Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1521
Đúng & trước hạn:
1513
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.77%
Trễ hạn:
0.53%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2202
Đúng & trước hạn:
2202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
816
Đúng & trước hạn:
816
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.24%
Đúng hạn:
36.76%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2527
Đúng & trước hạn:
2527
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.23%
Đúng hạn:
24.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3468
Đúng & trước hạn:
3465
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.11%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
22883
Đúng & trước hạn:
22883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
949
Đúng & trước hạn:
949
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.51%
Đúng hạn:
13.49%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
21344
Đúng & trước hạn:
21334
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.21%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1502
Đúng & trước hạn:
1502
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.82%
Đúng hạn:
12.18%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4739
Đúng & trước hạn:
4726
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.32%
Đúng hạn:
51.4%
Trễ hạn:
0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
9592
Đúng & trước hạn:
9526
Trễ hạn
66
Trước hạn:
98.31%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.69%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1222
Đúng & trước hạn:
1220
Trễ hạn
2
Trước hạn:
74.06%
Đúng hạn:
25.78%
Trễ hạn:
0.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1433
Đúng & trước hạn:
1433
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
13.33%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6494
Đúng & trước hạn:
6494
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
8.59%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3231
Đúng & trước hạn:
3231
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.7%
Đúng hạn:
53.3%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1778
Đúng & trước hạn:
1776
Trễ hạn
2
Trước hạn:
45.84%
Đúng hạn:
54.05%
Trễ hạn:
0.11%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2125
Đúng & trước hạn:
2125
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.76%
Đúng hạn:
16.24%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1812
Đúng & trước hạn:
1812
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.91%
Đúng hạn:
12.09%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1682
Đúng & trước hạn:
1682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.82%
Đúng hạn:
17.18%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
747
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.79%
Đúng hạn:
18.21%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
8
Trước hạn:
48.47%
Đúng hạn:
50.17%
Trễ hạn:
1.36%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.55%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0.29%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.57%
Đúng hạn:
10.43%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2206
Đúng & trước hạn:
2206
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.2%
Đúng hạn:
23.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.55%
Đúng hạn:
28.45%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
695
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.24%
Đúng hạn:
26.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
809
Đúng & trước hạn:
809
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.69%
Đúng hạn:
28.31%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3243
Đúng & trước hạn:
3243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.04%
Đúng hạn:
81.96%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
851
Đúng & trước hạn:
851
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.17%
Đúng hạn:
43.83%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1468
Đúng & trước hạn:
1468
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2386
Đúng & trước hạn:
2386
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.89%
Đúng hạn:
91.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
821
Đúng & trước hạn:
820
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1021
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.96%
Đúng hạn:
79.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2586
Đúng & trước hạn:
2586
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1348
Đúng & trước hạn:
1348
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.42%
Đúng hạn:
90.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1840
Đúng & trước hạn:
1840
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.34%
Đúng hạn:
12.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1794
Đúng & trước hạn:
1794
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.14%
Đúng hạn:
24.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
845
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.57%
Đúng hạn:
72.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1261
Đúng & trước hạn:
1261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.11%
Đúng hạn:
3.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2674
Đúng & trước hạn:
2674
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
2.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1589
Đúng & trước hạn:
1589
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.22%
Đúng hạn:
86.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1063
Đúng & trước hạn:
1063
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.18%
Đúng hạn:
2.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
593
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.03%
Đúng hạn:
68.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1083
Đúng & trước hạn:
1083
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.11%
Đúng hạn:
27.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1932
Đúng & trước hạn:
1932
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.67%
Đúng hạn:
77.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
748
Đúng & trước hạn:
748
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.25%
Đúng hạn:
82.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1120
Đúng & trước hạn:
1119
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.52%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.04%
Đúng hạn:
3.74%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
966
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.16%
Đúng hạn:
24.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1563
Đúng & trước hạn:
1560
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.51%
Đúng hạn:
80.29%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1598
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.92%
Đúng hạn:
17.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2148
Đúng & trước hạn:
2148
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.14%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
780
Đúng & trước hạn:
780
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.67%
Đúng hạn:
88.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1226
Đúng & trước hạn:
1226
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.99%
Đúng hạn:
15.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1572
Đúng & trước hạn:
1572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.37%
Đúng hạn:
82.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.63%
Đúng hạn:
12.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1022
Đúng & trước hạn:
1022
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
569
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
1
Trước hạn:
7.56%
Đúng hạn:
92.27%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1260
Đúng & trước hạn:
1260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.19%
Đúng hạn:
18.81%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2036
Đúng & trước hạn:
2036
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5217
Đúng & trước hạn:
5217
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.46%
Đúng hạn:
5.54%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1802
Đúng & trước hạn:
1802
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.92%
Đúng hạn:
30.08%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
835
Đúng & trước hạn:
829
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.62%
Đúng hạn:
27.66%
Trễ hạn:
0.72%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1532
Đúng & trước hạn:
1532
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.16%
Đúng hạn:
13.84%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3375
Đúng & trước hạn:
3375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.39%
Đúng hạn:
2.61%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3173
Đúng & trước hạn:
3173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1321
Đúng & trước hạn:
1321
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1213
Đúng & trước hạn:
1213
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2727
Đúng & trước hạn:
2727
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.95%
Đúng hạn:
6.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
657
Đúng & trước hạn:
657
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.05%
Đúng hạn:
82.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
2082
Đúng & trước hạn:
2082
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.27%
Đúng hạn:
96.73%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1197
Đúng & trước hạn:
1197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.56%
Đúng hạn:
79.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1481
Đúng & trước hạn:
1481
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.31%
Đúng hạn:
80.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1332
Đúng & trước hạn:
1332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.71%
Đúng hạn:
13.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1705
Đúng & trước hạn:
1705
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.92%
Đúng hạn:
13.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1276
Đúng & trước hạn:
1276
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.36%
Đúng hạn:
9.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.12%
Đúng hạn:
88.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.69%
Đúng hạn:
17.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1465
Đúng & trước hạn:
1465
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.66%
Đúng hạn:
83.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1150
Đúng & trước hạn:
1150
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.87%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1756
Đúng & trước hạn:
1756
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.43%
Đúng hạn:
9.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1418
Đúng & trước hạn:
1418
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1479
Đúng & trước hạn:
1479
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.17%
Đúng hạn:
87.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.83%
Đúng hạn:
75.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
724
Đúng & trước hạn:
724
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.57%
Đúng hạn:
62.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1318
Đúng & trước hạn:
1318
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.39%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1311
Đúng & trước hạn:
1311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.93%
Đúng hạn:
73.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1124
Đúng & trước hạn:
1124
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.81%
Đúng hạn:
8.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
796
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.62%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1174
Đúng & trước hạn:
1174
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.32%
Đúng hạn:
96.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.43%
Đúng hạn:
88.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
485
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
674
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.96%
Đúng hạn:
28.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1063
Đúng & trước hạn:
1063
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.35%
Đúng hạn:
62.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
780
Đúng & trước hạn:
780
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1043
Đúng & trước hạn:
1043
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.93%
Đúng hạn:
10.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2070
Đúng & trước hạn:
2070
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.52%
Đúng hạn:
90.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1078
Đúng & trước hạn:
1078
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.28%
Đúng hạn:
40.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1260
Đúng & trước hạn:
1260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.16%
Đúng hạn:
14.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1312
Đúng & trước hạn:
1312
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.69%
Đúng hạn:
83.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
802
Đúng & trước hạn:
802
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.16%
Đúng hạn:
12.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
926
Đúng & trước hạn:
926
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.31%
Đúng hạn:
10.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2498
Đúng & trước hạn:
2498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.33%
Đúng hạn:
87.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1048
Đúng & trước hạn:
1048
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.69%
Đúng hạn:
60.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2572
Đúng & trước hạn:
2572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.58%
Đúng hạn:
56.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1544
Đúng & trước hạn:
1544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
932
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.53%
Đúng hạn:
2.36%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
784
Đúng & trước hạn:
784
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.23%
Đúng hạn:
19.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2838
Đúng & trước hạn:
2838
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.88%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1306
Đúng & trước hạn:
1306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.65%
Đúng hạn:
8.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
800
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.88%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1194
Đúng & trước hạn:
1194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.85%
Đúng hạn:
13.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1076
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.28%
Đúng hạn:
24.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.12%
Đúng hạn:
75.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
997
Đúng & trước hạn:
997
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.56%
Đúng hạn:
81.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.44%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1355
Đúng & trước hạn:
1355
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.15%
Đúng hạn:
1.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2394
Đúng & trước hạn:
2394
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.74%
Đúng hạn:
22.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.78%
Đúng hạn:
1.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1253
Đúng & trước hạn:
1253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.2%
Đúng hạn:
81.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1956
Đúng & trước hạn:
1956
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.91%
Đúng hạn:
36.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
973
Đúng & trước hạn:
973
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.92%
Đúng hạn:
25.08%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4590
Đúng & trước hạn:
4590
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.93%
Đúng hạn:
13.07%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4190
Đúng & trước hạn:
4184
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.94%
Đúng hạn:
56.92%
Trễ hạn:
0.14%