Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1603
Đúng & trước hạn: 1593
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.51%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0.63%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2282
Đúng & trước hạn: 2282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.02%
Đúng hạn: 13.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.65%
Đúng hạn: 36.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0.45%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2597
Đúng & trước hạn: 2597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.78%
Đúng hạn: 25.22%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 4060
Đúng & trước hạn: 4057
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 23725
Đúng & trước hạn: 23725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.57%
Đúng hạn: 14.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 22322
Đúng & trước hạn: 22312
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1553
Đúng & trước hạn: 1553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.64%
Đúng hạn: 12.36%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.67%
Đúng hạn: 5.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 10.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4851
Đúng & trước hạn: 4838
Trễ hạn 13
Trước hạn: 48.42%
Đúng hạn: 51.31%
Trễ hạn: 0.27%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 10013
Đúng & trước hạn: 9938
Trễ hạn 75
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.14%
Đúng hạn: 5.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1274
Đúng & trước hạn: 1272
Trễ hạn 2
Trước hạn: 73.08%
Đúng hạn: 26.77%
Trễ hạn: 0.15%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1456
Đúng & trước hạn: 1456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.88%
Đúng hạn: 13.12%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 6877
Đúng & trước hạn: 6877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3416
Đúng & trước hạn: 3416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.17%
Đúng hạn: 53.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1864
Đúng & trước hạn: 1864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.83%
Đúng hạn: 53.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2339
Đúng & trước hạn: 2336
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.92%
Đúng hạn: 15.95%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1864
Đúng & trước hạn: 1864
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.82%
Đúng hạn: 12.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1743
Đúng & trước hạn: 1743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.44%
Đúng hạn: 17.56%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.33%
Đúng hạn: 26.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.32%
Đúng hạn: 16.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 8
Trước hạn: 47.87%
Đúng hạn: 50.82%
Trễ hạn: 1.31%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.28%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.04%
Đúng hạn: 10.46%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2306
Đúng & trước hạn: 2306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.37%
Đúng hạn: 24.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.82%
Đúng hạn: 29.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.79%
Đúng hạn: 26.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1033
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.16%
Đúng hạn: 7.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 894
Đúng & trước hạn: 894
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.48%
Đúng hạn: 27.52%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3385
Đúng & trước hạn: 3385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.5%
Đúng hạn: 42.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1538
Đúng & trước hạn: 1538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2553
Đúng & trước hạn: 2553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.93%
Đúng hạn: 91.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1064
Đúng & trước hạn: 1064
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.86%
Đúng hạn: 79.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2708
Đúng & trước hạn: 2708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2323
Đúng & trước hạn: 2323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.27%
Đúng hạn: 9.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1425
Đúng & trước hạn: 1425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.96%
Đúng hạn: 90.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1913
Đúng & trước hạn: 1913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.09%
Đúng hạn: 12.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.57%
Đúng hạn: 5.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1852
Đúng & trước hạn: 1852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.32%
Đúng hạn: 24.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.67%
Đúng hạn: 71.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 6.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1295
Đúng & trước hạn: 1295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2727
Đúng & trước hạn: 2727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1600
Đúng & trước hạn: 1600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.38%
Đúng hạn: 86.63%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.3%
Đúng hạn: 69.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.42%
Đúng hạn: 26.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2045
Đúng & trước hạn: 2045
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.57%
Đúng hạn: 76.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.48%
Đúng hạn: 81.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1160
Đúng & trước hạn: 1160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.29%
Đúng hạn: 3.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 1011
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.77%
Đúng hạn: 24.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 2.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1665
Đúng & trước hạn: 1665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.52%
Đúng hạn: 80.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1669
Đúng & trước hạn: 1669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.56%
Đúng hạn: 17.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2267
Đúng & trước hạn: 2267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.08%
Đúng hạn: 87.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 1019
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1309
Đúng & trước hạn: 1309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 783
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1650
Đúng & trước hạn: 1650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.88%
Đúng hạn: 82.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1188
Đúng & trước hạn: 1188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1129
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 12.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.92%
Đúng hạn: 92.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1294
Đúng & trước hạn: 1294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.99%
Đúng hạn: 19.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2162
Đúng & trước hạn: 2162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5406
Đúng & trước hạn: 5406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1816
Đúng & trước hạn: 1816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.82%
Đúng hạn: 30.18%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.07%
Đúng hạn: 26.93%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1575
Đúng & trước hạn: 1575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.29%
Đúng hạn: 13.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3518
Đúng & trước hạn: 3518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3310
Đúng & trước hạn: 3310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1365
Đúng & trước hạn: 1365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1276
Đúng & trước hạn: 1276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2836
Đúng & trước hạn: 2836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 6.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 705
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.02%
Đúng hạn: 82.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2169
Đúng & trước hạn: 2169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.41%
Đúng hạn: 96.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1225
Đúng & trước hạn: 1225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.31%
Đúng hạn: 14.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.99%
Đúng hạn: 26.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.62%
Đúng hạn: 80.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1502
Đúng & trước hạn: 1502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.11%
Đúng hạn: 80.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1461
Đúng & trước hạn: 1461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 13.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1775
Đúng & trước hạn: 1775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.04%
Đúng hạn: 12.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 9.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.64%
Đúng hạn: 88.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.48%
Đúng hạn: 17.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 988
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.06%
Đúng hạn: 94.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1525
Đúng & trước hạn: 1525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.38%
Đúng hạn: 82.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1235
Đúng & trước hạn: 1235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.36%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1838
Đúng & trước hạn: 1837
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.21%
Đúng hạn: 9.74%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1503
Đúng & trước hạn: 1503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1917
Đúng & trước hạn: 1917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1637
Đúng & trước hạn: 1637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.11%
Đúng hạn: 85.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.56%
Đúng hạn: 75.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.79%
Đúng hạn: 98.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.88%
Đúng hạn: 62.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.43%
Đúng hạn: 32.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1366
Đúng & trước hạn: 1366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1378
Đúng & trước hạn: 1378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.04%
Đúng hạn: 69.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1164
Đúng & trước hạn: 1164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.24%
Đúng hạn: 8.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.65%
Đúng hạn: 96.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1248
Đúng & trước hạn: 1248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.54%
Đúng hạn: 88.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.12%
Đúng hạn: 12.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.2%
Đúng hạn: 26.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1103
Đúng & trước hạn: 1103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.9%
Đúng hạn: 63.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5%
Đúng hạn: 95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.63%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1074
Đúng & trước hạn: 1074
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2104
Đúng & trước hạn: 2104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.89%
Đúng hạn: 90.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.01%
Đúng hạn: 40.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1302
Đúng & trước hạn: 1302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.33%
Đúng hạn: 14.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1033
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.28%
Đúng hạn: 83.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.86%
Đúng hạn: 12.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 10.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2545
Đúng & trước hạn: 2545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.5%
Đúng hạn: 87.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.93%
Đúng hạn: 61.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.22%
Đúng hạn: 72.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2642
Đúng & trước hạn: 2642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.68%
Đúng hạn: 56.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1658
Đúng & trước hạn: 1658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.6%
Đúng hạn: 18.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2945
Đúng & trước hạn: 2945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.24%
Đúng hạn: 8.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1256
Đúng & trước hạn: 1256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.54%
Đúng hạn: 13.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.69%
Đúng hạn: 24.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.35%
Đúng hạn: 75.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1084
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.82%
Đúng hạn: 81.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1022
Đúng & trước hạn: 1022
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1455
Đúng & trước hạn: 1455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2456
Đúng & trước hạn: 2456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.89%
Đúng hạn: 22.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1093
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1296
Đúng & trước hạn: 1296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.52%
Đúng hạn: 81.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 2008
Đúng & trước hạn: 2008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.65%
Đúng hạn: 36.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1019
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.27%
Đúng hạn: 24.73%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4724
Đúng & trước hạn: 4724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4267
Đúng & trước hạn: 4261
Trễ hạn 6
Trước hạn: 42.86%
Đúng hạn: 57%
Trễ hạn: 0.14%