Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1616
Đúng & trước hạn: 1606
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 6.81%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2320
Đúng & trước hạn: 2320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.3%
Đúng hạn: 14.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.63%
Đúng hạn: 36.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 8.32%
Trễ hạn: 0.43%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2603
Đúng & trước hạn: 2603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.76%
Đúng hạn: 25.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 2.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 4183
Đúng & trước hạn: 4180
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 24039
Đúng & trước hạn: 24039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 988
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.02%
Đúng hạn: 14.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 22440
Đúng & trước hạn: 22430
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1587
Đúng & trước hạn: 1587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 10.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4878
Đúng & trước hạn: 4864
Trễ hạn 14
Trước hạn: 48.4%
Đúng hạn: 51.31%
Trễ hạn: 0.29%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 10079
Đúng & trước hạn: 10004
Trễ hạn 75
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.14%
Đúng hạn: 5.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1285
Đúng & trước hạn: 1282
Trễ hạn 3
Trước hạn: 73.07%
Đúng hạn: 26.69%
Trễ hạn: 0.24%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1477
Đúng & trước hạn: 1477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.93%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 7004
Đúng & trước hạn: 7004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.22%
Đúng hạn: 8.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3502
Đúng & trước hạn: 3502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.57%
Đúng hạn: 54.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1882
Đúng & trước hạn: 1882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.87%
Đúng hạn: 53.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2352
Đúng & trước hạn: 2349
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.01%
Đúng hạn: 15.86%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1877
Đúng & trước hạn: 1877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.85%
Đúng hạn: 12.15%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1749
Đúng & trước hạn: 1749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.5%
Đúng hạn: 17.5%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.33%
Đúng hạn: 26.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.35%
Đúng hạn: 16.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 9
Trước hạn: 47.79%
Đúng hạn: 50.74%
Trễ hạn: 1.47%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.09%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0.51%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2324
Đúng & trước hạn: 2324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.3%
Đúng hạn: 24.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1167
Đúng & trước hạn: 1167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.69%
Đúng hạn: 29.31%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.75%
Đúng hạn: 26.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 863
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 927
Đúng & trước hạn: 927
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.82%
Đúng hạn: 27.18%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3420
Đúng & trước hạn: 3420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.48%
Đúng hạn: 81.52%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.12%
Đúng hạn: 41.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1572
Đúng & trước hạn: 1572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2595
Đúng & trước hạn: 2595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.86%
Đúng hạn: 91.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.82%
Đúng hạn: 79.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2735
Đúng & trước hạn: 2735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2334
Đúng & trước hạn: 2334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.32%
Đúng hạn: 9.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.23%
Đúng hạn: 89.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1960
Đúng & trước hạn: 1960
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.97%
Đúng hạn: 6.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1877
Đúng & trước hạn: 1877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.12%
Đúng hạn: 24.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.05%
Đúng hạn: 70.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1319
Đúng & trước hạn: 1319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2736
Đúng & trước hạn: 2736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1674
Đúng & trước hạn: 1674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.9%
Đúng hạn: 87.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 947
Đúng & trước hạn: 947
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1133
Đúng & trước hạn: 1133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.78%
Đúng hạn: 69.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1159
Đúng & trước hạn: 1159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.86%
Đúng hạn: 26.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2070
Đúng & trước hạn: 2070
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.48%
Đúng hạn: 76.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 810
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.4%
Đúng hạn: 81.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.17%
Đúng hạn: 4.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.72%
Đúng hạn: 24.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.49%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1696
Đúng & trước hạn: 1696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.69%
Đúng hạn: 80.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1685
Đúng & trước hạn: 1685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.67%
Đúng hạn: 17.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2306
Đúng & trước hạn: 2306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.96%
Đúng hạn: 88.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1320
Đúng & trước hạn: 1320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.83%
Đúng hạn: 14.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 787
Đúng & trước hạn: 787
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1678
Đúng & trước hạn: 1678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.36%
Đúng hạn: 81.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.57%
Đúng hạn: 12.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1055
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.99%
Đúng hạn: 92.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.27%
Đúng hạn: 19.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2207
Đúng & trước hạn: 2207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5435
Đúng & trước hạn: 5435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1818
Đúng & trước hạn: 1818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.75%
Đúng hạn: 30.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.93%
Đúng hạn: 27.07%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1579
Đúng & trước hạn: 1579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.07%
Đúng hạn: 13.93%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3539
Đúng & trước hạn: 3539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3329
Đúng & trước hạn: 3329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1372
Đúng & trước hạn: 1372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1289
Đúng & trước hạn: 1289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2855
Đúng & trước hạn: 2855
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.66%
Đúng hạn: 6.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.13%
Đúng hạn: 82.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2195
Đúng & trước hạn: 2195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.37%
Đúng hạn: 96.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1231
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.22%
Đúng hạn: 14.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.17%
Đúng hạn: 25.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.69%
Đúng hạn: 80.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1502
Đúng & trước hạn: 1502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.11%
Đúng hạn: 80.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1525
Đúng & trước hạn: 1525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.85%
Đúng hạn: 15.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1797
Đúng & trước hạn: 1797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.15%
Đúng hạn: 12.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 9.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 876
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.53%
Đúng hạn: 88.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.55%
Đúng hạn: 17.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.16%
Đúng hạn: 94.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1527
Đúng & trước hạn: 1527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.49%
Đúng hạn: 82.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1268
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.61%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1846
Đúng & trước hạn: 1845
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.03%
Đúng hạn: 9.91%
Trễ hạn: 0.06%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1512
Đúng & trước hạn: 1512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1917
Đúng & trước hạn: 1917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1650
Đúng & trước hạn: 1650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.24%
Đúng hạn: 85.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.31%
Đúng hạn: 6.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.96%
Đúng hạn: 75.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.78%
Đúng hạn: 98.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.88%
Đúng hạn: 62.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.43%
Đúng hạn: 32.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1391
Đúng & trước hạn: 1391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1398
Đúng & trước hạn: 1398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.97%
Đúng hạn: 69.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1219
Đúng & trước hạn: 1219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.69%
Đúng hạn: 96.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 2.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1261
Đúng & trước hạn: 1261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.58%
Đúng hạn: 88.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.37%
Đúng hạn: 12.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.72%
Đúng hạn: 26.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1111
Đúng & trước hạn: 1111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.72%
Đúng hạn: 63.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.95%
Đúng hạn: 95.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.81%
Đúng hạn: 13.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.14%
Đúng hạn: 10.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2117
Đúng & trước hạn: 2117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.01%
Đúng hạn: 89.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1119
Đúng & trước hạn: 1119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.98%
Đúng hạn: 41.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1311
Đúng & trước hạn: 1311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.43%
Đúng hạn: 14.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1037
Đúng & trước hạn: 1037
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1452
Đúng & trước hạn: 1452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.32%
Đúng hạn: 83.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.77%
Đúng hạn: 12.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.62%
Đúng hạn: 10.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2562
Đúng & trước hạn: 2562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.57%
Đúng hạn: 87.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.93%
Đúng hạn: 61.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.06%
Đúng hạn: 72.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2660
Đúng & trước hạn: 2660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.91%
Đúng hạn: 56.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1659
Đúng & trước hạn: 1659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.65%
Đúng hạn: 18.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2975
Đúng & trước hạn: 2975
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1386
Đúng & trước hạn: 1386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.4%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1262
Đúng & trước hạn: 1262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.45%
Đúng hạn: 13.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.44%
Đúng hạn: 24.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.28%
Đúng hạn: 75.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1096
Đúng & trước hạn: 1096
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.7%
Đúng hạn: 81.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1034
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1483
Đúng & trước hạn: 1483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2483
Đúng & trước hạn: 2483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.01%
Đúng hạn: 21.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1105
Đúng & trước hạn: 1105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.59%
Đúng hạn: 81.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 2042
Đúng & trước hạn: 2042
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.52%
Đúng hạn: 36.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.22%
Đúng hạn: 24.78%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4754
Đúng & trước hạn: 4754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.29%
Đúng hạn: 12.71%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4292
Đúng & trước hạn: 4286
Trễ hạn 6
Trước hạn: 42.87%
Đúng hạn: 56.99%
Trễ hạn: 0.14%