Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1063
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 6.84%
Trễ hạn: 0.46%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1647
Đúng & trước hạn: 1647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.46%
Đúng hạn: 13.54%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.53%
Đúng hạn: 36.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.55%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2119
Đúng & trước hạn: 2119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.59%
Đúng hạn: 23.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1806
Đúng & trước hạn: 1806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 17969
Đúng & trước hạn: 17969
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.47%
Đúng hạn: 8.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 16343
Đúng & trước hạn: 16333
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.43%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1220
Đúng & trước hạn: 1220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.11%
Đúng hạn: 11.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 5.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.67%
Đúng hạn: 5.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3585
Đúng & trước hạn: 3574
Trễ hạn 11
Trước hạn: 52.27%
Đúng hạn: 47.42%
Trễ hạn: 0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7628
Đúng & trước hạn: 7578
Trễ hạn 50
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0.65%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 938
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.08%
Đúng hạn: 24.81%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.75%
Đúng hạn: 15.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 5101
Đúng & trước hạn: 5101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.08%
Đúng hạn: 7.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2290
Đúng & trước hạn: 2290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.28%
Đúng hạn: 45.72%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1384
Đúng & trước hạn: 1384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.32%
Đúng hạn: 53.68%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1818
Đúng & trước hạn: 1818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.61%
Đúng hạn: 16.39%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.43%
Đúng hạn: 11.57%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1417
Đúng & trước hạn: 1417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.98%
Đúng hạn: 16.02%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.77%
Đúng hạn: 6.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.76%
Đúng hạn: 19.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.77%
Đúng hạn: 48.87%
Trễ hạn: 1.36%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0.38%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1740
Đúng & trước hạn: 1740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.15%
Đúng hạn: 23.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 928
Đúng & trước hạn: 928
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.37%
Đúng hạn: 29.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.21%
Đúng hạn: 32.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.72%
Đúng hạn: 4.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.9%
Đúng hạn: 35.1%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2473
Đúng & trước hạn: 2473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.79%
Đúng hạn: 82.21%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.12%
Đúng hạn: 62.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1711
Đúng & trước hạn: 1711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9%
Đúng hạn: 91%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.21%
Đúng hạn: 78.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1913
Đúng & trước hạn: 1913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1507
Đúng & trước hạn: 1507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.26%
Đúng hạn: 12.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.52%
Đúng hạn: 91.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1423
Đúng & trước hạn: 1423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.84%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.9%
Đúng hạn: 27.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.13%
Đúng hạn: 73.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2168
Đúng & trước hạn: 2168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1145
Đúng & trước hạn: 1145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.33%
Đúng hạn: 83.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.5%
Đúng hạn: 68.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.05%
Đúng hạn: 35.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1458
Đúng & trước hạn: 1458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.18%
Đúng hạn: 76.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.99%
Đúng hạn: 82.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.43%
Đúng hạn: 27.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.58%
Đúng hạn: 79.15%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1211
Đúng & trước hạn: 1211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.83%
Đúng hạn: 18.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1528
Đúng & trước hạn: 1528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.42%
Đúng hạn: 89.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 921
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.3%
Đúng hạn: 17.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.99%
Đúng hạn: 82.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 794
Đúng & trước hạn: 794
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.62%
Đúng hạn: 8.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 855
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.77%
Đúng hạn: 92.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.56%
Đúng hạn: 19.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1481
Đúng & trước hạn: 1481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4078
Đúng & trước hạn: 4078
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1372
Đúng & trước hạn: 1372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.13%
Đúng hạn: 32.87%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.5%
Đúng hạn: 28.17%
Trễ hạn: 0.33%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1182
Đúng & trước hạn: 1182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.62%
Đúng hạn: 14.38%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2633
Đúng & trước hạn: 2633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2336
Đúng & trước hạn: 2336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1054
Đúng & trước hạn: 1054
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2051
Đúng & trước hạn: 2051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 6.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.46%
Đúng hạn: 82.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1507
Đúng & trước hạn: 1507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.39%
Đúng hạn: 97.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.16%
Đúng hạn: 13.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.51%
Đúng hạn: 25.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 4
Trước hạn: 20.37%
Đúng hạn: 78.89%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1168
Đúng & trước hạn: 1168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.49%
Đúng hạn: 78.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.01%
Đúng hạn: 13.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1329
Đúng & trước hạn: 1329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.19%
Đúng hạn: 11.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.49%
Đúng hạn: 11.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.07%
Đúng hạn: 86.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.3%
Đúng hạn: 18.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 787
Đúng & trước hạn: 787
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.45%
Đúng hạn: 95.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1124
Đúng & trước hạn: 1124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.99%
Đúng hạn: 83.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.96%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1388
Đúng & trước hạn: 1388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.35%
Đúng hạn: 8.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1366
Đúng & trước hạn: 1366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.07%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.07%
Đúng hạn: 87.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.04%
Đúng hạn: 72.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.1%
Đúng hạn: 97.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.59%
Đúng hạn: 60.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.16%
Đúng hạn: 43.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.14%
Đúng hạn: 85.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 927
Đúng & trước hạn: 927
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.02%
Đúng hạn: 4.56%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.74%
Đúng hạn: 96.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.81%
Đúng hạn: 84.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.54%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.98%
Đúng hạn: 35.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.5%
Đúng hạn: 58.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.49%
Đúng hạn: 94.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.16%
Đúng hạn: 13.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.06%
Đúng hạn: 8.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1693
Đúng & trước hạn: 1693
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.92%
Đúng hạn: 91.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.56%
Đúng hạn: 40.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 12.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.01%
Đúng hạn: 78.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.27%
Đúng hạn: 17.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.69%
Đúng hạn: 8.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2016
Đúng & trước hạn: 2016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.85%
Đúng hạn: 87.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.47%
Đúng hạn: 48.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.14%
Đúng hạn: 70.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1920
Đúng & trước hạn: 1920
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.26%
Đúng hạn: 54.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1220
Đúng & trước hạn: 1220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.58%
Đúng hạn: 19.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1999
Đúng & trước hạn: 1999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 4.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1086
Đúng & trước hạn: 1086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.36%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.44%
Đúng hạn: 13.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.59%
Đúng hạn: 24.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.32%
Đúng hạn: 76.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.66%
Đúng hạn: 79.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 928
Đúng & trước hạn: 928
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2029
Đúng & trước hạn: 2029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.12%
Đúng hạn: 21.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.14%
Đúng hạn: 80.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.77%
Đúng hạn: 37.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.14%
Đúng hạn: 27.86%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3749
Đúng & trước hạn: 3749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.72%
Đúng hạn: 11.28%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3179
Đúng & trước hạn: 3173
Trễ hạn 6
Trước hạn: 47.53%
Đúng hạn: 52.28%
Trễ hạn: 0.19%