Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1061
Đúng & trước hạn: 1056
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0.47%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1633
Đúng & trước hạn: 1633
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.83%
Đúng hạn: 13.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.79%
Đúng hạn: 37.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2085
Đúng & trước hạn: 2085
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.12%
Đúng hạn: 22.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1747
Đúng & trước hạn: 1747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 17578
Đúng & trước hạn: 17578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.82%
Đúng hạn: 8.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 16104
Đúng & trước hạn: 16094
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1184
Đúng & trước hạn: 1184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.18%
Đúng hạn: 11.82%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.46%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3462
Đúng & trước hạn: 3452
Trễ hạn 10
Trước hạn: 53.58%
Đúng hạn: 46.13%
Trễ hạn: 0.29%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 7481
Đúng & trước hạn: 7431
Trễ hạn 50
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.67%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 923
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.11%
Đúng hạn: 24.78%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.56%
Đúng hạn: 15.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 4961
Đúng & trước hạn: 4961
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2204
Đúng & trước hạn: 2204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.22%
Đúng hạn: 44.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1351
Đúng & trước hạn: 1351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.71%
Đúng hạn: 53.29%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1779
Đúng & trước hạn: 1779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.31%
Đúng hạn: 16.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1412
Đúng & trước hạn: 1412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.81%
Đúng hạn: 11.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1389
Đúng & trước hạn: 1389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.87%
Đúng hạn: 16.13%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 6.55%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.46%
Đúng hạn: 19.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 5
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 48.83%
Trễ hạn: 1.17%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0.39%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.33%
Đúng hạn: 10.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1681
Đúng & trước hạn: 1681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.26%
Đúng hạn: 23.74%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.24%
Đúng hạn: 28.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.53%
Đúng hạn: 32.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.83%
Đúng hạn: 9.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.78%
Đúng hạn: 4.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.32%
Đúng hạn: 34.68%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2415
Đúng & trước hạn: 2415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.72%
Đúng hạn: 82.28%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.66%
Đúng hạn: 64.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1142
Đúng & trước hạn: 1142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1646
Đúng & trước hạn: 1646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.93%
Đúng hạn: 91.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.11%
Đúng hạn: 78.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1835
Đúng & trước hạn: 1835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1455
Đúng & trước hạn: 1455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.42%
Đúng hạn: 12.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.58%
Đúng hạn: 91.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1226
Đúng & trước hạn: 1226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.35%
Đúng hạn: 27.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.19%
Đúng hạn: 73.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2097
Đúng & trước hạn: 2097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.44%
Đúng hạn: 83.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.73%
Đúng hạn: 3.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.27%
Đúng hạn: 67.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.58%
Đúng hạn: 36.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1429
Đúng & trước hạn: 1429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.23%
Đúng hạn: 76.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.59%
Đúng hạn: 81.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.55%
Đúng hạn: 28.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.86%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 656
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1093
Đúng & trước hạn: 1090
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.68%
Đúng hạn: 79.05%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1192
Đúng & trước hạn: 1192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.71%
Đúng hạn: 18.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1475
Đúng & trước hạn: 1475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.69%
Đúng hạn: 89.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.8%
Đúng hạn: 18.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1108
Đúng & trước hạn: 1108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.96%
Đúng hạn: 82.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 769
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.05%
Đúng hạn: 7.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.4%
Đúng hạn: 91.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.32%
Đúng hạn: 19.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1465
Đúng & trước hạn: 1465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4003
Đúng & trước hạn: 4003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1367
Đúng & trước hạn: 1367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.3%
Đúng hạn: 32.7%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.57%
Đúng hạn: 27.43%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1156
Đúng & trước hạn: 1156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.29%
Đúng hạn: 14.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2557
Đúng & trước hạn: 2557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2278
Đúng & trước hạn: 2278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1026
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2018
Đúng & trước hạn: 2018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.98%
Đúng hạn: 82.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1482
Đúng & trước hạn: 1482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.43%
Đúng hạn: 97.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.5%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.4%
Đúng hạn: 25.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.61%
Đúng hạn: 76.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.79%
Đúng hạn: 79.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.55%
Đúng hạn: 13.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.27%
Đúng hạn: 11.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.71%
Đúng hạn: 11.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.25%
Đúng hạn: 86.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.32%
Đúng hạn: 18.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.56%
Đúng hạn: 95.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1101
Đúng & trước hạn: 1101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.71%
Đúng hạn: 83.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 4.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1343
Đúng & trước hạn: 1343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.29%
Đúng hạn: 8.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1118
Đúng & trước hạn: 1118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1326
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.95%
Đúng hạn: 88.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.01%
Đúng hạn: 72.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.16%
Đúng hạn: 97.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.66%
Đúng hạn: 60.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.95%
Đúng hạn: 45.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.01%
Đúng hạn: 85.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 2.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 915
Đúng & trước hạn: 915
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.72%
Đúng hạn: 96.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16%
Đúng hạn: 84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.76%
Đúng hạn: 36.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.92%
Đúng hạn: 58.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.99%
Đúng hạn: 94.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.85%
Đúng hạn: 14.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.28%
Đúng hạn: 8.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1665
Đúng & trước hạn: 1665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.71%
Đúng hạn: 91.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.71%
Đúng hạn: 40.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 980
Đúng & trước hạn: 980
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.86%
Đúng hạn: 12.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.18%
Đúng hạn: 77.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.97%
Đúng hạn: 18.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.68%
Đúng hạn: 8.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1971
Đúng & trước hạn: 1971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.84%
Đúng hạn: 87.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.4%
Đúng hạn: 45.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.44%
Đúng hạn: 70.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1870
Đúng & trước hạn: 1870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.35%
Đúng hạn: 54.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1201
Đúng & trước hạn: 1201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.76%
Đúng hạn: 19.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1961
Đúng & trước hạn: 1961
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.93%
Đúng hạn: 8.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 809
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.16%
Đúng hạn: 13.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 829
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.29%
Đúng hạn: 76.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.01%
Đúng hạn: 78.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1981
Đúng & trước hạn: 1981
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.14%
Đúng hạn: 21.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.28%
Đúng hạn: 80.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1381
Đúng & trước hạn: 1381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.62%
Đúng hạn: 38.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.61%
Đúng hạn: 28.39%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3651
Đúng & trước hạn: 3651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.93%
Đúng hạn: 11.07%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3067
Đúng & trước hạn: 3062
Trễ hạn 5
Trước hạn: 48.97%
Đúng hạn: 50.86%
Trễ hạn: 0.17%