Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1314
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0.53%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1783
Đúng & trước hạn: 1783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.71%
Đúng hạn: 13.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.3%
Đúng hạn: 35.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 7.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2221
Đúng & trước hạn: 2221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.05%
Đúng hạn: 23.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 2205
Đúng & trước hạn: 2205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 19611
Đúng & trước hạn: 19611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.76%
Đúng hạn: 10.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 17699
Đúng & trước hạn: 17689
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.84%
Đúng hạn: 5.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1326
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.54%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 5.12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.45%
Đúng hạn: 10.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3694
Đúng & trước hạn: 3683
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.73%
Đúng hạn: 46.97%
Trễ hạn: 0.3%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 8253
Đúng & trước hạn: 8195
Trễ hạn 58
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0.7%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.42%
Đúng hạn: 23.48%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.87%
Đúng hạn: 14.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 5582
Đúng & trước hạn: 5582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.51%
Đúng hạn: 8.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2522
Đúng & trước hạn: 2522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.47%
Đúng hạn: 48.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.24%
Đúng hạn: 52.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1913
Đúng & trước hạn: 1913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.43%
Đúng hạn: 16.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1568
Đúng & trước hạn: 1568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.97%
Đúng hạn: 11.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.62%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1496
Đúng & trước hạn: 1496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.16%
Đúng hạn: 15.84%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.27%
Đúng hạn: 18.73%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.79%
Đúng hạn: 48.95%
Trễ hạn: 1.26%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0.36%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.54%
Đúng hạn: 10.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1902
Đúng & trước hạn: 1902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.76%
Đúng hạn: 24.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.87%
Đúng hạn: 30.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.63%
Đúng hạn: 29.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.84%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.01%
Đúng hạn: 4.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.23%
Đúng hạn: 34.77%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2665
Đúng & trước hạn: 2665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.76%
Đúng hạn: 81.24%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.36%
Đúng hạn: 55.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1260
Đúng & trước hạn: 1260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1925
Đúng & trước hạn: 1925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.25%
Đúng hạn: 90.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.19%
Đúng hạn: 79.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2072
Đúng & trước hạn: 2072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1681
Đúng & trước hạn: 1681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.22%
Đúng hạn: 11.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.29%
Đúng hạn: 89.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1529
Đúng & trước hạn: 1529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.97%
Đúng hạn: 12.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1357
Đúng & trước hạn: 1357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.4%
Đúng hạn: 26.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.03%
Đúng hạn: 72.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2329
Đúng & trước hạn: 2329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1278
Đúng & trước hạn: 1278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.26%
Đúng hạn: 84.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 738
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.68%
Đúng hạn: 2.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.11%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.85%
Đúng hạn: 68.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 855
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.2%
Đúng hạn: 33.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1564
Đúng & trước hạn: 1564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.89%
Đúng hạn: 77.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.35%
Đúng hạn: 82.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.48%
Đúng hạn: 26.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1215
Đúng & trước hạn: 1212
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.66%
Đúng hạn: 79.09%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1280
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.95%
Đúng hạn: 18.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1700
Đúng & trước hạn: 1700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.29%
Đúng hạn: 89.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1002
Đúng & trước hạn: 1002
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.03%
Đúng hạn: 16.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1231
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.2%
Đúng hạn: 81.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.85%
Đúng hạn: 9.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 896
Đúng & trước hạn: 896
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.57%
Đúng hạn: 92.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1025
Đúng & trước hạn: 1025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.98%
Đúng hạn: 19.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1661
Đúng & trước hạn: 1661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4378
Đúng & trước hạn: 4378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 6.19%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1464
Đúng & trước hạn: 1464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.55%
Đúng hạn: 32.45%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 2
Trước hạn: 72.12%
Đúng hạn: 27.59%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1262
Đúng & trước hạn: 1262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.34%
Đúng hạn: 14.66%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2814
Đúng & trước hạn: 2814
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2598
Đúng & trước hạn: 2598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2263
Đúng & trước hạn: 2263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.92%
Đúng hạn: 82.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1592
Đúng & trước hạn: 1592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.76%
Đúng hạn: 97.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1018
Đúng & trước hạn: 1018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.35%
Đúng hạn: 13.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.27%
Đúng hạn: 24.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.08%
Đúng hạn: 81.36%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1205
Đúng & trước hạn: 1205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.91%
Đúng hạn: 78.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1047
Đúng & trước hạn: 1047
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.77%
Đúng hạn: 14.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1431
Đúng & trước hạn: 1431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.05%
Đúng hạn: 11.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.13%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.6%
Đúng hạn: 87.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.25%
Đúng hạn: 18.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.15%
Đúng hạn: 95.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.42%
Đúng hạn: 82.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.31%
Đúng hạn: 5.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1509
Đúng & trước hạn: 1509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.39%
Đúng hạn: 8.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1256
Đúng & trước hạn: 1256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1493
Đúng & trước hạn: 1493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.61%
Đúng hạn: 88.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.96%
Đúng hạn: 74.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.18%
Đúng hạn: 97.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.9%
Đúng hạn: 60.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.83%
Đúng hạn: 39.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 982
Đúng & trước hạn: 982
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.81%
Đúng hạn: 85.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.44%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.61%
Đúng hạn: 96.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.91%
Đúng hạn: 85.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.55%
Đúng hạn: 33.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.2%
Đúng hạn: 58.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.33%
Đúng hạn: 94.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.99%
Đúng hạn: 13.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.92%
Đúng hạn: 9.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1795
Đúng & trước hạn: 1795
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.36%
Đúng hạn: 90.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.93%
Đúng hạn: 41.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1076
Đúng & trước hạn: 1076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.25%
Đúng hạn: 13.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.08%
Đúng hạn: 79.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.42%
Đúng hạn: 16.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2139
Đúng & trước hạn: 2139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.76%
Đúng hạn: 87.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.54%
Đúng hạn: 53.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.77%
Đúng hạn: 70.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2082
Đúng & trước hạn: 2082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.87%
Đúng hạn: 54.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1332
Đúng & trước hạn: 1332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.58%
Đúng hạn: 19.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2222
Đúng & trước hạn: 2222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1155
Đúng & trước hạn: 1155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.12%
Đúng hạn: 7.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.68%
Đúng hạn: 8.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.97%
Đúng hạn: 14.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.16%
Đúng hạn: 24.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.37%
Đúng hạn: 76.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.51%
Đúng hạn: 79.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2165
Đúng & trước hạn: 2165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.6%
Đúng hạn: 22.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1103
Đúng & trước hạn: 1103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.59%
Đúng hạn: 81.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1610
Đúng & trước hạn: 1610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.04%
Đúng hạn: 35.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.04%
Đúng hạn: 26.96%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4025
Đúng & trước hạn: 4025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.25%
Đúng hạn: 11.75%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3252
Đúng & trước hạn: 3246
Trễ hạn 6
Trước hạn: 47.76%
Đúng hạn: 52.06%
Trễ hạn: 0.18%