Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1628
Đúng & trước hạn: 1618
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2355
Đúng & trước hạn: 2355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.44%
Đúng hạn: 14.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.74%
Đúng hạn: 36.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.44%
Trễ hạn: 0.43%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2637
Đúng & trước hạn: 2637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.59%
Đúng hạn: 25.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 4183
Đúng & trước hạn: 4180
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 24341
Đúng & trước hạn: 24341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.72%
Đúng hạn: 15.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 22877
Đúng & trước hạn: 22867
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1612
Đúng & trước hạn: 1612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.72%
Đúng hạn: 12.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.31%
Đúng hạn: 10.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4892
Đúng & trước hạn: 4878
Trễ hạn 14
Trước hạn: 48.49%
Đúng hạn: 51.23%
Trễ hạn: 0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 10157
Đúng & trước hạn: 10081
Trễ hạn 76
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1296
Đúng & trước hạn: 1293
Trễ hạn 3
Trước hạn: 73.07%
Đúng hạn: 26.7%
Trễ hạn: 0.23%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1497
Đúng & trước hạn: 1497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.04%
Đúng hạn: 12.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 7069
Đúng & trước hạn: 7069
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.19%
Đúng hạn: 8.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3543
Đúng & trước hạn: 3543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.16%
Đúng hạn: 54.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1911
Đúng & trước hạn: 1911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.73%
Đúng hạn: 53.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2357
Đúng & trước hạn: 2357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.09%
Đúng hạn: 15.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1895
Đúng & trước hạn: 1895
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.92%
Đúng hạn: 12.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1753
Đúng & trước hạn: 1753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.32%
Đúng hạn: 17.68%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.33%
Đúng hạn: 26.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 914
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.37%
Đúng hạn: 16.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 9
Trước hạn: 47.79%
Đúng hạn: 50.74%
Trễ hạn: 1.47%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0.27%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.48%
Đúng hạn: 10.52%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2340
Đúng & trước hạn: 2340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.21%
Đúng hạn: 24.79%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.28%
Đúng hạn: 29.72%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.9%
Đúng hạn: 26.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1061
Đúng & trước hạn: 1061
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 7.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.35%
Đúng hạn: 26.65%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3474
Đúng & trước hạn: 3474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.85%
Đúng hạn: 81.15%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.31%
Đúng hạn: 40.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1581
Đúng & trước hạn: 1581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2624
Đúng & trước hạn: 2624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.92%
Đúng hạn: 91.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1086
Đúng & trước hạn: 1086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.09%
Đúng hạn: 78.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2774
Đúng & trước hạn: 2774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2341
Đúng & trước hạn: 2341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.26%
Đúng hạn: 9.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1467
Đúng & trước hạn: 1467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.77%
Đúng hạn: 89.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1980
Đúng & trước hạn: 1980
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.32%
Đúng hạn: 12.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.21%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1916
Đúng & trước hạn: 1916
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.47%
Đúng hạn: 24.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.31%
Đúng hạn: 70.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1334
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2757
Đúng & trước hạn: 2757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1726
Đúng & trước hạn: 1726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.51%
Đúng hạn: 87.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1162
Đúng & trước hạn: 1162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.77%
Đúng hạn: 69.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1168
Đúng & trước hạn: 1168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.89%
Đúng hạn: 26.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2095
Đúng & trước hạn: 2095
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.39%
Đúng hạn: 76.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.48%
Đúng hạn: 81.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1182
Đúng & trước hạn: 1182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.87%
Đúng hạn: 24.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1724
Đúng & trước hạn: 1724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.78%
Đúng hạn: 80.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1726
Đúng & trước hạn: 1726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.56%
Đúng hạn: 17.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2348
Đúng & trước hạn: 2348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.85%
Đúng hạn: 88.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.99%
Đúng hạn: 14.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1696
Đúng & trước hạn: 1696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.34%
Đúng hạn: 81.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1146
Đúng & trước hạn: 1146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1070
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.84%
Đúng hạn: 92.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1328
Đúng & trước hạn: 1328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.42%
Đúng hạn: 19.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2233
Đúng & trước hạn: 2233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5491
Đúng & trước hạn: 5491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1821
Đúng & trước hạn: 1821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.69%
Đúng hạn: 30.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.07%
Đúng hạn: 26.93%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1589
Đúng & trước hạn: 1589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.84%
Đúng hạn: 14.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3573
Đúng & trước hạn: 3573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3375
Đúng & trước hạn: 3375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1379
Đúng & trước hạn: 1379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2905
Đúng & trước hạn: 2905
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.17%
Đúng hạn: 82.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2214
Đúng & trước hạn: 2214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.43%
Đúng hạn: 96.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1234
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.17%
Đúng hạn: 14.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.21%
Đúng hạn: 25.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 971
Đúng & trước hạn: 971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.19%
Đúng hạn: 79.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1539
Đúng & trước hạn: 1539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.36%
Đúng hạn: 80.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1567
Đúng & trước hạn: 1567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.6%
Đúng hạn: 16.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1815
Đúng & trước hạn: 1815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.27%
Đúng hạn: 12.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 8.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1366
Đúng & trước hạn: 1366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 9.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.43%
Đúng hạn: 88.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.54%
Đúng hạn: 17.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.16%
Đúng hạn: 94.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1537
Đúng & trước hạn: 1537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.57%
Đúng hạn: 82.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1280
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.53%
Đúng hạn: 5.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1855
Đúng & trước hạn: 1854
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.92%
Đúng hạn: 10.03%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.04%
Đúng hạn: 4.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1516
Đúng & trước hạn: 1516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1979
Đúng & trước hạn: 1979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1673
Đúng & trước hạn: 1673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.35%
Đúng hạn: 85.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.31%
Đúng hạn: 6.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.84%
Đúng hạn: 75.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 975
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.74%
Đúng hạn: 98.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 775
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.81%
Đúng hạn: 62.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1139
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.43%
Đúng hạn: 32.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1403
Đúng & trước hạn: 1403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1413
Đúng & trước hạn: 1413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.63%
Đúng hạn: 68.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1184
Đúng & trước hạn: 1184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.88%
Đúng hạn: 9.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.73%
Đúng hạn: 3.04%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.8%
Đúng hạn: 96.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.07%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1279
Đúng & trước hạn: 1279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.73%
Đúng hạn: 88.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.11%
Đúng hạn: 25.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1113
Đúng & trước hạn: 1113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.66%
Đúng hạn: 63.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.69%
Đúng hạn: 95.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.74%
Đúng hạn: 13.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1096
Đúng & trước hạn: 1096
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.05%
Đúng hạn: 10.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2155
Đúng & trước hạn: 2155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.93%
Đúng hạn: 90.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.07%
Đúng hạn: 40.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1314
Đúng & trước hạn: 1314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.46%
Đúng hạn: 14.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1047
Đúng & trước hạn: 1047
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1468
Đúng & trước hạn: 1468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.28%
Đúng hạn: 83.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 10.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2582
Đúng & trước hạn: 2582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.82%
Đúng hạn: 87.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1115
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.03%
Đúng hạn: 61.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.35%
Đúng hạn: 72.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2699
Đúng & trước hạn: 2699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.98%
Đúng hạn: 56.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1700
Đúng & trước hạn: 1700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 956
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.6%
Đúng hạn: 18.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 3012
Đúng & trước hạn: 3012
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 4.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1394
Đúng & trước hạn: 1394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.39%
Đúng hạn: 8.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 8.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1274
Đúng & trước hạn: 1274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.5%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1162
Đúng & trước hạn: 1162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.56%
Đúng hạn: 24.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.5%
Đúng hạn: 75.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.79%
Đúng hạn: 81.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 1024
Đúng & trước hạn: 1024
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1499
Đúng & trước hạn: 1499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2533
Đúng & trước hạn: 2533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.25%
Đúng hạn: 21.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1115
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 2059
Đúng & trước hạn: 2059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.62%
Đúng hạn: 36.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.29%
Đúng hạn: 24.71%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4821
Đúng & trước hạn: 4821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.12%
Đúng hạn: 12.88%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4300
Đúng & trước hạn: 4294
Trễ hạn 6
Trước hạn: 42.91%
Đúng hạn: 56.95%
Trễ hạn: 0.14%