Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0.5%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1531
Đúng & trước hạn: 1531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.87%
Đúng hạn: 13.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.03%
Đúng hạn: 37.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.24%
Đúng hạn: 6.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1852
Đúng & trước hạn: 1852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.22%
Đúng hạn: 24.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1580
Đúng & trước hạn: 1580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 16607
Đúng & trước hạn: 16607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 7.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 15103
Đúng & trước hạn: 15093
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.99%
Đúng hạn: 12.01%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 5.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 9.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2910
Đúng & trước hạn: 2901
Trễ hạn 9
Trước hạn: 58.52%
Đúng hạn: 41.17%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7041
Đúng & trước hạn: 6997
Trễ hạn 44
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.15%
Đúng hạn: 24.74%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.26%
Đúng hạn: 15.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4631
Đúng & trước hạn: 4631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 7.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1965
Đúng & trước hạn: 1965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.27%
Đúng hạn: 41.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1280
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.72%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1659
Đúng & trước hạn: 1659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.48%
Đúng hạn: 16.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1358
Đúng & trước hạn: 1358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.03%
Đúng hạn: 10.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1337
Đúng & trước hạn: 1337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.55%
Đúng hạn: 16.45%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.05%
Đúng hạn: 6.95%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70%
Đúng hạn: 30%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.56%
Đúng hạn: 19.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50.78%
Đúng hạn: 47.93%
Trễ hạn: 1.29%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0.42%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.29%
Đúng hạn: 10.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1578
Đúng & trước hạn: 1577
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.92%
Đúng hạn: 24.02%
Trễ hạn: 0.06%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.34%
Đúng hạn: 29.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.92%
Đúng hạn: 33.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 9.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.86%
Đúng hạn: 35.14%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2288
Đúng & trước hạn: 2288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.61%
Đúng hạn: 82.39%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.34%
Đúng hạn: 60.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1484
Đúng & trước hạn: 1484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.89%
Đúng hạn: 91.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.32%
Đúng hạn: 77.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1712
Đúng & trước hạn: 1712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1378
Đúng & trước hạn: 1378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.59%
Đúng hạn: 12.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.46%
Đúng hạn: 91.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1246
Đúng & trước hạn: 1246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.96%
Đúng hạn: 12.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.65%
Đúng hạn: 27.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.68%
Đúng hạn: 73.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1971
Đúng & trước hạn: 1971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.81%
Đúng hạn: 85.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.56%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.57%
Đúng hạn: 66.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.87%
Đúng hạn: 38.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1359
Đúng & trước hạn: 1359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.4%
Đúng hạn: 76.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.23%
Đúng hạn: 80.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.49%
Đúng hạn: 28.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1022
Đúng & trước hạn: 1022
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.74%
Đúng hạn: 79.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1118
Đúng & trước hạn: 1118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.04%
Đúng hạn: 18.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1396
Đúng & trước hạn: 1396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.62%
Đúng hạn: 89.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.72%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.53%
Đúng hạn: 19.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1052
Đúng & trước hạn: 1052
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.87%
Đúng hạn: 82.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.49%
Đúng hạn: 90.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.66%
Đúng hạn: 20.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1397
Đúng & trước hạn: 1397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3676
Đúng & trước hạn: 3676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.23%
Đúng hạn: 6.77%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1250
Đúng & trước hạn: 1250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.36%
Đúng hạn: 30.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.38%
Đúng hạn: 29.62%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.99%
Đúng hạn: 13.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2347
Đúng & trước hạn: 2347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2189
Đúng & trước hạn: 2189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 738
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1897
Đúng & trước hạn: 1897
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.62%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.83%
Đúng hạn: 81.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1393
Đúng & trước hạn: 1393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.58%
Đúng hạn: 97.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.29%
Đúng hạn: 13.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.86%
Đúng hạn: 25.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.56%
Đúng hạn: 76.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.8%
Đúng hạn: 77.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.09%
Đúng hạn: 12.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1216
Đúng & trước hạn: 1216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.32%
Đúng hạn: 11.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.51%
Đúng hạn: 85.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.03%
Đúng hạn: 18.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.94%
Đúng hạn: 95.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1072
Đúng & trước hạn: 1072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.86%
Đúng hạn: 84.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1266
Đúng & trước hạn: 1266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.47%
Đúng hạn: 8.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1074
Đúng & trước hạn: 1074
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1194
Đúng & trước hạn: 1194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.35%
Đúng hạn: 88.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.92%
Đúng hạn: 72.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.23%
Đúng hạn: 97.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.99%
Đúng hạn: 59.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.56%
Đúng hạn: 50.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.5%
Đúng hạn: 85.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.01%
Đúng hạn: 5.49%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.67%
Đúng hạn: 96.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.27%
Đúng hạn: 82.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.35%
Đúng hạn: 12.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.9%
Đúng hạn: 39.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.51%
Đúng hạn: 58.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.27%
Đúng hạn: 93.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.48%
Đúng hạn: 13.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.66%
Đúng hạn: 8.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1601
Đúng & trước hạn: 1601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.62%
Đúng hạn: 91.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.06%
Đúng hạn: 39.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.21%
Đúng hạn: 75.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.42%
Đúng hạn: 17.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.31%
Đúng hạn: 8.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1848
Đúng & trước hạn: 1848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.04%
Đúng hạn: 86.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.76%
Đúng hạn: 42.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.28%
Đúng hạn: 70.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1703
Đúng & trước hạn: 1703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.21%
Đúng hạn: 52.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.71%
Đúng hạn: 19.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.31%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1848
Đúng & trước hạn: 1848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.16%
Đúng hạn: 3.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.87%
Đúng hạn: 8.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.19%
Đúng hạn: 9.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.81%
Đúng hạn: 14.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.23%
Đúng hạn: 23.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.38%
Đúng hạn: 76.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.37%
Đúng hạn: 77.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1858
Đúng & trước hạn: 1858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.93%
Đúng hạn: 22.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 947
Đúng & trước hạn: 947
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.9%
Đúng hạn: 81.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1227
Đúng & trước hạn: 1227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.7%
Đúng hạn: 42.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.3%
Đúng hạn: 29.7%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3451
Đúng & trước hạn: 3451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.12%
Đúng hạn: 9.88%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2542
Đúng & trước hạn: 2538
Trễ hạn 4
Trước hạn: 54.09%
Đúng hạn: 45.75%
Trễ hạn: 0.16%