Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1541
Đúng & trước hạn:
1533
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
6.68%
Trễ hạn:
0.52%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2233
Đúng & trước hạn:
2233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.98%
Đúng hạn:
14.02%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.23%
Đúng hạn:
36.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2543
Đúng & trước hạn:
2543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.11%
Đúng hạn:
24.89%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3551
Đúng & trước hạn:
3548
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.13%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
23085
Đúng & trước hạn:
23085
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
2.21%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
21691
Đúng & trước hạn:
21681
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.24%
Đúng hạn:
2.72%
Trễ hạn:
0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1506
Đúng & trước hạn:
1506
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.85%
Đúng hạn:
12.15%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4776
Đúng & trước hạn:
4763
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.39%
Đúng hạn:
51.34%
Trễ hạn:
0.27%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
9696
Đúng & trước hạn:
9630
Trễ hạn
66
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
0.99%
Trễ hạn:
0.68%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1233
Đúng & trước hạn:
1231
Trễ hạn
2
Trước hạn:
73.72%
Đúng hạn:
26.12%
Trễ hạn:
0.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1452
Đúng & trước hạn:
1452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.85%
Đúng hạn:
13.15%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6617
Đúng & trước hạn:
6617
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.45%
Đúng hạn:
8.55%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3273
Đúng & trước hạn:
3273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.68%
Đúng hạn:
53.32%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1793
Đúng & trước hạn:
1793
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.07%
Đúng hạn:
53.93%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2157
Đúng & trước hạn:
2157
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.63%
Đúng hạn:
16.37%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1832
Đúng & trước hạn:
1832
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.94%
Đúng hạn:
12.06%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1690
Đúng & trước hạn:
1690
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.78%
Đúng hạn:
17.22%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
760
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.11%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
597
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
8
Trước hạn:
48.07%
Đúng hạn:
50.59%
Trễ hạn:
1.34%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.58%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0.28%
Phòng TC-KH
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2240
Đúng & trước hạn:
2238
Trễ hạn
2
Trước hạn:
75.58%
Đúng hạn:
24.33%
Trễ hạn:
0.09%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1155
Đúng & trước hạn:
1155
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
28.57%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
718
Đúng & trước hạn:
718
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.26%
Đúng hạn:
26.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1014
Đúng & trước hạn:
1014
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.01%
Đúng hạn:
7.99%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
841
Đúng & trước hạn:
841
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.46%
Đúng hạn:
28.54%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3283
Đúng & trước hạn:
3283
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.18%
Đúng hạn:
81.82%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
864
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.83%
Đúng hạn:
43.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1489
Đúng & trước hạn:
1489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.53%
Đúng hạn:
0.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2427
Đúng & trước hạn:
2427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.78%
Đúng hạn:
91.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1030
Đúng & trước hạn:
1030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.87%
Đúng hạn:
79.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2622
Đúng & trước hạn:
2622
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.59%
Đúng hạn:
1.41%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
2243
Đúng & trước hạn:
2243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.01%
Đúng hạn:
9.99%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1365
Đúng & trước hạn:
1365
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.45%
Đúng hạn:
90.55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1854
Đúng & trước hạn:
1854
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.32%
Đúng hạn:
12.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1812
Đúng & trước hạn:
1812
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.22%
Đúng hạn:
24.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
853
Đúng & trước hạn:
853
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.14%
Đúng hạn:
71.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1264
Đúng & trước hạn:
1264
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.12%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2692
Đúng & trước hạn:
2692
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1590
Đúng & trước hạn:
1590
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.27%
Đúng hạn:
86.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1090
Đúng & trước hạn:
1090
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
599
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.88%
Đúng hạn:
69.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1100
Đúng & trước hạn:
1100
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.45%
Đúng hạn:
27.55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1965
Đúng & trước hạn:
1965
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.85%
Đúng hạn:
77.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
759
Đúng & trước hạn:
759
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.65%
Đúng hạn:
82.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1131
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.37%
Đúng hạn:
3.54%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
4.13%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
971
Đúng & trước hạn:
971
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.28%
Đúng hạn:
24.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1579
Đúng & trước hạn:
1576
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.57%
Đúng hạn:
80.24%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1613
Đúng & trước hạn:
1613
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.83%
Đúng hạn:
17.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2199
Đúng & trước hạn:
2199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.14%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
792
Đúng & trước hạn:
792
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.25%
Đúng hạn:
87.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.24%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
0.69%
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1249
Đúng & trước hạn:
1249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.11%
Đúng hạn:
14.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1598
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.77%
Đúng hạn:
82.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
3.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1106
Đúng & trước hạn:
1106
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.61%
Đúng hạn:
12.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1028
Đúng & trước hạn:
1028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
1
Trước hạn:
7.72%
Đúng hạn:
92.11%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1267
Đúng & trước hạn:
1267
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.29%
Đúng hạn:
18.71%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2043
Đúng & trước hạn:
2043
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.07%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5275
Đúng & trước hạn:
5275
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.46%
Đúng hạn:
5.54%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1808
Đúng & trước hạn:
1808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.97%
Đúng hạn:
30.03%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
853
Đúng & trước hạn:
847
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.75%
Đúng hạn:
27.55%
Trễ hạn:
0.7%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1549
Đúng & trước hạn:
1549
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.18%
Đúng hạn:
13.82%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3427
Đúng & trước hạn:
3427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1333
Đúng & trước hạn:
1333
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1240
Đúng & trước hạn:
1240
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2763
Đúng & trước hạn:
2763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.88%
Đúng hạn:
6.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
667
Đúng & trước hạn:
667
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.79%
Đúng hạn:
83.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
2127
Đúng & trước hạn:
2127
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.39%
Đúng hạn:
96.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1199
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.57%
Đúng hạn:
14.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
886
Đúng & trước hạn:
886
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.65%
Đúng hạn:
79.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1482
Đúng & trước hạn:
1482
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.37%
Đúng hạn:
80.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1361
Đúng & trước hạn:
1361
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.99%
Đúng hạn:
13.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1731
Đúng & trước hạn:
1731
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
13.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1297
Đúng & trước hạn:
1297
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.29%
Đúng hạn:
9.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
843
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.39%
Đúng hạn:
88.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
704
Đúng & trước hạn:
704
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.67%
Đúng hạn:
17.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1486
Đúng & trước hạn:
1486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.09%
Đúng hạn:
82.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1159
Đúng & trước hạn:
1159
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.72%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1785
Đúng & trước hạn:
1785
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.25%
Đúng hạn:
9.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
731
Đúng & trước hạn:
730
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.97%
Trễ hạn:
0.13%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1421
Đúng & trước hạn:
1421
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1824
Đúng & trước hạn:
1824
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1489
Đúng & trước hạn:
1489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.22%
Đúng hạn:
87.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
603
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.54%
Đúng hạn:
75.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
731
Đúng & trước hạn:
731
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.76%
Đúng hạn:
62.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1127
Đúng & trước hạn:
1127
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.17%
Đúng hạn:
32.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1336
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.07%
Đúng hạn:
71.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1136
Đúng & trước hạn:
1136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.37%
Đúng hạn:
8.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1183
Đúng & trước hạn:
1183
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.38%
Đúng hạn:
96.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.42%
Đúng hạn:
88.58%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.24%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1080
Đúng & trước hạn:
1080
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.94%
Đúng hạn:
63.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
792
Đúng & trước hạn:
792
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.36%
Đúng hạn:
13.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1050
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.71%
Đúng hạn:
10.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2080
Đúng & trước hạn:
2080
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.57%
Đúng hạn:
90.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1088
Đúng & trước hạn:
1088
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.19%
Đúng hạn:
40.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1273
Đúng & trước hạn:
1273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.31%
Đúng hạn:
14.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1338
Đúng & trước hạn:
1338
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.44%
Đúng hạn:
83.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
828
Đúng & trước hạn:
828
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.56%
Đúng hạn:
12.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
937
Đúng & trước hạn:
937
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.22%
Đúng hạn:
10.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2510
Đúng & trước hạn:
2510
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.43%
Đúng hạn:
87.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1070
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.07%
Đúng hạn:
60.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.85%
Đúng hạn:
73.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2613
Đúng & trước hạn:
2613
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.4%
Đúng hạn:
56.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1559
Đúng & trước hạn:
1559
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
935
Đúng & trước hạn:
934
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.43%
Đúng hạn:
2.46%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
790
Đúng & trước hạn:
790
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.38%
Đúng hạn:
19.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2868
Đúng & trước hạn:
2868
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1309
Đúng & trước hạn:
1309
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.52%
Đúng hạn:
8.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
817
Đúng & trước hạn:
814
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.43%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1209
Đúng & trước hạn:
1209
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
13.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1086
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.32%
Đúng hạn:
24.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.35%
Đúng hạn:
75.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1031
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.43%
Đúng hạn:
81.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.29%
Đúng hạn:
3.93%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1368
Đúng & trước hạn:
1368
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2408
Đúng & trước hạn:
2408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
22.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1068
Đúng & trước hạn:
1068
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1261
Đúng & trước hạn:
1261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.24%
Đúng hạn:
81.76%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1975
Đúng & trước hạn:
1975
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.65%
Đúng hạn:
36.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
995
Đúng & trước hạn:
995
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.18%
Đúng hạn:
24.82%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4635
Đúng & trước hạn:
4635
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.01%
Đúng hạn:
12.99%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4214
Đúng & trước hạn:
4208
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.9%
Đúng hạn:
56.95%
Trễ hạn:
0.15%