Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1271
Đúng & trước hạn: 1265
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0.47%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1736
Đúng & trước hạn: 1736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.08%
Đúng hạn: 35.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2171
Đúng & trước hạn: 2171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.19%
Đúng hạn: 23.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1981
Đúng & trước hạn: 1981
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 18578
Đúng & trước hạn: 18578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.88%
Đúng hạn: 9.12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 16996
Đúng & trước hạn: 16986
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.71%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1273
Đúng & trước hạn: 1273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 11.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 9.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3633
Đúng & trước hạn: 3622
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.38%
Đúng hạn: 47.32%
Trễ hạn: 0.3%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7943
Đúng & trước hạn: 7888
Trễ hạn 55
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0.69%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.62%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.43%
Đúng hạn: 23.47%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1167
Đúng & trước hạn: 1167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.09%
Đúng hạn: 14.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 5274
Đúng & trước hạn: 5274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 8.12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2385
Đúng & trước hạn: 2385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.37%
Đúng hạn: 47.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1427
Đúng & trước hạn: 1426
Trễ hạn 1
Trước hạn: 46.32%
Đúng hạn: 53.61%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1857
Đúng & trước hạn: 1857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.47%
Đúng hạn: 16.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1526
Đúng & trước hạn: 1526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.86%
Đúng hạn: 11.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.04%
Đúng hạn: 15.96%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.9%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.02%
Đúng hạn: 49.67%
Trễ hạn: 1.31%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0.37%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 10.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1811
Đúng & trước hạn: 1811
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.09%
Đúng hạn: 23.91%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.76%
Đúng hạn: 30.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.58%
Đúng hạn: 30.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 872
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.46%
Đúng hạn: 4.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.71%
Đúng hạn: 35.29%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2522
Đúng & trước hạn: 2522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.72%
Đúng hạn: 82.28%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.38%
Đúng hạn: 58.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1202
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1808
Đúng & trước hạn: 1808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.79%
Đúng hạn: 91.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.27%
Đúng hạn: 78.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1994
Đúng & trước hạn: 1994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1542
Đúng & trước hạn: 1542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.48%
Đúng hạn: 12.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.01%
Đúng hạn: 89.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1489
Đúng & trước hạn: 1489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.11%
Đúng hạn: 11.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1302
Đúng & trước hạn: 1302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.04%
Đúng hạn: 26.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.86%
Đúng hạn: 74.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 955
Đúng & trước hạn: 955
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2223
Đúng & trước hạn: 2223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1213
Đúng & trước hạn: 1213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.83%
Đúng hạn: 84.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.72%
Đúng hạn: 68.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.17%
Đúng hạn: 34.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1512
Đúng & trước hạn: 1512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.08%
Đúng hạn: 76.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.42%
Đúng hạn: 82.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.69%
Đúng hạn: 3.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.74%
Đúng hạn: 27.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.46%
Đúng hạn: 79.28%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1253
Đúng & trước hạn: 1253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.64%
Đúng hạn: 18.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1610
Đúng & trước hạn: 1610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.52%
Đúng hạn: 89.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.92%
Đúng hạn: 17.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.9%
Đúng hạn: 82.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.95%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.14%
Đúng hạn: 8.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.48%
Đúng hạn: 92.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.92%
Đúng hạn: 19.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1543
Đúng & trước hạn: 1543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4193
Đúng & trước hạn: 4193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1428
Đúng & trước hạn: 1428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.23%
Đúng hạn: 32.77%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.59%
Đúng hạn: 28.1%
Trễ hạn: 0.31%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1244
Đúng & trước hạn: 1244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.45%
Đúng hạn: 14.55%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2703
Đúng & trước hạn: 2703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2440
Đúng & trước hạn: 2440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1079
Đúng & trước hạn: 1079
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2122
Đúng & trước hạn: 2122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.54%
Đúng hạn: 6.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.86%
Đúng hạn: 82.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1558
Đúng & trước hạn: 1558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.7%
Đúng hạn: 97.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.62%
Đúng hạn: 13.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.96%
Đúng hạn: 25.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.78%
Đúng hạn: 80.59%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1175
Đúng & trước hạn: 1175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.96%
Đúng hạn: 78.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.24%
Đúng hạn: 13.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1379
Đúng & trước hạn: 1379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.18%
Đúng hạn: 11.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.49%
Đúng hạn: 11.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.32%
Đúng hạn: 87.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.43%
Đúng hạn: 18.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 809
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.33%
Đúng hạn: 95.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.31%
Đúng hạn: 82.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 914
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.61%
Đúng hạn: 5.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1477
Đúng & trước hạn: 1477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.47%
Đúng hạn: 8.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1407
Đúng & trước hạn: 1407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 947
Đúng & trước hạn: 947
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.04%
Đúng hạn: 87.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26%
Đúng hạn: 74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.24%
Đúng hạn: 97.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.32%
Đúng hạn: 60.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.95%
Đúng hạn: 42.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 974
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.66%
Đúng hạn: 86.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.71%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.29%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 963
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.63%
Đúng hạn: 96.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.74%
Đúng hạn: 85.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.94%
Đúng hạn: 34.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.5%
Đúng hạn: 58.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.45%
Đúng hạn: 94.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.44%
Đúng hạn: 13.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 838
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.05%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1719
Đúng & trước hạn: 1719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.96%
Đúng hạn: 91.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.98%
Đúng hạn: 41.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1026
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.66%
Đúng hạn: 80.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.52%
Đúng hạn: 17.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.65%
Đúng hạn: 8.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2089
Đúng & trước hạn: 2089
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.69%
Đúng hạn: 87.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.44%
Đúng hạn: 51.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.94%
Đúng hạn: 71.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2006
Đúng & trước hạn: 2006
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.76%
Đúng hạn: 54.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1285
Đúng & trước hạn: 1285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.92%
Đúng hạn: 19.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2077
Đúng & trước hạn: 2077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.67%
Đúng hạn: 4.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 7.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 909
Đúng & trước hạn: 909
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.58%
Đúng hạn: 13.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.54%
Đúng hạn: 24.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.22%
Đúng hạn: 76.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.44%
Đúng hạn: 79.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1023
Đúng & trước hạn: 1023
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2076
Đúng & trước hạn: 2076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.03%
Đúng hạn: 21.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 809
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1085
Đúng & trước hạn: 1085
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.53%
Đúng hạn: 81.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1518
Đúng & trước hạn: 1518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.24%
Đúng hạn: 36.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.3%
Đúng hạn: 27.7%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3873
Đúng & trước hạn: 3873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.59%
Đúng hạn: 11.41%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3214
Đúng & trước hạn: 3208
Trễ hạn 6
Trước hạn: 47.64%
Đúng hạn: 52.18%
Trễ hạn: 0.18%