Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1616
Đúng & trước hạn:
1606
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.57%
Đúng hạn:
6.81%
Trễ hạn:
0.62%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2320
Đúng & trước hạn:
2320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.3%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
867
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.67%
Đúng hạn:
36.33%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
455
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.25%
Đúng hạn:
8.32%
Trễ hạn:
0.43%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2614
Đúng & trước hạn:
2614
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.52%
Đúng hạn:
25.48%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
4183
Đúng & trước hạn:
4180
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
24039
Đúng & trước hạn:
24039
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
991
Đúng & trước hạn:
991
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.76%
Đúng hạn:
15.24%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
22480
Đúng & trước hạn:
22470
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1597
Đúng & trước hạn:
1597
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.79%
Đúng hạn:
12.21%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.23%
Đúng hạn:
10.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4879
Đúng & trước hạn:
4865
Trễ hạn
14
Trước hạn:
48.39%
Đúng hạn:
51.32%
Trễ hạn:
0.29%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
10079
Đúng & trước hạn:
10004
Trễ hạn
75
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1285
Đúng & trước hạn:
1282
Trễ hạn
3
Trước hạn:
73.07%
Đúng hạn:
26.69%
Trễ hạn:
0.24%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1477
Đúng & trước hạn:
1477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.93%
Đúng hạn:
13.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
7009
Đúng & trước hạn:
7009
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.21%
Đúng hạn:
8.79%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3505
Đúng & trước hạn:
3505
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.62%
Đúng hạn:
54.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1889
Đúng & trước hạn:
1889
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.69%
Đúng hạn:
53.31%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2352
Đúng & trước hạn:
2349
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.01%
Đúng hạn:
15.86%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1877
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.85%
Đúng hạn:
12.15%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1750
Đúng & trước hạn:
1750
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.46%
Đúng hạn:
17.54%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.35%
Đúng hạn:
16.65%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
9
Trước hạn:
47.79%
Đúng hạn:
50.74%
Trễ hạn:
1.47%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
593
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.09%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0.51%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2324
Đúng & trước hạn:
2324
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.3%
Đúng hạn:
24.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1178
Đúng & trước hạn:
1178
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.2%
Đúng hạn:
29.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
788
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.86%
Đúng hạn:
26.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
927
Đúng & trước hạn:
927
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.82%
Đúng hạn:
27.18%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3420
Đúng & trước hạn:
3420
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.48%
Đúng hạn:
81.52%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
905
Đúng & trước hạn:
905
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.12%
Đúng hạn:
41.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1572
Đúng & trước hạn:
1572
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2615
Đúng & trước hạn:
2615
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.87%
Đúng hạn:
91.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
858
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.56%
Đúng hạn:
2.21%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.82%
Đúng hạn:
79.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2736
Đúng & trước hạn:
2736
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.14%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
2341
Đúng & trước hạn:
2341
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.26%
Đúng hạn:
9.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1437
Đúng & trước hạn:
1437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.23%
Đúng hạn:
89.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1960
Đúng & trước hạn:
1960
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.24%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1877
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.12%
Đúng hạn:
24.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.05%
Đúng hạn:
70.95%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1319
Đúng & trước hạn:
1319
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2740
Đúng & trước hạn:
2740
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.88%
Đúng hạn:
2.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1690
Đúng & trước hạn:
1690
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.78%
Đúng hạn:
87.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1142
Đúng & trước hạn:
1142
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.02%
Đúng hạn:
2.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
640
Đúng & trước hạn:
640
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.78%
Đúng hạn:
69.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1159
Đúng & trước hạn:
1159
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.86%
Đúng hạn:
26.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2073
Đúng & trước hạn:
2073
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.44%
Đúng hạn:
76.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.33%
Đúng hạn:
81.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1170
Đúng & trước hạn:
1170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
1024
Đúng & trước hạn:
1024
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.88%
Đúng hạn:
24.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1697
Đúng & trước hạn:
1697
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.68%
Đúng hạn:
80.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1688
Đúng & trước hạn:
1688
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.7%
Đúng hạn:
17.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2315
Đúng & trước hạn:
2315
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
1.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
861
Đúng & trước hạn:
861
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.96%
Đúng hạn:
88.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
1031
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.22%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1320
Đúng & trước hạn:
1320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.83%
Đúng hạn:
14.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1681
Đúng & trước hạn:
1681
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.38%
Đúng hạn:
81.62%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.85%
Đúng hạn:
3.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.57%
Đúng hạn:
12.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.27%
Đúng hạn:
19.73%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2207
Đúng & trước hạn:
2207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5435
Đúng & trước hạn:
5435
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.37%
Đúng hạn:
5.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1818
Đúng & trước hạn:
1818
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.75%
Đúng hạn:
30.25%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
848
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.88%
Đúng hạn:
27.12%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1579
Đúng & trước hạn:
1579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.07%
Đúng hạn:
13.93%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3539
Đúng & trước hạn:
3539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3330
Đúng & trước hạn:
3330
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.92%
Đúng hạn:
1.08%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1372
Đúng & trước hạn:
1372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1289
Đúng & trước hạn:
1289
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2855
Đúng & trước hạn:
2855
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.66%
Đúng hạn:
6.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.06%
Đúng hạn:
82.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
2195
Đúng & trước hạn:
2195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.37%
Đúng hạn:
96.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1231
Đúng & trước hạn:
1231
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.22%
Đúng hạn:
14.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
965
Đúng & trước hạn:
965
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.69%
Đúng hạn:
80.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1502
Đúng & trước hạn:
1502
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.11%
Đúng hạn:
80.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1553
Đúng & trước hạn:
1553
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.45%
Đúng hạn:
16.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1797
Đúng & trước hạn:
1797
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.15%
Đúng hạn:
12.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
876
Đúng & trước hạn:
876
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.53%
Đúng hạn:
88.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
728
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.55%
Đúng hạn:
17.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
0
Trước hạn:
5.16%
Đúng hạn:
94.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1528
Đúng & trước hạn:
1528
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.47%
Đúng hạn:
82.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1279
Đúng & trước hạn:
1279
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.64%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1846
Đúng & trước hạn:
1845
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.03%
Đúng hạn:
9.91%
Trễ hạn:
0.06%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1918
Đúng & trước hạn:
1918
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1650
Đúng & trước hạn:
1650
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.24%
Đúng hạn:
85.76%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
628
Đúng & trước hạn:
628
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.84%
Đúng hạn:
75.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.88%
Đúng hạn:
62.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.43%
Đúng hạn:
32.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1391
Đúng & trước hạn:
1391
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1398
Đúng & trước hạn:
1398
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.97%
Đúng hạn:
69.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
8.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.71%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1219
Đúng & trước hạn:
1219
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.69%
Đúng hạn:
96.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1261
Đúng & trước hạn:
1261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.58%
Đúng hạn:
88.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
499
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.37%
Đúng hạn:
12.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.83%
Đúng hạn:
26.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1111
Đúng & trước hạn:
1111
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.72%
Đúng hạn:
63.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
819
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.81%
Đúng hạn:
13.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1088
Đúng & trước hạn:
1088
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.15%
Đúng hạn:
10.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1122
Đúng & trước hạn:
1122
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.91%
Đúng hạn:
41.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1311
Đúng & trước hạn:
1311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.43%
Đúng hạn:
14.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
1039
Đúng & trước hạn:
1039
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1452
Đúng & trước hạn:
1452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.32%
Đúng hạn:
83.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
884
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.67%
Đúng hạn:
12.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
984
Đúng & trước hạn:
984
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.63%
Đúng hạn:
10.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2562
Đúng & trước hạn:
2562
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.57%
Đúng hạn:
87.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1084
Đúng & trước hạn:
1084
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.93%
Đúng hạn:
61.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.06%
Đúng hạn:
72.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2660
Đúng & trước hạn:
2660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.91%
Đúng hạn:
56.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1659
Đúng & trước hạn:
1659
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.65%
Đúng hạn:
18.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2977
Đúng & trước hạn:
2977
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.73%
Đúng hạn:
4.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1386
Đúng & trước hạn:
1386
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
8.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1262
Đúng & trước hạn:
1262
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.45%
Đúng hạn:
13.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.44%
Đúng hạn:
24.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.28%
Đúng hạn:
75.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1098
Đúng & trước hạn:
1098
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.67%
Đúng hạn:
81.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1034
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1483
Đúng & trước hạn:
1483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.31%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2484
Đúng & trước hạn:
2484
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.98%
Đúng hạn:
22.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1105
Đúng & trước hạn:
1105
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.19%
Đúng hạn:
1.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1307
Đúng & trước hạn:
1307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.59%
Đúng hạn:
81.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
2042
Đúng & trước hạn:
2042
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.52%
Đúng hạn:
36.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1028
Đúng & trước hạn:
1028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.19%
Đúng hạn:
24.81%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4766
Đúng & trước hạn:
4766
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4293
Đúng & trước hạn:
4287
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.86%
Đúng hạn:
57%
Trễ hạn:
0.14%