Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1363
Đúng & trước hạn:
1355
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.81%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.59%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1957
Đúng & trước hạn:
1957
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.87%
Đúng hạn:
15.13%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.49%
Đúng hạn:
36.51%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2321
Đúng & trước hạn:
2321
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.74%
Đúng hạn:
24.26%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
2591
Đúng & trước hạn:
2591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.96%
Đúng hạn:
0.04%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
20455
Đúng & trước hạn:
20455
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.96%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.05%
Đúng hạn:
10.95%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
18918
Đúng & trước hạn:
18908
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
0.06%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1381
Đúng & trước hạn:
1381
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.12%
Đúng hạn:
11.88%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.55%
Đúng hạn:
10.45%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
3906
Đúng & trước hạn:
3894
Trễ hạn
12
Trước hạn:
52.1%
Đúng hạn:
47.59%
Trễ hạn:
0.31%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
8634
Đúng & trước hạn:
8573
Trễ hạn
61
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
0.71%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1100
Đúng & trước hạn:
1098
Trễ hạn
2
Trước hạn:
75.18%
Đúng hạn:
24.64%
Trễ hạn:
0.18%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.13%
Đúng hạn:
13.87%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
5838
Đúng & trước hạn:
5838
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.57%
Đúng hạn:
8.43%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2781
Đúng & trước hạn:
2781
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.98%
Đúng hạn:
51.02%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1575
Đúng & trước hạn:
1575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.6%
Đúng hạn:
53.4%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1974
Đúng & trước hạn:
1973
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.64%
Đúng hạn:
16.31%
Trễ hạn:
0.05%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1626
Đúng & trước hạn:
1626
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.99%
Đúng hạn:
11.01%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1553
Đúng & trước hạn:
1553
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.77%
Đúng hạn:
16.23%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
732
Đúng & trước hạn:
732
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.42%
Đúng hạn:
18.58%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
517
Đúng & trước hạn:
510
Trễ hạn
7
Trước hạn:
49.9%
Đúng hạn:
48.74%
Trễ hạn:
1.36%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
0.34%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.48%
Đúng hạn:
10.32%
Trễ hạn:
0.2%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2000
Đúng & trước hạn:
1992
Trễ hạn
8
Trước hạn:
75.2%
Đúng hạn:
24.4%
Trễ hạn:
0.4%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1034
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.79%
Đúng hạn:
29.21%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
581
Đúng & trước hạn:
581
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
28.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
627
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.15%
Đúng hạn:
32.85%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2785
Đúng & trước hạn:
2785
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.42%
Đúng hạn:
81.58%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
709
Đúng & trước hạn:
709
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.52%
Đúng hạn:
51.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1343
Đúng & trước hạn:
1343
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2067
Đúng & trước hạn:
2067
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.24%
Đúng hạn:
90.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
900
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.56%
Đúng hạn:
80.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2233
Đúng & trước hạn:
2233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.19%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1177
Đúng & trước hạn:
1177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.24%
Đúng hạn:
91.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1627
Đúng & trước hạn:
1627
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.28%
Đúng hạn:
12.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1409
Đúng & trước hạn:
1409
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.46%
Đúng hạn:
26.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
722
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.01%
Đúng hạn:
72.99%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
681
Đúng & trước hạn:
680
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
4.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2427
Đúng & trước hạn:
2427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1358
Đúng & trước hạn:
1358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.58%
Đúng hạn:
85.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
517
Đúng & trước hạn:
517
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.91%
Đúng hạn:
68.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
925
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.22%
Đúng hạn:
31.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1638
Đúng & trước hạn:
1638
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.83%
Đúng hạn:
77.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
627
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.54%
Đúng hạn:
82.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
844
Đúng & trước hạn:
844
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.05%
Đúng hạn:
25.95%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1302
Đúng & trước hạn:
1299
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.97%
Đúng hạn:
79.8%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1372
Đúng & trước hạn:
1372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.43%
Đúng hạn:
17.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1804
Đúng & trước hạn:
1804
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
1.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
690
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.01%
Đúng hạn:
88.99%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1075
Đúng & trước hạn:
1075
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.53%
Đúng hạn:
16.47%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.97%
Đúng hạn:
82.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
UBND Xã Đại Hưng
UBND Xã Đại Tập
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1104
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.98%
Đúng hạn:
19.02%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
1800
Đúng & trước hạn:
1800
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.22%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4539
Đúng & trước hạn:
4539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.85%
Đúng hạn:
6.15%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1511
Đúng & trước hạn:
1511
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.37%
Đúng hạn:
31.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
735
Đúng & trước hạn:
729
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.84%
Đúng hạn:
27.35%
Trễ hạn:
0.81%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1377
Đúng & trước hạn:
1377
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.27%
Đúng hạn:
13.73%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2920
Đúng & trước hạn:
2920
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
2.53%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
2771
Đúng & trước hạn:
2771
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
UBND phường Phùng Chí Kiên
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2413
Đúng & trước hạn:
2413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.95%
Đúng hạn:
6.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.32%
Đúng hạn:
81.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1682
Đúng & trước hạn:
1682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.03%
Đúng hạn:
96.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1067
Đúng & trước hạn:
1067
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.04%
Đúng hạn:
13.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
690
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.36%
Đúng hạn:
24.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
792
Trễ hạn
4
Trước hạn:
17.84%
Đúng hạn:
81.66%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1213
Đúng & trước hạn:
1213
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.93%
Đúng hạn:
78.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1145
Đúng & trước hạn:
1145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
13.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
12.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1072
Đúng & trước hạn:
1072
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
684
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.28%
Đúng hạn:
87.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.05%
Đúng hạn:
18.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1224
Đúng & trước hạn:
1224
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.81%
Đúng hạn:
82.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1589
Đúng & trước hạn:
1589
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.06%
Đúng hạn:
8.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1334
Đúng & trước hạn:
1334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1529
Đúng & trước hạn:
1529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
2.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1200
Đúng & trước hạn:
1200
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.25%
Đúng hạn:
86.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.34%
Đúng hạn:
74.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
983
Đúng & trước hạn:
983
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.07%
Đúng hạn:
36.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1080
Đúng & trước hạn:
1080
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1135
Đúng & trước hạn:
1135
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.83%
Đúng hạn:
83.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
UBND xã Nguyên Hòa
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1051
Đúng & trước hạn:
1051
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.52%
Đúng hạn:
96.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
915
Đúng & trước hạn:
915
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.55%
Đúng hạn:
86.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
410
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.59%
Đúng hạn:
13.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
588
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.03%
Đúng hạn:
31.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
951
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.06%
Đúng hạn:
59.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
13.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1866
Đúng & trước hạn:
1866
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.54%
Đúng hạn:
90.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
927
Đúng & trước hạn:
927
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.25%
Đúng hạn:
41.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1116
Đúng & trước hạn:
1116
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.65%
Đúng hạn:
13.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.96%
Đúng hạn:
81.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
631
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.84%
Đúng hạn:
16.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2257
Đúng & trước hạn:
2257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.58%
Đúng hạn:
87.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.65%
Đúng hạn:
54.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.88%
Đúng hạn:
71.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2245
Đúng & trước hạn:
2245
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.21%
Đúng hạn:
54.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1396
Đúng & trước hạn:
1396
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
644
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.04%
Đúng hạn:
20.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2417
Đúng & trước hạn:
2417
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.99%
Đúng hạn:
4.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1199
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.74%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
720
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1028
Đúng & trước hạn:
1028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.28%
Đúng hạn:
13.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
955
Đúng & trước hạn:
955
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.87%
Đúng hạn:
25.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
818
Đúng & trước hạn:
818
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.96%
Đúng hạn:
76.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.15%
Đúng hạn:
79.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.84%
Đúng hạn:
2.81%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2237
Đúng & trước hạn:
2237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.38%
Đúng hạn:
22.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.32%
Đúng hạn:
81.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1694
Đúng & trước hạn:
1694
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.05%
Đúng hạn:
35.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
867
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.28%
Đúng hạn:
25.72%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4214
Đúng & trước hạn:
4214
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.21%
Đúng hạn:
11.79%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
3433
Đúng & trước hạn:
3427
Trễ hạn
6
Trước hạn:
47.01%
Đúng hạn:
52.81%
Trễ hạn:
0.18%