790
Đúng & trước hạn: 14780
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.11%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.64%
Đúng hạn: 6.36%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1075
Đúng & trước hạn: 1075
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 5.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.31%
Đúng hạn: 9.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2721
Đúng & trước hạn: 2712
Trễ hạn 9
Trước hạn: 60.05%
Đúng hạn: 39.62%
Trễ hạn: 0.33%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 6882
Đúng & trước hạn: 6839
Trễ hạn 43
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.44%
Đúng hạn: 24.44%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1067
Đúng & trước hạn: 1067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.88%
Đúng hạn: 16.12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4502
Đúng & trước hạn: 4502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.49%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1831
Đúng & trước hạn: 1831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.66%
Đúng hạn: 38.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1254
Đúng & trước hạn: 1254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.13%
Đúng hạn: 52.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1609
Đúng & trước hạn: 1609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.16%
Đúng hạn: 16.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1327
Đúng & trước hạn: 1327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.75%
Đúng hạn: 10.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1296
Đúng & trước hạn: 1296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.56%
Đúng hạn: 19.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 48.63%
Trễ hạn: 1.37%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0.43%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.74%
Đúng hạn: 11.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1491
Đúng & trước hạn: 1491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.12%
Đúng hạn: 23.88%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.01%
Đúng hạn: 28.99%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.01%
Đúng hạn: 32.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.11%
Đúng hạn: 9.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.9%
Đúng hạn: 35.1%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2195
Đúng & trước hạn: 2195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.45%
Đúng hạn: 83.55%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.05%
Đúng hạn: 58.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1410
Đúng & trước hạn: 1410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.29%
Đúng hạn: 90.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.69%
Đúng hạn: 77.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1686
Đúng & trước hạn: 1686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1334
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.71%
Đúng hạn: 12.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.12%
Đúng hạn: 91.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1203
Đúng & trước hạn: 1203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.86%
Đúng hạn: 12.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.55%
Đúng hạn: 27.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.42%
Đúng hạn: 73.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 840
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1938
Đúng & trước hạn: 1938
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.94%
Đúng hạn: 85.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.07%
Đúng hạn: 65.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.87%
Đúng hạn: 39.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1323
Đúng & trước hạn: 1323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.51%
Đúng hạn: 76.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.05%
Đúng hạn: 79.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.38%
Đúng hạn: 3.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.14%
Đúng hạn: 28.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.94%
Đúng hạn: 79.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1079
Đúng & trước hạn: 1079
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.3%
Đúng hạn: 17.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1356
Đúng & trước hạn: 1356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.42%
Đúng hạn: 90.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.77%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.52%
Đúng hạn: 19.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1025
Đúng & trước hạn: 1025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.05%
Đúng hạn: 81.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.94%
Đúng hạn: 91.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.55%
Đúng hạn: 20.45%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3594
Đúng & trước hạn: 3594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 6.84%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1224
Đúng & trước hạn: 1224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.53%
Đúng hạn: 30.47%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.97%
Đúng hạn: 29.03%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.68%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2242
Đúng & trước hạn: 2242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2145
Đúng & trước hạn: 2145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1824
Đúng & trước hạn: 1824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.53%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.64%
Đúng hạn: 81.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1271
Đúng & trước hạn: 1271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.83%
Đúng hạn: 97.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.77%
Đúng hạn: 25.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.43%
Đúng hạn: 76.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.48%
Đúng hạn: 76.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.63%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1182
Đúng & trước hạn: 1182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.32%
Đúng hạn: 11.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.7%
Đúng hạn: 85.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.74%
Đúng hạn: 19.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.01%
Đúng hạn: 94.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1055
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.45%
Đúng hạn: 84.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 2.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1223
Đúng & trước hạn: 1223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1065
Đúng & trước hạn: 1065
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1156
Đúng & trước hạn: 1156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.54%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.39%
Đúng hạn: 88.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.08%
Đúng hạn: 71.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.28%
Đúng hạn: 97.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.03%
Đúng hạn: 57.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.15%
Đúng hạn: 52.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 766
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.11%
Đúng hạn: 84.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.08%
Đúng hạn: 6.34%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.76%
Đúng hạn: 96.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.47%
Đúng hạn: 81.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.09%
Đúng hạn: 39.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.7%
Đúng hạn: 58.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.71%
Đúng hạn: 93.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.45%
Đúng hạn: 12.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.47%
Đúng hạn: 8.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1548
Đúng & trước hạn: 1548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.59%
Đúng hạn: 91.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.79%
Đúng hạn: 39.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 922
Đúng & trước hạn: 922
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.2%
Đúng hạn: 12.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.57%
Đúng hạn: 74.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.04%
Đúng hạn: 17.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.57%
Đúng hạn: 8.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1758
Đúng & trước hạn: 1758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.48%
Đúng hạn: 86.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.88%
Đúng hạn: 41.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.56%
Đúng hạn: 69.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1665
Đúng & trước hạn: 1665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.51%
Đúng hạn: 52.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.48%
Đúng hạn: 19.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1795
Đúng & trước hạn: 1795
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 8.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.15%
Đúng hạn: 14.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.1%
Đúng hạn: 24.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.41%
Đúng hạn: 76.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.98%
Đúng hạn: 77.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1802
Đúng & trước hạn: 1802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.91%
Đúng hạn: 22.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.74%
Đúng hạn: 81.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1200
Đúng & trước hạn: 1200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.92%
Đúng hạn: 42.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.08%
Đúng hạn: 29.92%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3350
Đúng & trước hạn: 3350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.48%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2360
Đúng & trước hạn: 2356
Trễ hạn 4
Trước hạn: 55.64%
Đúng hạn: 44.19%
Trễ hạn: 0.17%