Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1483
Đúng & trước hạn:
1475
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.05%
Đúng hạn:
6.41%
Trễ hạn:
0.54%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2131
Đúng & trước hạn:
2131
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.31%
Đúng hạn:
14.69%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2467
Đúng & trước hạn:
2467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.99%
Đúng hạn:
25.01%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3278
Đúng & trước hạn:
3275
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.1%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
22374
Đúng & trước hạn:
22374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
2.15%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.91%
Đúng hạn:
11.09%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
20852
Đúng & trước hạn:
20842
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.75%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1477
Đúng & trước hạn:
1477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.88%
Đúng hạn:
12.12%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.24%
Đúng hạn:
10.76%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4596
Đúng & trước hạn:
4583
Trễ hạn
13
Trước hạn:
49.5%
Đúng hạn:
50.22%
Trễ hạn:
0.28%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
9363
Đúng & trước hạn:
9298
Trễ hạn
65
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.7%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1200
Đúng & trước hạn:
1198
Trễ hạn
2
Trước hạn:
74.33%
Đúng hạn:
25.5%
Trễ hạn:
0.17%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1383
Đúng & trước hạn:
1383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.74%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6360
Đúng & trước hạn:
6360
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.37%
Đúng hạn:
8.63%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3182
Đúng & trước hạn:
3182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.86%
Đúng hạn:
53.14%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1739
Đúng & trước hạn:
1737
Trễ hạn
2
Trước hạn:
46.46%
Đúng hạn:
53.42%
Trễ hạn:
0.12%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2097
Đúng & trước hạn:
2097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.74%
Đúng hạn:
16.26%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1768
Đúng & trước hạn:
1768
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1634
Đúng & trước hạn:
1634
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.93%
Đúng hạn:
17.07%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
740
Đúng & trước hạn:
740
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.62%
Đúng hạn:
18.38%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
574
Đúng & trước hạn:
566
Trễ hạn
8
Trước hạn:
48.95%
Đúng hạn:
49.65%
Trễ hạn:
1.4%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0.29%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.48%
Đúng hạn:
10.52%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2179
Đúng & trước hạn:
2178
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.27%
Đúng hạn:
23.68%
Trễ hạn:
0.05%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1117
Đúng & trước hạn:
1117
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.9%
Đúng hạn:
29.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
675
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.89%
Đúng hạn:
27.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1002
Đúng & trước hạn:
1002
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.02%
Đúng hạn:
7.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
781
Đúng & trước hạn:
781
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.68%
Đúng hạn:
29.32%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3141
Đúng & trước hạn:
3141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.41%
Đúng hạn:
82.59%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
834
Đúng & trước hạn:
834
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.64%
Đúng hạn:
44.36%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1447
Đúng & trước hạn:
1447
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2330
Đúng & trước hạn:
2330
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.88%
Đúng hạn:
91.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1003
Đúng & trước hạn:
1003
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.14%
Đúng hạn:
78.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
2125
Đúng & trước hạn:
2125
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.84%
Đúng hạn:
10.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1326
Đúng & trước hạn:
1326
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.43%
Đúng hạn:
90.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1791
Đúng & trước hạn:
1791
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.33%
Đúng hạn:
12.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1743
Đúng & trước hạn:
1743
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.99%
Đúng hạn:
25.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
819
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.23%
Đúng hạn:
72.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1239
Đúng & trước hạn:
1239
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.13%
Đúng hạn:
3.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2642
Đúng & trước hạn:
2642
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.96%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1570
Đúng & trước hạn:
1570
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.99%
Đúng hạn:
87.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.44%
Đúng hạn:
68.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.79%
Đúng hạn:
28.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1888
Đúng & trước hạn:
1888
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.51%
Đúng hạn:
77.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.46%
Đúng hạn:
82.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
1086
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.69%
Đúng hạn:
3.22%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.43%
Đúng hạn:
3.35%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
952
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.53%
Đúng hạn:
24.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1539
Đúng & trước hạn:
1536
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.56%
Đúng hạn:
80.25%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1567
Đúng & trước hạn:
1567
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2088
Đúng & trước hạn:
2088
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
763
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.27%
Đúng hạn:
88.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
0.73%
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1195
Đúng & trước hạn:
1195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1535
Đúng & trước hạn:
1535
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.26%
Đúng hạn:
82.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.81%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1018
Đúng & trước hạn:
1018
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
1
Trước hạn:
7.18%
Đúng hạn:
92.64%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1230
Đúng & trước hạn:
1230
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.46%
Đúng hạn:
18.54%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2028
Đúng & trước hạn:
2028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5111
Đúng & trước hạn:
5111
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.42%
Đúng hạn:
5.58%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1697
Đúng & trước hạn:
1697
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.71%
Đúng hạn:
29.29%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.79%
Đúng hạn:
27.47%
Trễ hạn:
0.74%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1503
Đúng & trước hạn:
1503
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.09%
Đúng hạn:
13.91%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3278
Đúng & trước hạn:
3278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3108
Đúng & trước hạn:
3108
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1294
Đúng & trước hạn:
1294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1184
Đúng & trước hạn:
1184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.83%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2694
Đúng & trước hạn:
2694
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.95%
Đúng hạn:
6.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
643
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.26%
Đúng hạn:
82.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1991
Đúng & trước hạn:
1991
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.31%
Đúng hạn:
96.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1177
Đúng & trước hạn:
1177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.9%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.04%
Đúng hạn:
25.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
873
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
4
Trước hạn:
19.01%
Đúng hạn:
80.53%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1456
Đúng & trước hạn:
1456
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.82%
Đúng hạn:
81.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1301
Đúng & trước hạn:
1301
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1672
Đúng & trước hạn:
1672
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.02%
Đúng hạn:
12.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
795
Đúng & trước hạn:
795
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.57%
Đúng hạn:
88.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
685
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.34%
Đúng hạn:
17.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1412
Đúng & trước hạn:
1412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.71%
Đúng hạn:
83.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1148
Đúng & trước hạn:
1148
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.86%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1735
Đúng & trước hạn:
1735
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.55%
Đúng hạn:
9.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1413
Đúng & trước hạn:
1413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1759
Đúng & trước hạn:
1759
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.73%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1408
Đúng & trước hạn:
1408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.36%
Đúng hạn:
87.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.53%
Đúng hạn:
75.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
705
Đúng & trước hạn:
705
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.16%
Đúng hạn:
61.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1079
Đúng & trước hạn:
1079
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.8%
Đúng hạn:
34.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1274
Đúng & trước hạn:
1274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1275
Đúng & trước hạn:
1275
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.02%
Đúng hạn:
74.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1099
Đúng & trước hạn:
1099
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.72%
Đúng hạn:
8.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
758
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1149
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.39%
Đúng hạn:
96.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1093
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.89%
Đúng hạn:
88.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.89%
Đúng hạn:
13.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
658
Đúng & trước hạn:
658
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
28.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1044
Đúng & trước hạn:
1044
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.55%
Đúng hạn:
62.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
772
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.05%
Đúng hạn:
12.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2032
Đúng & trước hạn:
2032
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.55%
Đúng hạn:
90.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1057
Đúng & trước hạn:
1057
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.41%
Đúng hạn:
40.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1244
Đúng & trước hạn:
1244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.21%
Đúng hạn:
14.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1271
Đúng & trước hạn:
1271
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.15%
Đúng hạn:
82.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
776
Đúng & trước hạn:
776
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.73%
Đúng hạn:
13.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
900
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.33%
Đúng hạn:
10.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2443
Đúng & trước hạn:
2443
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.4%
Đúng hạn:
87.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1020
Đúng & trước hạn:
1020
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.78%
Đúng hạn:
59.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
527
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.76%
Đúng hạn:
73.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2491
Đúng & trước hạn:
2491
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.56%
Đúng hạn:
55.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1528
Đúng & trước hạn:
1528
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
927
Đúng & trước hạn:
926
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
1.94%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Trung Nghĩa
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2777
Đúng & trước hạn:
2777
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1288
Đúng & trước hạn:
1288
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.69%
Đúng hạn:
8.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
789
Đúng & trước hạn:
786
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.97%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1167
Đúng & trước hạn:
1167
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.55%
Đúng hạn:
13.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1058
Đúng & trước hạn:
1058
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.86%
Đúng hạn:
25.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
860
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.07%
Đúng hạn:
75.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
946
Đúng & trước hạn:
946
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.45%
Đúng hạn:
80.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.95%
Đúng hạn:
3.76%
Trễ hạn:
0.29%
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1307
Đúng & trước hạn:
1307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2363
Đúng & trước hạn:
2363
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.66%
Đúng hạn:
22.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1234
Đúng & trước hạn:
1234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.31%
Đúng hạn:
81.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1877
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.25%
Đúng hạn:
35.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
961
Đúng & trước hạn:
961
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.71%
Đúng hạn:
25.29%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4536
Đúng & trước hạn:
4536
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.97%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4053
Đúng & trước hạn:
4047
Trễ hạn
6
Trước hạn:
44.16%
Đúng hạn:
55.69%
Trễ hạn:
0.15%