Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1541
Đúng & trước hạn: 1533
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 6.68%
Trễ hạn: 0.52%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2233
Đúng & trước hạn: 2233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.98%
Đúng hạn: 14.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.23%
Đúng hạn: 36.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.84%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2543
Đúng & trước hạn: 2543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.11%
Đúng hạn: 24.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 3551
Đúng & trước hạn: 3548
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 23112
Đúng & trước hạn: 23112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.7%
Đúng hạn: 14.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 21691
Đúng & trước hạn: 21681
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.66%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1506
Đúng & trước hạn: 1506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.85%
Đúng hạn: 12.15%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4777
Đúng & trước hạn: 4764
Trễ hạn 13
Trước hạn: 48.4%
Đúng hạn: 51.33%
Trễ hạn: 0.27%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 9696
Đúng & trước hạn: 9630
Trễ hạn 66
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0.68%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1233
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 2
Trước hạn: 73.72%
Đúng hạn: 26.12%
Trễ hạn: 0.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1452
Đúng & trước hạn: 1452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.85%
Đúng hạn: 13.15%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6617
Đúng & trước hạn: 6617
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.45%
Đúng hạn: 8.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3277
Đúng & trước hạn: 3277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.75%
Đúng hạn: 53.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1793
Đúng & trước hạn: 1793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.07%
Đúng hạn: 53.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2157
Đúng & trước hạn: 2157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.63%
Đúng hạn: 16.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1832
Đúng & trước hạn: 1832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.94%
Đúng hạn: 12.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1690
Đúng & trước hạn: 1690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.78%
Đúng hạn: 17.22%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.11%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 8
Trước hạn: 48.07%
Đúng hạn: 50.59%
Trễ hạn: 1.34%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0.29%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.6%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2240
Đúng & trước hạn: 2238
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75.58%
Đúng hạn: 24.33%
Trễ hạn: 0.09%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1155
Đúng & trước hạn: 1155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.26%
Đúng hạn: 26.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1014
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.01%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.46%
Đúng hạn: 28.54%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3283
Đúng & trước hạn: 3283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.18%
Đúng hạn: 81.82%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.83%
Đúng hạn: 43.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1489
Đúng & trước hạn: 1489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2427
Đúng & trước hạn: 2427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.78%
Đúng hạn: 91.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0.12%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1030
Đúng & trước hạn: 1030
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.87%
Đúng hạn: 79.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2622
Đúng & trước hạn: 2622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2243
Đúng & trước hạn: 2243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.01%
Đúng hạn: 9.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1365
Đúng & trước hạn: 1365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.45%
Đúng hạn: 90.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1854
Đúng & trước hạn: 1854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.32%
Đúng hạn: 12.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1812
Đúng & trước hạn: 1812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.22%
Đúng hạn: 24.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.14%
Đúng hạn: 71.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1264
Đúng & trước hạn: 1264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2692
Đúng & trước hạn: 2692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 785
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1590
Đúng & trước hạn: 1590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.27%
Đúng hạn: 86.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1092
Đúng & trước hạn: 1092
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.07%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.88%
Đúng hạn: 69.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1100
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.45%
Đúng hạn: 27.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1965
Đúng & trước hạn: 1965
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.85%
Đúng hạn: 77.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.65%
Đúng hạn: 82.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1131
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 971
Đúng & trước hạn: 971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.28%
Đúng hạn: 24.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 935
Đúng & trước hạn: 935
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1579
Đúng & trước hạn: 1576
Trễ hạn 3
Trước hạn: 19.57%
Đúng hạn: 80.24%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1613
Đúng & trước hạn: 1613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.83%
Đúng hạn: 17.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2199
Đúng & trước hạn: 2199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.25%
Đúng hạn: 87.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0.69%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1249
Đúng & trước hạn: 1249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.11%
Đúng hạn: 14.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1598
Đúng & trước hạn: 1598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.77%
Đúng hạn: 82.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.61%
Đúng hạn: 12.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1028
Đúng & trước hạn: 1028
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 1
Trước hạn: 7.72%
Đúng hạn: 92.11%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.29%
Đúng hạn: 18.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2043
Đúng & trước hạn: 2043
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5275
Đúng & trước hạn: 5275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.46%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1808
Đúng & trước hạn: 1808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.97%
Đúng hạn: 30.03%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 6
Trước hạn: 71.75%
Đúng hạn: 27.55%
Trễ hạn: 0.7%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1549
Đúng & trước hạn: 1549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.18%
Đúng hạn: 13.82%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3428
Đúng & trước hạn: 3428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3206
Đúng & trước hạn: 3206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1333
Đúng & trước hạn: 1333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1240
Đúng & trước hạn: 1240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2763
Đúng & trước hạn: 2763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.79%
Đúng hạn: 83.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2127
Đúng & trước hạn: 2127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.39%
Đúng hạn: 96.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.57%
Đúng hạn: 14.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.1%
Đúng hạn: 25.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.65%
Đúng hạn: 79.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1482
Đúng & trước hạn: 1482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.37%
Đúng hạn: 80.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1361
Đúng & trước hạn: 1361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.99%
Đúng hạn: 13.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1731
Đúng & trước hạn: 1731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.77%
Đúng hạn: 13.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1297
Đúng & trước hạn: 1297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 9.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.39%
Đúng hạn: 88.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.67%
Đúng hạn: 17.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 976
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.71%
Đúng hạn: 95.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.09%
Đúng hạn: 82.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.74%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.39%
Đúng hạn: 5.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1785
Đúng & trước hạn: 1785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.25%
Đúng hạn: 9.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1421
Đúng & trước hạn: 1421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1824
Đúng & trước hạn: 1824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1489
Đúng & trước hạn: 1489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.22%
Đúng hạn: 87.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.54%
Đúng hạn: 75.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.85%
Đúng hạn: 98.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.76%
Đúng hạn: 62.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.17%
Đúng hạn: 32.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.07%
Đúng hạn: 71.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1136
Đúng & trước hạn: 1136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 8.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.38%
Đúng hạn: 96.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.42%
Đúng hạn: 88.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.1%
Đúng hạn: 27.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1080
Đúng & trước hạn: 1080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.94%
Đúng hạn: 63.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.23%
Đúng hạn: 94.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1050
Đúng & trước hạn: 1050
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.71%
Đúng hạn: 10.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2080
Đúng & trước hạn: 2080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.57%
Đúng hạn: 90.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1088
Đúng & trước hạn: 1088
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.19%
Đúng hạn: 40.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1273
Đúng & trước hạn: 1273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.31%
Đúng hạn: 14.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1341
Đúng & trước hạn: 1341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.63%
Đúng hạn: 83.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.22%
Đúng hạn: 10.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2510
Đúng & trước hạn: 2510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.43%
Đúng hạn: 87.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1070
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.07%
Đúng hạn: 60.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.85%
Đúng hạn: 73.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2613
Đúng & trước hạn: 2613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.4%
Đúng hạn: 56.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1559
Đúng & trước hạn: 1559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 935
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.38%
Đúng hạn: 19.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2868
Đúng & trước hạn: 2868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1309
Đúng & trước hạn: 1309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.34%
Đúng hạn: 8.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.77%
Đúng hạn: 13.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1086
Đúng & trước hạn: 1086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.32%
Đúng hạn: 24.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.35%
Đúng hạn: 75.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.43%
Đúng hạn: 81.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 976
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.29%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1368
Đúng & trước hạn: 1368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2408
Đúng & trước hạn: 2408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.7%
Đúng hạn: 22.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1261
Đúng & trước hạn: 1261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.24%
Đúng hạn: 81.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1975
Đúng & trước hạn: 1975
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.65%
Đúng hạn: 36.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.18%
Đúng hạn: 24.82%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4635
Đúng & trước hạn: 4635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.01%
Đúng hạn: 12.99%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4214
Đúng & trước hạn: 4208
Trễ hạn 6
Trước hạn: 42.9%
Đúng hạn: 56.95%
Trễ hạn: 0.15%