Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1588
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
6.63%
Trễ hạn:
0.63%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2280
Đúng & trước hạn:
2280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.28%
Đúng hạn:
8.28%
Trễ hạn:
0.44%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2589
Đúng & trước hạn:
2589
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.82%
Đúng hạn:
25.18%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
4005
Đúng & trước hạn:
4002
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
23681
Đúng & trước hạn:
23681
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
977
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.57%
Đúng hạn:
14.43%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
22223
Đúng & trước hạn:
22213
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.24%
Đúng hạn:
2.72%
Trễ hạn:
0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1551
Đúng & trước hạn:
1551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.62%
Đúng hạn:
12.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
10.81%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4844
Đúng & trước hạn:
4831
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.37%
Đúng hạn:
51.36%
Trễ hạn:
0.27%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
9979
Đúng & trước hạn:
9905
Trễ hạn
74
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.74%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1274
Đúng & trước hạn:
1272
Trễ hạn
2
Trước hạn:
73.08%
Đúng hạn:
26.77%
Trễ hạn:
0.15%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.86%
Đúng hạn:
13.14%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6845
Đúng & trước hạn:
6845
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.21%
Đúng hạn:
8.79%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3388
Đúng & trước hạn:
3388
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.4%
Đúng hạn:
53.6%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1841
Đúng & trước hạn:
1841
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.66%
Đúng hạn:
53.34%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2332
Đúng & trước hạn:
2329
Trễ hạn
3
Trước hạn:
83.88%
Đúng hạn:
15.99%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1863
Đúng & trước hạn:
1863
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.82%
Đúng hạn:
12.18%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1730
Đúng & trước hạn:
1730
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.54%
Đúng hạn:
17.46%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
911
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.32%
Đúng hạn:
16.68%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
602
Trễ hạn
8
Trước hạn:
47.87%
Đúng hạn:
50.82%
Trễ hạn:
1.31%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.28%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
10.51%
Trễ hạn:
0.51%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2306
Đúng & trước hạn:
2306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.37%
Đúng hạn:
24.63%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1165
Đúng & trước hạn:
1165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.82%
Đúng hạn:
29.18%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
757
Đúng & trước hạn:
757
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.71%
Đúng hạn:
26.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1033
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
7.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
894
Đúng & trước hạn:
894
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.48%
Đúng hạn:
27.52%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3358
Đúng & trước hạn:
3358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.55%
Đúng hạn:
81.45%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1528
Đúng & trước hạn:
1528
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.54%
Đúng hạn:
0.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2549
Đúng & trước hạn:
2549
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.79%
Đúng hạn:
91.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
852
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
1.99%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1054
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.06%
Đúng hạn:
78.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2683
Đúng & trước hạn:
2683
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.32%
Đúng hạn:
1.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1417
Đúng & trước hạn:
1417
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.95%
Đúng hạn:
90.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1890
Đúng & trước hạn:
1890
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1834
Đúng & trước hạn:
1834
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.19%
Đúng hạn:
24.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
872
Đúng & trước hạn:
872
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.44%
Đúng hạn:
71.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
4.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2723
Đúng & trước hạn:
2723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
2.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1597
Đúng & trước hạn:
1597
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.27%
Đúng hạn:
86.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1118
Đúng & trước hạn:
1118
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
619
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.37%
Đúng hạn:
69.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.28%
Đúng hạn:
26.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
2023
Đúng & trước hạn:
2023
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.23%
Đúng hạn:
76.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
797
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.32%
Đúng hạn:
81.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1150
Đúng & trước hạn:
1150
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.35%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
1000
Đúng & trước hạn:
1000
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.6%
Đúng hạn:
24.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1657
Đúng & trước hạn:
1657
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.61%
Đúng hạn:
80.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1659
Đúng & trước hạn:
1659
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.46%
Đúng hạn:
17.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2258
Đúng & trước hạn:
2258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
823
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.27%
Đúng hạn:
87.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
1019
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1294
Đúng & trước hạn:
1294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.55%
Đúng hạn:
14.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1645
Đúng & trước hạn:
1645
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.87%
Đúng hạn:
82.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1182
Đúng & trước hạn:
1182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.79%
Đúng hạn:
3.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.53%
Đúng hạn:
12.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1036
Đúng & trước hạn:
1036
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1292
Đúng & trước hạn:
1292
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.96%
Đúng hạn:
19.04%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2141
Đúng & trước hạn:
2141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5380
Đúng & trước hạn:
5380
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1816
Đúng & trước hạn:
1816
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.82%
Đúng hạn:
30.18%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
843
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.07%
Đúng hạn:
26.93%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1573
Đúng & trước hạn:
1573
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3496
Đúng & trước hạn:
3496
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1355
Đúng & trước hạn:
1355
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.78%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1258
Đúng & trước hạn:
1258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2830
Đúng & trước hạn:
2830
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.78%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
702
Đúng & trước hạn:
702
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.95%
Đúng hạn:
83.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1213
Đúng & trước hạn:
1213
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.41%
Đúng hạn:
14.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
884
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.87%
Đúng hạn:
26.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1500
Đúng & trước hạn:
1500
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.13%
Đúng hạn:
80.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1460
Đúng & trước hạn:
1460
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1767
Đúng & trước hạn:
1767
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.98%
Đúng hạn:
13.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1335
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
9.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
865
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.68%
Đúng hạn:
88.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
714
Đúng & trước hạn:
714
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.49%
Đúng hạn:
17.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1509
Đúng & trước hạn:
1509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.3%
Đúng hạn:
82.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1831
Đúng & trước hạn:
1830
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.28%
Đúng hạn:
9.67%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.73%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1916
Đúng & trước hạn:
1916
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1603
Đúng & trước hạn:
1603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.79%
Đúng hạn:
86.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
612
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.51%
Đúng hạn:
75.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.72%
Đúng hạn:
62.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1139
Đúng & trước hạn:
1139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.43%
Đúng hạn:
32.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1356
Đúng & trước hạn:
1356
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1373
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.86%
Đúng hạn:
70.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1162
Đúng & trước hạn:
1162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.31%
Đúng hạn:
8.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
852
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.84%
Đúng hạn:
2.93%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1200
Đúng & trước hạn:
1200
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.33%
Đúng hạn:
96.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1235
Đúng & trước hạn:
1235
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.58%
Đúng hạn:
88.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.12%
Đúng hạn:
12.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
698
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.78%
Đúng hạn:
27.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.1%
Đúng hạn:
62.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.63%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.64%
Đúng hạn:
10.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2098
Đúng & trước hạn:
2098
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.91%
Đúng hạn:
90.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1108
Đúng & trước hạn:
1108
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.12%
Đúng hạn:
40.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1301
Đúng & trước hạn:
1301
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.32%
Đúng hạn:
14.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
1027
Đúng & trước hạn:
1027
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1425
Đúng & trước hạn:
1425
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.35%
Đúng hạn:
83.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
856
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.85%
Đúng hạn:
12.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
968
Đúng & trước hạn:
968
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.46%
Đúng hạn:
10.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2544
Đúng & trước hạn:
2544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.46%
Đúng hạn:
87.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1081
Đúng & trước hạn:
1081
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.76%
Đúng hạn:
61.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.22%
Đúng hạn:
72.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2637
Đúng & trước hạn:
2637
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.57%
Đúng hạn:
56.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1630
Đúng & trước hạn:
1630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
874
Đúng & trước hạn:
874
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.58%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2939
Đúng & trước hạn:
2939
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1334
Đúng & trước hạn:
1334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
8.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1250
Đúng & trước hạn:
1250
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.64%
Đúng hạn:
13.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1122
Đúng & trước hạn:
1122
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.58%
Đúng hạn:
24.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
888
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.44%
Đúng hạn:
75.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1076
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.68%
Đúng hạn:
81.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
1022
Đúng & trước hạn:
1022
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.22%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2444
Đúng & trước hạn:
2444
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
22.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1091
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.44%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.51%
Đúng hạn:
81.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1992
Đúng & trước hạn:
1992
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.5%
Đúng hạn:
36.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1018
Đúng & trước hạn:
1018
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.25%
Đúng hạn:
24.75%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4711
Đúng & trước hạn:
4711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4264
Đúng & trước hạn:
4258
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.85%
Đúng hạn:
57.01%
Trễ hạn:
0.14%