Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1615
Đúng & trước hạn:
1605
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.57%
Đúng hạn:
6.81%
Trễ hạn:
0.62%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2320
Đúng & trước hạn:
2320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.3%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
864
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.77%
Đúng hạn:
36.23%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
455
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.21%
Đúng hạn:
8.35%
Trễ hạn:
0.44%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2599
Đúng & trước hạn:
2599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.72%
Đúng hạn:
25.28%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
4179
Đúng & trước hạn:
4176
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
23917
Đúng & trước hạn:
23917
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
986
Đúng & trước hạn:
986
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.19%
Đúng hạn:
14.81%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
22402
Đúng & trước hạn:
22392
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1575
Đúng & trước hạn:
1575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.75%
Đúng hạn:
12.25%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.23%
Đúng hạn:
10.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4862
Đúng & trước hạn:
4849
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.38%
Đúng hạn:
51.36%
Trễ hạn:
0.26%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
10019
Đúng & trước hạn:
9944
Trễ hạn
75
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1283
Đúng & trước hạn:
1280
Trễ hạn
3
Trước hạn:
73.03%
Đúng hạn:
26.73%
Trễ hạn:
0.24%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1477
Đúng & trước hạn:
1477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.93%
Đúng hạn:
13.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6949
Đúng & trước hạn:
6949
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.25%
Đúng hạn:
8.75%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3428
Đúng & trước hạn:
3428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.27%
Đúng hạn:
53.73%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1877
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.94%
Đúng hạn:
53.06%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2343
Đúng & trước hạn:
2340
Trễ hạn
3
Trước hạn:
83.95%
Đúng hạn:
15.92%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1873
Đúng & trước hạn:
1873
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.83%
Đúng hạn:
12.17%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1749
Đúng & trước hạn:
1749
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
17.5%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.35%
Đúng hạn:
16.65%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
8
Trước hạn:
47.87%
Đúng hạn:
50.82%
Trễ hạn:
1.31%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.04%
Đúng hạn:
10.46%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2319
Đúng & trước hạn:
2319
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.42%
Đúng hạn:
24.58%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1167
Đúng & trước hạn:
1167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.69%
Đúng hạn:
29.31%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
773
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.74%
Đúng hạn:
26.26%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1044
Đúng & trước hạn:
1044
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.24%
Đúng hạn:
7.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
27.27%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3398
Đúng & trước hạn:
3398
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.54%
Đúng hạn:
81.46%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.64%
Đúng hạn:
42.36%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1556
Đúng & trước hạn:
1556
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2575
Đúng & trước hạn:
2575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.93%
Đúng hạn:
91.07%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
852
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
1.99%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1064
Đúng & trước hạn:
1064
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.86%
Đúng hạn:
79.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2717
Đúng & trước hạn:
2717
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1434
Đúng & trước hạn:
1434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.04%
Đúng hạn:
89.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1926
Đúng & trước hạn:
1926
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1854
Đúng & trước hạn:
1854
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.35%
Đúng hạn:
24.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
887
Đúng & trước hạn:
887
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.75%
Đúng hạn:
71.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1306
Đúng & trước hạn:
1306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.79%
Đúng hạn:
4.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2731
Đúng & trước hạn:
2731
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.88%
Đúng hạn:
2.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1602
Đúng & trước hạn:
1602
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.48%
Đúng hạn:
86.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1122
Đúng & trước hạn:
1122
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.15%
Đúng hạn:
2.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
633
Đúng & trước hạn:
633
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.65%
Đúng hạn:
69.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1153
Đúng & trước hạn:
1153
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.72%
Đúng hạn:
26.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2057
Đúng & trước hạn:
2057
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.63%
Đúng hạn:
76.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
803
Đúng & trước hạn:
803
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.43%
Đúng hạn:
81.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1163
Đúng & trước hạn:
1163
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.13%
Đúng hạn:
3.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
1012
Đúng & trước hạn:
1012
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.79%
Đúng hạn:
24.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1682
Đúng & trước hạn:
1682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.74%
Đúng hạn:
80.26%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1680
Đúng & trước hạn:
1680
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.62%
Đúng hạn:
17.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2285
Đúng & trước hạn:
2285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
848
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.03%
Đúng hạn:
87.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
1026
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1316
Đúng & trước hạn:
1316
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1667
Đúng & trước hạn:
1667
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.18%
Đúng hạn:
81.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1200
Đúng & trước hạn:
1200
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.83%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.57%
Đúng hạn:
12.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1052
Đúng & trước hạn:
1052
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1305
Đúng & trước hạn:
1305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.69%
Đúng hạn:
19.31%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2167
Đúng & trước hạn:
2167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5419
Đúng & trước hạn:
5419
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.41%
Đúng hạn:
5.59%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1817
Đúng & trước hạn:
1817
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.79%
Đúng hạn:
30.21%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1577
Đúng & trước hạn:
1577
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.18%
Đúng hạn:
13.82%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3524
Đúng & trước hạn:
3524
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.36%
Đúng hạn:
2.64%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3322
Đúng & trước hạn:
3322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.92%
Đúng hạn:
1.08%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1369
Đúng & trước hạn:
1369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1286
Đúng & trước hạn:
1286
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2844
Đúng & trước hạn:
2844
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.71%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
709
Đúng & trước hạn:
709
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.07%
Đúng hạn:
82.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1226
Đúng & trước hạn:
1226
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.32%
Đúng hạn:
14.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
956
Đúng & trước hạn:
956
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.87%
Đúng hạn:
80.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1502
Đúng & trước hạn:
1502
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.11%
Đúng hạn:
80.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1504
Đúng & trước hạn:
1504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.97%
Đúng hạn:
14.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1793
Đúng & trước hạn:
1793
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.12%
Đúng hạn:
12.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
875
Đúng & trước hạn:
875
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.54%
Đúng hạn:
88.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
728
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.55%
Đúng hạn:
17.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1525
Đúng & trước hạn:
1525
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.38%
Đúng hạn:
82.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1259
Đúng & trước hạn:
1259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.58%
Đúng hạn:
3.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1843
Đúng & trước hạn:
1842
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
9.93%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1512
Đúng & trước hạn:
1512
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.74%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1917
Đúng & trước hạn:
1917
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1643
Đúng & trước hạn:
1643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.12%
Đúng hạn:
85.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
623
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.72%
Đúng hạn:
75.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.93%
Đúng hạn:
62.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.43%
Đúng hạn:
32.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1383
Đúng & trước hạn:
1383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1390
Đúng & trước hạn:
1390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.65%
Đúng hạn:
69.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1168
Đúng & trước hạn:
1168
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
8.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
873
Đúng & trước hạn:
871
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1212
Đúng & trước hạn:
1212
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.71%
Đúng hạn:
96.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1252
Đúng & trước hạn:
1252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.66%
Đúng hạn:
88.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.43%
Đúng hạn:
26.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1103
Đúng & trước hạn:
1103
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.9%
Đúng hạn:
63.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
816
Đúng & trước hạn:
816
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.76%
Đúng hạn:
13.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1083
Đúng & trước hạn:
1083
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.38%
Đúng hạn:
10.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2113
Đúng & trước hạn:
2113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.89%
Đúng hạn:
90.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1114
Đúng & trước hạn:
1114
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.98%
Đúng hạn:
41.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1034
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1441
Đúng & trước hạn:
1441
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.24%
Đúng hạn:
83.76%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.89%
Đúng hạn:
12.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
975
Đúng & trước hạn:
975
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.54%
Đúng hạn:
10.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2553
Đúng & trước hạn:
2553
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.5%
Đúng hạn:
87.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1084
Đúng & trước hạn:
1084
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.93%
Đúng hạn:
61.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
555
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.21%
Đúng hạn:
72.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2647
Đúng & trước hạn:
2647
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.75%
Đúng hạn:
56.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1659
Đúng & trước hạn:
1659
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
881
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.61%
Đúng hạn:
18.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2958
Đúng & trước hạn:
2958
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.88%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
8.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1256
Đúng & trước hạn:
1256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
13.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1130
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.75%
Đúng hạn:
24.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
896
Đúng & trước hạn:
896
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.33%
Đúng hạn:
75.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.66%
Đúng hạn:
81.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
1027
Đúng & trước hạn:
1027
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.22%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
864
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Đình Cao
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2469
Đúng & trước hạn:
2469
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.97%
Đúng hạn:
22.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1100
Đúng & trước hạn:
1100
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1298
Đúng & trước hạn:
1298
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.57%
Đúng hạn:
81.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
2020
Đúng & trước hạn:
2020
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.47%
Đúng hạn:
36.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1019
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.27%
Đúng hạn:
24.73%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4741
Đúng & trước hạn:
4741
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.26%
Đúng hạn:
12.74%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4277
Đúng & trước hạn:
4271
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.81%
Đúng hạn:
57.05%
Trễ hạn:
0.14%