Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1024
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.71%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0.49%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1589
Đúng & trước hạn: 1589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.66%
Đúng hạn: 13.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.38%
Đúng hạn: 37.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.14%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1917
Đúng & trước hạn: 1917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.59%
Đúng hạn: 24.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1598
Đúng & trước hạn: 1598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 17129
Đúng & trước hạn: 17129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 15513
Đúng & trước hạn: 15503
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.21%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.73%
Đúng hạn: 12.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.27%
Đúng hạn: 5.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 9.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3184
Đúng & trước hạn: 3174
Trễ hạn 10
Trước hạn: 56.12%
Đúng hạn: 43.56%
Trễ hạn: 0.32%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7257
Đúng & trước hạn: 7208
Trễ hạn 49
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.67%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.39%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.17%
Đúng hạn: 24.72%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.57%
Đúng hạn: 15.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4801
Đúng & trước hạn: 4801
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2101
Đúng & trước hạn: 2101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.45%
Đúng hạn: 43.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1321
Đúng & trước hạn: 1321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.63%
Đúng hạn: 53.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1696
Đúng & trước hạn: 1696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.84%
Đúng hạn: 16.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1386
Đúng & trước hạn: 1386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.03%
Đúng hạn: 10.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1358
Đúng & trước hạn: 1358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.65%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.67%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50.37%
Đúng hạn: 48.39%
Trễ hạn: 1.24%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0.39%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.71%
Đúng hạn: 10.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1630
Đúng & trước hạn: 1629
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.07%
Đúng hạn: 23.87%
Trễ hạn: 0.06%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.57%
Đúng hạn: 29.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.24%
Đúng hạn: 32.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 9.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.64%
Đúng hạn: 4.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.48%
Đúng hạn: 34.52%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2344
Đúng & trước hạn: 2344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.58%
Đúng hạn: 82.42%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.28%
Đúng hạn: 62.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1085
Đúng & trước hạn: 1085
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1565
Đúng & trước hạn: 1565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.33%
Đúng hạn: 90.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.02%
Đúng hạn: 77.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1765
Đúng & trước hạn: 1765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1423
Đúng & trước hạn: 1423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.33%
Đúng hạn: 91.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.06%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1197
Đúng & trước hạn: 1197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.6%
Đúng hạn: 27.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.48%
Đúng hạn: 73.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 876
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2029
Đúng & trước hạn: 2029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1043
Đúng & trước hạn: 1043
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.24%
Đúng hạn: 84.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.26%
Đúng hạn: 66.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.9%
Đúng hạn: 37.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1404
Đúng & trước hạn: 1404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.43%
Đúng hạn: 76.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.74%
Đúng hạn: 81.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.05%
Đúng hạn: 28.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.84%
Đúng hạn: 79.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 18.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1432
Đúng & trước hạn: 1432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.94%
Đúng hạn: 89.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.97%
Đúng hạn: 19.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.22%
Đúng hạn: 81.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 7.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.62%
Đúng hạn: 91.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.39%
Đúng hạn: 19.61%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1450
Đúng & trước hạn: 1450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 3901
Đúng & trước hạn: 3901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.62%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1297
Đúng & trước hạn: 1297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.54%
Đúng hạn: 32.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.27%
Đúng hạn: 28.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.17%
Đúng hạn: 13.83%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2451
Đúng & trước hạn: 2451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2227
Đúng & trước hạn: 2227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1953
Đúng & trước hạn: 1953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.44%
Đúng hạn: 81.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.51%
Đúng hạn: 97.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.31%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.04%
Đúng hạn: 24.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.1%
Đúng hạn: 75.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1115
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.17%
Đúng hạn: 78.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 923
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1270
Đúng & trước hạn: 1270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.11%
Đúng hạn: 11.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 11.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.88%
Đúng hạn: 86.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.17%
Đúng hạn: 18.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.76%
Đúng hạn: 95.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1083
Đúng & trước hạn: 1083
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.25%
Đúng hạn: 83.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.08%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.39%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1287
Đúng & trước hạn: 1287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.45%
Đúng hạn: 8.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1112
Đúng & trước hạn: 1112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1269
Đúng & trước hạn: 1269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.8%
Đúng hạn: 88.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.32%
Đúng hạn: 72.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.16%
Đúng hạn: 97.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.28%
Đúng hạn: 59.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.81%
Đúng hạn: 48.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.02%
Đúng hạn: 85.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.35%
Đúng hạn: 5.18%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.78%
Đúng hạn: 96.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.11%
Đúng hạn: 82.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.12%
Đúng hạn: 37.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.49%
Đúng hạn: 58.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.58%
Đúng hạn: 93.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.58%
Đúng hạn: 14.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.09%
Đúng hạn: 8.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1637
Đúng & trước hạn: 1637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.43%
Đúng hạn: 91.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.06%
Đúng hạn: 39.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.78%
Đúng hạn: 77.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.35%
Đúng hạn: 17.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.55%
Đúng hạn: 8.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1930
Đúng & trước hạn: 1930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.75%
Đúng hạn: 87.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.76%
Đúng hạn: 42.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.46%
Đúng hạn: 69.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1735
Đúng & trước hạn: 1735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.03%
Đúng hạn: 52.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.95%
Đúng hạn: 19.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1898
Đúng & trước hạn: 1898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.43%
Đúng hạn: 9.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.09%
Đúng hạn: 13.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.07%
Đúng hạn: 23.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.47%
Đúng hạn: 76.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.63%
Đúng hạn: 78.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1932
Đúng & trước hạn: 1932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.85%
Đúng hạn: 22.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.01%
Đúng hạn: 80.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.91%
Đúng hạn: 40.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.05%
Đúng hạn: 28.95%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3547
Đúng & trước hạn: 3547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.51%
Đúng hạn: 10.49%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2796
Đúng & trước hạn: 2791
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.5%
Đúng hạn: 48.32%
Trễ hạn: 0.18%