Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1417
Đúng & trước hạn: 1409
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.87%
Đúng hạn: 6.56%
Trễ hạn: 0.57%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2039
Đúng & trước hạn: 2039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.89%
Đúng hạn: 15.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.3%
Đúng hạn: 36.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.15%
Đúng hạn: 7.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2374
Đúng & trước hạn: 2374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.53%
Đúng hạn: 24.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 2845
Đúng & trước hạn: 2845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 21036
Đúng & trước hạn: 21036
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.31%
Đúng hạn: 10.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 19756
Đúng & trước hạn: 19746
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.21%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1422
Đúng & trước hạn: 1422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.05%
Đúng hạn: 11.95%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.92%
Đúng hạn: 10.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4129
Đúng & trước hạn: 4116
Trễ hạn 13
Trước hạn: 50.96%
Đúng hạn: 48.73%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 8917
Đúng & trước hạn: 8855
Trễ hạn 62
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0.7%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1124
Trễ hạn 2
Trước hạn: 74.42%
Đúng hạn: 25.4%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.23%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6014
Đúng & trước hạn: 6014
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 8.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2941
Đúng & trước hạn: 2941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.01%
Đúng hạn: 51.99%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1648
Đúng & trước hạn: 1647
Trễ hạn 1
Trước hạn: 46.78%
Đúng hạn: 53.16%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2027
Đúng & trước hạn: 2027
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.67%
Đúng hạn: 16.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1658
Đúng & trước hạn: 1658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.54%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1576
Đúng & trước hạn: 1576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.76%
Đúng hạn: 16.24%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.52%
Đúng hạn: 18.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 8
Trước hạn: 49.36%
Đúng hạn: 49.17%
Trễ hạn: 1.47%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0.33%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.06%
Đúng hạn: 10.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2072
Đúng & trước hạn: 2072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.11%
Đúng hạn: 23.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.01%
Đúng hạn: 28.99%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.92%
Đúng hạn: 28.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 966
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.72%
Đúng hạn: 8.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.68%
Đúng hạn: 6.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.93%
Đúng hạn: 31.07%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2868
Đúng & trước hạn: 2868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.34%
Đúng hạn: 81.66%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.68%
Đúng hạn: 49.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1379
Đúng & trước hạn: 1379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2163
Đúng & trước hạn: 2163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.92%
Đúng hạn: 91.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.53%
Đúng hạn: 79.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2343
Đúng & trước hạn: 2343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1949
Đúng & trước hạn: 1949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.28%
Đúng hạn: 10.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1232
Đúng & trước hạn: 1232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.25%
Đúng hạn: 90.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1702
Đúng & trước hạn: 1702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1465
Đúng & trước hạn: 1465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.72%
Đúng hạn: 26.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.51%
Đúng hạn: 72.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.63%
Đúng hạn: 5.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2460
Đúng & trước hạn: 2460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1432
Đúng & trước hạn: 1432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.11%
Đúng hạn: 85.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 3.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.39%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.17%
Đúng hạn: 2.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.59%
Đúng hạn: 67.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 963
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.47%
Đúng hạn: 30.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1689
Đúng & trước hạn: 1689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.97%
Đúng hạn: 77.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.72%
Đúng hạn: 82.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.15%
Đúng hạn: 25.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1374
Đúng & trước hạn: 1371
Trễ hạn 3
Trước hạn: 19.87%
Đúng hạn: 79.91%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1442
Đúng & trước hạn: 1442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.45%
Đúng hạn: 17.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1873
Đúng & trước hạn: 1873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.32%
Đúng hạn: 88.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.73%
Đúng hạn: 16.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1347
Đúng & trước hạn: 1347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.97%
Đúng hạn: 82.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 978
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 948
Đúng & trước hạn: 948
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.19%
Đúng hạn: 9.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.41%
Đúng hạn: 92.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.21%
Đúng hạn: 18.79%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1854
Đúng & trước hạn: 1854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4661
Đúng & trước hạn: 4661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.99%
Đúng hạn: 6.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1561
Đúng & trước hạn: 1561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.55%
Đúng hạn: 31.45%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 6
Trước hạn: 71.67%
Đúng hạn: 27.55%
Trễ hạn: 0.78%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1427
Đúng & trước hạn: 1427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.12%
Đúng hạn: 13.88%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3036
Đúng & trước hạn: 3036
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2877
Đúng & trước hạn: 2877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1225
Đúng & trước hạn: 1225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1066
Đúng & trước hạn: 1066
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2478
Đúng & trước hạn: 2478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.87%
Đúng hạn: 6.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.87%
Đúng hạn: 82.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1778
Đúng & trước hạn: 1778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.32%
Đúng hạn: 96.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.82%
Đúng hạn: 14.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.35%
Đúng hạn: 24.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 4
Trước hạn: 18.87%
Đúng hạn: 80.65%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1316
Đúng & trước hạn: 1316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.59%
Đúng hạn: 79.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1176
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1551
Đúng & trước hạn: 1551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 12.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.08%
Đúng hạn: 10.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.96%
Đúng hạn: 88.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.69%
Đúng hạn: 18.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 895
Đúng & trước hạn: 895
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.25%
Đúng hạn: 95.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1266
Đúng & trước hạn: 1266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.46%
Đúng hạn: 82.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1100
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.07%
Đúng hạn: 5.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1661
Đúng & trước hạn: 1661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.55%
Đúng hạn: 9.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1343
Đúng & trước hạn: 1343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.02%
Đúng hạn: 2.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1634
Đúng & trước hạn: 1634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1291
Đúng & trước hạn: 1291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.63%
Đúng hạn: 87.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.67%
Đúng hạn: 75.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.05%
Đúng hạn: 97.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.04%
Đúng hạn: 60.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.84%
Đúng hạn: 36.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1171
Đúng & trước hạn: 1171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.04%
Đúng hạn: 80.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1027
Đúng & trước hạn: 1027
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.87%
Đúng hạn: 6.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1073
Đúng & trước hạn: 1073
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.54%
Đúng hạn: 96.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.9%
Đúng hạn: 87.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.89%
Đúng hạn: 14.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.13%
Đúng hạn: 60.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.6%
Đúng hạn: 95.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.51%
Đúng hạn: 14.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.99%
Đúng hạn: 10.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1916
Đúng & trước hạn: 1916
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.81%
Đúng hạn: 90.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 960
Đúng & trước hạn: 960
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.23%
Đúng hạn: 41.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.4%
Đúng hạn: 12.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1111
Đúng & trước hạn: 1111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.36%
Đúng hạn: 81.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.71%
Đúng hạn: 15.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.69%
Đúng hạn: 9.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2294
Đúng & trước hạn: 2294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.6%
Đúng hạn: 87.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 894
Đúng & trước hạn: 894
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.19%
Đúng hạn: 54.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.54%
Đúng hạn: 71.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2316
Đúng & trước hạn: 2316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.34%
Đúng hạn: 54.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1430
Đúng & trước hạn: 1430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.67%
Đúng hạn: 21.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2550
Đúng & trước hạn: 2550
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1231
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.55%
Đúng hạn: 8.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1061
Đúng & trước hạn: 1061
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.33%
Đúng hạn: 13.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 981
Đúng & trước hạn: 981
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.13%
Đúng hạn: 24.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23.92%
Đúng hạn: 75.96%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.31%
Đúng hạn: 79.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1203
Đúng & trước hạn: 1203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2281
Đúng & trước hạn: 2281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.38%
Đúng hạn: 22.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 970
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1176
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.45%
Đúng hạn: 81.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1740
Đúng & trước hạn: 1740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.43%
Đúng hạn: 35.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 897
Đúng & trước hạn: 897
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.92%
Đúng hạn: 25.08%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4342
Đúng & trước hạn: 4342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3628
Đúng & trước hạn: 3622
Trễ hạn 6
Trước hạn: 45.7%
Đúng hạn: 54.13%
Trễ hạn: 0.17%