Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1027
Đúng & trước hạn: 1022
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0.49%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1554
Đúng & trước hạn: 1554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.16%
Đúng hạn: 37.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.09%
Đúng hạn: 6.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1894
Đúng & trước hạn: 1894
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.34%
Đúng hạn: 24.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1583
Đúng & trước hạn: 1583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 16902
Đúng & trước hạn: 16902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.76%
Đúng hạn: 7.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 15456
Đúng & trước hạn: 15446
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.21%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.84%
Đúng hạn: 6.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.91%
Đúng hạn: 12.09%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.21%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 9.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3039
Đúng & trước hạn: 3029
Trễ hạn 10
Trước hạn: 57.26%
Đúng hạn: 42.42%
Trễ hạn: 0.32%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7156
Đúng & trước hạn: 7110
Trễ hạn 46
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.64%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.17%
Đúng hạn: 24.71%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1115
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.48%
Đúng hạn: 15.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4744
Đúng & trước hạn: 4744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.52%
Đúng hạn: 7.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1991
Đúng & trước hạn: 1991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.81%
Đúng hạn: 41.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.38%
Đúng hạn: 53.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1685
Đúng & trước hạn: 1685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.74%
Đúng hạn: 16.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1366
Đúng & trước hạn: 1366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.87%
Đúng hạn: 11.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1351
Đúng & trước hạn: 1351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 6.84%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.67%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50.63%
Đúng hạn: 48.1%
Trễ hạn: 1.27%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0.42%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.55%
Đúng hạn: 10.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1609
Đúng & trước hạn: 1608
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.07%
Đúng hạn: 23.87%
Trễ hạn: 0.06%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.3%
Đúng hạn: 29.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.08%
Đúng hạn: 32.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.59%
Đúng hạn: 9.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.62%
Đúng hạn: 35.38%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2304
Đúng & trước hạn: 2304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.53%
Đúng hạn: 82.47%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.54%
Đúng hạn: 61.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1072
Đúng & trước hạn: 1072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1539
Đúng & trước hạn: 1539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.36%
Đúng hạn: 90.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.31%
Đúng hạn: 77.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1728
Đúng & trước hạn: 1728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1397
Đúng & trước hạn: 1397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.54%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.36%
Đúng hạn: 91.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1263
Đúng & trước hạn: 1263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.12%
Đúng hạn: 11.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.53%
Đúng hạn: 27.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.44%
Đúng hạn: 73.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2006
Đúng & trước hạn: 2006
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1032
Đúng & trước hạn: 1032
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.34%
Đúng hạn: 85.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.57%
Đúng hạn: 66.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.22%
Đúng hạn: 37.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1378
Đúng & trước hạn: 1378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.51%
Đúng hạn: 76.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.28%
Đúng hạn: 81.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.39%
Đúng hạn: 28.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1041
Đúng & trước hạn: 1041
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.94%
Đúng hạn: 79.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.88%
Đúng hạn: 19.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1413
Đúng & trước hạn: 1413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.53%
Đúng hạn: 89.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0.68%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.52%
Đúng hạn: 19.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.16%
Đúng hạn: 81.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 705
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 809
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.9%
Đúng hạn: 91.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.84%
Đúng hạn: 20.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1423
Đúng & trước hạn: 1423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3819
Đúng & trước hạn: 3819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1250
Đúng & trước hạn: 1250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.36%
Đúng hạn: 30.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.64%
Đúng hạn: 29.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.08%
Đúng hạn: 12.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2419
Đúng & trước hạn: 2419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2206
Đúng & trước hạn: 2206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 968
Đúng & trước hạn: 968
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1927
Đúng & trước hạn: 1927
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 6.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.84%
Đúng hạn: 81.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1402
Đúng & trước hạn: 1402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.57%
Đúng hạn: 97.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.23%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.82%
Đúng hạn: 25.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.29%
Đúng hạn: 76.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1014
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.88%
Đúng hạn: 77.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 907
Đúng & trước hạn: 907
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.21%
Đúng hạn: 12.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1245
Đúng & trước hạn: 1245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.19%
Đúng hạn: 11.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.59%
Đúng hạn: 11.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.29%
Đúng hạn: 85.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.07%
Đúng hạn: 18.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.76%
Đúng hạn: 95.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1080
Đúng & trước hạn: 1080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.2%
Đúng hạn: 83.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1279
Đúng & trước hạn: 1279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1104
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1196
Đúng & trước hạn: 1196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.66%
Đúng hạn: 3.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.66%
Đúng hạn: 88.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.16%
Đúng hạn: 72.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.23%
Đúng hạn: 97.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.33%
Đúng hạn: 59.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.99%
Đúng hạn: 49.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 829
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.35%
Đúng hạn: 85.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 5.37%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.62%
Đúng hạn: 96.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.02%
Đúng hạn: 82.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.35%
Đúng hạn: 12.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.17%
Đúng hạn: 38.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 766
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.78%
Đúng hạn: 58.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.27%
Đúng hạn: 93.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.21%
Đúng hạn: 14.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1630
Đúng & trước hạn: 1630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.47%
Đúng hạn: 91.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.03%
Đúng hạn: 39.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.3%
Đúng hạn: 12.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.73%
Đúng hạn: 76.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.01%
Đúng hạn: 17.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.47%
Đúng hạn: 8.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1891
Đúng & trước hạn: 1891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.9%
Đúng hạn: 87.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.76%
Đúng hạn: 42.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.28%
Đúng hạn: 70.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1724
Đúng & trước hạn: 1724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.22%
Đúng hạn: 52.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.82%
Đúng hạn: 19.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1875
Đúng & trước hạn: 1875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 8.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.43%
Đúng hạn: 9.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.9%
Đúng hạn: 14.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.41%
Đúng hạn: 23.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.7%
Đúng hạn: 76.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.3%
Đúng hạn: 77.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1894
Đúng & trước hạn: 1894
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.82%
Đúng hạn: 22.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.94%
Đúng hạn: 81.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1268
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.91%
Đúng hạn: 41.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.61%
Đúng hạn: 29.39%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3512
Đúng & trước hạn: 3512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2667
Đúng & trước hạn: 2662
Trễ hạn 5
Trước hạn: 52.83%
Đúng hạn: 46.98%
Trễ hạn: 0.19%