Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1361
Đúng & trước hạn: 1353
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 6.61%
Trễ hạn: 0.59%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1934
Đúng & trước hạn: 1934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.26%
Đúng hạn: 14.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.47%
Đúng hạn: 36.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.56%
Đúng hạn: 7.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2294
Đúng & trước hạn: 2294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.46%
Đúng hạn: 24.54%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 2591
Đúng & trước hạn: 2591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.96%
Đúng hạn: 0.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 20337
Đúng & trước hạn: 20337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.93%
Đúng hạn: 11.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 18774
Đúng & trước hạn: 18764
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1380
Đúng & trước hạn: 1380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.12%
Đúng hạn: 11.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.55%
Đúng hạn: 10.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.29%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3771
Đúng & trước hạn: 3759
Trễ hạn 12
Trước hạn: 52.82%
Đúng hạn: 46.86%
Trễ hạn: 0.32%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 8570
Đúng & trước hạn: 8511
Trễ hạn 59
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0.69%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.65%
Đúng hạn: 5.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1098
Đúng & trước hạn: 1096
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75.14%
Đúng hạn: 24.68%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1287
Đúng & trước hạn: 1287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.09%
Đúng hạn: 13.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 5799
Đúng & trước hạn: 5799
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2757
Đúng & trước hạn: 2757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.11%
Đúng hạn: 50.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1556
Đúng & trước hạn: 1556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.92%
Đúng hạn: 53.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1962
Đúng & trước hạn: 1961
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.59%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1624
Đúng & trước hạn: 1624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.98%
Đúng hạn: 11.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1538
Đúng & trước hạn: 1538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.81%
Đúng hạn: 16.19%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.52%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.37%
Đúng hạn: 18.63%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 7
Trước hạn: 49.71%
Đúng hạn: 48.92%
Trễ hạn: 1.37%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0.34%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.42%
Đúng hạn: 10.38%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1991
Đúng & trước hạn: 1983
Trễ hạn 8
Trước hạn: 75.14%
Đúng hạn: 24.46%
Trễ hạn: 0.4%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1012
Đúng & trước hạn: 1012
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.06%
Đúng hạn: 29.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.15%
Đúng hạn: 28.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.65%
Đúng hạn: 8.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.12%
Đúng hạn: 33.88%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2771
Đúng & trước hạn: 2771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.51%
Đúng hạn: 81.49%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.15%
Đúng hạn: 51.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2053
Đúng & trước hạn: 2053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.16%
Đúng hạn: 90.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.71%
Đúng hạn: 80.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2207
Đúng & trước hạn: 2207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1839
Đúng & trước hạn: 1839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.02%
Đúng hạn: 10.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1174
Đúng & trước hạn: 1174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.26%
Đúng hạn: 91.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1621
Đúng & trước hạn: 1621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1406
Đúng & trước hạn: 1406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.61%
Đúng hạn: 26.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.12%
Đúng hạn: 72.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1049
Đúng & trước hạn: 1049
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2412
Đúng & trước hạn: 2412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1337
Đúng & trước hạn: 1337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.81%
Đúng hạn: 85.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 917
Đúng & trước hạn: 917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.97%
Đúng hạn: 68.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 917
Đúng & trước hạn: 917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.94%
Đúng hạn: 32.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1632
Đúng & trước hạn: 1632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.92%
Đúng hạn: 77.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.66%
Đúng hạn: 82.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 914
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.92%
Đúng hạn: 26.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1283
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 3
Trước hạn: 19.95%
Đúng hạn: 79.81%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1343
Đúng & trước hạn: 1343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.28%
Đúng hạn: 17.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1789
Đúng & trước hạn: 1789
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.67%
Đúng hạn: 89.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1063
Đúng & trước hạn: 1063
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.44%
Đúng hạn: 16.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1278
Đúng & trước hạn: 1278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.08%
Đúng hạn: 81.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.73%
Đúng hạn: 9.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.53%
Đúng hạn: 92.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1096
Đúng & trước hạn: 1096
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.02%
Đúng hạn: 18.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1776
Đúng & trước hạn: 1776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4503
Đúng & trước hạn: 4503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1509
Đúng & trước hạn: 1509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.39%
Đúng hạn: 31.61%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 6
Trước hạn: 71.7%
Đúng hạn: 27.47%
Trễ hạn: 0.83%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1355
Đúng & trước hạn: 1355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.05%
Đúng hạn: 13.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2908
Đúng & trước hạn: 2908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2748
Đúng & trước hạn: 2748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2402
Đúng & trước hạn: 2402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.96%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.93%
Đúng hạn: 82.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1670
Đúng & trước hạn: 1670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.05%
Đúng hạn: 96.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1064
Đúng & trước hạn: 1064
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86%
Đúng hạn: 14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.33%
Đúng hạn: 24.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 787
Trễ hạn 4
Trước hạn: 17.95%
Đúng hạn: 81.54%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1212
Đúng & trước hạn: 1212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.86%
Đúng hạn: 78.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.73%
Đúng hạn: 13.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1492
Đúng & trước hạn: 1492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.87%
Đúng hạn: 12.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.06%
Đúng hạn: 10.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.28%
Đúng hạn: 87.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.03%
Đúng hạn: 18.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4%
Đúng hạn: 96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1220
Đúng & trước hạn: 1220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.7%
Đúng hạn: 82.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1574
Đúng & trước hạn: 1574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1519
Đúng & trước hạn: 1519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1177
Đúng & trước hạn: 1177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.42%
Đúng hạn: 86.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.75%
Đúng hạn: 74.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.14%
Đúng hạn: 97.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.23%
Đúng hạn: 59.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.92%
Đúng hạn: 37.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1078
Đúng & trước hạn: 1078
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1135
Đúng & trước hạn: 1135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.83%
Đúng hạn: 83.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 995
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.54%
Đúng hạn: 96.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.43%
Đúng hạn: 86.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.53%
Đúng hạn: 32.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 944
Đúng & trước hạn: 944
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.36%
Đúng hạn: 59.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.94%
Đúng hạn: 95.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 9.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1854
Đúng & trước hạn: 1854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.55%
Đúng hạn: 90.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 922
Đúng & trước hạn: 922
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.24%
Đúng hạn: 41.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1108
Đúng & trước hạn: 1108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.55%
Đúng hạn: 13.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1049
Đúng & trước hạn: 1049
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.97%
Đúng hạn: 81.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.68%
Đúng hạn: 16.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.09%
Đúng hạn: 8.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2247
Đúng & trước hạn: 2247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.51%
Đúng hạn: 87.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.6%
Đúng hạn: 53.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.07%
Đúng hạn: 70.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2232
Đúng & trước hạn: 2232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.43%
Đúng hạn: 54.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1393
Đúng & trước hạn: 1393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.16%
Đúng hạn: 20.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 2402
Đúng & trước hạn: 2402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1186
Đúng & trước hạn: 1186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.74%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.95%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.19%
Đúng hạn: 13.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.87%
Đúng hạn: 25.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.87%
Đúng hạn: 76.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.22%
Đúng hạn: 79.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1145
Đúng & trước hạn: 1145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2234
Đúng & trước hạn: 2234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.35%
Đúng hạn: 22.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 907
Đúng & trước hạn: 907
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.14%
Đúng hạn: 81.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1669
Đúng & trước hạn: 1669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.63%
Đúng hạn: 36.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.28%
Đúng hạn: 25.72%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4184
Đúng & trước hạn: 4184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 11.69%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 3301
Đúng & trước hạn: 3295
Trễ hạn 6
Trước hạn: 47.68%
Đúng hạn: 52.14%
Trễ hạn: 0.18%