Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1629
Đúng & trước hạn:
1619
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
6.94%
Trễ hạn:
0.61%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2355
Đúng & trước hạn:
2355
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.44%
Đúng hạn:
14.56%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
878
Đúng & trước hạn:
878
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.78%
Đúng hạn:
36.22%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
8.44%
Trễ hạn:
0.43%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2640
Đúng & trước hạn:
2640
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.62%
Đúng hạn:
25.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
4183
Đúng & trước hạn:
4180
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
24341
Đúng & trước hạn:
24341
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.83%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
995
Đúng & trước hạn:
995
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.72%
Đúng hạn:
15.28%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
22879
Đúng & trước hạn:
22869
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.27%
Đúng hạn:
2.68%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1612
Đúng & trước hạn:
1612
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.72%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.31%
Đúng hạn:
10.69%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4893
Đúng & trước hạn:
4879
Trễ hạn
14
Trước hạn:
48.5%
Đúng hạn:
51.22%
Trễ hạn:
0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
10157
Đúng & trước hạn:
10081
Trễ hạn
76
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1297
Đúng & trước hạn:
1294
Trễ hạn
3
Trước hạn:
73.01%
Đúng hạn:
26.75%
Trễ hạn:
0.24%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.05%
Đúng hạn:
12.95%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3543
Đúng & trước hạn:
3543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.16%
Đúng hạn:
54.84%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1913
Đúng & trước hạn:
1913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.79%
Đúng hạn:
53.21%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2358
Đúng & trước hạn:
2358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1896
Đúng & trước hạn:
1896
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.92%
Đúng hạn:
12.08%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1753
Đúng & trước hạn:
1753
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.32%
Đúng hạn:
17.68%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
915
Đúng & trước hạn:
915
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.39%
Đúng hạn:
16.61%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
9
Trước hạn:
47.79%
Đúng hạn:
50.74%
Trễ hạn:
1.47%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.66%
Đúng hạn:
1.07%
Trễ hạn:
0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
599
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.48%
Đúng hạn:
10.52%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2340
Đúng & trước hạn:
2340
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.21%
Đúng hạn:
24.79%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1181
Đúng & trước hạn:
1181
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.28%
Đúng hạn:
29.72%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1061
Đúng & trước hạn:
1061
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.27%
Đúng hạn:
7.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
953
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.35%
Đúng hạn:
26.65%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3474
Đúng & trước hạn:
3474
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.85%
Đúng hạn:
81.15%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
934
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.31%
Đúng hạn:
40.69%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1581
Đúng & trước hạn:
1581
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2624
Đúng & trước hạn:
2624
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.92%
Đúng hạn:
91.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
880
Đúng & trước hạn:
878
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.61%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1086
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.09%
Đúng hạn:
78.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2775
Đúng & trước hạn:
2775
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
2347
Đúng & trước hạn:
2347
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.29%
Đúng hạn:
9.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1467
Đúng & trước hạn:
1467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.77%
Đúng hạn:
89.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1980
Đúng & trước hạn:
1980
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.32%
Đúng hạn:
12.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1916
Đúng & trước hạn:
1916
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.47%
Đúng hạn:
24.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
912
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.28%
Đúng hạn:
70.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1334
Đúng & trước hạn:
1334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.88%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1726
Đúng & trước hạn:
1726
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.51%
Đúng hạn:
87.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1162
Đúng & trước hạn:
1162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.99%
Đúng hạn:
3.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
650
Đúng & trước hạn:
650
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.77%
Đúng hạn:
69.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1168
Đúng & trước hạn:
1168
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.89%
Đúng hạn:
26.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2097
Đúng & trước hạn:
2097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.46%
Đúng hạn:
76.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
817
Đúng & trước hạn:
817
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.48%
Đúng hạn:
81.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1182
Đúng & trước hạn:
1182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
1040
Đúng & trước hạn:
1040
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.87%
Đúng hạn:
24.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1725
Đúng & trước hạn:
1725
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.83%
Đúng hạn:
80.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1726
Đúng & trước hạn:
1726
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.56%
Đúng hạn:
17.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2349
Đúng & trước hạn:
2349
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
869
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.85%
Đúng hạn:
88.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
714
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.68%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
1038
Đúng & trước hạn:
1038
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1696
Đúng & trước hạn:
1696
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.34%
Đúng hạn:
81.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1217
Đúng & trước hạn:
1217
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.43%
Đúng hạn:
12.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1070
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.53%
Đúng hạn:
0.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1328
Đúng & trước hạn:
1328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.42%
Đúng hạn:
19.58%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2233
Đúng & trước hạn:
2233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5491
Đúng & trước hạn:
5491
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1821
Đúng & trước hạn:
1821
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.69%
Đúng hạn:
30.31%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.07%
Đúng hạn:
26.93%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1589
Đúng & trước hạn:
1589
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.84%
Đúng hạn:
14.16%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3573
Đúng & trước hạn:
3573
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3375
Đúng & trước hạn:
3375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.84%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1379
Đúng & trước hạn:
1379
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.64%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1307
Đúng & trước hạn:
1307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.85%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2906
Đúng & trước hạn:
2906
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.63%
Đúng hạn:
6.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.29%
Đúng hạn:
82.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
2214
Đúng & trước hạn:
2214
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.43%
Đúng hạn:
96.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1237
Đúng & trước hạn:
1237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.21%
Đúng hạn:
14.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
919
Đúng & trước hạn:
919
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.21%
Đúng hạn:
25.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
971
Đúng & trước hạn:
971
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.19%
Đúng hạn:
79.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1539
Đúng & trước hạn:
1539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.36%
Đúng hạn:
80.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1567
Đúng & trước hạn:
1567
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1824
Đúng & trước hạn:
1824
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.28%
Đúng hạn:
12.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1366
Đúng & trước hạn:
1366
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
884
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.43%
Đúng hạn:
88.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
733
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.54%
Đúng hạn:
17.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
0
Trước hạn:
5.16%
Đúng hạn:
94.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1537
Đúng & trước hạn:
1537
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.57%
Đúng hạn:
82.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1280
Đúng & trước hạn:
1280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.64%
Đúng hạn:
3.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1856
Đúng & trước hạn:
1855
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.92%
Đúng hạn:
10.02%
Trễ hạn:
0.06%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1554
Đúng & trước hạn:
1554
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1979
Đúng & trước hạn:
1979
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1673
Đúng & trước hạn:
1673
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.35%
Đúng hạn:
85.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.84%
Đúng hạn:
75.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
775
Đúng & trước hạn:
775
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.81%
Đúng hạn:
62.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.43%
Đúng hạn:
32.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1404
Đúng & trước hạn:
1404
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.22%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1413
Đúng & trước hạn:
1413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.63%
Đúng hạn:
68.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1184
Đúng & trước hạn:
1184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.88%
Đúng hạn:
9.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
886
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.73%
Đúng hạn:
3.04%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1279
Đúng & trước hạn:
1279
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.73%
Đúng hạn:
88.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
734
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.11%
Đúng hạn:
25.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1113
Đúng & trước hạn:
1113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.66%
Đúng hạn:
63.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
829
Đúng & trước hạn:
829
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.85%
Đúng hạn:
13.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1096
Đúng & trước hạn:
1096
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.05%
Đúng hạn:
10.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2155
Đúng & trước hạn:
2155
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.93%
Đúng hạn:
90.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1141
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.07%
Đúng hạn:
40.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1314
Đúng & trước hạn:
1314
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.46%
Đúng hạn:
14.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
1047
Đúng & trước hạn:
1047
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1468
Đúng & trước hạn:
1468
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.28%
Đúng hạn:
83.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
900
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
12.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.88%
Đúng hạn:
10.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2603
Đúng & trước hạn:
2603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.72%
Đúng hạn:
87.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1115
Đúng & trước hạn:
1115
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.03%
Đúng hạn:
61.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.35%
Đúng hạn:
72.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2699
Đúng & trước hạn:
2699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.98%
Đúng hạn:
56.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1700
Đúng & trước hạn:
1700
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
3015
Đúng & trước hạn:
3015
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
4.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1394
Đúng & trước hạn:
1394
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.39%
Đúng hạn:
8.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1274
Đúng & trước hạn:
1274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
13.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1162
Đúng & trước hạn:
1162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.56%
Đúng hạn:
24.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1107
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.79%
Đúng hạn:
81.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1025
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
1039
Đúng & trước hạn:
1039
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1500
Đúng & trước hạn:
1500
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
1.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2533
Đúng & trước hạn:
2533
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.25%
Đúng hạn:
21.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1115
Đúng & trước hạn:
1115
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
1.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.58%
Đúng hạn:
81.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
2059
Đúng & trước hạn:
2059
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.62%
Đúng hạn:
36.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1049
Đúng & trước hạn:
1049
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4821
Đúng & trước hạn:
4821
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.12%
Đúng hạn:
12.88%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4301
Đúng & trước hạn:
4295
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.92%
Đúng hạn:
56.94%
Trễ hạn:
0.14%